Tổng hợp 35+ Phrasal Verbs Come phổ biến nhất trong tiếng Anh

Bài viết này Tài liệu 365 sẽ tổng hợp và giới thiệu đến các bạn 35+ Phrasal Verbs Come phổ biến nhất trong tiếng Anh, từ những cụm từ cơ bản đến những cụm từ phức tạp. Hãy cùng theo dõi để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Phrasal Verbs Come
Phrasal Verbs Come

I. Come là gì?

Trước khi đi sâu vào danh sách phrasal verbs Come, chúng ta cần hiểu rõ “Come là gì”. Trong tiếng Anh, Come là một động từ có nghĩa là “đến” hoặc “đi” và thường được sử dụng kết hợp với các giới từ để tạo thành các phrasal verbs với nhiều nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • I was cleaning out my old closet and came across a box of childhood toys. (Tôi đang dọn dẹp tủ quần áo cũ và tình cờ tìm thấy một hộp đồ chơi thời thơ ấu.)
  • The new traffic regulations will come into effect starting next week. (Các quy định giao thông mới sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tuần sau.)
Come là gì?
Come là gì?

II. Tổng hợp 35+ Phrasal Verbs Come phổ biến nhất

Dưới đây là danh sách 35+ Phrasal Verbs Come thông dụng, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Phrasal Verbs Come Ý nghĩa Ví dụ
Come aboard Lên tàu
  • She came aboard the ship last night. (Cô ấy lên tàu vào đêm qua.)
Come about Xảy ra
  • How did this accident come about? (Tai nạn này xảy ra như thế nào?)
Come across Tìm thấy, bắt gặp
  • I came across an old friend at the mall. (Tôi tìm thấy một người bạn cũ tại trung tâm mua sắm.)
Come after Theo đuổi, đuổi theo
  • The police are coming after the suspect. (Cảnh sát đang theo đuổi nghi phạm.)
Come again Lặp lại, hỏi lại
  • Could you come again? I didn’t hear clearly. (Bạn có thể lặp lại không? Tôi không nghe rõ.)
Come against Đối mặt với
  • They came against many challenges in life. (Họ đã đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc sống.)
Come along Đến cùng, tiến triển
  • How is your project coming along? (Dự án của bạn tiến triển như thế nào?)
Come apart Tan rã
  • The old book is coming apart at the seams. (Cuốn sách cũ đang tan rã ở đường gờ.)
Come around Đổi ý, thay đổi
  • She finally came around to my point of view. (Cô ấy cuối cùng đã đổi ý theo quan điểm của tôi.)
Come at Tấn công vào
  • The dog came at me aggressively. (Con chó đã tấn công vào tôi một cách hung dữ.)
Come away Rời đi
  • He came away from the meeting disappointed. (Anh ta rời cuộc họp với cảm giác thất vọng.)
Come back Quay lại
  • When will you come back from your trip? (Khi nào bạn quay lại từ chuyến đi của bạn?)
Come before Đến trước, xuất hiện
  • The main course usually comes before dessert. (Món chính thường đến trước món tráng miệng.)
Come between Can thiệp, xen vào
  • Don’t let personal issues come between us. (Đừng để những vấn đề cá nhân xen vào giữa chúng ta.)
Come by Ghé qua, đến qua
  • Can you come by my office later? (Bạn có thể ghé qua văn phòng của tôi sau không?)
Come clean Thú nhận, thú nhẫn
  • He finally came clean about his mistakes. (Anh ta cuối cùng đã thú nhận về những sai lầm của mình.)
Come down Giảm xuống
  • The prices have come down significantly. (Giá cả đã giảm đáng kể.)
Come down on Trừng phạt
  • The boss came down on him for being late. (Sếp đã trừng phạt anh ta vì đi muộn.)
Come down with Bị (bệnh)
  • She came down with a bad cold last week. (Cô ấy bị cảm lạnh nặng tuần trước.)
Come easy to Dễ dàng đối với
  • Learning languages doesn’t come easy to all. (Học ngôn ngữ không dễ dàng với tất cả mọi người.)
Come forward Xuất hiện, tiến lên
  • The witness came forward with new evidence. (Nhân chứng đã xuất hiện với bằng chứng mới.)
Come from Đến từ
  • She comes from a small town in the mountains. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ trên núi.)
Come full ahead Đến đích, thành công
  • Our plans are coming full ahead this year. (Kế hoạch của chúng tôi sẽ thành công trong năm nay.)
Come in Nhập vào
  • Please come in and have a seat. (Xin mời vào và ngồi xuống.)
Come in for (sth) Đến để nhận (cái gì)
  • Are you coming in for the interview? (Bạn có đến để phỏng vấn không?)
Come into Tiếp tục, trở nên
  • The project is coming into focus now. (Dự án đang trở nên tập trung vào bây giờ.)
Come into account Được tính đến
  • Your experience will come into account. (Kinh nghiệm của bạn sẽ được tính đến.)
Come into effect Bắt đầu có hiệu lực
  • The new policy will come into effect next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
Come into existence Xuất hiện, tồn tại
  • This idea came into existence last year. (Ý tưởng này đã xuất hiện vào năm ngoái.)
Come into force Bắt đầu có hiệu lực
  • The new law will come into force soon. (Luật mới sẽ có hiệu lực sớm.)
Come on Đến, tiến lên
  • Come on, don’t be shy! (Đến đi, đừng ngại!)
Come over Ghé qua, đến thăm
  • Can you come over for dinner tonight? (Bạn có thể ghé qua ăn tối tối nay không?)
Come round Ghé thăm
  • We’re coming round to see you later. (Chúng tôi sẽ ghé thăm bạn sau.)
Come under Rơi vào, thuộc về
  • This issue comes under the government’s jurisdiction. (Vấn đề này thuộc về pháp luật của chính phủ.)
Come up with Nghĩ ra, đề xuất
  • She always comes up with creative solutions. (Cô ấy luôn nghĩ ra những giải pháp sáng tạo.)
35+ Phrasal Verbs Come phổ biến nhất
35+ Phrasal Verbs Come phổ biến nhất

III. Bài tập áp dụng phrasal verbs Come

Các bạn hãy hoàn thành nhanh bài tập liên quan đến phrasal verbs Come dưới đây để đánh giá mức độ tiếp thu kiến thức của mình nhé: 

Bài tập: Điền vào chỗ trống phrasal verbs Come thích hợp cho các câu sau đây:

  1. Can you __________ the answer for question 5 on the test?
  2. My car __________ on the highway, so I had to call for assistance.
  3. It’s important to __________ with new ideas during brainstorming sessions.
  4. The new law will __________ effect next month.
  5. We need to __________ a solution to this problem as soon as possible.
  6. She finally __________ the truth about what happened that night.
  7. The company’s profits have __________ significantly in the past year.
  8. We’re __________ to visit our grandparents this weekend.
  9. Don’t let personal issues __________ us; we need to focus on the task at hand.
  10. The doctor said I might __________ the flu, so I need to rest and take medication.

Đáp án chi tiết:

  1. Can you come up with the answer for question 5 on the test?
  2. My car came to a stop on the highway, so I had to call for assistance.
  3. It’s important to come up with new ideas during brainstorming sessions.
  4. The new law will come into effect next month.
  5. We need to come up with a solution to this problem as soon as possible.
  6. She finally came out with the truth about what happened that night.
  7. The company’s profits have come down significantly in the past year.
  8. We’re coming over to visit our grandparents this weekend.
  9. Don’t let personal issues come between us; we need to focus on the task at hand.
  10. The doctor said I might come down with the flu, so I need to rest and take medication.

Như vậy, tailieu365 đã tổng hợp đầy đủ 35+ Phrasal Verbs Come thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng và kiến thức để áp dụng trong thực tế. Chúc các bạn thành công!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net