100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người Hay Dùng Nhất

Trong bài viết này, tailieu365 sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về tính cách con người. Dành cho những ai quan tâm đến việc nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về ngôn ngữ, hãy theo dõi ngay bài viết này!

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

I. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực, tiêu cực, phức tạp. Tham khảo!

1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Adaptable Thích nghi tốt She is highly adaptable and can easily adjust to new situations. (Cô ấy có khả năng thích nghi cao và dễ dàng điều chỉnh với những tình huống mới.)
Ambitious Có tham vọng He is an ambitious young man who sets high goals for himself. (Anh ấy là một thanh niên đầy tham vọng đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân.)
Broad-minded Cởi mở, rộng lượng She is a broad-minded person who is always willing to listen to other people’s opinions. (Cô ấy là một người cởi mở, luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến của người khác.)
Caring Quan tâm, chu đáo He is a caring person who always puts others before himself. (Anh ấy là một người quan tâm, luôn đặt người khác lên trước bản thân.)
Cheerful Vui vẻ, lạc quan She is a cheerful person who always has a smile on her face. (Cô ấy là một người vui vẻ, luôn nở nụ cười trên môi.)
Compassionate Biết đồng cảm He is a compassionate person who always tries to help others in need. (Anh ấy là một người biết đồng cảm, luôn cố gắng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
Confident Tự tin She is a confident woman who believes in herself and her abilities. (Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.)
Conscientious Cẩn trọng, chu đáo He is a conscientious worker who always pays attention to detail. (Anh ấy là một người công nhân cẩn trọng, luôn chú ý đến từng chi tiết.)
Courageous Can đảm She is a courageous woman who is not afraid to stand up for what she believes in. (Cô ấy là một người phụ nữ can đảm, không ngại bảo vệ những gì mình tin tưởng.)
Creative Sáng tạo He is a creative artist who always comes up with new ideas. (Anh ấy là một nghệ sĩ sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng mới.)
Dependable Đáng tin cậy She is a dependable friend who is always there for you when you need her. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn bên cạnh bạn khi bạn cần.)
Determined Quyết đoán He is a determined person who never gives up on his goals. (Anh ấy là một người quyết đoán, không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.)
Diplomatic Khéo léo, tế nhị She is a diplomatic person who knows how to handle difficult situations tactfully. (Cô ấy là một người khéo léo, biết cách xử lý những tình huống khó khăn một cách tế nhị.)
Empathetic Hiểu biết, đồng cảm He is an empathetic person who can understand and share the feelings of others. (Anh ấy là một người hiểu biết, đồng cảm, có thể hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.)
Energetic Hăng hái, năng động She is an energetic person who is always full of life. (Cô ấy là một người hăng hái, năng động, luôn tràn đầy sức sống.)
Enthusiastic Nhiệt tình He is an enthusiastic learner who is always eager to learn new things. (Anh ấy là một người học tập nhiệt tình, luôn háo hức học hỏi những điều mới.)
Fair-minded Công bằng She is a fair-minded person who always tries to be impartial. (Cô ấy là một người công bằng, luôn cố gắng khách quan.)
Flexible Linh hoạt He is a flexible person who can adapt to change easily. (Anh ấy là một người linh hoạt, có thể dễ dàng thích nghi với sự thay đổi.)
Forgiving Biết tha thứ She is a forgiving person who does not hold grudges. (Cô ấy là một người biết tha thứ, không ôm khư khư những oán hận.)
Friendly Thân thiện He is a friendly person who is easy to talk to. (Anh ấy là một người thân thiện, dễ nói chuyện.)

2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực
Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

Tính cách của mỗi người không chỉ là những đặc điểm tích cực mà còn bao gồm những điểm tiêu cực. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực dưới đây:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Aggressive Hung hăng, dữ tợn The aggressive dog barked at the intruder. (Con chó hung hăng sủa vào kẻ đột nhập.)
Arrogant Kiêu ngạo, tự mãn He is an arrogant person who thinks he is better than everyone else. (Anh ta là một kẻ kiêu ngạo, tự mãn nghĩ rằng mình hơn người khác.)
Bitter Cay đắng, oán giận She felt bitter after being betrayed by her friend. (Cô ấy cảm thấy cay đắng sau khi bị bạn bè phản bội.)
Bossy Hống hách, hách dịch She is a bossy person who always wants things her way. (Cô ấy là một người hống hách, luôn muốn mọi thứ theo ý mình.)
Careless Bất cẩn, cẩu thả He is a careless driver who often gets into accidents. (Anh ta là một tài xế bất cẩn, thường xuyên gặp tai nạn.)
Compulsive Bắt buộc, cưỡng ép She has a compulsive need to check her phone every few minutes. (Cô ấy có nhu cầu bắt buộc phải kiểm tra điện thoại vài phút một lần.)
Cowardly Hèn nhát, nhút nhát He is a cowardly person who always runs away from danger. (Anh ta là một kẻ hèn nhát, luôn chạy trốn khỏi nguy hiểm.)
Cynical Lập dị, kỳ quặc He is a cynical person who doesn’t believe in anything good. (Anh ta là một kẻ lập dị, không tin vào bất cứ điều gì tốt đẹp.)
Deceitful Gian dối, lừa đảo He is a deceitful person who cannot be trusted. (Anh ta là một kẻ gian dối, không thể tin tưởng.)
Dishonest Không trung thực, gian lận He is a dishonest person who always cheats at games. (Anh ta là một kẻ không trung thực, luôn gian lận trong trò chơi.)
Envious Ghen tị, đố kỵ She is an envious person who always wants what others have. (Cô ấy là một người ghen tị, luôn muốn những gì người khác có.)
Greedy Tham lam, hám lợi He is a greedy person who only cares about money. (Anh ta là một kẻ tham lam, chỉ quan tâm đến tiền.)
Grumpy Cáu kỉnh, khó chịu He is a grumpy person who always seems to be in a bad mood. (Anh ta là một người cáu kỉnh, luôn có vẻ như đang ở trong tâm trạng tồi tệ.)
Impatient Kiên nhẫn, nóng vội She is an impatient person who always wants things to happen right away. (Cô ấy là một người thiếu kiên nhẫn, luôn muốn mọi thứ xảy ra ngay lập tức.)
Inconsiderate Thiếu chu đáo, vô tâm He is an inconsiderate person who never thinks about others. (Anh ta là một người thiếu chu đáo, không bao giờ nghĩ đến người khác.)
Lazy Lười biếng, uể oải He is a lazy person who never wants to work. (Anh ta là một kẻ lười biếng, không bao giờ muốn làm việc.)
Manipulative Gian xảo, lừa lọc She is a manipulative person who always tries to get what she wants by controlling others. (Cô ấy là một kẻ gian xảo, luôn cố gắng đạt được mục đích của mình bằng cách kiểm soát người khác.)
Mean Keo kiệt, bủn xỉn He is a mean person who never gives anything to anyone. (Anh ta là một kẻ keo kiệt, không bao giờ cho bất cứ thứ gì cho ai.)
Narrow-minded Hẹp hòi, thiển cận He is a narrow-minded person who doesn’t accept other people’s opinions. (Anh ta là một người hẹp hòi, không chấp nhận ý kiến của người khác.)
Pessimistic Bi quan, tiêu cực She is a pessimistic person who always thinks the worst is going to happen. (Cô ấy là một người bi quan, luôn nghĩ rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.)

3. Từ vựng tiếng Anh về tính cách đa chiều, phức tạp

Đôi khi, tính cách của một người không thể nào đơn giản hoặc dễ dàng mô tả bằng một từ đơn. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh về tính cách để miêu tả những tính cách đa chiều:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Ambivalent Mâu thuẫn, trái chiều She felt ambivalent about the new job offer – Cô ấy vừa háo hức, vừa lo lắng trước lời mời làm việc mới.
Capricious Thất thường, hay thay đổi The weather in this region is capricious – Thời tiết ở đây thất thường, hay thay đổi.
Contradictory Mâu thuẫn, trái ngược His words and actions were contradictory – Lời nói và hành động của anh ta mâu thuẫn nhau.
Enigmatic Bí ẩn, khó hiểu He is an enigmatic figure, shrouded in secrecy – Anh ta là một nhân vật bí ẩn, ẩn mình trong bí mật.
Ethereal Thoát tục, phi thường She had an ethereal beauty – Cô ấy có vẻ đẹp phi thường, thoát tục.
Fickle Hay thay đổi, thất thường He is fickle in his affections – Anh ta hay thay đổi trong tình cảm.
Impulsive Bốc đồng, hấp tấp She made an impulsive decision to quit her job – Cô ấy đã đưa ra quyết định bốc đồng khi nghỉ việc.
Inscrutable Khó hiểu, bí ẩn His motives are inscrutable – Động cơ của anh ta khó hiểu.
Mercurial Hay thay đổi, thất thường She has a mercurial temperament – Cô ấy có tính khí thất thường.
Multifaceted Đa chiều, phức tạp He is a multifaceted individual with many interests – Anh ấy là một người đa chiều với nhiều sở thích.
Paradoxical Nghịch lý, mâu thuẫn The situation is paradoxical – Tình huống này thật mâu thuẫn.
Perplexing Khó hiểu, phức tạp The instructions were perplexing – Hướng dẫn sử dụng khó hiểu.
Quixotic Lãng mạn phi thực tế He has a quixotic quest for justice – Anh ta có một nhiệm vụ phi thực tế để đòi lại công lý.
Sanguine Lạc quan, vui vẻ She has a sanguine outlook on life – Cô ấy có một cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
Stoic Lặng thinh, kiên nhẫn He remained stoic in the face of adversity – Anh ta vẫn giữ thái độ bình tĩnh khi đối mặt với nghịch cảnh.
Unpredictable Không thể đoán trước The stock market is unpredictable – Thị trường chứng khoán không thể đoán trước.
Vacillating Do dự, lưỡng lự He vacillate between the two options – Anh ta do dự giữa hai lựa chọn.
Volatile Dễ thay đổi, bốc đồng He has a volatile temper – Anh ta có tính khí bốc đồng.
Whimsical Lạ lùng, kỳ quặc She has a whimsical sense of humor – Cô ấy có khiếu hài hước kỳ quặc.

4.Từ vựng tiếng Anh về tính cách của người phụ nữ

Từ vựng tiếng Anh về tính cách của người phụ nữ
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của người phụ nữ
Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ 
Affectionate Yêu thương, trìu mến My mother is a very affectionate person. She always hugs and kisses me. (Mẹ tôi là một người rất yêu thương. Bà luôn ôm và hôn tôi.)
Assertive Tự tin, quyết đoán She is an assertive woman who is not afraid to speak her mind. (Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, không ngại nói lên suy nghĩ của mình.)
Benevolent Nhân hậu, tốt bụng She is a benevolent woman who always helps those in need. (Cô ấy là một người phụ nữ nhân hậu, luôn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.)
Caring Quan tâm, chu đáo She is a caring person who always puts others before herself. (Cô ấy là một người quan tâm, luôn đặt người khác lên trước bản thân.)
Compassionate Cảm thông, thương xót She is a compassionate woman who feels for others and wants to help them. (Cô ấy là một người phụ nữ cảm thông, luôn thấu hiểu và muốn giúp đỡ người khác.)
Confident Tự tin She is a confident woman who believes in herself and her abilities. (Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.)
Courageous Can đảm, dũng cảm She is a courageous woman who is not afraid to stand up for what she believes in. (Cô ấy là một người phụ nữ can đảm, không ngại bảo vệ những gì mình tin tưởng.)
Creative Sáng tạo She is a creative woman who always comes up with new ideas. (Cô ấy là một người phụ nữ sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng mới.)
Determined Quyết tâm She is a determined woman who never gives up on her goals. (Cô ấy là một người phụ nữ quyết tâm, không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.)
Diplomatic Khéo léo, tinh tế She is a diplomatic woman who knows how to handle difficult situations. (Cô ấy là một người phụ nữ khéo léo, biết cách xử lý những tình huống khó khăn.)
Empathetic Đồng cảm She is an empathetic woman who can understand and share the feelings of others. (Cô ấy là một người phụ nữ đồng cảm, có thể hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.)
Energetic Năng động, hoạt bát She is an energetic woman who is always full of life. (Cô ấy là một người phụ nữ năng động, luôn tràn đầy sức sống.)
Enthusiastic Nhiệt tình, hăng hái She is an enthusiastic woman who is always excited about new things. (Cô ấy là một người phụ nữ nhiệt tình, luôn hào hứng với những điều mới mẻ.)
Flexible Linh hoạt She is a flexible woman who can adapt to change easily. (Cô ấy là một người phụ nữ linh hoạt, có thể thích nghi với sự thay đổi một cách dễ dàng.)
Forgiving Biết tha thứ She is a forgiving woman who doesn’t hold grudges. (Cô ấy là một người phụ nữ biết tha thứ, không ôm hận.)
Generous Hào phóng She is a generous woman who is always willing to help others. (Cô ấy là một người phụ nữ hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
Gracious Duyên dáng, thanh lịch She is a gracious woman who is always polite and kind. (Cô ấy là một người phụ nữ duyên dáng, luôn lịch thiệp và tốt bụng.)
Independent Độc lập She is an independent woman who doesn’t rely on others. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, không phụ thuộc vào người khác.)
Intelligent Thông minh She is an intelligent woman who is quick to learn and understand. (Cô ấy là một người phụ nữ thông minh, có khả năng học hỏi và hiểu biết nhanh.)

II. Một số idiom miêu tả tính cách con người

Idioms là những cụm từ cố định được sử dụng để miêu tả một ý nghĩa cụ thể, và chúng thường phản ánh các đặc điểm văn hóa và tính cách của con người.

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
A chip on one’s shoulder Hay cáu kỉnh, khó chịu He always has a chip on his shoulder because he thinks no one likes him. (Anh ấy luôn cáu kỉnh vì nghĩ rằng không ai thích mình.)
A heart of gold Tốt bụng, nhân hậu She has a heart of gold and always helps those in need. (Cô ấy có một trái tim nhân hậu và luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
A penny for your thoughts Tò mò muốn biết suy nghĩ của ai đó You seem lost in thought. A penny for your thoughts? (Bạn có vẻ như đang suy nghĩ điều gì đó. Cho tôi biết suy nghĩ của bạn đi?)
A piece of cake Dễ dàng, đơn giản The test was a piece of cake for me. (Bài kiểm tra đó dễ như ăn kẹo đối với tôi.)
Actions speak louder than words Hành động quan trọng hơn lời nói He always says he will help, but his actions speak louder than words. (Anh ấy luôn nói sẽ giúp đỡ, nhưng hành động của anh ấy lại nói lên điều ngược lại.)
All bark and no bite Chỉ nói suông, không làm He’s all bark and no bite, he never follows through on his threats. (Anh ta chỉ nói suông, không bao giờ thực hiện lời đe dọa của mình.)
At the end of one’s rope Tuyệt vọng, hết cách I’m at the end of my rope with this problem. (Tôi đã hết cách giải quyết vấn đề này.)
Back to the drawing board Phải bắt đầu lại từ đầu We need to go back to the drawing board, this plan isn’t working. (Chúng ta cần phải bắt đầu lại từ đầu, kế hoạch này không hiệu quả.)
Be all ears Lắng nghe chăm chú I was all ears when she started telling me about her trip. (Tôi lắng nghe chăm chú khi cô ấy bắt đầu kể về chuyến đi của mình.)
Bend over backwards Cố gắng hết sức để làm điều gì đó She’ll bend over backwards to help her friends. (Cô ấy sẽ cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn bè.)
Bite the bullet Chấp nhận điều gì đó khó khăn He knew he had to bite the bullet and tell her the truth. (Anh biết mình phải chấp nhận điều khó khăn và nói cho cô ấy biết sự thật.)
Blow one’s top Tức giận, nổi điên He blew his top when he found out his car had been stolen. (Anh ta nổi điên khi phát hiện ra chiếc xe của mình đã bị đánh cắp.)
Call a spade a spade Nói thẳng, nói thật She’s not afraid to call a spade a spade. (Cô ấy không ngại nói thẳng nói thật.)
Catch someone’s eye Thu hút sự chú ý của ai đó He did everything he could to catch her eye. (Anh ấy đã làm mọi cách để thu hút sự chú ý của cô ấy.)
Come a long way Đã tiến bộ rất nhiều She’s come a long way since she started her new job. (Cô ấy đã tiến bộ rất nhiều kể từ khi bắt đầu công việc mới.)
Cost an arm and a leg Rất đắt That new car cost an arm and a leg. (Chiếc xe mới đó đắt vô cùng.)
Cross one’s fingers Hy vọng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra I’m crossing my fingers that I get the job. (Tôi hy vọng mình sẽ được nhận công việc.)
Cry over spilt milk Hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra There’s no point crying over spilt milk. (Việc hối tiếc về điều gì đó đã xảy ra là vô ích.)
Cut to the chase Nói vào trọng tâm vấn đề Can you please cut to the chase and tell me what happened? (Bạn có thể nói vào trọng tâm vấn đề và cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?)

III. Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người
Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người

Dưới đây là một đoạn văn mẫu mô tả tính cách con người bằng tiếng Anh, kết hợp các từ vựng và idioms mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên.

Đoạn 1:

“She is a truly enigmatic person, often oscillating between moments of profound insight and utter confusion. Her eccentric nature makes her both captivating and challenging to understand. Despite her occasional bouts of pessimism, she remains inherently optimistic, always seeking new adventures and opportunities. Her creativity knows no bounds, fueling her passion for innovation and growth. While some may find her unpredictability unsettling, those who know her well cherish the excitement she brings to every interaction.”

Đoạn 2:

“John is a cheerful and outgoing person. He always has a smile on his face and a positive attitude towards life. John is incredibly friendly and easy to talk to, making everyone around him feel comfortable and at ease. He has a great sense of humor and loves to make people laugh with his witty jokes and amusing anecdotes. John’s optimistic outlook and sociable nature make him a joy to be around, and he’s the kind of person who can turn a dull moment into a fun and memorable experience.”

Như vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về tính cách sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết sâu hơn về con người xung quanh. Hãy áp dụng những kiến thức từ bài viết này vào thực tế và khám phá thêm về sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ tiếng Anh.

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net