Mẹo phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành 2 loại: Tính từ ngắn và tính từ dài. Vậy làm thế nào để chúng ta phân biệt được tính từ dài và tính từ ngắn trong tiếng Anh. Nguyên tắc để hình thành nên tính từ ngắn và tính từ dài là gì? Liệu rằng có mẹo để giúp chúng ta phân biệt được 2 loại tính từ này không? Trong bài viết ngày hôm nay, Tài liệu 365 sẽ giúp bạn phân biệt 2 loại tính từ này nhé!

Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ ngắn và tính từ dài

I. Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?

1. Tính từ ngắn là gì?

Tính từ ngắn hay còn được gọi là (short adjectives) – những tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice…”. Ví dụ:

  • He ran so fast that he won the race easily. (Anh ấy chạy rất nhanh nên đã thắng cuộc đua một cách dễ dàng.)
  • She is a good doctor and always takes excellent care of her patients. (Cô ấy là một bác sĩ giỏi và luôn chăm sóc bệnh nhân một cách xuất sắc.)
  • Peter is very tall, standing at over 6 feet. (Peter rất cao, cao hơn 6 feet.)
Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn là gì?

Ngoài ra, những tính từ có hai âm tiết và âm tiết thứ hai có kết thúc là “-y, -er, -le, -ow, -et” cũng chính là tính từ ngắn, như: happy, purple, hollow, quiet… Ví dụ:

  • Sarah received good news, and she couldn’t help but feel extremely happy. (Sarah nhận được tin vui và cô không khỏi cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)
  • She wore a stunning purple dress to the party and received many compliments. (Cô diện chiếc váy tím lộng lẫy đến dự tiệc và nhận được nhiều lời khen ngợi.)
  • The abandoned house had a creepy atmosphere and felt hollow and empty. (Ngôi nhà bỏ hoang có một bầu không khí rùng rợn và cảm thấy trống rỗng.)

2. Tính từ dài là gì?

Tính từ dài (long adjectives) là tính từ có hai âm tiết trở lên như Magnificent , Extravagant , Spectacular,… Ví dụ:

  • The palace was a magnificent structure, with intricate carvings and grand halls. (Cung điện là một công trình tráng lệ, với những khắc họa phức tạp và những phòng lớn.)
  • The billionaire’s lifestyle was extravagant, with private jets, luxurious yachts, and multiple mansions. (Lối sống của tỷ phú đó hoang phí, với máy bay riêng, du thuyền xa xỉ và nhiều biệt thự.)
  • The fireworks display on New Year’s Eve was truly spectacular, lighting up the sky with vibrant colors. (Buổi trình diễn pháo hoa vào đêm giao thừa thực sự đáng xem, làm sáng bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.)
Tính từ dài là gì?
Tính từ dài là gì?

Ngoài ra, những tính từ có kết thúc bằng “-le, -y, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn và vừa là tính từ dài, như quiet, simple, pretty, narrow…  Ví dụ:

  • The instructions for assembling the furniture were simple and easy to follow (Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất đơn giản và dễ hiểu.)
  • She wore a pretty floral dress to the party and received many compliments. (Cô ấy mặc một chiếc váy hoa đẹp trong buổi tiệc và nhận được nhiều lời khen.)
  • The path through the forest was narrow and winding. (Con đường qua khu rừng hẹp và quanh co.)

II. Cấu trúc so sánh với tính từ ngắn và tính từ dài

2 loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh mà chúng ta thường bắt gặp đó chính là câu so sánh hơn và câu so sánh hơn nhất. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu 2 cấu trúc của 2 loại câu so sánh này nhé!

1. So sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài thường được dùng khi người học muốn so sánh đặc tính của hai đối tượng. 

Cấu trúc hình thành:

Adj (ngắn) + er

More + Adj (dài)

Ví dụ: Tính từ ngắn

  • New-> Newer

The newer version of the smartphone has enhanced features and improved performance. (Phiên bản mới hơn của điện thoại thông minh có các tính năng nâng cao và hiệu suất được cải thiện.)

  • Fast -> Faster

The new sports car is faster than any other vehicle on the market. (Chiếc xe thể thao mới nhanh hơn bất kỳ loại xe nào khác trên thị trường.)

  • Tall -> Taller

The skyscraper in the city center is taller than any other building in the skyline. (Tòa nhà chọc trời ở trung tâm thành phố cao hơn bất kỳ tòa nhà nào khác trên đường chân trời.)

Ví dụ: Tính từ dài

  • Fantastic -> more fantastic 

The movie I watched last night was more fantastic than I had anticipated. (Bộ phim tôi xem tối qua tuyệt vời hơn tôi tưởng)

  • Interesting -> more interesting

The museum exhibit on ancient civilizations was more interesting than the previous one. (Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã mà tôi đã xem tuần trước hấp dẫn hơn tập trước)

  • Fascinating -> more fascinating

Reading books is more fascinating than watching films. (Đọc sách thú vị hơn xem phim.)

Lưu ý: 

  • Khi kết thúc bởi một từ được ghép bởi phụ âm – nguyên âm – phụ âm, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ:
    • big →  bigger
    • hot →  hotter
  • Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er”. Ví dụ:
    • happy →  happier
    • healthy →  healthier
  • Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-r” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
    • late →  later
    • large →  larger

So sánh 2 cấu trúc: 

Tính từ ngắn Tính từ dài
Cấu trúc S + tobe + adj (-er) + than + something S + tobe + more + adj + than + something
Ví dụ
  • The watermelon is bigger than the apple. (Quả dưa hấu to hơn quả táo.) 
  • It is hotter today. (Hôm nay trời nóng hơn)
  • The sunset at the beach was more beautiful than any painting I had ever seen. (Hoàng hôn trên bãi biển đẹp hơn bất kỳ bức tranh nào tôi từng thấy.)
  • The roller coaster ride was more exciting than anything I had experienced before. (Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thú vị hơn bất cứ điều gì tôi đã trải nghiệm trước đây.)
 So sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài
So sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài

2. So sánh hơn nhất tính từ ngắn và tính từ dài

Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn và tính từ dài chỉ được sử dụng khi người học muốn nói về đối tượng có đặc điểm nổi trội nhất. 

Cấu trúc:

The + Adj (ngắn) + est

The most + Adj (dài)

Ví dụ: Tính từ ngắn

  • Small -> smallest. 

This is the smallest cupcake I’ve ever seen! (Đây là chiếc bánh cupcake nhỏ nhất mà tôi từng thấy!)

  • Fast -> fastest

The bullet train is the fastest mode of transportation. (Tàu cao tốc là phương thức vận chuyển nhanh nhất.)

  • Big -> biggest

The elephant is the biggest land animal. (Con voi là động vật trên cạn lớn nhất.)

Ví dụ: Tính từ dài

Cấu trúc đầy đủ:

Tính từ ngắn Tính từ dài
Cấu trúc S + tobe + the + adj (-est) + (O) S + tobe + the most + adj + (O)
Ví dụ
  • She is the happiest person I know. (Cô ấy là người hạnh phúc nhất mà tôi biết.) 
  • They are the smartest students in the class. (Họ là những học sinh thông minh nhất trong lớp.)
  • He is the most talented musician in the orchestra. (Anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất trong dàn nhạc.)
  • The painting is the most beautiful artwork in the gallery. (Bức tranh là tác phẩm nghệ thuật đẹp nhất trong phòng trưng bày.)
So sánh hơn nhất tính từ ngắn và tính từ dài
So sánh hơn nhất tính từ ngắn và tính từ dài

Lưu ý:

  • Khi kết thúc bằng “nguyên âm-phụ âm”, tính từ ngắn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
    • big ➡ the biggest
    • hot ➡ the hottest
  • Khi kết thúc bằng đuôi “-y”, tính từ ngắn cần chuyển “y” thành “i” rồi thêm đuôi “-est”. Ví dụ:
    • happy ➡ the happiest
    • healthy ➡ the healthiest
  • Khi đã có đuôi “-e”, tính từ ngắn chỉ cần thêm “-st” sẽ ra cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
    • late ➡ the latest
    • large ➡ the largest

III. Một số trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài

1. Các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc

Ngoài các quy tắc nêu trên, sẽ có những tính từ ngắn và tính từ dài không theo quy tắc. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc dưới đây nhé!

Tính từ 

(Adjective)

So sánh hơn 

(Comparative)

So sánh hơn nhất

(Superlative)

good 

(tốt)

better 

(tốt hơn)

best 

(tốt nhất)

bad 

(xấu)

worse 

(xấu hơn)

worst 

(xấu nhất)

many

(nhiều)

more

(nhiều hơn)

most

(nhiều nhất)

much 

(nhiều)

more

(nhiều hơn)

most

(nhiều nhất)

little 

(ít)

less

(ít hơn)

least

(ít nhất)

old 

(cổ/ cũ/ già)

older

(cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn)

oldest

(cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất)

old 

(lớn (tuổi)

elder

(lớn (tuổi) hơn)

eldest

(lớn (tuổi) nhất)

Ví dụ: 

  • She is the most talented singer in the competition. (Cô là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.)
  • He is the least experienced player on the team. (Anh ấy là cầu thủ ít kinh nghiệm nhất trong đội.)
  • The building is the oldest structure in the city. (Tòa nhà là cấu trúc lâu đời nhất trong thành phố.)
Các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc
Các tính từ ngắn và tính từ dài bất quy tắc

2. Các tính từ có 2 cách sử dụng

Các tính từ kết thúc bằng đuôi “-le, -er, -et, -ow” được xem là cả tính từ ngắn và tính từ dài. Vì vậy, theo quy tắc chúng ta có thể thêm “-er”, “-iest” vào sau hoặc thêm “more”, “the most” vào trước.

Tính từ (Adjective) So sánh hơn (Comparative) So sánh hơn nhất (Superlative)
gentle gentler/more gentle gentlest/the most gentle
quiet quieter / more quiet quietest / the most quietest
narrow narrower / more narrow narrowest / the most narrow
clever cleverer / more clever cleverest / the most clever

Ví dụ:

  • The library is usually quieter during the weekdays. (Thư viện thường yên tĩnh hơn vào các ngày trong tuần.)
  • The alley became narrower as we walked further down. (Con hẻm trở nên hẹp hơn khi chúng tôi đi xuống sâu hơn.)
  • She came up with a clever solution to the problem. (Cô đã đưa ra một giải pháp thông minh cho vấn đề.)
Các tính từ có 2 cách sử dụng
Các tính từ có 2 cách sử dụng

3. Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp với “more” hoặc “most”

Những tính từ ngắn có đuôi “-ed” vẫn dùng với “more” hoặc “most” trong câu so sánh như sau:

Tính từ (Adjective) So sánh hơn (Comparative) So sánh hơn nhất (Superlative)
excited  more excited  the most excited 
puzzled  more puzzled  the most worried
Worried  more worried the most worried

Ví dụ: 

  • I felt more excited when I received the good news. (Tôi cảm thấy phấn khởi hơn khi nhận được tin vui.)
  • The most puzzled child tried to solve the tricky riddle. (Đứa trẻ kém cỏi nhất đã cố gắng giải câu đố hóc búa.)
  • There’s no one my mother is more worried than me. (Không có ai mẹ tôi lo lắng hơn tôi)
Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp với “more” hoặc “most”
Các tính từ ngắn kết thúc bằng “ed” kết hợp với “more” hoặc “most”

IV. Mẹo đếm số âm tiết – Cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài

Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài đơn giản nhất đó là đếm số âm tiết khi phát âm từ đó. Bạn cần thực hiện đếm số âm tiết của tính từ ngắn và tính từ dài theo số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ “y” trong từ, cụ thể như sau: 

  • Nếu tính từ có 1 chữ/cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” và không bao gồm đuôi “e” thì từ đó là tính từ ngắn. Ví dụ:
    • Tell: có một chữ “e” ➡ Tính từ 1 âm tiết.
    • Dead: có một cụm “ea” ➡ Tính từ có 1 âm tiết.
  • Nếu tính từ có 2 chữ/cụm chữ cái  “u, e, o, a, i, y” tách rời trở lên và không tính chữ “e” ở cuối từ, thì từ đó chính là tính từ dài. Ví dụ:
    • Happy: có 2 chữ cái là “a” và “y” ➡ Tính từ có 2 âm tiết.
    • Beautifull: có 1 cụm “eau” và 2 chữ cái “i, u” ➡ Tính từ có 3 âm tiết.

V. Bài tập tính từ ngắn và tính từ dài có đáp án

Bài tập 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Tall, Beautiful, Big, Small, Old, Delicious, Fast, Intelligent, Interesting, Wonderful, Difficult.  

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Chihuahua is _____ breed of dog.
    1. the smallest
    2. smallest
    3. smaller
  2. Solving this math problem is  _____  task I’ve encountered.
    1. difficultest
    2. the most difficult
    3. most difficult
  3. He is  _____  person I’ve ever met.
    1. the most intelligent
    2. Intelligentest
    3. Intelligenter
  4. The cat is  _____  the dog.
    1. smaller 
    2. smaller than
    3. smaler
  5. Usain Bolt is  _____  sprinter in the world.
    1. fastest 
    2. the fastest
    3. faster
  6. The book I’m reading is  _____  one I’ve come across.
    1. interesting 
    2. Interestinger
    3. the most interesting 
  7. She runs  _____  her brother.
    1. faster 
    2. fastter 
    3. faster than
  8. It was  _____  experience of my life.
    1. Wonderfulest
    2. Wonderfuler
    3. the most wonderful
  9. This pen is  _____  that one.
    1. cheaper than
    2. cheaper 
    3. cheapest
  10. This is  _____  pizza I’ve ever had!
    1. Bigest
    2. Bigger
    3. the biggest

Đáp án:

Bài tập 1: 

Tính từ ngắn Tính từ dài
Tall (cao)

Big (to)

Small (nhỏ)

Old (già)

Fast (nhanh)

Beautiful (xinh đẹp)

Intelligent (thông minh)

Delicious (ngon)

Interesting (thú vị)

Wonderful (tuyệt vời)

Difficult (khó)

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B
  6. C
  7. C
  8. C
  9. A
  10. C

Tính từ ngắn và tính từ dài đã được Tài liệu 365 khai thác hết tất cả các kiến thức rồi. Nếu các bạn muốn học thêm bất cứ kiến thức tiếng Anh nào thì đừng ngần ngại để lại bình luận. Tài liệu 365 sẽ cố gắng lên bài sớm nhất nhé! Chúc các bạn thành công!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net