Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tết Nguyên Đán thường dùng nhất
Dịp Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng và truyền thống của người Việt Nam, mang đậm nét văn hóa và tinh thần đoàn kết. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngày lễ này, tailieu365 xin tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về Tết thường dùng nhất. Hãy cùng khám phá và tăng vốn từ vựng của mình ngay.
Từ vựng tiếng Anh về tết
I. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tết Nguyên Đán đầy đủ
Dưới đây là tất tần tật từ vựng tiếng Anh về tết Nguyên Đán đầy đủ nhất, học ngay thôi nào:
1. Các mốc thời gian quan trọng trong dịp Tết
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Kitchen God’s’ Day
Tết ông Công ông Táo
Kitchen God’s’ Day is celebrated on the 23rd of December in the lunar calendar. (Tết ông Công ông Táo được tổ chức vào ngày 23 tháng Chạp Âm lịch.)
New Year’s Eve Reunion Dinner
Bữa cơm tất niên
The New Year’s Eve Reunion Dinner is a time for families to gather and celebrate the end of the year. (Bữa cơm tất niên là thời gian để các gia đình quây quần bên nhau và chào đón năm mới.)
Tomb Sweeping Day
Lễ Tảo mộ
Tomb Sweeping Day is a time to visit the graves of ancestors and pay respects. (Lễ Tảo mộ là thời gian để thăm mộ tổ tiên và tưởng nhớ.)
Qingming Festival
Lễ Thanh minh
Qingming Festival is a time to visit the graves of ancestors and pay respects. (Lễ Thanh minh là thời gian để thăm mộ tổ tiên và tưởng nhớ.)
House cleaning day
Ngày dọn nhà
House cleaning day is a time to clean and decorate the house for the new year. (Ngày dọn nhà là thời gian để dọn dẹp và trang trí nhà cửa cho năm mới.)
New Year’s Eve
Đêm giao thừa
New Year’s Eve is the last day of the lunar year and is a time to celebrate the arrival of the new year. (Đêm giao thừa là ngày cuối cùng của năm Âm lịch và là thời gian để chào đón năm mới.)
Lunar New Year, Tet Nguyen Dan
Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán
Lunar New Year, Tet Nguyen Dan is the most important holiday in Vietnam and is a time for families to gather and celebrate. (Tết Âm lịch, Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam và là thời gian để các gia đình quây quần bên nhau và chào đón năm mới.)
First Day of Tet
Mùng 1 Tết
The First Day of Tet is a time to visit family and friends and to exchange New Year’s wishes. (Mùng 1 Tết là thời gian để thăm hỏi gia đình, bạn bè và chúc Tết.)
Second Day of Tet
Mùng 2 Tết
The Second Day of Tet is a time to visit the in-laws and to pay respects to ancestors. (Mùng 2 Tết là thời gian để thăm nhà vợ/chồng và tưởng nhớ tổ tiên.)
Third Day of Tet
Mùng 3 Tết
The Third Day of Tet is a time to visit teachers and to show gratitude for their teachings. (Mùng 3 Tết là thời gian để thăm thầy cô giáo và bày tỏ lòng biết ơn đối với sự dạy dỗ của họ.)
Father’s Day (Vietnamese)
Mùng 1 Tết cha
Father’s Day in Vietnam is celebrated on the first day of the fourth lunar month. (Ngày của cha ở Việt Nam được tổ chức vào ngày mùng 1 tháng 4 Âm lịch.)
Mother’s Day (Vietnamese)
Mùng 2 Tết mẹ
Mother’s Day in Vietnam is celebrated on the second day of the fourth lunar month. (Ngày của mẹ ở Việt Nam được tổ chức vào ngày mùng 2 tháng 4 Âm lịch.)
Teacher’s Day (Vietnamese)
Mùng 3 Tết thầy
Teacher’s Day in Vietnam is celebrated on the third day of the fourth lunar month. (Ngày nhà giáo Việt Nam được tổ chức vào ngày mùng 3 tháng 4 Âm lịch.)
2. Từ vựng tiếng Anh về biểu tượng trong ngày Tết
Biểu tượng trong ngày Tết
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ kèm nghĩa tiếng Việt
Red envelope
Bao lì xì
Red envelopes are given to children and unmarried adults during Tet.
Lucky money
Tiền lì xì
Lucky money is believed to bring good luck and prosperity in the new year.
Fireworks
Pháo hoa
Fireworks are set off on New Year’s Eve to celebrate the arrival of the new year.
Red parallel
Câu đối đỏ
Red parallels are hung on either side of the door to bring good luck and prosperity.
Lantern
Đèn lồng
Lanterns are hung in homes and streets to create a festive atmosphere.
Altar
Bàn thờ
An altar is set up in the home to pay respect to ancestors and deities.
First footer
Người xông đất
The first person to enter a home on New Year’s Day is believed to bring good luck for the year ahead.
Ritual
Lễ nghi
Rituals are performed during Tet to pay respect to ancestors and deities, and to bring good luck for the new year.
The Kitchen God
Táo quân
During Lunar New Year, families often offer prayers and sacrifices to The Kitchen God for blessings and prosperity throughout the year.
3. Từ vựng tiếng Anh về tết – Các loại cây, hoa dịp Tết
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Peach blossom
Hoa đào
Peach blossoms are a symbol of spring. (Hoa đào là biểu tượng của mùa xuân.)
Kumquat tree
Cây quất
We decorated our house with kumquat trees for Tet. (Chúng tôi trang trí nhà bằng cây quất cho Tết.)
Cherry blossom
Hoa anh đào
The streets are lined with cherry blossoms during Tet. (Các con đường được trang trí bằng hoa anh đào trong dịp Tết.)
Apricot blossom
Hoa mai
The apricot blossoms are in full bloom. (Hoa mai nở rộ.)
Marigold
Cúc vạn thọ
Marigolds are often used to decorate altars during Tet. (Cúc vạn thọ thường được sử dụng để trang trí bàn thờ trong dịp Tết.)
Chrysanthemum
Cúc hoa vàng
Chrysanthemums symbolize longevity and prosperity. (Cúc hoa vàng tượng trưng cho sự trường thọ và phồn thịnh.)
Bonsai
Cây cảnh
Bonsai trees require careful pruning and care. (Cây cảnh đòi hỏi việc tỉa cẩn thận và chăm sóc.)
Orchid
Hoa lan
Orchids are admired for their delicate beauty. (Hoa lan được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp tinh tế của chúng.)
Bamboo
Tre
Bamboo symbolizes resilience and strength. (Tre tượng trưng cho sự kiên cường và sức mạnh.)
Narcissus
Hoa thủy tiên
Narcissus flowers bloom beautifully during Tet. (Hoa thủy tiên nở rộ đẹp mắt trong dịp Tết.)
Bougainvillea
Hoa lay ơn
Bougainvilleas add a splash of color to gardens. (Hoa lay ơn làm cho vườn cây thêm sắc màu.)
Lily
Hoa ly
Lilies are often given as gifts during Tet. (Hoa ly thường được tặng làm quà trong dịp Tết.)
Pomelo tree
Cây bưởi
Pomelo trees bear fruit in late summer. (Cây bưởi cho trái vào cuối mùa hè.)
4. Các loại hoa, quả trưng bày ngày Tết
Các loại hoa, quả trưng bày ngày Tết
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Five-fruit tray
Mâm ngũ quả
The five-fruit tray is a traditional offering on the ancestral altar during Tet. (Mâm ngũ quả là một lễ vật truyền thống trên bàn thờ tổ tiên trong dịp Tết.)
Banana
Chuối
Bananas represent wealth and prosperity. (Chuối tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng.)
Pomelo
Bưởi
Pomelo symbolizes abundance and good luck. (Bưởi tượng trưng cho sự sung túc và may mắn.)
Persimmon
Hồng
Persimmons represent longevity and happiness. (Hồng tượng trưng cho sự trường thọ và hạnh phúc.)
Papaya
Đu đủ
Papaya represents good health and vitality. (Đu đủ tượng trưng cho sức khỏe tốt và sức sống dồi dào.)
Orange
Cam
Oranges represent success and good fortune. (Cam tượng trưng cho sự thành công và may mắn.)
Mandarin orange
Quýt
Mandarin oranges represent wealth and happiness. (Quýt tượng trưng cho sự giàu có và hạnh phúc.)
Peach
Đào
Peaches represent longevity and immortality. (Đào tượng trưng cho sự trường thọ và bất tử.)
Buddha’s hand
Phật thủ
Buddha’s hand represents good luck and fortune. (Phật thủ tượng trưng cho may mắn và tài lộc.)
Fig
Sung
Figs represent fertility and abundance. (Sung tượng trưng cho sự sung túc và sinh sôi nảy nở.)
Pear
Lê
Pears represent peace and tranquility. (Lê tượng trưng cho sự bình an và thanh thản.)
Apple
Táo
Apples represent knowledge and wisdom. (Táo tượng trưng cho tri thức và sự thông thái.)
Pomegranate
Lựu
Pomegranates represent fertility and prosperity. (Lựu tượng trưng cho sự sung túc và sinh sôi nảy nở.)
5. Từ vựng về món ăn ngày Tết trong tiếng Anh
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Chung cake
Bánh chưng
Chung cake is a traditional Vietnamese sticky rice cake made with glutinous rice, mung beans, pork, and other ingredients.
Banh giay
Bánh giầy
Banh giay is a round, flat rice cake made from glutinous rice. It is often served with Chung cake.
Tet cake
Bánh tét
Tet cake is a cylindrical-shaped glutinous rice cake filled with mung beans, pork, and other ingredients. It is similar to Chung cake but has a different shape.
Jellied meat
Thịt đông
Jellied meat is a dish made from boiled pork, chicken, or fish that is then solidified with gelatin.
Pickled onion
Dưa hành
Pickled onion is a dish made from onions that have been pickled in vinegar and spices.
Lean pork paste
Giò lụa
Lean pork paste is a type of Vietnamese sausage made from ground pork, fish sauce, and spices.
Boiled chicken
Gà luộc
Boiled chicken is a whole chicken that has been boiled in water until cooked through.
Dried bamboo shoot soup
Canh măng
Dried bamboo shoot soup is a soup made from dried bamboo shoots, pork, and other ingredients.
Mut Tet & other snacks
Mứt Tết và các món ăn vặt khác
Mut Tet is a type of Vietnamese candied fruit that is often served during Tet. Other snacks that are popular during Tet include roasted watermelon seeds, dried squid, and peanuts.
Steamed glutinous rice
Xôi
Steamed glutinous rice, or xôi, is a common dish enjoyed during Tet holiday in Vietnam.
Pork knuckle
Chân giò
Pork knuckle is often braised and served as a hearty dish during Tet holiday.
Fresh spring rolls
Gỏi cuốn
Fresh spring rolls, or gỏi cuốn, are a refreshing appetizer enjoyed during Tet holiday.
6. Từ vựng tiếng Anh về tết – Hoạt động ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về tết – Hoạt động ngày Tết
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Prepare for Tet
Chuẩn bị cho Tết
The Nguyen family started preparing for Tet by cleaning their house and buying new clothes. (Gia đình nhà Nguyễn bắt đầu chuẩn bị cho Tết bằng cách dọn dẹp nhà cửa và mua sắm quần áo mới.)
Decorate the house
Trang trí nhà cửa
They decorated their house with red lanterns and kumquat trees. (Họ trang trí nhà cửa bằng đèn lồng đỏ và cây quất.)
Visit the flower market
Đi chợ hoa
On the last day of the year, people flocked to the flower market to buy flowers for Tet. (Vào ngày cuối năm, mọi người đổ xô đi chợ hoa để mua hoa cho Tết.)
Cook traditional dishes
Nấu các món ăn truyền thống
My mother cooked banh chung, thit kho, and canh măng for Tet. (Mẹ tôi nấu bánh chưng, thịt kho, và canh măng cho Tết.)
Have a family reunion dinner
Ăn bữa cơm tất niên
The whole family gathered together for a reunion dinner on New Year’s Eve. (Cả gia đình quây quần bên nhau ăn bữa cơm tất niên vào đêm giao thừa.)
Visit the pagoda
Đi lễ chùa
Many people go to the pagoda to pray for good luck in the new year. (Nhiều người đi lễ chùa để cầu may mắn cho năm mới.)
Give and receive lucky money
Mừng tuổi
Children were excited to receive lucky money from their elders. (Trẻ em rất vui mừng khi nhận được tiền lì xì từ người lớn.)
Set off firecrackers
Đốt pháo hoa
Firecrackers were set off to welcome the new year. (Pháo hoa được đốt để chào đón năm mới.)
Visit relatives and friends
Thăm hỏi họ hàng, bạn bè
During Tet, people visit their relatives and friends to wish them a happy new year. (Trong dịp Tết, mọi người đi thăm hỏi họ hàng, bạn bè để chúc nhau năm mới an khang thịnh vượng.)
Participate in traditional games
Tham gia các trò chơi truyền thống
People played games like bai doi and xoc dia during Tet. (Mọi người chơi các trò chơi như bài đỏi và xóc đĩa trong dịp Tết.)
Releasing floating lanterns
Thả hoa đăng
People release floating lanterns on New Year’s Eve to pray for good luck and prosperity in the coming year. (Mọi người thả hoa đăng vào đêm Giao thừa để cầu mong may mắn và tài lộc trong năm mới)
Asking for calligraphy
Xin chữ thư pháp
Many people go to temples to ask for calligraphy on New Year’s Day as a way to bring good luck and fortune to their homes. (Nhiều người đến chùa xin chữ thư pháp vào ngày đầu năm để mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình)
Visiting the first house of the year
Xông nhà
It is believed that the first person to enter your home on New Year’s Day will bring good luck for the whole year. (Người đầu tiên bước vào nhà bạn vào ngày đầu năm được cho là sẽ mang lại may mắn cho cả năm)
Burning votive paper
Đốt vàng mã
Burning votive paper is a way to pay respect to the ancestors and deities. (Đốt vàng mã là cách để tỏ lòng thành kính với tổ tiên và các vị thần linh)
Ancestor worship
Thờ cúng tổ tiên
Ancestor worship is an important tradition in Vietnamese culture.(Thờ cúng tổ tiên là một truyền thống quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
II. Một số câu chúc tết bằng tiếng Anh dễ nhớ, hay nhất
Cuối cùng, để kết thúc bài viết một cách ý nghĩa, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một số câu chúc Tết bằng tiếng Anh để gửi đi những lời chúc tốt đẹp và ấm áp đến gia đình, bạn bè và người thân yêu.
Câu chúc
Dịch nghĩa
Wishing you and your loved ones a joyous Lunar New Year filled with prosperity, happiness, and good health!
Chúc bạn và gia đình một năm mới hạnh phúc, phồn thịnh, hạnh phúc và khỏe mạnh!
May the coming year bring you abundant blessings and endless opportunities for success.
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn nhiều phước lành và cơ hội không giới hạn để thành công.
Sending warm wishes for a peaceful and prosperous Lunar New Year.
Gửi đi những lời chúc ấm áp cho một năm mới yên bình và phồn thịnh.
May the Year of the [zodiac animal] bring you and your family happiness, luck, and prosperity. Happy Tet!
Mong rằng năm [con giáp] sẽ mang lại cho bạn và gia đình hạnh phúc, may mắn và phồn thịnh. Chúc mừng năm mới!
Wishing you a new year filled with laughter, love, and unforgettable moments with family and friends. Happy Lunar New Year!
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tiếng cười, tình yêu và những khoảnh khắc đáng nhớ bên gia đình và bạn bè. Chúc mừng năm mới!
May this Tet bring you closer to your dreams and aspirations. Wishing you a year filled with achievements and fulfillment.
Mong rằng Tết này sẽ đưa bạn gần hơn với những giấc mơ và hoài bão của mình. Chúc bạn một năm đầy thành tựu và sự hài lòng.
As we welcome the new year, may it be filled with new hopes, new dreams, and new beginnings. Happy Tet to you and your family!
Khi chúng ta chào đón năm mới, hy vọng rằng nó sẽ tràn đầy hy vọng mới, giấc mơ mới và sự khởi đầu mới. Chúc mừng năm mới cho bạn và gia đình của bạn!
Sending you my heartfelt wishes for a year ahead filled with peace, prosperity, and success.
Gửi đến bạn những lời chúc thành thật của tôi cho một năm mới tràn đầy hòa bình, phồn thịnh và thành công.
May the beauty of Tet fill your heart with happiness and your home with harmony. Wishing you a wonderful New Year!
Mong rằng vẻ đẹp của Tết sẽ làm trái tim bạn tràn ngập hạnh phúc và ngôi nhà của bạn tràn đầy hòa thuận. Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!
Here’s to a year filled with prosperity, good fortune, and endless opportunities. Happy Tet to you and yours!
Chúc mừng một năm tràn đầy phồn thịnh, may mắn và cơ hội không giới hạn. Chúc mừng năm mới cho bạn và gia đình của bạn!
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán cũng như các câu chúc tết phổ biến. Hãy áp dụng những từ vựng này và gửi đi những lời chúc tốt đẹp trong dịp Tết sắp tới để tạo ra những khoảnh khắc ý nghĩa và đáng nhớ cùng gia đình và bạn bè nhé!
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!