Chinh phục 200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học dễ dàng

Bạn đang muốn nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học một cách dễ dàng và hiệu quả? Đừng bỏ lỡ bài viết này! Tài liệu 365 sẽ tổng hợp 200+ từ vựng cần thiết cho chủ đề này để giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về môi trường học.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học được tailieu365 phân chia rõ ràng theo từng chủ đề. Tham khảo nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học – Các loại trường học

Đầu tiên, chúng ta cùng nhau phân biệt các loại trường học thông qua các từ vựng tiếng Anh dưới đây:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Nursery school Trường mầm non My daughter attends a nursery school near my house. (Con gái tôi học ở trường mầm non gần nhà tôi.)
Preschool Trường mẫu giáo My son is going to preschool next year. (Con trai tôi sẽ đi học mẫu giáo vào năm sau.)
Kindergarten Trường mẫu giáo My niece loves her kindergarten class. (Cháu gái tôi yêu lớp mẫu giáo của nó.)
Primary school Trường tiểu học I went to a primary school in Hanoi. (Tôi học trường tiểu học ở Hà Nội.)
Elementary school Trường tiểu học My sister is a teacher at an elementary school. (Chị gái tôi là giáo viên ở trường tiểu học.)
Junior high school Trường trung học cơ sở I met my best friend in junior high school. (Tôi gặp bạn thân của tôi ở trường trung học cơ sở.)
Middle school Trường trung học cơ sở My brother is in middle school now. (Em trai tôi đang học trường trung học cơ sở.)
High school Trường trung học phổ thông I graduated from high school last year. (Tôi tốt nghiệp trung học phổ thông vào năm ngoái.)
Senior high school Trường trung học phổ thông I’m studying at a senior high school in Ho Chi Minh City. (Tôi đang học ở trường trung học phổ thông ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Vocational school Trường nghề My cousin is studying at a vocational school to become a mechanic. (Anh họ tôi đang học trường nghề để trở thành thợ sửa chữa.)
Community college Cao đẳng cộng đồng I took some courses at a community college before transferring to a university. (Tôi đã học một số khóa học tại trường cao đẳng cộng đồng trước khi chuyển sang trường đại học.)
University Trường đại học I want to study medicine at a prestigious university. (Tôi muốn học y khoa tại một trường đại học danh tiếng.)
College Trường đại học My friend is majoring in computer science at college. (Bạn tôi đang học chuyên ngành khoa học máy tính tại trường đại học.)
Graduate school Trường sau đại học I’m planning to go to graduate school to study law. (Tôi đang dự định học lên cao học để nghiên cứu luật.)
Boarding school Trường nội trú My friend went to a boarding school in the countryside. (Bạn tôi học trường nội trú ở quê.)
Private school Trường tư thục My son attends a private school in the city center. (Con trai tôi học trường tư thục ở trung tâm thành phố.)
Public school Trường công lập I went to a public school in my neighborhood. (Tôi học trường công lập ở khu phố của tôi.)
International school Trường quốc tế My daughter attends an international school in Hanoi. (Con gái tôi học trường quốc tế ở Hà Nội.)
Online school Trường trực tuyến I took an online course during the pandemic. (Tôi đã học một khóa học trực tuyến trong thời kỳ đại dịch.)
Charter school Trường bán công My nephew is studying at a charter school in California. (Cháu trai tôi đang học trường bán công ở California.)
Magnet school Trường chuyên My sister went to a magnet school for gifted students. (Chị gái tôi học trường chuyên dành cho học sinh năng khiếu.)
Montessori school Trường Montessori My daughter attends a Montessori school near my house. (Con gái tôi học trường Montessori gần nhà tôi.)
Waldorf school Trường Waldorf My son attends a Waldorf school in the city center. (Con trai tôi học trường Waldorf ở trung tâm thành phố.)
Special education school Trường giáo dục đặc biệt My friend’s daughter attends a special education school for children with autism. (Con gái của bạn tôi học trường giáo dục đặc biệt dành cho trẻ em mắc chứng tự kỷ.)

2. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các phòng, thiết bị và cơ sở vật chất

Các phòng, thiết bị và cơ sở vật chất
Các phòng, thiết bị và cơ sở vật chất

Tiếp theo là bộ từ vựng tiếng Anh về các phòng, thiết bị và cơ sở vật chất tại trường học:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Classroom Lớp học The students are sitting in their classroom, listening to the teacher. (Học sinh đang ngồi trong lớp học, lắng nghe giáo viên.)
Library Thư viện I went to the library to research for my essay. (Tôi đã đến thư viện để tìm kiếm tài liệu cho bài luận của mình.)
Cafeteria Canteen The cafeteria serves a variety of food for students and staff. (Canteen phục vụ nhiều loại thức ăn cho học sinh và nhân viên.)
Auditorium Hội trường The school held an assembly in the auditorium. (Trường tổ chức hội nghị tại hội trường.)
Gymnasium Phòng tập thể dục The students are playing basketball in the gymnasium. (Học sinh đang chơi bóng rổ trong phòng tập thể dục.)
Laboratory Phòng thí nghiệm The students conducted experiments in the science laboratory. (Học sinh đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học.)
Office Văn phòng The principal’s office is located on the first floor. (Văn phòng hiệu trưởng nằm ở tầng trệt.)
Staffroom Phòng giáo viên The teachers are having a meeting in the staffroom. (Giáo viên đang họp trong phòng giáo viên.)
Playground Sân chơi The children are playing on the playground. (Trẻ em đang chơi trên sân chơi.)
Restroom Nhà vệ sinh The restrooms are located at the end of the hall. (Nhà vệ sinh nằm cuối hành lang.)
  • Thiết bị và cơ sở vật chất
Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Locker Tủ đồ The students put their coats and bags in their lockers. (Học sinh cất áo khoác và túi vào tủ đồ của mình.)
Desk Bàn học The students sat at their desks and took notes. (Học sinh ngồi vào bàn học và ghi chép.)
Chair Ghế The students sat on chairs in the classroom. (Học sinh ngồi trên ghế trong lớp học.)
Whiteboard Bảng trắng The teacher wrote on the whiteboard with a marker. (Giáo viên viết trên bảng trắng bằng bút dạ quang.)
Blackboard Bảng đen The teacher wrote the lesson on the blackboard. (Giáo viên viết bài giảng lên bảng đen.)
Computer Máy tính The students used computers in the computer lab. (Học sinh sử dụng máy tính trong phòng máy tính.)
Projector Máy chiếu The teacher used a projector to show the students a presentation. (Giáo viên sử dụng máy chiếu để trình bày cho học sinh xem.)
Bookcase Giá sách The library has many bookcases filled with books. (Thư viện có nhiều giá sách chứa đầy sách.)
Map Bản đồ The students looked at the map of the world in the classroom. (Học sinh nhìn vào bản đồ thế giới trong lớp học.)
Globe Quả địa cầu The students studied the globe to learn about different countries. (Học sinh học quả địa cầu để tìm hiểu về các quốc gia khác nhau.)
Microscope Kính hiển vi The students used microscopes to look at cells in science class. (Học sinh sử dụng kính hiển vi để xem các tế bào trong lớp khoa học.)
Telescope Kính thiên văn The students used the telescope to look at the stars at night. (Học sinh sử dụng kính thiên văn để nhìn các ngôi sao vào ban đêm.)
Art supplies Đồ dùng học tập The students used art supplies to create their projects. (Học sinh sử dụng đồ dùng học tập để tạo ra các dự án của họ.)
Musical instruments Nhạc cụ The students played musical instruments in the music room. (Học sinh chơi nhạc cụ trong phòng âm nhạc.)
Sports equipment Dụng cụ thể thao The students used sports equipment to play games in PE class. (Học sinh sử dụng dụng cụ thể thao để chơi trò chơi trong giờ thể dục.)

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học – Các cấp bậc và chức vụ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học - Các cấp bậc và chức vụ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học – Các cấp bậc và chức vụ

Các cấp bậc và chức vụ cũng là phần từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học mà các bạn nên phải biết:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Student Ranks: Cấp bậc học sinh
Kindergarten student Mẫu giáo My son is a kindergarten student at ABC Kindergarten. (Con trai tôi học mẫu giáo tại Trường Mầm non ABC.)
Elementary school student Học sinh tiểu học My daughter is an elementary school student at Nguyen Du Primary School. (Con gái tôi học tiểu học tại Trường Tiểu học Nguyễn Du.)
Middle school student Học sinh trung học cơ sở My nephew is a middle school student at Tran Phu Junior High School. (Cháu trai tôi học trung học cơ sở tại Trường THCS Trần Phú.)
High school student Học sinh trung học phổ thông My sister is a high school student at Le Hong Phong High School. (Chị tôi học trung học phổ thông tại Trường THPT Lê Hồng Phong.)
Undergraduate student Sinh viên đại học I am an undergraduate student majoring in Computer Science at FPT University. (Tôi là sinh viên đại học chuyên ngành Khoa học Máy tính tại Đại học FPT.)
Graduate student Sinh viên sau đại học My friend is a graduate student in Economics at the University of Economics Ho Chi Minh City. (Bạn tôi là sinh viên sau đại học chuyên ngành Kinh tế tại Đại học Kinh tế TP.HCM.)

Chức vụ: Positions

Principal Hiệu trưởng Mr. Nam is the principal of Nguyen Trai High School. (Ông Nam là hiệu trưởng Trường THPT Nguyễn Trãi.)
Vice principal Phó hiệu trưởng Mrs. Lan is the vice principal of Le Quy Don Primary School. (Cô Lan là phó hiệu trưởng Trường Tiểu học Lê Quý Đôn.)
Headmaster/Headmistress Hiệu trưởng (trường tư thục) Mr. Brown is the headmaster of ABC International School. (Ông Brown là hiệu trưởng Trường Quốc tế ABC.)
Dean Trưởng khoa Dr. Thanh is the Dean of the Faculty of Engineering at the University of Technology. (Tiến sĩ Thanh là Trưởng khoa Kỹ thuật tại Đại học Bách khoa.)
Vice dean Phó khoa Dr. Minh is the Vice Dean of the Faculty of Business Administration at the University of Economics. (Tiến sĩ Minh là Phó khoa Khoa Quản trị Kinh doanh tại Đại học Kinh tế.)
Teacher Giáo viên Miss Nga is a Math teacher at Tran Phu Junior High School. (Cô Nga là giáo viên dạy Toán tại Trường THCS Trần Phú.)
Lecturer Giảng viên Mr. Hung is a lecturer in the Department of Literature at the University of Social Sciences and Humanities. (Thầy Hưng là giảng viên Khoa Văn học tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.)
Professor Giáo sư Dr. Ha is a professor of Physics at the University of Science. (Tiến sĩ Hà là giáo sư Vật lý tại Đại học Khoa học.)
Assistant Trợ lý Ms. Linh is a research assistant at the Institute of Technology. (Cô Linh là trợ lý nghiên cứu tại Viện Công nghệ.)
Tutor Gia sư Mr. Phong is a tutor for Math and English. (Thầy Phong là gia sư dạy Toán và Tiếng Anh.)

Ban cán sự lớp: Class Committee

Class president Lớp trưởng Minh is the class president of my class. (Minh là lớp trưởng lớp tôi.)
Vice president Lớp phó Lan is the vice president of my class. (Lan là lớp phó lớp tôi.)
Class monitor Lớp trưởng học tập Nam is the class monitor of my class. (Nam là lớp trưởng học tập của lớp tôi.)
Vice monitor Lớp phó học tập Huong is the vice monitor of my class. (Huong là lớp phó học tập của lớp tôi.)
Librarian Thủ thư Ms. Hoa is the librarian of our school. (Cô Hoa là thủ thư của trường chúng tôi.)
Lab technician Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm Mr. Tuan is the lab technician in charge of the Biology lab. (Anh Tuấn là kỹ thuật viên phòng thí nghiệm phụ trách phòng thí nghiệm Sinh học.)
Security guard Bảo vệ Mr. Cuong is the security guard at the gate of our school. (Chú Cường là bảo vệ ở cổng trường chúng tôi.)

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học – Các môn học

Từ vựng tiếng Anh về môn học
Từ vựng tiếng Anh về môn học

Các môn học chắc chắn sẽ không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh về môn học hôm nay:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Art Mỹ thuật I enjoy taking art classes because it allows me to express my creativity. (Tôi thích học vẽ vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình.)
Biology Sinh học We learned about the different types of cells in biology class today. (Hôm nay chúng tôi học về các loại tế bào khác nhau trong lớp sinh học.)
Chemistry Hóa học Chemistry is a challenging but rewarding subject. (Hóa học là một môn học khó nhưng bổ ích.)
Computer Science Tin học Computer science is becoming increasingly important in today’s world. (Tin học ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới ngày nay.)
Economics Kinh tế học Economics is the study of how people make decisions about resources. (Kinh tế học là môn học nghiên cứu cách con người đưa ra quyết định về tài nguyên.)
English Tiếng Anh I’m taking English classes to improve my communication skills. (Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
Geography Địa lý Geography is the study of the Earth’s surface and its features. (Địa lý là môn học nghiên cứu về bề mặt Trái đất và các đặc điểm của nó.)
History Lịch sử History is the study of the past. (Lịch sử là môn học nghiên cứu về quá khứ.)
Math Toán học Math is a fundamental subject that is essential for many careers. (Toán học là một môn học cơ bản cần thiết cho nhiều ngành nghề.)
Music Âm nhạc I love playing the piano and singing in choir. (Tôi thích chơi piano và hát trong dàn hợp xướng.)
Physical Education Giáo dục thể chất Physical education is important for staying healthy and fit. (Giáo dục thể chất rất quan trọng để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng.)
Physics Vật lý Physics is the study of matter and energy. (Vật lý là môn học nghiên cứu về vật chất và năng lượng.)
Political Science Khoa học chính trị Political science is the study of government and politics. (Khoa học chính trị là môn học nghiên cứu về chính phủ và chính trị.)
Psychology Tâm lý học Psychology is the study of the human mind and behavior. (Tâm lý học là môn học nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người.)
Sociology Xã hội học Sociology is the study of human society and social interaction. (Xã hội học là môn học nghiên cứu về xã hội loài người và tương tác xã hội.)
Spanish Tiếng Tây Ban Nha I’m learning Spanish because I want to travel to Spain. (Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha vì tôi muốn đi du lịch ở Tây Ban Nha.)
World History Lịch sử thế giới World history is the study of the history of all human civilizations. (Lịch sử thế giới là môn học nghiên cứu về lịch sử của tất cả các nền văn minh nhân loại.)
Algebra Đại số Algebra is a branch of mathematics that deals with symbols and the rules for manipulating them. (Đại số là một nhánh của toán học sử dụng các ký hiệu và quy tắc để thao tác với chúng.)
Biology Sinh học Biology is the study of living things. (Sinh học là môn học nghiên cứu về các sinh vật sống.)
Calculus Giải tích Calculus is a branch of mathematics that deals with change. (Giải tích là một nhánh của toán học nghiên cứu về sự thay đổi.)
Chemistry Hóa học Chemistry is the study of the composition, structure, and properties of matter. (Hóa học là môn học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc và tính chất của vật chất.)
Economics Kinh tế học Economics is the study of how resources are allocated. (Kinh tế học là môn học nghiên cứu về cách phân bổ tài nguyên.)
Engineering Kỹ thuật Engineering is the application of science and technology to solve problems. (Kỹ thuật là ứng dụng của khoa học và công nghệ để giải quyết các vấn đề.)

5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học – Hoạt động tại trường lớp

Hoạt động tại trường lớp
Hoạt động tại trường lớp
Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Attend class Tham dự lớp học My son often attends class early to get a good seat. (Con trai tôi thường đến lớp sớm để có chỗ ngồi tốt.)
Take notes Ghi chép She always takes detailed notes in class. (Cô ấy luôn ghi chép chi tiết trong lớp.)
Do homework Làm bài tập về nhà I spent two hours doing homework last night. (Tối qua tôi dành hai tiếng để làm bài tập về nhà.)
Study for a test Ôn thi I’m studying for my history test tomorrow. (Tôi đang ôn thi lịch sử cho ngày mai.)
Ask a question Đặt câu hỏi Don’t hesitate to ask a question if you don’t understand something. (Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu gì.)
Participate in class discussion Tham gia thảo luận trên lớp She actively participates in class discussions. (Cô ấy tích cực tham gia thảo luận trên lớp.)
Give a presentation Trình bày He gave a presentation on the history of the Civil War. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình về lịch sử Nội chiến.)
Work on a group project Làm việc nhóm We worked on a group project to create a website. (Chúng tôi đã làm việc nhóm để tạo một trang web.)
Conduct an experiment Thực hiện thí nghiệm In science class, we conducted an experiment to test the effects of different fertilizers on plant growth. (Trong giờ khoa học, chúng tôi đã thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra tác động của các loại phân bón khác nhau đối với sự phát triển của cây trồng.)
Use a computer in the lab Sử dụng máy tính trong phòng thí nghiệm Students use computers in the lab to research and write their papers. (Học sinh sử dụng máy tính trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu và viết bài luận.)
Go to the library Đi thư viện I go to the library after school to do research for my essays. (Tôi đến thư viện sau giờ học để nghiên cứu cho bài luận của mình.)
Check out books Mượn sách I checked out three books from the library about the American Revolution. (Tôi đã mượn ba cuốn sách từ thư viện về Cách mạng Hoa Kỳ.)
Use the internet Sử dụng internet I use the internet to research topics for my school projects. (Tôi sử dụng internet để nghiên cứu các chủ đề cho các dự án ở trường.)
Take a break Nghỉ giải lao We took a break during the test to stretch our legs. (Chúng tôi đã nghỉ giải lao trong giờ kiểm tra để duỗi chân.)
Eat lunch Ăn trưa I eat lunch in the cafeteria with my friends. (Tôi ăn trưa trong căng tin với bạn bè của mình.)
Play on the playground Chơi trên sân chơi The children played on the playground after school. (Trẻ em chơi trên sân chơi sau giờ học.)
Go to the gym Đi tập gym I go to the gym after school to stay fit. (Tôi đến phòng tập thể dục sau giờ học để giữ dáng.)
Join a club or sports team Tham gia câu lạc bộ hoặc đội thể thao I joined the drama club to meet new people. (Tôi tham gia câu lạc bộ kịch để gặp gỡ những người mới.)
Volunteer at the school Tình nguyện tại trường I volunteer at the school library to help students find books. (Tôi tình nguyện tại thư viện trường để giúp học sinh tìm sách.)
Attend a school event Tham gia sự kiện của trường I attended the school dance last weekend. (Tôi đã tham dự buổi khiêu vũ của trường vào cuối tuần trước.)
Graduate from school Tốt nghiệp trường My sister graduated from high school last year. (Chị gái tôi tốt nghiệp trung học vào năm ngoái.)

II. Một số câu giao tiếp có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học

Dưới đây là bảng ghi lại một số câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học, tham khảo nhé:

Mẫu câu giao tiếp Cách trả lời
1. Could you help me with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi với bài toán toán học này không?) Sure, I’d be happy to help. (Chắc chắn, tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn.)
2. What time does the history class start? (Lớp lịch sử bắt đầu vào lúc mấy giờ?) It starts at 9 AM. (Nó bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.)
3. Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) Yes, I finished it last night. (Vâng, tôi đã làm xong vào tối qua.)
4. Can I borrow a pencil? (Tôi có thể mượn bút chì không?) Of course, here you go. (Dĩ nhiên, đây bạn.)
5. Would you like to study together for the upcoming exam? (Bạn có muốn học cùng nhau cho kỳ thi sắp tới không?) That sounds like a great idea. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời.)
6. How was your presentation? (Bài thuyết trình của bạn như thế nào?) It went well, thank you for asking. (Nó diễn ra tốt, cảm ơn bạn đã hỏi.)
7. Are you ready for the school trip tomorrow? (Bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi trường ngày mai chưa?) Yes, I’ve packed everything I need. (Vâng, tôi đã chuẩn bị đủ mọi thứ cần thiết.)
8. Did you understand the new lesson? (Bạn đã hiểu bài học mới chưa?) Not completely, I might need some extra help. (Chưa hoàn toàn, tôi có thể cần một chút sự giúp đỡ thêm.)

Với bài viết này, bạn đã có cơ hội nắm vững hơn 200 từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học một cách dễ dàng và linh hoạt. Đừng ngần ngại áp dụng những từ này vào giao tiếp hàng ngày và thực hành để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu chinh phục những thách thức mới và mở ra những cánh cửa mới trong hành trình học tập của bạn!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net