Cấu trúc Against là một trong những cấu trúc được rất nhiều, ngay cả trong giao tiếp hay các bài tập cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, nhìn có vẻ đơn giản nhưng khi càng tìm hiểu thì cấu trúc against cộng gì, cách dùng và các cụm từ đi với against lại làm các bạn phải ngạc nhiên đó. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc against này nhé!
I. Against là gì?
Với ý nghĩa phổ biến nhất, chúng ta đều biết “Against” đóng vai trò là giới từ trong câu, có nghĩa là: disagreeing with a plan or activity -> tạm dịch: không đồng ý, chống đối, phản đối một hành động, một kế hoạch nào đó. Ví dụ:
- She leaned against the wall and closed her eyes. (Cô ấy dựa vào tường và nhắm mắt lại.)
(Dùng “against” để chỉ sự tiếp xúc vật lý hoặc cảm giác chống lại một bề mặt.)
- The company is taking legal action against the former employee for breach of contract. (Công ty đang đưa ra hành động pháp lý chống lại cựu nhân viên vì vi phạm hợp đồng.)
(Dùng “against” để chỉ sự chống lại hoặc phản đối một ai đó hoặc điều gì đó.)
II. Những cấu trúc Against tiếng Anh phổ biến
Đến với cấu trúc Against chúng ta sẽ chia thành 2 phần chính: Cấu trúc Against khái quát & Cấu trúc Against cụ thể. Và trong 2 phần đó, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích cụ thể hơn cũng như đưa ra các ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn nhé!
1. Cấu trúc Against khái quát
1.1 Phản đối hành động gì
Khi chúng ta muốn không đồng tình, hoặc muốn phản đối một hành động, kế hoạch nào đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc dưới đây: Cấu trúc:
S + V + Against + N/N phrase
Ví dụ:
- The protesters were demonstrating against the government’s new policies. (Các người biểu tình đang biểu tình chống lại chính sách mới của chính phủ.)
- The team played against their arch rivals in the championship game. (Đội đã thi đấu chống lại đối thủ cạnh tranh của họ trong trận chung kết.)
1.2 Phản đối ai đó làm gì
Khi chúng ta muốn phản đối ai đó làm hành động nào, thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này nhé! Cấu trúc:
S + V + O + Against + N/N phrase
Ví dụ:
- The police used force against the protesters. (Cảnh sát sử dụng bạo lực chống lại người biểu tình.)
- The boxer threw a punch against his opponent’s face. (Võ sĩ tung một cú đấm chống lại mặt đối thủ.)
2. Cấu trúc Against cụ thể
Vậy khi kết hợp với các từ khác thì cấu trúc Against sẽ mang những ý nghĩa là gì? Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
2.1 Cấu trúc Against diễn đạt ý nghĩa phản đối, cảnh báo
Theo từ điển Cambridge, “Against: disagreeing with a plan or activity” -> tạm dịch: phản đối trong hành động gì đó. Cấu trúc:
S + V + Against + N/N phrase
Khi đó, chúng ta sẽ sử dụng một số collocations phổ biến dưới đây:
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fight against | Chiến đấu chống lại cái gì | The army fought against the rebels for control of the city. (Quân đội đã chiến đấu chống lại các nổi dậy để kiểm soát thành phố.) |
Play against | Đối đầu (thường dùng trong các giải đấu thể thao) | The Lakers will play against the Celtics in the finals. (Đội Lakers sẽ đấu với đội Celtics trong trận chung kết.) |
Be against | Chống lại, Phản đối. | The company is against using single-use plastics. (Công ty phản đối việc sử dụng nhựa dùng một lần.) |
Advise someone against | Khuyên ai đó không làm gì. | I advise you against investing in that stock. (Tôi khuyên bạn không nên đầu tư vào cổ phiếu đó.) |
Vote against | Bỏ phiếu phản đối. | I voted against the proposal because I didn’t agree with it. (Tôi bỏ phiếu phản đối đề xuất vì tôi không đồng ý với nó.) |
Warn against | Cảnh báo không nên làm gì. | The doctor warned me against eating too much sugar. (Bác sĩ đã cảnh báo tôi không nên ăn quá nhiều đường.) |
2.2 Cấu trúc Against diễn tả sự bất lợi, không có lợi
Theo từ điển Cambridge:”Against: not to the advantage or favour of somebody/something” -> tạm dịch: không có lợi hoặc bất lợi đối với ai đó. Cấu trúc:
S + tobe + against + O
Ví dụ:
- Smoking is against your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- Not studying is against your academic success. (Không học tập làm giảm khả năng đạt điểm cao trong học tập.)
2.3 Cấu trúc Against diễn tả hành động chạm đến thứ gì đó
Theo từ điển Cambridge: ”Against: next to and touching or being supported by (something)” -> tạm dịch: gần, chạm, đánh ai/cái gì đó
Khi đó, chúng ta sẽ sử dụng một số collocations phổ biến dưới đây:
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beat against | Đâp vào | The waves beat against the shore all night long. (Cơn sóng đập vào bờ suốt cả đêm.) |
Put something against | Đặt cái gì đó chạm vào | Can you put the book against the wall? (Bạn có thể đặt cuốn sách vào tường được không?) |
Lean against | Tựa vào | The tired traveler leaned against the wall to rest. (Người du khách mệt mỏi tựa vào tường để nghỉ ngơi.) |
2.4 Cấu trúc Against mang ý nghĩa so sánh.
Khi chúng ta muốn so sánh 2 thứ với nhau, bạn có thể sử dụng cấu trúc against dưới đây nhé! Cấu trúc:
S + V + against + N/N phrase
Ví dụ:
- When you look at their grades, yours don’t stack up against theirs. (Khi bạn xem xét các điểm số của họ, điểm số của bạn không thể sánh với điểm số của họ.)
- Her paintings are good, but they don’t really compare against those of her teacher. (Bức tranh của cô ấy tốt, nhưng chúng không thể so sánh với những bức tranh của giáo viên cô.)
III. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng đi với Against
Dưới đây chính là các cụm từ đi kèm cùng với cấu trúc Against. Mỗi cụm từ sẽ có những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng Tài liệu 365 khám phá nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Discrimination against | Phân biệt đối xử | It is illegal to discriminate against someone based on their race or ethnicity. (Phân biệt đối xử với ai dựa trên chủng tộc hoặc dân tộc của họ là bất hợp pháp.) |
Come up against | đối mặt với, gặp phải | The company has come up against many challenges in the past year, but they’ve managed to overcome them. (Công ty đã đối mặt với nhiều thử thách trong năm qua, nhưng họ đã vượt qua được chúng.) |
Against all odds | vượt qua mọi khó khăn, nguy hiểm | Against all odds, the team managed to win the championship. (Vượt qua mọi khó khăn, đội đã giành được chức vô địch.) |
Warn against | cảnh báo, khuyên ngăn | Experts warn against the dangers of smoking and the harmful effects of secondhand smoke. (Các chuyên gia cảnh báo về những nguy hại của hút thuốc và tác hại đối với người thứ hai.) |
Argue against | tranh luận phản đối | She argued against the proposed policy change at the meeting. (Cô ấy tranh luận phản đối sự thay đổi chính sách được đề xuất trong cuộc họp.) |
Campaign against | chiến dịch phản đối | The environmentalists have been campaigning against the construction of the new highway. (Các nhà bảo vệ môi trường đã chiến dịch phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới.) |
Guard against | phòng ngừa, cảnh giác | We need to guard against any potential security threats. (Chúng ta cần phòng ngừa bất kỳ mối đe dọa an ninh nào.) |
Insure against | bảo hiểm, đảm bảo | You should insure against theft and damage to your property. (Bạn nên mua bảo hiểm để đảm bảo chống trộm và hư hại tài sản.) |
Protest against | phản đối | Thousands of people took to the streets to protest against the government’s new policy. (Hàng ngàn người đã xuống đường để phản đối chính sách mới của chính phủ.) |
React against | phản ứng | Some people may react against the medicine and experience side effects. (Một số người có thể phản ứng với thuốc và gặp phải tác dụng phụ.) |
Speak out against | phát biểu phản đối | Many celebrities have spoken out against the mistreatment of animals in the entertainment industry. (Nhiều ngôi sao đã phát biểu phản đối sự ngược đãi động vật trong ngành giải trí.) |
Testify against | làm chứng phản đối | The witness testified against the defendant in court. (Nhân chứng đã làm chứng phản đối với bị cáo trong phiên tòa.) |
IV. Bài tập cấu trúc Against & Đáp án chi tiết
Bài tập: Điền các từ thích hợp để tạo thành các cụm từ đi với Against có nghĩa
- Against ___ ___ she managed to finish the marathon.
- Experts ___ against the dangers of smoking.
- She ___ against the proposal to cut funding for education.
- The environmental group launched a ___ against plastic pollution.
- It’s important to ___ against cyber attacks by using strong passwords.
- You should ___ against theft and damage to your property.
- The students organized a ___ against the new school policy.
- Some people may ___ against change, but it’s important to embrace it.
- Many people are speaking out against ___ and inequality.
- The witness ___ against the defendant in court.
Đáp án:
- All odds
- Warn
- Argued
- Campaign
- Guard
- Insure
- Protest
- React
- Discrimination
- Testified
Vậy là Tài liệu 365 đã cung cấp cho bạn tất cả lý thuyết cũng như là phần bài tập về cấu trúc Against. Hy vọng các bạn sẽ cảm thấy hài lòng sau khi đọc xong bài viết này. Tài liệu 365 hứa hẹn sẽ còn nhiều bài viết, kiến thức khác hay và thú vị hơn nữa. Nhớ đón xem nhé!