Bạn đang ôn luyện tiếng Anh cho mục tiêu du học hay thăng tiến trong công việc? Nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong lĩnh vực mình chọn. Bài viết này cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về công việc theo các lĩnh vực phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa sinh động.
Tham khảo thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn giúp bứt phá IELTS Speaking
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tết Nguyên Đán thường dùng nhất
- Nắm vững 120+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng nhất
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng tiếng Anh phổ biến trong các lĩnh vực công việc khác nhau, bao gồm:
1. Kinh doanh và Quản lý
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accountant (əˈkaʊntənt) | Kế toán viên | The accountant is responsible for managing the company’s finances. (Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.) |
Actuary (ˈækʃuəri) | Chuyên viên thống kê | Actuaries use mathematics and statistics to assess risk and uncertainty. (Chuyên viên thống kê sử dụng toán học và thống kê để đánh giá rủi ro và sự không chắc chắn.) |
Advertising executive (ədˈvɜːtɪzɪŋ ɪɡˈzekjʊtɪv) | Chuyên viên quảng cáo | The advertising executive developed a creative campaign to launch the new product. (Chuyên viên quảng cáo đã phát triển một chiến dịch sáng tạo để ra mắt sản phẩm mới.) |
Businessman (ˈbɪznəsmən) | Doanh nhân nam | He is a successful businessman who owns several companies. (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt sở hữu nhiều công ty.) |
Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən) | Doanh nhân nữ | She is a respected businesswoman in the technology industry. (Cô ấy là một doanh nhân được kính trọng trong ngành công nghệ.) |
Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə) | Cố vấn tài chính | The financial adviser helped me create a plan for my retirement. (Cố vấn tài chính đã giúp tôi lập kế hoạch cho việc nghỉ hưu.) |
Personal assistant (ˈpɜːsənl əˈsɪstənt) | Trợ lý cá nhân | The personal assistant is responsible for managing the CEO’s schedule and appointments. (Trợ lý cá nhân chịu trách nhiệm quản lý lịch trình và các cuộc hẹn của CEO.) |
Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt əˈnəlɪst) | Chuyên viên phân tích đầu tư | The investment analyst researches and recommends stocks to clients. (Chuyên viên phân tích đầu tư nghiên cứu và đề xuất cổ phiếu cho khách hàng.) |
Sales representative (seɪlz ˈrɛprɪzɛntətɪv) | Đại diện bán hàng | The sales representative is responsible for generating leads and closing deals. (Đại diện bán hàng chịu trách nhiệm tạo khách hàng tiềm năng và chốt giao dịch.) |
Salesman / saleswoman (seɪlzˈmæn/seɪlzˈwʊmən) | Nhân viên bán hàng | The salesman is skilled at persuading customers to buy his products. (Nhân viên bán hàng có kỹ năng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.) |
Secretary (ˈsɛkrətri) | Thư ký | The secretary is responsible for answering phones, scheduling appointments, and taking notes. (Thư ký chịu trách nhiệm trả lời điện thoại, lên lịch hẹn và ghi chép.) |
Telephonist (tɪˈlɛfənɪst) | Nhân viên tổng đài | The telephonist answers calls and directs them to the appropriate department. (Nhân viên tổng đài trả lời các cuộc gọi và chuyển đến bộ phận phù hợp.) |
Customer service representative (ˈkʌstəmə sɜːvɪs ˈrɛprɪzɛntətɪv) | Đại diện dịch vụ khách hàng | The customer service representative is responsible for resolving customer issues and complaints. (Đại diện dịch vụ khách hàng chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề và khiếu nại của khách hàng.) |
Director (daɪˈrɛktə) | Giám đốc | The director is responsible for overseeing the company’s operations. (Giám đốc chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của công ty.) |
Management consultant (ˈmænɪdʒmənt ˈkɒnsəltənt) | Chuyên gia tư vấn quản lý | The management consultant helps businesses improve their efficiency and productivity. (Chuyên gia tư vấn quản lý giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả và năng suất.) |
Manager (ˈmænɪdʒə) | Quản lý | The manager is responsible for leading and motivating a team of employees. (Quản lý chịu trách nhiệm lãnh đạo và thúc đẩy một nhóm nhân viên.) |
Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə) | Nhân viên văn phòng | The office worker is responsible for completing administrative tasks. (Nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm hoàn thành các nhiệm vụ hành chính.) |
Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst) | Nhân viên lễ | The receptionist greeted me with a smile. (Lễ tân chào đón tôi với nụ cười.) |
2. Công nghệ thông tin và Công nghệ
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Software Engineer (ˈsɒftˌwɛə ˈɛn.dʒə.nɪə) | Kỹ sư phần mềm | My brother is a software engineer at a big tech company. (Anh trai tôi là kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ lớn.) |
Web Developer (wɛb dɪˈvɛ.lə.pə) | Lập trình viên web | She is a talented web developer who creates beautiful and user-friendly websites. (Cô ấy là một lập trình viên web tài năng, tạo ra các trang web đẹp và thân thiện với người dùng.) |
Mobile App Developer (ˈmoʊ.baɪl æp dɪˈvɛ.lə.pə) | Lập trình viên ứng dụng di động | He is a mobile app developer who has created several successful games. (Anh ấy là một lập trình viên ứng dụng di động đã tạo ra một số trò chơi thành công.) |
Data Scientist (ˈdeɪ.tə ˈsaɪən.tɪst) | Nhà khoa học dữ liệu | She is a data scientist who uses her skills to analyze data and make predictions. (Cô ấy là một nhà khoa học dữ liệu sử dụng kỹ năng của mình để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán.) |
IT Specialist (ˌaɪ.tiː ˈspeʃ.ə.lɪst) | Chuyên gia CNTT | He is an IT specialist who provides technical support to businesses. (Anh ấy là một chuyên gia CNTT cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp.) |
Network Engineer (ˈnɛt.wɜːk ˈɛn.dʒə.nɪə) | Kỹ sư mạng | My father is a network engineer who designs and builds computer networks. (Bố tôi là một kỹ sư mạng thiết kế và xây dựng mạng máy tính.) |
System Administrator (ˈsɪs.təm ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tə) | Quản trị viên hệ thống | She is a system administrator who is responsible for maintaining the company’s computer systems. (Cô ấy là quản trị viên hệ thống chịu trách nhiệm bảo trì hệ thống máy tính của công ty.) |
Database Administrator (ˈdeɪ.tə.beɪs ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tə) | Quản trị viên cơ sở dữ liệu | He is a database administrator who manages the company’s data. (Anh ấy là quản trị viên cơ sở dữ liệu quản lý dữ liệu của công ty.) |
Information Security Analyst (ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən səˈkjʊə.rə.ti əˈnə.lɪst) | Chuyên viên an ninh thông tin | She is an information security analyst who protects the company’s computer systems from cyberattacks. (Cô ấy là chuyên viên an ninh thông tin bảo vệ hệ thống máy tính của công ty khỏi các cuộc tấn công mạng.) |
Cybersecurity Engineer (ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti ˈɛn.dʒə.nɪə) | Kỹ sư an ninh mạng | He is a cybersecurity engineer who designs and implements security measures for the company’s computer networks. (Anh ấy là kỹ sư an ninh mạng thiết kế và triển khai các biện pháp bảo mật cho mạng máy tính của công ty.) |
3. Y tế và Y khoa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doctor (ˈdɒk.tə) | Bác sĩ | Dr. Nguyen is a cardiologist. (Bác sĩ Nguyễn là bác sĩ tim mạch.) |
Nurse (nɜːs) | Y tá | The nurse took my temperature and blood pressure. (Y tá đo nhiệt độ và huyết áp cho tôi.) |
Surgeon (ˈsəː.dʒən) | Bác sĩ phẫu thuật | The surgeon performed a successful operation on the patient. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân.) |
Pharmacist (ˈfɑː.mə.sist) | Dược sĩ |
The pharmacist gave me the medication and explained how to take it. (Dược sĩ đã đưa thuốc cho tôi và giải thích cách sử dụng.) |
Dentist (ˈden.tɪst) | Nha sĩ | I went to the dentist to get my teeth cleaned. (Tôi đến nha sĩ để được cạo vôi răng.) |
Veterinarian (ˌve.tə.rɪˈneə.ri.ən) | Bác sĩ thú y | I took my dog to the veterinarian because he was sick. (Tôi đưa chó đến bác sĩ thú y vì nó bị ốm.) |
Midwife (ˈmɪd.waɪf) | Bà đỡ | The midwife helped the woman deliver her baby. (Bà đỡ đã giúp người phụ nữ sinh con.) |
Paramedic (ˌpæ.rəˈme.dɪk) | Cấp cứu viên | The paramedics arrived quickly and treated the patient. (Cấp cứu viên đến nhanh chóng và điều trị cho bệnh nhân.) |
Occupational therapist (ə.kjuː.ˈpeɪ.ʃə.nəl ˈθer.ə.pɪst) | Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp | The occupational therapist helped the patient regain their mobility after their injury. (Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp đã giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động sau khi bị thương.) |
Physical therapist (ˈfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pɪst) | Chuyên viên vật lý trị liệu | The physical therapist helped the patient recover from their surgery. (Chuyên viên vật lý trị liệu đã giúp bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật.) |
Speech therapist (spiːtʃ ˈθer.ə.pɪst) | Chuyên viên trị liệu ngôn ngữ | The speech therapist helped the child with their speech impediment. (Chuyên viên trị liệu ngôn ngữ đã giúp đứa trẻ khắc phục tật nói ngọng.) |
Psychologist (saɪˈkɒlə.dʒɪst) | Nhà tâm lý học | The psychologist helped the patient cope with their anxiety. (Nhà tâm lý học đã giúp bệnh nhân đối phó với chứng lo âu.) |
Psychiatrist (saɪ.ˈkaɪ.ə.trɪst) | Bác sĩ tâm thần | The psychiatrist prescribed medication for the patient’s depression. (Bác sĩ tâm thần đã kê đơn thuốc cho bệnh nhân bị trầm cảm.) |
Social worker (ˈsoʊ.ʃəl ˈwɜː.kə) | Nhân viên xã hội | The social worker helped the patient find resources to help them get back on their feet. (Nhân viên xã hội đã giúp bệnh nhân tìm kiếm nguồn lực để giúp họ trở lại cuộc sống bình thường.) |
Dietitian (daɪ.əˈtɪʃ.ən) | Chuyên gia dinh dưỡng | The dietitian helped the patient develop a healthy eating plan. (Chuyên gia dinh dưỡng đã giúp bệnh nhân phát triển một kế hoạch ăn uống lành mạnh.) |
Medical assistant (ˈme.dɪ.kəl əˈsɪs.tənt) | Trợ lý y tế | The medical assistant took the patient’s vital signs and prepared them for the doctor. (Trợ lý y tế đã đo các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và chuẩn bị cho họ gặp bác sĩ.) |
Lab technician (læb ˈtek.nɪ.ʃən) | Kỹ thuật viên xét nghiệm | The lab technician performed blood tests on the patient. (Kỹ thuật viên xét nghiệm đã thực hiện xét nghiệm máu cho bệnh nhân.) |
Radiographer (reɪ.diˈɒ.grə.fə) | Chuyên viên X-quang |
The radiographer took X-rays of the patient’s chest. (Chuyên viên X-quang chụp X-quang ngực cho bệnh nhân.) |
4. Kỹ thuật và Xây dựng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Architect (ˈɑːkɪˌtekt) | Kiến trúc sư | The architect designed a beautiful house. (Kiến trúc sư đã thiết kế một ngôi nhà đẹp.) |
Civil engineer (ˈsɪvəl ˌendʒɪˈnɪə) | Kỹ sư xây dựng dân dụng |
Civil engineers design and build bridges, roads, and other infrastructure. (Kỹ sư xây dựng dân dụng thiết kế và xây dựng cầu, đường và các cơ sở hạ tầng khác.) |
Electrical engineer (ɪˈlektrɪkəl ˌendʒɪˈnɪə) | Kỹ sư điện | Electrical engineers design, install, and maintain electrical systems. (Kỹ sư điện thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống điện.) |
Mechanical engineer (məˈkænɪkəl ˌendʒɪˈnɪə) | Kỹ sư cơ khí | Mechanical engineers design, build, and maintain machines. (Kỹ sư cơ khí thiết kế, chế tạo và bảo trì máy móc.) |
Structural engineer (ˈstrʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪə) | Kỹ sư kết cấu | Structural engineers design the load-bearing structures of buildings and other structures. (Kỹ sư kết cấu thiết kế các kết cấu chịu tải của tòa nhà và các công trình khác.) |
Surveyor (sərˈveɪə) | Kỹ sư trắc địa | Surveyors measure and map land and other features. (Kỹ sư trắc địa đo lường và lập bản đồ đất đai và các đặc điểm khác.) |
Drafter (ˈdrɑːftə) | Kỹ thuật viên bản vẽ | Drafters create technical drawings and plans. (Kỹ thuật viên bản vẽ tạo ra các bản vẽ kỹ thuật và bản kế hoạch.) |
Construction worker (kənˈstrʌkʃn ˈwɜːkə) | Công nhân xây dựng | Construction workers build and repair buildings and other structures. (Công nhân xây dựng xây dựng và sửa chữa các tòa nhà và các công trình khác.) |
Plumber (ˈplʌmə) | Thợ sửa ống nước | Plumbers install, repair, and maintain plumbing systems. (Thợ sửa ống nước lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống ống nước.) |
Electrician (ɪˈlekˈtrɪʃən) | Thợ điện | Electricians install, repair, and maintain electrical systems. (Thợ điện lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện.) |
Carpenter (ˈkɑːpəntə) | Thợ mộc | Carpenters build and repair wooden structures. (Thợ mộc xây dựng và sửa chữa các cấu trúc bằng gỗ.) |
Painter (ˈpeɪntə) | Thợ sơn | Painters paint the interiors and exteriors of buildings and other structures. (Thợ sơn sơn nội thất và ngoại thất của các tòa nhà và các công trình khác.) |
Welder (ˈweldə) | Thợ hàn | Welders join metal parts together using heat. (Thợ hàn nối các bộ phận kim loại với nhau bằng nhiệt.) |
Mason (ˈmeɪsən) | Thợ xây | Masons build and repair walls and other structures using brick, stone, or concrete. (Thợ xây xây dựng và sửa chữa tường và các công trình khác bằng gạch, đá hoặc bê tông.) |
Pipefitter (ˈpaɪpˌfɪtə) | Thợ lắp đặt ống | Pipefitters install, repair, and maintain piping systems. (Thợ lắp đặt ống lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống đường ống.) |
HVAC technician (ˈeɪtʃˌviːˈeɪˌsiː ˈtɛkniʃən) | Kỹ thuật viên HVAC | HVAC technicians install, repair, and maintain heating, ventilation, and air conditioning systems. (Kỹ thuật viên HVAC lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.) |
Ironworker (ˈaɪərnˌwɜːkə) | Thợ rèn | Ironworkers fabricate and erect steel structures. (Thợ rèn chế tạo và dựng các kết cấu thép.) |
Laborer (ləˈbərə) | Nhân công |
Laborers perform manual tasks in construction and other industries. (Nhân công thực hiện các công việc thủ công trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.) |
5. Giáo dục và Đào tạo
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Teacher (ˈtiːtʃə) | Giáo viên | Mrs. Smith is a math teacher at my school. (Cô Smith là giáo viên dạy toán tại trường tôi.) |
Lecturer (ˈlɛktʃərə) | Giảng viên đại học | Professor Jones is a well-known lecturer in physics. (Giáo sư Jones là giảng viên nổi tiếng về vật lý.) |
Professor (prəˈfɛsə) | Giáo sư | Dr. Brown is a professor of English literature. (Tiến sĩ Brown là giáo sư chuyên ngành văn học Anh.) |
Instructor (ɪnˈstrʌktə) | Giáo viên hướng dẫn | He is an instructor at a driving school. (Anh ấy là giáo viên hướng dẫn tại một trường dạy lái xe.) |
Trainer (ˈtreɪnə) | Người đào tạo | She is a corporate trainer for a large company. (Cô ấy là người đào tạo doanh nghiệp cho một công ty lớn.) |
Tutor (ˈtjuːtə) | Gia sư | I hired a tutor to help me with my math homework. (Tôi đã thuê một gia sư để giúp tôi làm bài tập toán.) |
Principal (ˈprɪnsəpəl) | Hiệu trưởng | The principal of our school is very strict. (Hiệu trưởng trường chúng tôi rất nghiêm khắc.) |
Vice principal (vaɪs ˈprɪnsəpəl) | Phó hiệu trưởng | The vice principal is in charge of discipline. (Phó hiệu trưởng phụ trách kỷ luật.) |
Dean (diːn) | Trưởng khoa | The dean of the faculty of law is a very respected person. (Trưởng khoa luật là một người rất được kính trọng.) |
Headmaster (ˈhɛdmɑːstə) | Hiệu trưởng (trường tư thục) | The headmaster of the boarding school is a kind and caring man. (Hiệu trưởng trường nội trú là một người đàn ông tốt bụng và chu đáo.) |
Counselor (ˈkaʊnsələ) | Cố vấn | I talked to my school counselor about my problems. (Tôi đã nói chuyện với cố vấn học đường về những vấn đề của mình.) |
Librarian (laɪˈbrɛəriən) | Thủ thư | The librarian helped me find the book I was looking for. (Thủ thư đã giúp tôi tìm thấy cuốn sách tôi đang tìm.) |
Education consultant (edʒuˈkeɪʃən ˈkɒnsəltənt) | Chuyên gia tư vấn giáo dục | I consulted an education consultant to help me choose a university. (Tôi đã tham khảo ý kiến của một chuyên gia tư vấn giáo dục để giúp tôi chọn trường đại học.) |
Curriculum developer (kəˈrɪkələm dəˈvɛləpə) | Chuyên viên phát triển chương trình giảng dạy | She is a curriculum developer for a publishing company. (Cô ấy là chuyên viên phát triển chương trình giảng dạy cho một công ty xuất bản.) |
Educational psychologist (edʒuˈkeɪʃənəl saɪˈkɒlədʒɪst) | Nhà tâm lý học giáo dục | He is an educational psychologist who works with children with learning disabilities. (Anh ấy là nhà tâm lý học giáo dục làm việc với trẻ em gặp khó khăn trong học tập.) |
School administrator (skuːl ədˈmɪnɪstreɪtə) | Quản trị viên trường học | The school administrator is responsible for the day-to-day operations of the school. (Quản trị viên trường học chịu trách nhiệm cho các hoạt động hàng ngày của trường.) |
Teacher assistant (ˈtiːtʃə əˈsɪstənt) | Trợ giảng | The teacher assistant helps the teacher with tasks such as grading papers and preparing lessons. (Trợ giảng giúp giáo viên thực hiện các nhiệm vụ như chấm điểm bài tập và chuẩn bị bài giảng.) |
6. Nghệ thuật và Văn hóa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Actor (ˈæk·tər) | Diễn viên nam | Tom Hanks is a famous actor. (Tom Hanks là một diễn viên nổi tiếng.) |
Actress (ˈæk·trəs) | Diễn viên nữ | Angelina Jolie is an award-winning actress. (Angelina Jolie là một nữ diễn viên đoạt giải thưởng.) |
Artist (ˈɑː·tɪst) | Nghệ sĩ | Picasso was a famous artist. (Picasso là một nghệ sĩ nổi tiếng.) |
Dancer (ˈdæn·sər) | Vũ công | Michael Jackson was a talented dancer. (Michael Jackson là một vũ công tài năng.) |
Musician (mjuˈzɪʃ·ən) | Nhạc sĩ | Taylor Swift is a popular musician. (Taylor Swift là một nhạc sĩ nổi tiếng.) |
Singer (ˈsɪŋ·ər) | Ca sĩ | Beyoncé is a gifted singer. (Beyoncé là một ca sĩ tài năng.) |
Writer (ˈraɪ·tər) | Nhà văn | J.K. Rowling is the author of the Harry Potter series. (J.K. Rowling là tác giả của bộ truyện Harry Potter.) |
Painter (ˈpeɪn·tər) | Họa sĩ | Vincent van Gogh was a famous painter. (Vincent van Gogh là một họa sĩ nổi tiếng.) |
Sculptor (ˈskʌl·ptər) | Nhà điêu khắc | Michelangelo was a renowned sculptor. (Michelangelo là một nhà điêu khắc nổi tiếng.) |
Photographer (fəˈtɒg·rə·fər) | Nhiếp ảnh gia | Ansel Adams was a celebrated photographer. (Ansel Adams là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng.) |
Filmmaker (ˈfɪlmˌmeɪ·kər) | Nhà làm phim | Steven Spielberg is a legendary filmmaker. (Steven Spielberg là một nhà làm phim huyền thoại.) |
Designer (dɪˈzaɪ·nər) | Nhà thiết kế | Coco Chanel was a pioneering fashion designer. (Coco Chanel là nhà thiết kế thời trang tiên phong.) |
Architect (ˈɑː·kɪ·tekt) | Kiến trúc sư | Frank Lloyd Wright was an influential architect. (Frank Lloyd Wright là một kiến trúc sư có ảnh hưởng.) |
Curator (ˈkjuə·reɪ·tər) | Giám tuyển | The museum curator gave a fascinating tour of the exhibit. (Giám tuyển bảo tàng đã dẫn dắt một chuyến tham quan triển lãm vô cùng hấp dẫn.) |
Librarian (laɪˈbreər·i·ən) | Thủ thư | The librarian helped me find the book I was looking for. (Thủ thư đã giúp tôi tìm được cuốn sách tôi đang tìm kiếm.) |
Historian (hɪˈstɔː·ri·ən) | Nhà sử học | Howard Zinn was a renowned historian. (Howard Zinn là một nhà sử học nổi tiếng.) |
Archaeologist (ɑː·kiˈɒ·lə·dʒɪst) | Nhà khảo cổ học | Indiana Jones is a fictional archaeologist. (Indiana Jones là một nhà khảo cổ học hư cấu.) |
Journalist (ˈdʒɜː·nə·lɪst) | Nhà báo | Christiane Amanpour is an award-winning journalist. (Christiane Amanpour là một nhà báo đoạt giải thưởng.) |
Critic (ˈkrɪt·ɪk) | Nhà phê bình | The critic gave the movie a positive review. (Nhà phê bình đã đánh giá tích cực bộ phim.) |
7. An ninh và luật pháp
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bailiff (ˈbeɪ.lɪf) | Thẩm phán | The bailiff called the next case. (Thẩm phán gọi vụ tiếp theo.) |
Barrister (ˈbær.ɪ.stə) | Luật sư bào chữa | She is a well-known barrister. (Cô ấy là một luật sư bào chữa nổi tiếng.) |
Correctional officer (kəˈrek.ʃən.əl ˈɒf.ɪ.sə) | Cán bộ quản giáo | He works as a correctional officer at the prison. (Anh ấy làm cán bộ quản giáo tại nhà tù.) |
Detective (dɪˈtek.tɪv) | Thám tử | The detective is investigating the murder. (Thám tử đang điều tra vụ án mạng.) |
Firefighter (ˈfaɪə.faɪt.ə) | Lính cứu hỏa | The firefighters put out the fire. (Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy.) |
Forensic scientist (fəˈren.sɪk ˈsaɪ.ən.tɪst) | Chuyên gia pháp y | The forensic scientist examined the evidence. (Chuyên gia pháp y đã kiểm tra bằng chứng.) |
Judge (dʒʌdʒ) | Quan tòa | The judge sentenced the criminal to prison. (Quan tòa tuyên án tù cho tên tội phạm.) |
Lawyer (ˈlɔɪ.ə) | Luật sư | He is a lawyer for a big company. (Anh ấy là luật sư cho một công ty lớn.) |
Paralegal (ˈpæ.rə.liː.gəl) | Trợ lý luật sư | She works as a paralegal at a law firm. (Cô ấy làm trợ lý luật sư tại một công ty luật.) |
Police officer (pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sə) | Cảnh sát | The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.) |
Prison guard (ˈprɪz.ən ɡɑːd) | Giám thị trại giam | The prison guard searched the inmate’s cell. (Giám thị trại giam đã lục soát phòng giam của tù nhân.) |
Probation officer (prəʊˈbeɪ.ʃən ˈɒf.ɪ.sə) | Cán bộ quản lý án treo | The probation officer met with the offender. (Cán bộ quản lý án treo đã gặp gỡ với người vi phạm.) |
Prosecutor (prɒs.ɪˈkjuː.tə) | Công tố viên | The prosecutor presented the case to the jury. (Công tố viên đã trình bày vụ án trước bồi thẩm đoàn.) |
Security guard (sɪˈkjʊə.rəti ɡɑːd) | Nhân viên an ninh | The security guard checked my ID. (Nhân viên an ninh đã kiểm tra ID của tôi.) |
Solicitor (səˈlɪs.ɪ.tə) | Luật sư đại diện | He is a solicitor specializing in family law. (Anh ấy là luật sư đại diện chuyên về luật gia đình.) |
Undercover agent (ʌn.dəˈkʌ.və eɪ.dʒənt) | Đặc vụ mật | The undercover agent infiltrated the criminal organization. (Đặc vụ mật đã thâm nhập vào tổ chức tội phạm.) |
Witness (ˈwɪt.nɪs) | Nhân chứng | The witness gave evidence in court. (Nhân chứng đã làm chứng tại tòa án.) |
8. Vận tải và Logistics
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Logistics manager (ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒə) | Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics manager is responsible for planning, organizing, and directing the movement of goods and services. |
Freight forwarder (freɪt ˈfɔːwədər) | Chuyển phát nhanh | Freight forwarders arrange for the transportation of goods on behalf of their clients. |
Shipping clerk (ˈʃɪpɪŋ klɜːk) | Nhân viên vận chuyển | Shipping clerks prepare documentation and arrange for the transportation of goods. |
Truck driver (trʌk ˈdraɪvə) | Tài xế xe tải | Truck drivers transport goods by truck. |
Warehouse worker (ˈweəhaʊs ˈwɜːkə) | Nhân viên kho | Warehouse workers receive, store, and ship goods. |
Delivery driver (dɪˈlɪvəri ˈdraɪvə) | Tài xế giao hàng | Delivery drivers deliver goods to customers. |
Courier (ˈkʊriə) | Người chuyển phát nhanh | Couriers deliver small packages and documents. |
Customs broker (ˈkʌstəmz ˈbroʊkə) | Môi giới hải quan | Customs brokers help clients clear goods through customs. |
Freight handler (freɪt ˈhændlə) | Nhân viên bốc xếp hàng hóa | Freight handlers load and unload goods from ships, trucks, and airplanes. |
Import/export specialist (ɪmˈpɔːt/ˈɛkspɔːt ˈspeʃəlist) | Chuyên viên xuất nhập khẩu | Import/export specialists handle the documentation and logistics of importing and exporting goods. |
Purchasing agent (ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈeɪdʒənt) | Nhân viên mua hàng | Purchasing agents are responsible for purchasing goods and services for their company. |
Inventory manager (ɪnˈvɛntəri ˈmænɪdʒə) | Quản lý kho hàng | Inventory managers are responsible for the tracking and management of inventory. |
Supply chain analyst (səˈplaɪ ˈtʃeɪn ˈænəlɪst) | Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng | Supply chain analysts analyze the efficiency and effectiveness of supply chains. |
Transportation planner (trænspɔːˈteɪʃən ˈplænə) | Chuyên viên hoạch định vận tải | Transportation planners develop and implement transportation plans. |
Logistics engineer (ləˈdʒɪstɪks ˈɛndʒɪnɪə) | Kỹ sư logistics | Logistics engineers design and implement logistics systems. |
Fleet manager (fliːt ˈmænɪdʒə) | Quản lý đội xe | Fleet managers are responsible for the management of a company’s fleet of vehicles. |
Port manager (pɔːt ˈmænɪdʒə) | Quản lý cảng | Port managers are responsible for the operation and management of a port. |
Airline pilot (ˈɛəlaɪn ˈpaɪlət) | Phi công | Airline pilots fly airplanes for commercial airlines. |
Shipping captain (ˈʃɪpɪŋ ˈkæptən) | Thuyền trưởng | Shipping captains are responsible for the command and operation of a ship. |
II. Một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp khác
Lĩnh vực | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Du lịch | Tour guide (tʊə gaɪd) | Hướng dẫn viên du lịch | My friend works as a tour guide in Ha Long Bay. (Bạn tôi làm hướng dẫn viên du lịch ở Vịnh Hạ Long.) |
Travel agent (ˈtrævl eɪdʒənt) | Đại lý du lịch | I booked my flight through a travel agent. (Tôi đặt vé máy bay qua đại lý du lịch.) | |
Hotel receptionist (hoʊˈtel rɪˈsepʃənɪst) | Nhân viên lễ tân khách sạn | The receptionist gave me the key to my room. (Nhân viên lễ tân đưa cho tôi chìa khóa phòng.) | |
Flight attendant (flaɪt əˈtendənt) | Tiếp viên hàng không | The flight attendant showed us how to use the oxygen masks. (Tiếp viên hàng không hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng mặt nạ dưỡng khí.) | |
Ngôn ngữ | Translator (trænzˈleɪtər) | Phiên dịch viên | She works as a translator for the government. (Cô ấy làm phiên dịch viên cho chính phủ.) |
Interpreter (ɪnˈtɜːprətər) | Người phiên dịch | He hired an interpreter to help him communicate with the locals. (Anh ấy thuê một người phiên dịch để giúp anh ấy giao tiếp với người dân địa phương.) | |
Linguist (ˈlɪŋgwɪst) | Nhà ngôn ngữ học | She is a linguist who specializes in Vietnamese. (Cô ấy là nhà ngôn ngữ học chuyên về tiếng Việt.) | |
Teacher of English (ˈtiːtʃər əv ˈɪŋglɪʃ) | Giáo viên tiếng Anh | I want to be a teacher of English. (Tôi muốn trở thành giáo viên tiếng Anh.) | |
Báo chí – Khoa học và xã hội | Journalist (ˈdʒɜːnəlɪst) | Phóng viên | He is a journalist who writes for a national newspaper. (Anh ấy là phóng viên viết cho một tờ báo quốc gia.) |
Editor (ˈedɪtər) | Biên tập viên | She is the editor of a fashion magazine. (Cô ấy là biên tập viên của một tạp chí thời trang.) | |
Reporter (rɪˈpɔːtər) | Phóng viên | The reporter interviewed the witnesses to the crime. (Phóng viên phỏng vấn các nhân chứng vụ án.) | |
Photographer (fəˈtɒgrəfər) | Nhiếp ảnh gia | He is a wildlife photographer. (Anh ấy là nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.) | |
Nông nghiệp | Farmer (ˈfɑːmər) | Nông dân | My parents are farmers. (Bố mẹ tôi là nông dân.) |
Agronomist (əˈgrɒnəmɪst) | Chuyên gia nông nghiệp | She is an agronomist who works for the government. (Cô ấy là chuyên gia nông nghiệp làm việc cho chính phủ.) | |
Veterinarian (vetərəˈnɛriən) | Bác sĩ thú y | I took my dog to the veterinarian because he was sick. (Tôi đưa chó đi khám bác sĩ thú y vì nó bị ốm.) | |
Gardener (ˈgɑːdnər) | Người làm vườn | He is a gardener who takes care of the plants in the park. (Anh ấy là người làm vườn chăm sóc cây cối trong công viên.) |
III. Các mẫu câu giao tiếp về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về nghề nghiệp trong tiếng Anh thường dùng nhất, các bạn có thể tham khảo nhé:
Hỏi về nghề nghiệp:
- What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
- What is your job/occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What kind of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
Trả lời về nghề nghiệp:
- I’m a [tên nghề nghiệp]. (Tôi là [tên nghề nghiệp].)
- I work in the [lĩnh vực/ngành] industry. (Tôi làm trong lĩnh vực/ngành [lĩnh vực/ngành].)
- I’ve been working in this field for [số năm] years. (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được [số năm] năm.)
Ví dụ:
- A: What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
- B: I’m a software engineer at Google. (Tôi là kỹ sư phần mềm tại Google.)
- A: That’s interesting! What do you like about your job? (Thú vị đấy! Bạn thích gì ở công việc của mình?)
B: I enjoy the challenges of solving complex problems and the creativity that comes with it. (Tôi thích những thử thách trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp và sự sáng tạo đi kèm với nó.)
IV. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Để củng cố kiến thức, các bạn hãy thực hiện bài tập dưới đây mà Tài liệu tiếng Anh biên soạn để đánh giá mức độ tiếp thu vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nhé:
Bài tập 1: Matching Exercise
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Surgeon | a. Takes care of dental health and treats dental issues. |
2. Programmer | b. Designs buildings and structures, and oversees construction projects. |
3. Chef | c. Develops software, writes code, and troubleshoots technical issues. |
4. Teacher | d. Performs surgical procedures and operates on patients. |
5. Dentist | e. Prepares and cooks food, manages kitchen staff, and creates new dishes. |
6. Architect | f. Educates students, creates lesson plans, and assesses student progress. |
7. Engineer | g. Designs and builds electrical systems, devices, and equipment. |
8. Electrician | h. Installs, maintains, and repairs electrical wiring and fixtures. |
Đáp án:
- Surgeon – d
- Programmer – c
- Chef – e
- Teacher – f
- Dentist – a
- Architect – b
- Engineer – g
- Electrician – h
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và phát triển trong công việc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn bộ 200+ từ vựng hữu ích và các mẹo học hiệu quả. Để tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục Vocabulary.
Chúc bạn học tập hiệu quả!