Bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các môn học? Bài viết này tailieu365 sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về môn học phổ biến nhất, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
I. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về môn học phổ biến nhất
Với mỗi cấp học sẽ có các môn học khác nhau, hãy tham khảo ngay các từ vựng tiếng Anh về môn học phổ biến nhất dưới đây mà tailieu365 tổng hợp nhé:
Tham khảo: Chinh phục 200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học dễ dàng
1. 15 môn học thông dụng bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Mathematics | /ˈmæθ.ə.mæ.tɪks/ | Toán học |
Literature | /ˈlɪt.ə.rə.tʃə/ | Văn học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
History | /ˈhɪs.tə.ri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒg.rə.fi/ | Địa lý |
Biology | /baɪˈɒlə.dʒi/ | Sinh học |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học |
Computer Science | /kəmˈpjuː.tə ˈsaɪ.əns/ | Tin học |
Art | /ɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Physical Education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌe.dʒ.uˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất |
Foreign Language | /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.gwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Economics | /iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế |
Sociology | /səʊ.siˈɒlə.dʒi/ | Xã hội học |
Philosophy | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học |
2. Các từ vựng tiếng Anh về môn khoa học tự nhiên
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Earth Science | /ˈɜːθ ˈsaɪəns/ | Khoa học trái đất |
Astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Geology | /dʒiˈɒlədʒi/ | Địa chất học |
Meteorology | /mɪtiˈɒrələdʒi/ | Khí tượng học |
Oceanography | /ˌoʊʃəˈnɒgrəfi/ | Hải dương học |
Environmental Science | /ɪnˈvaɪrənməntəl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường |
Anatomy | /əˈnætəmi/ | Giải phẫu học |
Physiology | /fɪziˈɒlədʒi/ | Sinh lý học |
Botany | /ˈbɒtəni/ | Thực vật học |
Zoology | /zoʊˈɒlədʒi/ | Động vật học |
Ecology | /iˈkɒlədʒi/ | Sinh thái học |
Genetics | /dʒəˈnɛtɪks/ | Di truyền học |
Evolution | /iːvəˈluːʃən/ | Tiến hóa |
Microbiology | /maɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/ | Vi sinh vật học |
Biophysics | /baɪˈɒfɪzɪks/ | Sinh lý học |
Biochemistry | /baɪəʊˈkemɪstri/ | Hóa sinh học |
Bioengineering | /baɪəʊˈendʒɪnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật sinh học |
Biomedicine | /baɪəʊˈmedɪsɪn/ | Y sinh học |
3. Các từ vựng tiếng Anh về môn khoa học xã hội
Từ vựng | Phát âm |
Ý nghĩa |
Literature | /ˈlɪt.ə.rə.tʃə/ | Văn học |
History | /ˈhɪs.tə.ri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Ethics | /ˈeθ.ɪks/ | Đạo đức |
Foreign language | /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Linguistics | /lɪŋˈgwɪs.tɪks/ | Ngôn ngữ học |
Anthropology | /æn.θrəˈpɒlə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Sociology | /səʊ.siˈɒlə.dʒi/ | Xã hội học |
Philosophy | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học |
Economics | /iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Politics | /ˈpɒ.lə.tɪks/ | Chính trị |
Civic education | /ˈsɪ.vɪk ˈe.dʒ.u.keɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
Psychology | /saɪˈkɒ.lə.dʒi/ | Tâm lý học |
Law | /lɔː/ | Luật |
Sociology | /səʊ.siˈɒlə.dʒi/ | Xã hội học |
Criminology | /krɪ.mɪˈnɒlə.dʒi/ | Tội phạm học |
Social work | /ˈsoʊ.ʃəl ˈwɜːk/ | Công tác xã hội |
Political science | /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/ | Khoa học chính trị |
International relations | /ɪn.tərˈnæʃ.ən.əl rɪˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ quốc tế |
Media studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd.iz/ | Nghiên cứu truyền thông |
4. Các từ vựng tiếng Anh về môn học thể thao
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Aerobics | /eəˈrɒbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Archery | /ˈɑːtʃəri/ | Bắn cung |
Athletics | /æθˈleɪtɪks/ | Điền kinh |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Bowling | /ˈboʊlɪŋ/ | Bowling |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Cricket |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm |
Football (soccer) | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Horse riding | /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Ice skating | /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | Judo |
Karate | /kəˈrɑːteɪ/ | Karate |
Martial arts | /ˈmɑːʃəl ɑːts/ | Võ thuật |
Mountain biking | /ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/ | Đạp xe leo núi |
Ping-pong | /ˈpɪŋpɒŋ/ | Bóng bàn |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Thuyền buồm |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Snooker | /ˈsnuːkər/ | Bi-a |
Softball | /ˈsɒftbɔːl/ | Bóng ném mềm |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtenɪs/ | Bóng bàn |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Water polo | /ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/ | Bóng ném dưới nước |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Nâng tạ |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
5. Tổng hợp tên các môn học nghệ thuật bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Fine art | /faɪn ɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
Classics | /ˈklæsɪks/ | Văn hóa cổ điển |
Visual art | /ˈvɪʒuəl ɑːt/ | Nghệ thuật thị giác |
Performing art | /pəˈfɔːmɪŋ ɑːt/ | Nghệ thuật biểu diễn |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Architecture | /ˈɑːkɪtɛktʃə/ | Kiến trúc |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Sculpture | /ˈskʌlptʃə/ | Điêu khắc |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Ceramics | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Printmaking | /ˈprɪntˌmeɪkɪŋ/ | In ấn |
Crafts | /kræfts/ | Thủ công mỹ nghệ |
Fashion | /ˈfæʃən/ | Thời trang |
Textile | /ˈtɛkstaɪl/ | Dệt may |
Jewelry | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức |
Film | /fɪlm/ | Phim ảnh |
Video | /ˈvɪdi.oʊ/ | Video |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Hoạt hình |
Game design | /ɡeɪm dɪˈzaɪn/ | Thiết kế trò chơi |
Digital art | /ˈdɪdʒɪtəl ɑːt/ | Nghệ thuật kỹ thuật số |
Interactive art | /ɪntəˈræktɪv ɑːt/ | Nghệ thuật tương tác |
Installation art | /ɪnstəˈleɪʃən ɑːt/ | Nghệ thuật sắp đặt |
Performance art | /pəˈfɔːməns ɑːt/ | Nghệ thuật trình diễn |
6. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học đại học
Trong các trường đại học, có một loạt các môn học đa dạng với các chuyên ngành khác nhau. Dưới đây là danh sách các môn học cơ bản và phổ biến nhất được đặt bằng tiếng Anh:
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Philosophy of Marxism-Leninism | /ˌfɪl.ə.ˈsɒf.i əv ˈmɑːks.ɪzəm ˈlen.ɪn.ɪzəm/ | Triết học Mác – Lênin |
Ho Chi Minh Thought | /ˌhoʊ ˈtʃi ˈmɪnh ˈθɔːt/ | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
National Defense and Security Education | /ˈnæʃ.ən.əl dɪˈfɛns ənd sɪˈkjʊər.ə.ti ˈɛdʒ.ʊ.ˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục quốc phòng và an ninh |
Foreign Language | /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Information Technology | /ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən ˈtek.nɒlə.dʒi/ | Tin học |
Physical Education | /ˌfɪz.ɪ.kəl ˈɛdʒ.ʊ.ˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục |
Programming | /ˈprəʊ.ɡræm.ɪŋ/ | Lập trình |
Computer Networks | /kəmˈpjuː.tər ˈnet.wɜːks/ | Mạng máy tính |
Operating Systems | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˈsɪs.təmz/ | Hệ điều hành |
Computer Architecture | /kəmˈpjuː.tər ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Cấu trúc máy tính |
Artificial Intelligence | /ˌɑː.tɪ.ˈfɪʃ.əl ɪn.ˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Machine Learning | /məˈʃiːn ˈlɜːn.ɪŋ/ | Học máy |
Microeconomics | /ˌmaɪ.kroʊ.ɪ.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vi mô |
Macroeconomics | /ˌmækroʊ.ɪ.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Business Administration | /ˈbɪz.nəs əd.mɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Quản trị kinh doanh |
Finance | /fəˈnæns/ | Tài chính |
Accounting | /əˈkaʊn.tɪŋ/ | Kế toán |
Marketing | /ˈmɑː.kɪt.ɪŋ/ | Marketing |
Anatomy | /əˈnæt.ə.mi/ | Giải phẫu |
Physiology | /ˌfɪz.iˈɒlə.dʒi/ | Sinh lý |
Biochemistry | /ˌbaɪ.əʊˈkem.ɪ.stri/ | Sinh hóa |
Internal Medicine | /ˌɪn.ˈtɜː.nəl ˈmed.ɪ.sən/ | Y học nội khoa |
Surgery | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Y học ngoại khoa |
Obstetrics and Gynecology | /əbˈstet.rɪks ənd gaɪ.nəˈkɒlə.dʒi/ | Phụ sản |
Pediatrics | /ˌpi.diˈætrɪks/ | Nhi khoa |
Constitutional Law | /kənˈstɪ.tuː.ʃən.əl ˈlɔː/ | Hiến pháp |
Civil Law | /ˈsɪv.əl ˈlɔː/ | Luật dân sự |
Criminal Law | /ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈlɔː/ | Luật hình sự |
Administrative Law | /ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tɪv ˈlɔː/ | Luật hành chính |
Civil Procedure Law | /ˈsɪv.əl prəˈsiː.dʒər ˈlɔː/ | Luật tố tụng dân sự |
Criminal Procedure Law | /ˈkrɪm.ɪ.nəl prəˈsiː.dʒər ˈlɔː/ | Luật tố tụng hình sự |
II. Đoạn hội thoại về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Bạn muốn biết môn học mà bạn bè yêu thích là gì hoặc đơn giản là cách giao tiếp trong lớp học? Dưới đây là một số gợi ý về các cuộc trò chuyện thông thường xoay quanh chủ đề này:
Đoạn hội thoại 1:
A: What’s your favorite subject in school?
B: I really enjoy History. Learning about different cultures and historical events fascinates me. How about you?
A: I’m more into Science subjects like Biology and Chemistry. I find studying living organisms and chemical reactions quite intriguing.
B: That’s interesting! We all have our own interests when it comes to subjects.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
A: Môn học yêu thích của bạn trong trường là gì?
B: Tôi thực sự thích môn Lịch sử. Việc học về các văn hóa và sự kiện lịch sử khác nhau thực sự làm tôi say mê. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thích các môn Khoa học như Sinh học và Hóa học hơn. Tôi thấy việc nghiên cứu về các sinh vật sống và phản ứng hóa học khá là hấp dẫn.
B: Thật thú vị! Mỗi người đều có sở thích riêng khi nói đến các môn học.
Đoạn hội thoại 2:
A: Are you prepared for the Math test tomorrow?
B: I think so. I’ve been reviewing the formulas and practicing some problems.
A: Same here. I find it helpful to work through practice questions to reinforce my understanding of the concepts.
B: Absolutely. Math requires a lot of practice to master. But I’m confident we’ll do well tomorrow.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
A: Bạn đã chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán ngày mai chưa?
B: Tôi nghĩ là đã. Tôi đã ôn lại các công thức và làm một số bài tập.
A: Tôi cũng vậy. Tôi thấy việc làm các bài tập để củng cố hiểu biết về các khái niệm rất hữu ích.
B: Hoàn toàn đúng. Toán đòi hỏi nhiều bài tập để thành thạo. Nhưng tôi tin rằng chúng ta sẽ làm tốt vào ngày mai.
III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về môn học
Để củng cố kiến thức, mời các bạn làm nhanh 2 bài tập dưới đây để vận dụng các từ vựng tiếng Anh về môn học nhé:
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho câu hỏi
1. What subject do you learn about the human body?
A. Math B. Biology C. History
2. What subject do you learn about different countries and their cultures?
A. Geography B. Literature C. Art
3. What subject do you learn about how to write and speak effectively?
A. English B. Math C. Science
4. What subject do you learn about numbers and equations?
A. Math B. History C. Science
5. What subject do you learn about famous people and events in the past?
A. Math B. History C. Science
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ vựng chính xác từ danh sách được cung cấp.
- _________ is the scientific study of matter, energy, and the interactions between them.
- In __________ class, we learned about different economic systems and market structures.
- __________ involves the systematic study of the behavior and structure of the natural world through observation and experimentation.
- __________ is the study of the Earth’s physical features, atmosphere, and human activity.
- __________ explores the principles and techniques used in creating visual and performing arts.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- B
- A
- A
- A
- B
Bài tập 2:
- Biology
- Sociology
- Physics
- Geography
- Art
Tài liệu 365 đã cung cấp cho bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về môn học phổ biến nhất. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn và học tập hiệu quả hơn.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu học tập khác tài liệu IELTS, sách TOEIC để nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình.