Chinh phục 100+ Từ vựng về Môi trường Tiếng Anh “Dễ như ăn kẹo”

Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng về môi trường trong tiếng Anh? Đừng bỏ lỡ bài viết này! Tài liệu 365 sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng chủ đề Environment trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp và hiểu biết sâu hơn về vấn đề này.

Từ vựng về môi trường
Từ vựng về môi trường

I. Các từ vựng về môi trường trong tiếng Anh – Danh từ

Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau điểm qua một số danh từ từ vựng về môi trường trong tiếng Anh nhé:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ Mưa axit Acid rain can damage crops and harm aquatic life. (Mưa axit có thể gây hại cho cây trồng và động vật sống dưới nước.)
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon We need to reduce our carbon footprint to combat climate change. (Chúng ta cần giảm dấu chân carbon để chống lại biến đổi khí hậu.)
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ Thảm họa The earthquake resulted in a catastrophic loss of life and property. (Trận động đất đã gây ra một thảm họa về mất mát về sinh mạng và tài sản.)
Creature /ˈkriːʧə/ Sinh vật The ocean is teeming with fascinating creatures. (Đại dương đang đầy những sinh vật thú vị.)
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ Quá trình sa mạc hóa Deforestation contributes to the desertification of once fertile lands. (Việc phá rừng góp phần vào quá trình sa mạc hóa những vùng đất mà trước đây màu mỡ.)
Dust /dʌst/ Bụi bẩn Air pollution often leads to increased levels of dust in urban areas. (Ô nhiễm không khí thường dẫn đến sự tăng cao của bụi bẩn trong khu vực đô thị.)
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Cơn động đất The earthquake measured 7.0 on the Richter scale. (Cơn động đất đo được 7.0 độ trên thang Richter.)
Ecology /ɪˈkɒləʤi/ Sinh thái học Ecology studies the interactions between organisms and their environment. (Sinh thái học nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng.)
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái Coral reefs are crucial to marine ecosystems. (Rặng san hô rất quan trọng đối với hệ sinh thái biển.)
Emission /ɪˈmɪʃən/ Sự bốc ra Vehicle emissions are a major contributor to air pollution. (Các khí thải từ xe hơi là một nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm không khí.)
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ Năng lượng thay thế Solar power is an alternative energy source that is renewable. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng thay thế có thể tái tạo được.)
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ Nhà môi trường học The environmentalist advocated for stricter pollution controls. (Nhà môi trường học đã bảo vệ cho việc kiểm soát ô nhiễm chặt chẽ hơn.)
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ Sự xói mòn Soil erosion can lead to loss of arable land. (Sự xói mòn đất có thể dẫn đến mất mát đất canh tác.)
Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ Các loài có nguy cơ tuyệt chủng Conservation efforts are essential to protect endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Exhaust /ɪgˈzɔːst/ Khí thải Exhaust from factories contributes significantly to air pollution. (Khí thải từ các nhà máy đóng góp một phần lớn vào ô nhiễm không khí.)
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ Nhiên liệu hóa thạch Burning fossil fuels releases greenhouse gases. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí thải nhà kính.)
Famine /ˈfæmɪn/ Nạn đói The country faced a severe famine due to drought. (Quốc gia đối mặt với một nạn đói nghiêm trọng do hạn hán.)
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ Hiệu ứng nhà kính The greenhouse effect traps heat in the Earth’s atmosphere. (Hiệu ứng nhà kính giữ lại nhiệt trong khí quyển trái đất.)
Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ Chất thải công nghiệp Proper disposal of industrial waste is crucial for environmental health. (Việc xử lý chất thải công nghiệp đúng đắn là rất quan trọng cho sức khỏe môi trường.)
Oil spill /ɔɪl spɪl/ Sự cố tràn dầu The oil spill polluted the coastline and harmed marine life. (Sự cố tràn dầu làm ô nhiễm bờ biển và gây hại cho đời sống biển.)
Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ Tầng ô-zôn The ozone layer protects us from harmful ultraviolet rays. (Tầng ô-zôn bảo vệ chúng ta khỏi tác động của tia tử ngoại có hại.)
Soil /sɔɪl/ Đất Healthy soil is essential for agriculture. (Đất khỏe mạnh là rất quan trọng cho nông nghiệp.)
Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ Năng lượng mặt trời Solar power is a renewable source of energy. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo được.)
Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ Pin mặt trời Many households are installing solar panels to reduce electricity bills. (Nhiều hộ gia đình đang lắp đặt pin mặt trời để giảm hóa đơn điện.)
Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ Quá trình đô thị hóa Urbanization leads to increased pollution and loss of green spaces. (Quá trình đô thị hóa dẫn đến sự gia tăng ô nhiễm và mất mát không gian xanh.)
Các danh từ trong tiếng Anh về chủ đề môi trường
Các danh từ trong tiếng Anh về chủ đề môi trường

II. Danh sách từ vựng về môi trường trong tiếng Anh – Động từ

Ngoài ra, động từ cũng là loại từ không thể thiếu trong bộ từ vựng về môi trường hôm nay, tham khảo ngay:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn The factory’s waste contaminated the nearby river. – Chất thải của nhà máy đã làm bẩn dòng sông gần đó.
Conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn It’s important to conserve water during droughts. – Việc bảo tồn nước trong thời kỳ hạn hán là rất quan trọng.
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy Deforestation destroys natural habitats for many species. – Phá rừng phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.
Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ biến mất Due to climate change, some islands are slowly disappearing beneath rising sea levels. – Do biến đổi khí hậu, một số hòn đảo đang dần biến mất dưới mực nước biển ngày càng tăng.
Emit /ɪˈmɪt/ bốc ra Cars emit harmful gases into the atmosphere. – Xe hơi bốc ra các khí độc hại vào không khí.
Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/ gây nguy hại Overfishing endangers marine ecosystems. – Đánh bắt quá mức gây nguy hại cho hệ sinh thái biển.
Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn Wind and rain can erode rocks over time. – Gió và mưa có thể xói mòn đá theo thời gian.
Lea​k /liːk/ rò rỉ The oil tanker had a massive leak in the ocean. – Chiếc tàu chở dầu có một vết rò rỉ lớn ở đại dương.
Poach /poʊtʃ/ săn bắn trộm Poachers often target endangered species for profit. – Kẻ săn bắn trộm thường săn lùng các loài đang bị đe dọa vì lợi nhuận.
Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm Industrial waste pollutes our rivers and lakes. – Chất thải công nghiệp làm ô nhiễm các dòng sông và hồ của chúng ta.
Protect /prəˈtekt/ bảo vệ National parks are established to protect natural habitats and wildlife. – Các công viên quốc gia được thiết lập để bảo vệ môi trường sống tự nhiên và động vật hoang dã.
Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc Water treatment plants purify drinking water. – Nhà máy xử lý nước thanh lọc nước uống.
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế It’s important to recycle paper, plastic, and glass to reduce waste. – Việc tái chế giấy, nhựa và thủy tinh là rất quan trọng để giảm lượng rác thải.
Reduce /rɪˈdʒuːs/ cắt giảm We need to reduce our carbon footprint to combat climate change. – Chúng ta cần cắt giảm lượng khí thải carbon để chống lại biến đổi khí hậu.
Renew /rɪˈnjuː/ tái tạo Solar and wind energy are forms of renewable energy. – Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là dạng năng lượng tái tạo.
Reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng Instead of throwing away old clothes, try to reuse them for other purposes. – Thay vì vứt bỏ quần áo cũ, hãy cố gắng tái sử dụng chúng cho mục đích khác.
Spill /spɪl/ tràn The oil spill in the ocean had devastating effects on marine life. – Vụ tràn dầu ở đại dương đã gây ra những hậu quả tàn khốc đối với sinh vật biển.
Threaten /ˈθret.ən/ đe dọa Deforestation threatens the survival of many species. – Sự phá rừng đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.
Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ vứt bỏ Don’t throw away batteries; recycle them instead. – Đừng vứt bỏ pin; hãy tái chế chúng thay vào đó.
Use up /juːz ʌp/ sử dụng hết We need to be careful not to use up all of our natural resources. – Chúng ta cần phải cẩn thận để không sử dụng hết tất cả các nguồn tài nguyên tự nhiên của chúng ta.
Warm (up) /wɔːm ʌp/ làm nóng/ấm lên Greenhouse gases warm up the Earth’s atmosphere. – Khí nhà kính làm nóng bầu khí quyển Trái đất.
Các động từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Các động từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh

III. Tổng hợp từ vựng chủ đề Environment – Tính từ

Dưới đây là các từ vựng về môi trường (chủ đề Environment) dạng tính từ, cùng tailieu365 điểm qua nhé:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Toxic /ˈtɒksɪk/ Độc hại The factory released toxic chemicals into the river. (Nhà máy thải ra các chất hóa học độc hại vào sông.)
Polluted /pəˈluːtɪd/ Bị ô nhiễm The polluted air in the city is harmful to people’s health. (Khí ô nhiễm trong thành phố gây hại cho sức khỏe của người dân.)
Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ Thân thiện với môi trường Using environment-friendly products can reduce plastic waste. (Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường có thể giảm thiểu rác thải nhựa.)
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ Có thể phân hủy The packaging is made from biodegradable materials. (Bao bì được làm từ các vật liệu có thể phân hủy.)
Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ Mang tính bảo tồn This project aims to create conversational solutions to reduce water pollution. (Dự án này nhằm tạo ra các giải pháp bảo tồn để giảm ô nhiễm nước.)
Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Nạn phá rừng Deforestation is a major concern for environmentalists. (Nạn phá rừng là một vấn đề lớn đối với những người quan tâm đến môi trường.)
Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ Thân thiện với môi trường Our company is committed to producing eco-friendly products. (Công ty chúng tôi cam kết sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ Hiệu quả Using energy-efficient appliances can save electricity. (Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể tiết kiệm điện.)
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng Many species have become extinct due to habitat destruction. (Nhiều loài đã tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống.)
Green /ɡriːn/ Xanh Planting more trees can contribute to a greener environment. (Trồng thêm cây có thể góp phần tạo ra một môi trường xanh hơn.)
Harmful /ˈhɑːmfʊl/ Gây hại Smoking is harmful to both smokers and non-smokers. (Hút thuốc gây hại cho cả người hút thuốc và người không hút thuốc.)
Hazardous /ˈhæzərdəs/ Nguy hiểm The chemicals stored in the warehouse are hazardous. (Các chất hóa học được lưu trữ trong kho là nguy hiểm.)
Man-made /mən-meɪd/ Nhân tạo The pollution in this area is mostly caused by man-made activities. (Ô nhiễm ở khu vực này chủ yếu là do các hoạt động nhân tạo gây ra.)
Organic /ɔrˈgænɪk/ Hữu cơ Organic farming practices promote healthier soil. (Các phương pháp canh tác hữu cơ thúc đẩy đất đai khỏe mạnh.)
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ Có thể phục hồi tái tạo Solar energy is a renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn điện tái tạo.)
Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ Có thể tái sử dụng Using reusable shopping bags helps reduce plastic waste. (Sử dụng túi mua sắm tái sử dụng giúp giảm rác thải nhựa.)
Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ Bền vững Sustainable development aims to meet current needs without compromising future generations. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.)
Các tính từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh
Các tính từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh

IV. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về môi trường

Để mô tả rõ ràng về môi trường, bạn cần phải biết các cụm từ tiếng Anh thường dùng nhất trong giao tiếp:

Các cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ
Air pollution Ô nhiễm không khí The thick smog in Hanoi is a major cause of air pollution. (Sương mù dày đặc ở Hà Nội là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí.)
Water pollution Ô nhiễm nước The factory’s waste chemicals have polluted the river. (Hóa chất thải từ nhà máy đã làm ô nhiễm sông.)
Soil pollution Ô nhiễm đất The overuse of pesticides has led to soil pollution. (Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu đã dẫn đến ô nhiễm đất.)
Global warming Biến đổi khí hậu Global warming is causing the Earth’s temperature to rise. (Biến đổi khí hậu đang khiến nhiệt độ Trái đất tăng lên.)
Wildlife reserve/game reserve Khu bảo tồn động, thực vật The government is establishing a wildlife reserve to protect endangered species. (Chính phủ đang thành lập khu bảo tồn động vật hoang dã để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)
Wildlife conservation Bảo vệ động, thực vật và nơi cư trú của chúng Wildlife conservation efforts have helped to increase the population of pandas. (Nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đã giúp tăng số lượng gấu trúc.)
Natural environment Môi trường tự nhiên The natural environment is being damaged by pollution and deforestation. (Môi trường tự nhiên đang bị tàn phá bởi ô nhiễm và phá rừng.)
Toxic waste/ poisonous fumes/ emissions Rác thải độc hại từ quả trình sản xuất công nghiệp The factory was fined for releasing toxic waste into the environment. (Nhà máy bị phạt vì thải rác thải độc hại ra môi trường.)
Air quality Chất lượng không khí The air quality in the city has been declining due to traffic congestion. (Chất lượng không khí ở thành phố đang giảm sút do tắc nghẽn giao thông.)
Pollution levels Lượng chất thải độc hại, mức độ ô nhiễm Pollution levels in the river have increased significantly in recent years. (Mức độ ô nhiễm ở sông đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)
Man-made disaster Những nguy hại và mất mát bị gây ra bởi hoạt động của con người The oil spill was a man-made disaster that caused extensive damage to the environment. (Sự cố tràn dầu là một thảm họa do con người gây ra, gây thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.)
Loss of habitats Mất nơi cư trú The loss of habitats is a major threat to biodiversity. (Mất nơi cư trú là một mối đe dọa lớn đối với sự đa dạng sinh học.)
Endangered species Các loài đang bị đe dọa The Sumatran orangutan is an endangered species. (Khỉ đột Sumatra là một loài đang bị đe dọa.)
To die out Tuyệt chủng The dodo bird died out in the 17th century. (Chim dodo đã tuyệt chủng vào thế kỷ 17.)
Protect the environment Bảo vệ môi trường We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
Waste treatment facility Thiết bị xử lý rác thải The city is building a new waste treatment facility to reduce pollution. (Thành phố đang xây dựng một cơ sở xử lý rác thải mới để giảm ô nhiễm.)
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về môi trường
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về môi trường

V. Mẫu câu giao tiếp có các từ vựng về môi trường

Tài liệu 365 sẽ gợi ý cho các bạn một số mẫu câu giao tiếp có các từ vựng về môi trường:

Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời
1. What do you think are the biggest environmental challenges we face today? 1. I believe climate change and deforestation are among the most significant environmental challenges we’re dealing with.
2. How do you personally contribute to protecting the environment? 2. I try to reduce my carbon footprint by using public transport and recycling as much as possible.
3. Have you noticed any changes in the local environment recently? 3. Yes, there has been an increase in air pollution levels, and I’ve noticed more littering in the nearby park.
4. What steps do you think governments should take to address environmental issues? 4. Governments should implement stricter regulations on emissions and invest more in renewable energy sources.
5. How important do you think it is for individuals to be environmentally conscious? 5. It’s crucial for individuals to be environmentally conscious because every small action can make a difference.
6. Do you think businesses have a responsibility to be environmentally friendly? 6. Absolutely, businesses play a significant role in environmental conservation, and they should prioritize sustainability.
7. What are some simple changes people can make in their daily lives to help the environment? 7. Simple changes like reducing water usage, avoiding single-use plastics, and supporting eco-friendly products can make a big impact.
8. How do you feel about the use of renewable energy sources? 8. I think the shift towards renewable energy sources like solar and wind power is essential for a sustainable future.
9. Are there any environmental campaigns or initiatives you actively support? 9. Yes, I volunteer for beach clean-ups and donate to organizations working to protect endangered species.
10. Do you think education plays a role in raising awareness about environmental issues? 10. Absolutely, education is key to raising awareness and empowering individuals to take action to protect the environment.

Qua bài viết này, chúng ta đã tổng hợp hơn 100 từ vựng về môi trường trong tiếng Anh, từ những danh từ, động từ, tính từ đến các cụm từ thông dụng. Hi vọng rằng, việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn thúc đẩy nhận thức về việc bảo vệ môi trường xung quanh.

Đánh giá bài viết hữu ích
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net