Cấu trúc In addition to đóng vai trò chính là liên từ, giới từ trong câu và đặc biệt được sử dụng rất nhiều trong văn viết giúp cho câu văn trở nên trôi chảy, mạch lạc hơn. Vậy cách sử dụng In addition to là gì? Sự khác nhau giữa In addition và In addition to là gì? Hãy để Tài liệu 365 trả lời câu hỏi này nhé!
I. In addition to là gì?
Trong cấu trúc In addition to, chúng ta có thể thấy sự có mặt của danh từ “Addition”. Danh từ Addition có nghĩa là “thêm vào, bổ sung, phép cộng”. Ví dụ:
- I already have a laptop, but I think I’ll buy a tablet as an addition to my tech gadgets. (Tôi đã có một chiếc máy tính xách tay, nhưng tôi nghĩ rằng tôi sẽ mua một chiếc máy tính bảng để bổ sung cho các thiết bị công nghệ của mình.)
- In addition to the main course, the restaurant offers a variety of appetizers and desserts. (Ngoài món chính, nhà hàng còn cung cấp nhiều món khai vị và tráng miệng.)
- The new edition of the book includes an addition of a glossary to help readers understand complex terms. (Ấn bản mới của cuốn sách bao gồm phần bổ sung của bảng thuật ngữ để giúp người đọc hiểu các thuật ngữ phức tạp.)
Đến với cấu trúc In addition to – có nghĩa là “ngoài cái gì”, “bên cạnh cái gì”. Ví dụ
- In addition to being an accomplished musician, Sarah is also a talented painter. (Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, Sarah còn là một họa sĩ tài năng.)
- The company offers competitive salaries and benefits. In addition to these, employees are also eligible for performance-based bonuses. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh và lợi ích. Ngoài ra, nhân viên cũng đủ điều kiện nhận tiền thưởng dựa trên hiệu suất.)
- The restaurant not only serves delicious Italian cuisine but also provides a cozy atmosphere. In addition to these, they offer an extensive wine selection to complement the meals. (Nhà hàng không chỉ phục vụ các món ăn ngon của Ý mà còn mang đến một bầu không khí ấm cúng. Ngoài những thứ này, họ còn cung cấp tuyển chọn các loại rượu vang phong phú để bổ sung cho các bữa ăn.)
II. Cách dùng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
Cấu trúc In addition to được sử dụng để cung cấp hoặc giới thiệu thêm thông tin về sự việc, hành động mà đã được nhắc ở phía trước. Về vị trí trong câu, In addition to có thể đứng đầu, đứng giữa hoặc đứng cuối câu. Cụm từ này thường theo sau một danh từ, một cụm danh từ hoặc một danh động từ. Cấu trúc:
In addition to + Noun/ Pronoun/V-ing
Ví dụ:
- In addition to his full-time job as a lawyer, John volunteers at a local animal shelter on weekends. (Ngoài công việc toàn thời gian là luật sư, John còn làm tình nguyện viên tại một nơi trú ẩn động vật địa phương vào cuối tuần.)
- In addition to her, I invited Sarah to the party as well. (Ngoài cô ấy, tôi cũng mời Sarah đến bữa tiệc.)
- In addition to studying for her exams, Lisa enjoys playing the piano in her free time. (Ngoài việc học cho kỳ thi của mình, Lisa thích chơi piano khi rảnh rỗi.)
III. Lưu ý khi dùng cấu trúc In addition to
Ngoài việc học cách sử dụng thì chúng ta cần chú ý khi dùng cấu trúc In addition to với những lưu ý đã được Tài liệu 365 sưu tầm và tổng hợp dưới đây!
1. In addition đứng đầu không có “to”
Khi sử dụng cấu trúc In addition to đứng đầu câu thì sẽ không có giới từ “to” nữa. Ví dụ:
- In addition to having a stunning view of the ocean, the hotel room was spacious.
= The hotel room was spacious. In addition, it had a stunning view of the ocean. (Phòng khách sạn rộng rãi. Ngoài ra, nó có một cái nhìn tuyệt đẹp của đại dương.)
- In addition to having an experienced coach leading, The team had talented players
= The team had talented players. In addition, they had an experienced coach leading them. (Đội có những cầu thủ tài năng, ngoài ra, họ còn có một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm dẫn dắt.)
2. Không nhầm với cấu trúc An addition to
Cấu trúc In addition to khác hoàn toàn với cấu trúc An addition to nhé! Mặc dù đều có sự xuất hiện của Addition tuy nhiên cách sử dụng và ý nghĩa của 2 cấu trúc này lại hoàn toàn khác nhau:
Cấu trúc: something is an addition to something else mang nghĩa: cái gì là nhân tổ bổ sung cho cái gì khác (cái gì được thêm vào để cải thiện cái khác tốt hơn). Ví dụ:
- The new playground equipment is a fantastic addition to the park, providing more options for children to play and have fun. (Thiết bị sân chơi mới là một bổ sung tuyệt vời cho công viên, cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho trẻ em chơi và vui chơi.)
- The latest software update is a valuable addition to the existing program, introducing new features and improving overall performance. (Bản cập nhật phần mềm mới nhất là phần bổ sung có giá trị cho chương trình hiện có, giới thiệu các tính năng mới và cải thiện hiệu suất tổng thể.)
- The colorful artwork on the walls is a beautiful addition to the classroom, creating a vibrant and inspiring learning environment. (Các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc trên tường là một bổ sung tuyệt đẹp cho lớp học, tạo ra một môi trường học tập sôi động và đầy cảm hứng.)
3. In addition có thể được dùng với vai trò là liên từ.
Trong trường hợp này, In addition đứng độc lập đầu câu và theo sau nó là một dấu phẩy, sử dụng để giới thiệu thêm về một thứ gì đó bên cạnh cái đã đề cập ở trước. Ví dụ:
- Jane loves to read books. In addition, she enjoys watching movies and exploring new hiking trails. (Jane thích đọc sách. Ngoài ra, cô thích xem phim và khám phá những con đường mòn đi bộ đường dài mới.)
- The company offers competitive salaries. In addition, they provide comprehensive health insurance benefits for their employees. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh. Ngoài ra, họ cung cấp các lợi ích bảo hiểm sức khỏe toàn diện cho nhân viên của họ.)
- I have to finish my work report. In addition, I need to prepare for tomorrow’s presentation. (Tôi phải hoàn thành báo cáo công việc của tôi. Ngoài ra, tôi cần chuẩn bị cho bài thuyết trình ngày mai.)
IV. Phân biệt cấu trúc In addition to và In addition
Mới lướt qua thì chúng ta có thể nhầm lẫn giữa In addition to và In addition. Tuy nhiên, chỉ mất mỗi giới từ “to” thì nghĩa và cách sử dụng của 2 từ này đã mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau rồi. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem nhé!
Phân biệt cấu trúc In addition to và In addition |
||
In addition to | In addition | |
Giống nhau | Cả 2 cấu trúc In addition to và In addition đều mang ý nghĩa là “thêm vào đó, bên cạnh đó”, và đóng vai trò là từ nối trong câu | |
Khác nhau | In addition to thường đi theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. Ví dụ: | In addition là một từ nối đứng đầu câu để liên kết các câu có cùng một ý nghĩa và nó phân cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy ‘,’ |
Ví dụ |
|
|
V. Một số cấu trúc tương đồng với In addition to
Ngoài cấu trúc In addition to để chỉ sự tương đồng ra thì chúng ta còn có thể sử dụng một số các cấu trúc sau đây để tránh lặp từ cũng như mở rộng vốn từ vựng cho mình nhé!
1. Additionally, Besides
Additionally, besides có nghĩa là “bên cạnh đó, thêm vào đó, ngoài ra”. Ví dụ:
- Additionally, I would like to mention that the project will require additional funding to be completed successfully. (Ngoài ra, tôi muốn đề cập rằng dự án sẽ cần thêm kinh phí để hoàn thành thành công.)
- Besides studying for her exams, Sarah also participates in a local theater group. (Ngoài việc học cho kỳ thi của mình, Sarah còn tham gia vào một nhóm kịch địa phương.)
2. Moreover, Furthermore
Moreover, Furthermore có nghĩa là “hơn thế, hơn thế nữa”. Ví dụ:
- Moreover, the research findings indicate a strong correlation between exercise and mental health. (Hơn nữa, kết quả nghiên cứu chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tâm thần.)
- Furthermore, the company is committed to reducing its carbon footprint by implementing. (Hơn nữa, công ty cam kết giảm lượng khí thải carbon bằng cách thực hiện.)
VI. Bài tập về cấu trúc In addition to có đáp án
Bài tập:
Bài tập : Lựa chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:
- Sarah is an accomplished musician. _____(In addition to/An addition to/Addition) that, she is also a talented painter.
- The company offers competitive salaries and benefits. _____(In addition to/An addition to/Addition) those, employees are also eligible for performance-based bonuses.
- The restaurant serves delicious Italian cuisine and provides a cozy atmosphere. _____(In addition to/An addition to/Addition) that, they offer an extensive wine selection to complement the meals.
- The colorful artwork on the walls is_____(in addition to/an addition to/addition) the classroom, creating a vibrant and inspiring learning environment.
- The car was already expensive, and _____(in addition to/an addition to/in addition/ addition), it required costly maintenance.
Đáp án:
Bài tập:
- In addition to
- In addition to
- In addition to
- An addition to
- In addition
Cấu trúc In addition to đã được Tài liệu 365 cung cấp tất cả các kiến thức lý thuyết cũng như phần bài tập thực hành. Hy vọng bạn có thể học được cho mình những kiến thức hay về tiếng Anh. Nhớ theo dõi các bài viết tiếp theo từ Tài liệu 365 để có thể cập nhật nhiều thông tin mới hơn nữa nhé!