Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình về trái cây? Đừng bỏ lỡ bài viết này! Chúng tôi đã tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến nhất để giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng và thú vị.
Tham khảo thêm: Nắm vững 120+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng nhất
![Từ vựng tiếng Anh về trái cây](https://tailieu365.net/wp-content/uploads/2024/03/tu-vung-tieng-anh-ve-trai-cay.jpg)
I. Danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh về trái cây
Nhằm giúp bạn phân biệt rõ ràng, Tài liệu 365 đã phân loại sẵn các từ vựng tiếng Anh về trái cây này theo 6 nhóm sau:
1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ cam, quýt
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Orange | Cam | I love eating oranges for breakfast. (Tôi thích ăn cam vào bữa sáng.) |
Mandarin | Quýt | These mandarins are sweet and juicy. (Những quả quýt này ngọt và nhiều nước.) |
Kumquat | Quất | Kumquat trees are often used as ornamental plants. (Cây quất thường được sử dụng làm cây cảnh.) |
Pomelo | Bưởi | Pomelo is a popular fruit in Southeast Asia. (Bưởi là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.) |
Tangerine | Tắc | Tangerines are a type of mandarin orange. (Tắc là một loại quýt.) |
Lemon | Chanh vàng | I like to add lemon juice to my tea. (Tôi thích thêm nước chanh vào trà của mình.) |
Lime | Chanh xanh | Limes are often used in Mexican cuisine. (Chanh xanh thường được sử dụng trong ẩm thực Mexico.) |
Grapefruit | Bưởi chùm | Grapefruit is a good source of vitamin C. (Bưởi chùm là một nguồn vitamin C dồi dào.) |
Citron | Thanh yên | Citron is used in traditional Chinese medicine. (Thanh yên được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc.) |
Calamondin | Cam sành | Calamondin trees are often grown as houseplants. (Cây cam sành thường được trồng làm cây cảnh trong nhà.) |
Seville orange | Cam Seville | Seville oranges are used to make marmalade. (Cam Seville được sử dụng để làm mứt cam.) |
Ugli fruit | Bưởi da xanh | Ugli fruit is a hybrid of grapefruit and orange. (Bưởi da xanh là một loại lai giữa bưởi và cam.) |
Ichang papeda | Bưởi Diễn | Ichang papeda is a citrus fruit that is native to China. |
Ichang papeda | Quất Ôn Châu | Ichang papeda is a type of citrus fruit native to China. (Quất Ôn Châu là một loại trái cây họ cam quýt có nguồn gốc từ Trung Quốc.) |
Rough lemon | Chanh dây | Rough lemon is a citrus fruit that is used as a rootstock for other citrus trees. |
Yuzu | Chanh Yuzu | Yuzu is a type of citrus fruit native to East Asia. (Chanh Yuzu là một loại trái cây họ cam quýt có nguồn gốc từ Đông Á.) |
Sudachi | Chanh Sudachi | Sudachi is a type of citrus fruit native to Japan. (Chanh Sudachi là một loại trái cây họ cam quýt có nguồn gốc từ Nhật Bản.) |
Ugli fruit | Bưởi Năm Roi | Ugli fruit is a large, bumpy citrus fruit with a sweet and sour taste. (Bưởi Năm Roi là một loại bưởi lớn, sần sùi với vị chua ngọt.) |
Rangpur lime | Chanh Rangpur | Rangpur lime is a type of citrus fruit native to India. (Chanh Rangpur là một loại trái cây họ cam quýt có nguồn gốc từ Ấn Độ.) |
Mandarin Quat | Quýt lai quất | Mandarinquat is a hybrid of mandarin orange and kumquat. (Quýt lai quất là một loại lai giữa quýt và quất.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ táo và lê
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Apple | Táo | I bought a bag of apples at the grocery store. (Tôi đã mua một túi táo ở cửa hàng tạp hóa.) |
Pear | Lê | My favorite fruit is pear. (Trái cây yêu thích của tôi là lê.) |
Crabapple | Táo tây | The crabapple tree in my backyard is full of blossoms. (Cây táo tây trong sân sau nhà tôi nở đầy hoa.) |
Medlar | Sơn trà tử | Medlar jelly is a traditional English dessert. (Sơn trà tử là món tráng miệng truyền thống của Anh.) |
Quince | Mộc qua | Quince jam is delicious on toast. (Mứt mộc qua rất ngon khi ăn kèm bánh mì nướng.) |
Hawthorn | Táo gai | Hawthorn berries are used to make tea and other herbal remedies. (Quả táo gai được sử dụng để pha trà và các loại thảo dược khác.) |
Serviceberry | Táo tây dại | Serviceberry pie is a popular dessert in the Midwest. (Bánh táo tây dại là món tráng miệng phổ biến ở miền Trung Tây.) |
Rowanberry | Thanh lương trà | Rowanberries are often used in jams and jellies.( Quả thanh lương trà thường được sử dụng trong mứt và mứt.) |
Serviceberry | Dâu tây | Serviceberries are small, dark berries with a sweet flavor. ( Quả cây dâu đỏ nhỏ, màu đậm và có hương vị ngọt ngào.) |
Chokecherry | Anh đào choke | Chokecherries are used to make jellies and wines. (Anh đào choke được sử dụng để làm thạch và rượu.) |
Wild cherry | Anh đào hoang dã | Wild cherry trees are a beautiful sight in the springtime. (Cây anh đào hoang dã là một cảnh đẹp vào mùa xuân.) |
Plum | Mận | Plums are a delicious and nutritious fruit. (Mận là một loại trái cây ngon và bổ dưỡng.) |
Apricot | Mơ | Apricots are a popular ingredient in pies and tarts. (Mơ là một nguyên liệu phổ biến trong bánh nướng và bánh tart.) |
Peach | Đào | Peaches are a delicious and juicy fruit. (Đào là một loại trái cây ngon và nhiều nước.) |
Nectarine | Nho tây | Nectarines are a smooth-skinned variety of peach. (Nho tây là một loại đào có vỏ nhẵn.) |
Almond | Hạnh nhân | Almonds are a healthy and versatile nut. (Hạnh nhân là một loại hạt bổ dưỡng và đa dụng.) |
Cherry | Anh đào | Cherries are a delicious and versatile fruit. (Anh đào là một loại trái cây ngon và đa dụng.) |
Damson | Mận tím | Damsons are a type of plum that is used to make jams and jellies. (Mận tím là một loại mận được sử dụng để làm mứt và thạch.) |
Sloe | Táo mèo | Sloes are used to make gin and other alcoholic beverages. (Táo mèo được sử dụng để làm rượu gin và các đồ uống có cồn khác.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ dưa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Watermelon | Dưa hấu | I love eating watermelon on hot days. (Tôi thích ăn dưa hấu vào những ngày nóng.) |
Cantaloupe | Dưa lưới | This cantaloupe is very sweet and juicy. (Quả dưa lưới này rất ngọt và nhiều nước.) |
Honeydew melon | Dưa lê | Honeydew melon is a good source of vitamins and minerals. (Dưa lê là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào.) |
Cucumber | Dưa chuột | Cucumbers are often used in salads and sandwiches. (Dưa chuột thường được sử dụng trong salad và bánh mì sandwich.) |
Muskmelon | Dưa xạ hương | Muskmelon has a sweet and musky aroma. (Dưa xạ hương có mùi thơm ngọt và xạ hương.) |
Crenshaw melon | Dưa bở | Crenshaw melons are large and have a sweet, orange flesh. (Dưa bở to và có phần thịt màu cam ngọt.) |
Casaba melon | Dưa vàng | Casaba melons have a smooth, yellow rind and a sweet, white flesh. (Dưa vàng có vỏ màu vàng nhẵn và phần thịt màu trắng ngọt.) |
Persian melon | Dưa gang | Persian melons are small and have a sweet, orange flesh. (Dưa gang nhỏ và có phần thịt màu cam ngọt.) |
Kiwano melon | Dưa chuột sừng | Kiwano melons have a spiky, orange rind and a green, jelly-like flesh. (Dưa chuột sừng có vỏ màu cam nhọn và phần thịt màu xanh, giống như thạch.) |
Gherkin | Dưa chuột bao tử | Gherkins are small, pickled cucumbers that are often used as a condiment. (Dưa chuột bao tử là loại dưa chuột nhỏ, được ngâm chua và thường được sử dụng như một loại gia vị.) |
Snake melon | Dưa rắn | Snake melons are long and thin, and have a white flesh. (Dưa rắn dài và mỏng, có phần thịt màu trắng.) |
Armenian cucumber | Dưa chuột Armenia | Armenian cucumbers are small and have a yellow rind and a white flesh. (Dưa chuột Armenia nhỏ và có vỏ màu vàng và phần thịt màu trắng.) |
African horned melon | Dưa chuột châu Phi | African horned melons have a spiky, orange rind and a green, jelly-like flesh. (Dưa chuột châu Phi có vỏ màu cam nhọn và phần thịt màu xanh, giống như thạch.) |
Thorny melon | Dưa gai | Thorny melons have a spiky, yellow rind and a sweet, orange flesh. (Dưa gai có vỏ màu vàng nhọn và phần thịt màu cam ngọt.) |
Melon | Dưa | I bought a melon at the market. (Tôi đã mua một quả dưa ở chợ.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ quả hạch
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Apricot | Mơ | The apricot tree is in full bloom. (Cây mơ đang nở rộ.) |
Cherry | Anh đào | I love eating fresh cherries in the summer. (Tôi thích ăn anh đào tươi vào mùa hè.) |
Peach | Đào | The peaches are ripe and juicy. (Đào chín mọng và nhiều nước.) |
Plum | Mận | My grandmother makes delicious plum jam. (Bà tôi làm mứt mận ngon tuyệt.) |
Nectarine | Nho | Nectarines are a type of peach with smooth skin. (Nho là một loại đào có vỏ mịn.) |
Almond | Hạnh nhân | Almonds are a good source of protein and fiber. (Hạnh nhân là nguồn cung cấp protein và chất xơ dồi dào.) |
Cashew nut | Hạt điều | Cashew nuts are a popular snack in Vietnam. (Hạt điều là món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam.) |
Chestnut | Hạt dẻ | Chestnuts are roasted and eaten during the winter holidays. (Hạt dẻ được rang và ăn trong các ngày lễ mùa đông.) |
Hazelnut | Hạt phỉ | Hazelnuts are used to make hazelnut oil and chocolate. (Hạt phỉ được dùng để làm dầu hạt phỉ và sô cô la.) |
Macadamia nut | Hạt mắc ca | Macadamia nuts are a type of nut native to Australia. (Hạt mắc ca là một loại hạt có nguồn gốc từ Úc.) |
Pecan | Hồ đào | Pecans are a popular ingredient in pies and cakes. (Hồ đào là một nguyên liệu phổ biến trong bánh nướng và bánh ngọt.) |
Pistachio | Hạt dẻ cười | Pistachios are a delicious and healthy snack. (Hạt dẻ cười là món ăn vặt ngon miệng và tốt cho sức khỏe.) |
Walnut | Óc chó | Walnuts are a good source of omega-3 fatty acids. (Óc chó là nguồn cung cấp axit béo omega-3 dồi dào.) |
Brazil nut | Hạt Brazil | Brazil nuts are a type of nut native to South America. (Hạt Brazil là một loại hạt có nguồn gốc từ Nam Mỹ.) |
Lychee | Vải thiều | Lychees are a delicious and refreshing fruit. (Vải thiều là loại trái cây ngon miệng và thanh mát.) |
Longan | Nhãn | Longans are a type of fruit native to Southeast Asia. (Nhãn là một loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á.) |
Rambutan | Chôm chôm | Rambutan is a type of fruit native to Southeast Asia. (Chôm chôm là một loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á.) |
Mangosteen | Măng cụt | Mangosteens are a delicious and exotic fruit. (Măng cụt là loại trái cây ngon miệng và độc đáo.) |
Star fruit | Khế | Star fruit is a type of fruit native to Southeast Asia. (Khế là loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á.) |
Dragon fruit | Thanh long | Dragon fruit has pink skin and black seeds. (Thanh long có vỏ màu hồng và hạt màu đen.) |
Citron | Quả thanh yên | Citron has a sour taste and is used in cooking. (Quả thanh yên có vị chua và được dùng trong nấu ăn.) |
Coconut | Dừa | Coconut milk is widely used in cooking. (Nước cốt dừa được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn.) |
Mango | Xoài | I love eating ripe mangoes in the summer. (Tôi thích ăn xoài chín vào mùa hè.) |
5. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ quả mọng
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Blueberry | Việt quất | A handful of blueberries is a great source of antioxidants. (Một nắm việt quất là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời.) |
Cranberry | Nam việt quất | Cranberries are often used to make cranberry sauce, which is a popular side dish for Thanksgiving dinner. (Nam việt quất thường được dùng để làm nước sốt nam việt quất, là món ăn kèm phổ biến cho bữa tối Lễ Tạ ơn.) |
Currant | Nho (đen, đỏ) | Black currants are a good source of vitamin C. (Nho đen là nguồn cung cấp vitamin C tốt.) |
Elderberry | Cây cơm nguội | Elderberries are used to make elderberry syrup, which is a traditional remedy for colds and flu. (Cây cơm nguội được dùng để làm siro cơm nguội, là bài thuốc dân gian trị cảm cúm.) |
Gooseberry | Lý gai | Gooseberries can be eaten fresh or used to make pies and jams. (Lý gai có thể ăn tươi hoặc dùng để làm bánh nướng và mứt.) |
Grape | Nho | Grapes are a popular fruit that can be eaten fresh, used to make wine, or dried into raisins. (Nho là một loại trái cây phổ biến có thể ăn tươi, dùng để làm rượu hoặc sấy khô thành nho khô.) |
Huckleberry | Việt quất đen | Huckleberries are a type of blueberry that is native to North America. (Việt quất đen là một loại việt quất có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.) |
Kiwifruit | Kiwi | Kiwifruit is a good source of vitamin C and potassium. (Kiwi là nguồn cung cấp vitamin C và kali tốt.) |
Loganberry | Mâm xôi Logan | Loganberries are a cross between a raspberry and a blackberry. (Mâm xôi Logan là sự lai tạo giữa mâm xôi và dâu đen.) |
Mulberry | Dâu tằm | Mulberries are a sweet fruit that can be eaten fresh or dried. (Dâu tằm là một loại trái cây ngọt có thể ăn tươi hoặc sấy khô.) |
Prickly pear | Trái lê gai | Prickly pears are a type of cactus fruit that is native to Mexico. (Trái lê gai là một loại trái cây thuộc họ xương rồng có nguồn gốc từ Mexico.) |
Raspberry | Mâm xôi | Raspberries are a sweet and tart fruit that can be eaten fresh, used to make jams and jellies, or added to desserts. (Mâm xôi là một loại trái cây ngọt và chua có thể ăn tươi, dùng để làm mứt và thạch hoặc thêm vào món tráng miệng.) |
Strawberry | Dâu tây | Strawberries are a popular fruit that can be eaten fresh, used to make pies and cakes, or added to smoothies. (Dâu tây là một loại trái cây phổ biến có thể ăn tươi, dùng để làm bánh nướng và bánh ngọt hoặc thêm vào sinh tố.) |
6. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ quả nhiệt đới
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Avocado | Bơ | The creamy avocado is a great source of healthy fats. (Bơ dẻo là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh tuyệt vời.) |
Banana | Chuối | I love eating ripe bananas with a drizzle of honey. (Tôi thích ăn chuối chín rưới mật ong.) |
Carambola | Khế | Carambola is a star-shaped fruit that is high in vitamin C. (Khế là loại trái cây có hình dạng ngôi sao, chứa nhiều vitamin C.) |
Dragonfruit | Thanh long | The vibrant pink flesh of dragonfruit is packed with antioxidants. (Thịt quả thanh long màu hồng rực rỡ chứa đầy chất chống oxy hóa.) |
Durian | Sầu riêng | Durian is a controversial fruit known for its strong odor and creamy texture. (Sầu riêng là loại trái cây gây tranh cãi vì mùi nồng nặc và kết cấu kem.) |
Fig | Sung | Figs are often used in desserts and jams. (Sung thường được sử dụng trong món tráng miệng và mứt.) |
Guava | Ổi | Guava is a tropical fruit with a sweet and sour taste. (Ổi là loại trái cây nhiệt đới có vị chua ngọt.) |
Jackfruit | Mít | Jackfruit is the largest tree-borne fruit in the world. (Mít là loại trái cây cây lớn nhất trên thế giới.) |
Kiwi | Kiwi | Kiwis are a good source of vitamin C and fiber. (Kiwi là nguồn cung cấp vitamin C và chất xơ dồi dào.) |
Lychee | Vải | Lychee is a sweet and juicy fruit with a translucent white flesh. (Vải là loại trái cây ngọt và nhiều nước có phần thịt trắng trong mờ.) |
Mango | Xoài | Mango is a popular fruit in many tropical countries. (Xoài là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.) |
Mangosteen | Măng cụt | Mangosteen is known as the “Queen of Fruits” for its delicious taste and delicate aroma. (Măng cụt được mệnh danh là “Nữ hoàng trái cây” bởi hương vị thơm ngon và hương thơm tinh tế.) |
Papaya | Đu đủ | Papaya is a good source of vitamin A and C. (Đu đủ là nguồn cung cấp vitamin A và C dồi dào.) |
Passionfruit | Chanh dây | Passionfruit has a sweet and sour taste and is often used in desserts and juices. (Chanh dây có vị chua ngọt và thường được sử dụng trong món tráng miệng và nước trái cây.) |
Pineapple | Dứa | Pineapple is a symbol of hospitality in many cultures. (Dứa là biểu tượng của lòng hiếu khách ở nhiều nền văn hóa.) |
Pitaya | Thanh long ruột đỏ | Pitaya, also known as dragonfruit, is a visually striking fruit with a sweet and mild taste. (Thanh long ruột đỏ, còn gọi là thanh long, là loại trái cây có hình thức bắt mắt với vị ngọt nhẹ.) |
Pomegranate | Lựu | Pomegranate is a fruit with a tough red skin and many edible seeds. (Lựu là loại trái cây có vỏ màu đỏ sẫm và nhiều hạt ăn được.) |
Rambutan | Chôm chôm | Rambutan is a hairy fruit with a sweet and juicy flesh. (Chôm chôm là loại trái cây có lông với phần thịt ngọt và nhiều nước.) |
Star apple | Vú sữa | Star apple has a star-shaped cross-section and a sweet and creamy flesh. (Vú sữa có mặt cắt hình ngôi sao và phần thịt ngọt và dẻo.) |
Tamarind | Me | Tamarind is a sour fruit that is often used in chutneys and curries. (Me là loại trái cây chua thường được sử dụng trong nước chấm và cà ri.) |
II. Idiom tiếng Anh về từ vựng trái cây tiếng Anh
Như vậy, tailieu365 đã tổng hợp cho bạn 150 từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến nhất. Tiếp theo sẽ là các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, tham khảo nhé:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sour grapes | Chê bai cái gì không đạt được | He said the concert was overrated, but it’s just sour grapes because he couldn’t get tickets. (Anh ta nói rằng buổi hòa nhạc bị đánh giá quá cao, nhưng đó chỉ là việc chê bai vì anh ta không mua được vé.) |
Peachy keen | Tốt, tuyệt vời | Everything is just peachy keen now that we’ve finished our exams. (Mọi thứ đều tốt đẹp bây giờ khi chúng ta đã kết thúc kỳ thi của mình.) |
Banana republic | Quốc gia thống trị bởi một chính phủ bất hợp pháp hoặc tham nhũng | The country was once a democracy, but now it’s become a banana republic ruled by a dictator. (Quốc gia này trước đây là một nền dân chủ, nhưng giờ đây nó đã trở thành một quốc gia thống trị bởi một kẻ độc tài.) |
Berry the hatchet | Kết thúc một cuộc xung đột hoặc tranh cãi và bắt đầu mối quan hệ mới | After their big argument, they decided to berry the hatchet and move on with their friendship. (Sau cuộc tranh luận lớn, họ quyết định chôn giấu mâu thuẫn và tiếp tục mối quan hệ bạn bè của họ.) |
Apples and oranges | So sánh hai thứ không giống nhau hoặc không thể so sánh được | Comparing your job to mine is like comparing apples and oranges – they’re totally different. (So sánh công việc của bạn với tôi giống như so sánh táo và cam – chúng hoàn toàn khác nhau.) |
The apple of someone’s eye | Người được yêu thích nhất hoặc được quan tâm nhiều nhất | His daughter is the apple of his eye; he adores her more than anything else. (Con gái của anh ta là người được yêu thích nhất; anh ta yêu quý cô ấy hơn bất kỳ điều gì khác.) |
Like two peas in a pod | Rất giống nhau hoặc rất thân thiết với nhau | They’re like two peas in a pod – always together and sharing everything. (Họ giống nhau như hai hạt đậu trong một quả bọc – luôn bên nhau và chia sẻ mọi thứ.) |
Go bananas | Trở nên điên dại hoặc mất kiểm soát | The kids will go bananas when they see the size of the ice cream sundaes. (Những đứa trẻ sẽ điên lên khi họ thấy kích thước của các tô kem.) |
Sour as a lemon | Rất chua hoặc không thân thiện | Her mood was as sour as a lemon after she found out she failed the exam. (Tâm trạng của cô ấy rất chua sau khi cô ấy phát hiện ra mình thi rớt.) |
Cherry-pick | Chọn lọc cẩn thận những điều tốt nhất hoặc hữu ích nhất | The manager cherry-picked the best candidates for the job. (Giám đốc đã chọn lọc cẩn thận những ứng viên tốt nhất cho công việc.) |
III. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây
Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ cùng tham gia vào một số bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về trái cây đã học qua các câu hỏi và bài tập thực hành.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- She always starts her day with a __________ of orange juice.
- He prefers to have a __________ of grapes as a snack.
- We bought a fresh __________ of strawberries from the market.
- My grandmother makes the best __________ pie in town.
- Can you help me pick some ripe __________ from the garden?
- Eating an apple a day keeps the doctor __________.
- She’s in a __________ because she loves both mangoes and pineapples.
- He was as cool as a __________ during the interview.
- They were like two __________ in a pod, always together.
- Don’t worry, everything will be __________, just like peaches and cream.
Đáp án:
- glass
- bunch
- punnet
- apple
- oranges
- away
- dilemma
- cucumber
- peas
- peachy
Với bài viết này, bạn đã được trang bị với hơn 150+ từ vựng tiếng Anh về trái cây, từ các loại quen thuộc đến những từ ngữ chuyên sâu. Hy vọng rằng thông qua việc áp dụng và thực hành, bạn sẽ nâng cao được kỹ năng tiếng Anh của mình một cách đáng kể. Hãy thường xuyên ghé thăm chuyên mục Vocabulary để trau dồi thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh nhé!