Bạn muốn tự tin giao tiếp khi du lịch, trau dồi kiến thức địa lý hay đạt điểm cao trong IELTS Speaking? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để bỏ túi ngay 100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn giúp bạn mô tả các nơi một cách chính xác và sinh động nhất. Tham khảo!
I. Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trên đường phố
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trên đường phố, tham khảo ngay:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sidewalk (ˈsaɪd.wɑːk) | Vỉa hè, lề đường | She walked along the sidewalk. (Cô ấy đi dọc theo vỉa hè.) |
Crosswalk (ˈkrɔːs.wɔːk) | Đường dành cho người đi bộ qua đường | Always use the crosswalk when crossing the street. (Hãy luôn sử dụng đường dành cho người đi bộ khi qua đường.) |
Traffic light (ˈtræf.ɪk laɪt) | Đèn giao thông | Stop at the traffic light. (Dừng lại ở đèn giao thông.) |
Intersection (ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən) | Ngã tư, giao lộ | There was an accident at the intersection. (Có một tai nạn ở ngã tư.) |
Street vendor (striːt ˈvendər) | Người bán hàng rong trên đường | We bought some fruits from the street vendor. (Chúng tôi đã mua một số trái cây từ người bán hàng rong.) |
Bus stop (bʌs stɑːp) | Bến xe buýt | The bus stop is just around the corner. (Bến xe buýt chỉ nằm ở góc phố.) |
Pedestrian (pəˈdes.tri.ən) | Người đi bộ | Pedestrians have the right of way at the crosswalk. (Người đi bộ có quyền ưu tiên ở đường dành cho họ.) |
Alleyway (ˈæl.i.weɪ) | Ngõ hẻm, ngõ nhỏ | The cat disappeared down the alleyway. (Con mèo biến mất vào trong ngõ hẻm.) |
Crossroad (ˈkrɔːs.roʊd) | Ngã ba, ngã tư | We reached a crossroad and had to choose a direction. (Chúng tôi đến một ngã ba và phải chọn một hướng đi.) |
Zebra crossing (ˈziː.brə ˈkrɔː.sɪŋ) | Đường dành cho người đi bộ có vạch kẻ đường ngang | Wait for the green light before crossing the zebra crossing. (Chờ đến khi đèn xanh mới qua được đường dành cho người đi bộ có vạch kẻ đường ngang.) |
Pothole (ˈpɑːt.hoʊl) | Ổ gà, ổ nước | Be careful not to drive into that pothole. (Hãy cẩn thận để không lái vào ổ gà đó.) |
Streetlamp (ˈstriːt.læmp) | Đèn đường | The streetlamps were lit as the evening approached. (Các đèn đường đã được bật khi buổi tối đến gần.) |
Boulevard (ˈbuː.lə.vɑːrd) | Đại lộ, con đường lớn | The hotel is located on the boulevard. (Khách sạn đó nằm trên đại lộ.) |
Crosshatch (ˈkrɔːs.hætʃ) | Kí hiệu vẽ trên mặt đường cho biết cấm đỗ xe hoặc cấm quay đầu | There’s a crosshatch marking on the road, so you can’t park here. (Có một dấu gạch chéo trên đường, vì vậy bạn không thể đỗ xe ở đây.) |
Plaza (ˈplɑː.zə) | Quảng trường, công viên | The plaza was filled with people enjoying the sunshine. (Quảng trường đầy người đang thưởng thức ánh nắng mặt trời.) |
Median strip (ˈmiː.di.ən strɪp) | Dải phân cách giữa các làn đường | The accident happened on the median strip of the highway. (Tai nạn xảy ra trên dải phân cách giữa các làn đường của xa lộ.) |
Overpass (ˈoʊ.vɚ.pæs) | Cầu vượt | We had to take the overpass to cross the highway. (Chúng tôi phải đi qua cầu vượt để vượt qua xa lộ.) |
Roadblock (ˈroʊd.blɑːk) | Chướng ngại vật trên đường | There was a roadblock due to construction. (Có một chướng ngại vật trên đường do công trình xây dựng.) |
Pavement (ˈpeɪv.mənt) | Mặt đường, vỉa hè | He tripped and fell on the pavement. (Anh ấy bị vấp và ngã trên mặt đường.) |
Roundabout (ˈraʊnd.əˌbaʊt) | Vòng xuyến | Take the third exit at the roundabout. (Chọn lối ra thứ ba tại vòng xuyến.) |
II. Từ vựng địa điểm ngoài trời trong tiếng Anh
Tiếp theo là từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, các địa điểm ngoài trời:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Forest (ˈfɔːrɪst) | Rừng | “We went for a hike in the forest.” (Chúng tôi đi bộ đường dài trong rừng.) |
Beach (biːtʃ) | Bãi biển | “Let’s have a picnic on the beach.” (Chúng ta hãy tổ chức một buổi dã ngoại trên bãi biển.) |
Mountain (ˈmaʊntən) | Núi | “The view from the top of the mountain is breathtaking.” (Cảnh tượng từ đỉnh núi rất đẹp.) |
Meadow (ˈmɛdəʊ) | Đồng cỏ | “We had a lovely picnic in the meadow.” (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại thú vị trên đồng cỏ.) |
Desert (ˈdezət) | Sa mạc | “They embarked on a journey through the desert.” (Họ bắt đầu một chuyến hành trình qua sa mạc.) |
Valley (ˈvæli) | Thung lũng | “The village lies in a picturesque valley.” (Làng nằm trong một thung lũng đẹp như tranh.) |
Hill (hɪl) | Đồi | “We climbed to the top of the hill to watch the sunset.” (Chúng tôi leo lên đỉnh đồi để ngắm hoàng hôn.) |
Canyon (ˈkænjən) | Vực sâu | “The Grand Canyon is a breathtaking natural wonder.” (Vực Grand là một kỳ quan thiên nhiên đẹp đến ngỡ ngàng.) |
Cliff (klɪf) | Vách đá | “The climbers scaled the cliff with skill and determination.” (Những người leo núi đã vượt qua vách đá một cách tài tình và quyết tâm.) |
Glacier (ˈɡleɪʃə) | Sông băng | “The expedition aimed to study the melting glaciers.” (Cuộc thám hiểm nhằm nghiên cứu về việc sông băng tan chảy.) |
Meadow (ˈmɛdəʊ) | Đồng cỏ | “The horses grazed peacefully in the meadow.” (Những con ngựa ăn cỏ yên bình trên đồng cỏ.) |
Ravine (rəˈviːn) | Hẻm núi sâu | “We explored the ravine, discovering hidden waterfalls along the way.” (Chúng tôi khám phá hẻm núi sâu, phát hiện ra những thác nước ẩn mình trên đường đi.) |
Oasis (əʊˈeɪsɪs) | Ốc đảo | “After days of traveling through the desert, they finally reached an oasis.” (Sau nhiều ngày đi qua sa mạc, họ cuối cùng đến được một ốc đảo.) |
Peninsula (pəˈnɪnsjʊlə) | Bán đảo | “The country is located on a peninsula surrounded by water on three sides.” (Quốc gia này nằm trên một bán đảo được bao quanh bởi nước ở ba phía.) |
Plateau (ˈplætəʊ) | Cao nguyên | “The plateau offers stunning views of the surrounding landscape.” (Cao nguyên mang lại cảnh quan đẹp đến ngỡ ngàng của cảnh vật xung quanh.) |
Archipelago (ˌɑːkɪˈpɛləɡəʊ) | Quần đảo | “The archipelago consists of numerous small islands.” (Quần đảo bao gồm nhiều hòn đảo nhỏ.) |
Tundra (ˈtʌndrə) | Đất đỏ lạnh | “Polar bears roam the tundra in search of food.” (Gấu Bắc Cực lang thang trên đất đỏ lạnh để tìm kiếm thức ăn.) |
Prairie (ˈprɛəri) | Đồng cỏ rộng lớn | “The prairie stretches out as far as the eye can see.” (Đồng cỏ rộng lớn trải dài xa tận cả tầm nhìn.) |
Steppe (stɛp) | Cao nguyên cỏ | “Nomadic tribes used to roam the vast steppe.” (Bộ lạc du mục thường lang thang trên cao nguyên cỏ rộng lớn.) |
Savanna (səˈvænə) | Vùng đồng cỏ khô | “Elephants are a common sight in the African savanna.” (Voi là cảnh quan thường gặp trong vùng đồng cỏ khô ở châu Phi.) |
III. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm các cửa hàng
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, các cửa hàng cũng là lượng từ mà các bạn đang ôn luyện IELTS Speaking nên tham khảo ngay:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Supermarket (ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt) | Siêu thị | I usually buy groceries at the supermarket. (Tôi thường mua thực phẩm tại siêu thị.) |
Grocery store (ˈɡroʊsəri stɔːr) | Cửa hàng tạp hóa | I need to stop by the grocery store to pick up some milk. (Tôi cần ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua sữa.) |
Bakery (ˈbeɪ.kər.i) | Tiệm bánh | I love the smell of fresh bread from the bakery. (Tôi thích mùi của bánh mỳ tươi từ tiệm bánh.) |
Butcher shop (ˈbʊtʃ.ər ʃɑːp) | Hiệu bán thịt | The butcher shop sells high-quality meat. (Hiệu bán thịt bán thịt chất lượng cao.) |
Fish market (fɪʃ ˈmɑːr.kɪt) | Chợ cá | We bought some fresh salmon at the fish market. (Chúng tôi đã mua một ít cá hồi tươi tại chợ cá.) |
Bookstore (ˈbʊk.stɔːr) | Hiệu sách | I spent hours browsing books at the bookstore. (Tôi đã dành nhiều giờ để xem sách tại hiệu sách.) |
Clothing store (ˈkloʊðɪŋ stɔːr) | Cửa hàng quần áo | She found a beautiful dress at the clothing store. (Cô ấy đã tìm thấy một chiếc váy đẹp tại cửa hàng quần áo.) |
Shoe store (ʃuː stɔːr) | Cửa hàng giày dép | He needs to buy new sneakers from the shoe store. (Anh ấy cần mua đôi giày mới từ cửa hàng giày dép.) |
Electronics store (ɪˌlekˈtrɑː.nɪks stɔːr) | Cửa hàng điện tử | You can find all kinds of gadgets at the electronics store. (Bạn có thể tìm thấy mọi loại thiết bị công nghệ tại cửa hàng điện tử.) |
Hardware store (ˈhɑːrd.wer stɔːr) | Cửa hàng vật liệu xây dựng | He bought some tools from the hardware store for his DIY project. (Anh ấy đã mua một số dụng cụ từ cửa hàng vật liệu xây dựng cho dự án tự làm của mình.) |
Pharmacy (ˈfɑːr.mə.si) | Hiệu thuốc | I need to go to the pharmacy to pick up my prescription. (Tôi cần đi đến hiệu thuốc để nhận đơn thuốc của mình.) |
Stationery store (ˈsteɪ.ʃən.ər.i stɔːr) | Cửa hàng văn phòng phẩm | She bought pens and notebooks from the stationery store. (Cô ấy đã mua bút và sổ tại cửa hàng văn phòng phẩm.) |
Furniture store (ˈfɜːr.nɪ.tʃər stɔːr) | Cửa hàng nội thất | We need to buy a new sofa from the furniture store. (Chúng tôi cần mua một bộ sofa mới từ cửa hàng nội thất.) |
Pet store (ˈpet stɔːr) | Cửa hàng thú cưng | They bought a cute puppy from the pet store. (Họ đã mua một chú chó con dễ thương từ cửa hàng thú cưng.) |
Liquor store (ˈlɪk.ər stɔːr) | Cửa hàng rượu bia | He stopped by the liquor store to buy some wine for the party. (Anh ấy ghé qua cửa hàng rượu bia để mua một ít rượu cho buổi tiệc.) |
Flower shop (ˈflaʊ.ər ʃɑːp) | Cửa hàng hoa | He bought a bouquet of roses from the flower shop for his girlfriend. (Anh ấy đã mua một bó hoa hồng từ cửa hàng hoa cho bạn gái của mình.) |
Hardware store (ˈhɑːrd.wer stɔːr) | Cửa hàng vật liệu xây dựng | He bought some tools from the hardware store for his DIY project. (Anh ấy đã mua một số dụng cụ từ cửa hàng vật liệu xây dựng cho dự án tự làm của mình.) |
Convenience store (kənˈviː.ni.əns stɔːr) | Cửa hàng tiện lợi | I grabbed a snack from the convenience store on my way home. (Tôi lấy một ít đồ ăn nhẹ từ cửa hàng tiện lợi trên đường về nhà.) |
Antique store (ænˈtiːk stɔːr) | Cửa hàng đồ cổ | She loves browsing through antique stores to find unique pieces. (Cô ấy thích lượm lặt qua các cửa hàng đồ cổ để tìm những món đồ độc đáo.) |
Art supply store (ɑːrt səˈplaɪ stɔːr) | Cửa hàng dụng cụ nghệ thuật | He bought canvases and paint from the art supply store for his painting hobby. (Anh ấy đã mua bộ vẽ và sơn từ cửa hàng dụng cụ nghệ thuật cho sở thích vẽ của mình.) |
IV. Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn – các toà nhà
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Skyscraper (ˈskaɪˌskreɪpər) | Tòa nhà chọc trời, tòa nhà cao chọc trời | The skyscraper dominates the city skyline. (Tòa nhà chọc trời thống trị bức tranh của thành phố.) |
Apartment (əˈpɑːrtmənt) | Căn hộ | She lives in a small apartment downtown. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
Penthouse (ˈpɛntˌhaʊs) | Căn hộ tầng cao, phòng ở tầng mái | The penthouse offers stunning views of the city. (Căn hộ tầng cao mang lại khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố.) |
Condominium (ˌkɒndəˈmɪniəm) | Chung cư | They bought a condominium in the heart of the city. (Họ đã mua một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố.) |
Office building (ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ) | Tòa nhà văn phòng | His company is located in a modern office building. (Công ty của anh ấy đặt tại một tòa nhà văn phòng hiện đại.) |
Skyscraper (ˈskaɪˌskreɪpər) | Tòa nhà chọc trời, tòa nhà cao chọc trời | The skyscraper dominates the city skyline. (Tòa nhà chọc trời thống trị bức tranh của thành phố.) |
Mall (mɔːl) | Trung tâm mua sắm | The mall is crowded with shoppers during weekends. (Trung tâm mua sắm đông đúc với những người mua sắm vào cuối tuần.) |
Warehouse (ˈweərˌhaʊs) | Kho | The company stores its inventory in a warehouse outside the city. (Công ty lưu trữ hàng tồn kho tại một kho ngoài thành phố.) |
Townhouse (ˈtaʊnˌhaʊs) | Nhà phố | They own a beautiful townhouse in the suburbs. (Họ sở hữu một căn nhà phố đẹp ở ngoại ô.) |
Cottage (ˈkɒtɪdʒ) | Nhà tranh, nhà nông trại | They spent their vacation in a cozy cottage by the lake. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình trong một căn nhà tranh ấm cúng bên hồ.) |
Hotel (hoʊˈtɛl) | Khách sạn | We booked a room at the hotel for our business trip. (Chúng tôi đã đặt một phòng ở khách sạn cho chuyến công tác của mình.) |
Mansion (ˈmænʃən) | Biệt thự, lâu đài | The wealthy family lives in a grand mansion. (Gia đình giàu có sống trong một biệt thự lớn.) |
Condo (ˈkɒndəʊ) | Căn hộ chung cư | She owns a condo in the heart of the city. (Cô ấy sở hữu một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố.) |
Villa (ˈvɪlə) | Biệt thự, nhà vườn | They spent their vacation in a luxurious villa overlooking the sea. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình trong một biệt thự xa hoa nhìn ra biển.) |
Apartment building (əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ) | Tòa nhà căn hộ | The apartment building has a gym and a swimming pool. (Tòa nhà căn hộ có một phòng tập thể dục và một bể bơi.) |
Duplex (ˈdjuːˌplɛks) | Nhà 2 tầng | They live in a cozy duplex with a small garden. (Họ sống trong một căn nhà 2 tầng ấm cúng với một khu vườn nhỏ.) |
Office complex (ˈɒfɪs ˈkɒmplɛks) | Khu văn phòng | The new office complex is equipped with modern facilities. (Khu văn phòng mới được trang bị các tiện ích hiện đại.) |
High-rise building (haɪ-raɪz ˈbɪldɪŋ) | Tòa nhà cao tầng | The city skyline is dominated by high-rise buildings. (Bức tranh của thành phố được thống trị bởi các tòa nhà cao tầng.) |
Bungalow (ˈbʌŋɡəloʊ) | Nhà gỗ một tầng | They plan to retire in a cozy bungalow by the beach. (Họ dự định nghỉ hưu trong một căn nhà gỗ một tầng ấm cúng bên bờ biển.) |
Office park (ˈɒfɪs pɑːrk) | Công viên văn phòng | The office park provides a pleasant working environment. (Công viên văn phòng cung cấp một môi trường làm việc dễ chịu.) |
V. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về nơi chốn
Bây giờ, hãy thử áp dụng những từ vựng bạn vừa học vào các câu hỏi IELTS Speaking để nâng cao khả năng giao tiếp của mình:
Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp
Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau bằng các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn được cung cấp:
Last weekend, my friends and I decided to explore the city. We started our journey by visiting the local __________ (1) where we could enjoy the vibrant atmosphere and street performances. After that, we headed to a beautiful __________ (2) located by the river, where we spent some time admiring the stunning views and taking photos.
For lunch, we stopped by a cozy __________ (3) and tried some delicious local dishes. Feeling energized, we continued our adventure and wandered through the narrow __________ (4) of the old town, marveling at the historic architecture and charming alleyways.
As the day was drawing to a close, we made our way to the tallest __________ (5) in the city, from where we could see the entire skyline illuminated against the evening sky. It was a perfect way to end our day of exploration.
Đáp án:
- marketplace
- park
- café
- streets
- skyscraper
Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh về nơi chốn là rất quan trọng trong việc chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cơ sở vững chắc để bắt đầu và phát triển kỹ năng của mình. Hãy thực hành thường xuyên và không ngừng mở rộng vốn từ của mình để đạt được điểm số tốt nhất trong kỳ thi của bạn!