Cấu trúc Due to là gì? Cách sử dụng và Bài tập  luyện tập

Cấu trúc Due to được biết khi sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do mà sự việc nào đó xảy ra trong tiếng Anh. Công thức của Due to có cùng cách sử dụng với các từ như Because, As, Since,… Vậy sự khác nhau giữa các từ này là gì? Sau Due to là gì? Cách dùng due to? Hãy cùng Tài liệu 365 trả lời các câu hỏi này nhé!

Cấu trúc Due to
Cấu trúc Due to

I. Cấu trúc Due to là gì?

“Due to” là một cụm giới từ có nghĩa là “bởi vì”, “do”, “vì” và thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc hoặc tình huống được nhắc đến phía trước. Ví dụ:

  • Due to the heavy rain, the football match was cancelled. (Do mưa lớn, trận đấu bóng đá đã bị hủy.)
  • The concert was postponed due to the lead singer’s illness. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn bởi bệnh của ca sĩ chính.)
  • She was late for work due to traffic congestion. (Cô ấy đã đến công ty muộn vì ùn tắc giao thông.)
Cấu trúc Due to là gì?
Cấu trúc Due to là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Due to trong tiếng Anh

Dựa vào phần khái niệm và cấu trúc ở phía bên trên, chúng ta có thể thấy cấu trúc Due to trong tiếng Anh có 2 công thức khác nhau, vậy sự khác biệt giữa 2 cấu trúc này là gì? Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!

Cách dùng cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Cấu trúc S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase S + V + due to + the fact that + S + V
Cách dùng Cấu trúc Due to này dùng để diễn tả điều gì xảy ra vì nguyên nhân hay lý do gì. Theo sau Due to là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề.
Ví dụ
  • John couldn’t attend the meeting due to a family emergency. (John không thể tham dự cuộc họp do một khẩn cấp trong gia đình.)
  • The flight was delayed due to bad weather conditions. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)
  • The event was canceled due to a lack of participants. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thiếu người tham gia.)
  • She couldn’t join us for dinner due to the fact that she had a prior engagement. (Cô ấy không thể tham gia bữa tối với chúng tôi vì cô ấy đã có một cuộc hẹn trước đó.)
  • The project was delayed due to the fact that the team was understaffed. (Dự án đã bị trì hoãn vì thực tế rằng nhóm làm việc thiếu nhân sự.)
  • The concert was cancelled due to the fact that the performer fell ill. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì sự thật rằng nghệ sĩ biểu diễn bị ốm.)

Lưu ý:

  • Khi cấu trúc Due to nằm ở đầu câu cần ngăn cách giữa các mệnh đề bằng dấu phẩy “,”.
  • Một số cụm từ khác đồng nghĩa với cấu trúc Due to: Because of, on account of, owing to, in view of.

III. Viết lại câu với cấu trúc Due to trong tiếng Anh

Cấu trúc Due to đồng nghĩa với Because of, vì vậy bạn có thể linh hoạt thay thế hoặc viết lại câu cấu trúc Due to với Because of và Because. Cấu trúc:

S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase

-> S + V + Because + S + V = S + V + Because of + Noun

Ví dụ:

  • Due to his reckless driving, he caused a car accident. (Bởi vì lái xe vô trách nhiệm, anh ta gây ra một vụ tai nạn xe hơi.)

-> He caused a car accident because he was driving recklessly. (Anh ta gây ra một vụ tai nạn xe hơi vì anh ta lái xe vô trách nhiệm.)

  • The match was postponed due to the bad weather.(Trận đấu đã bị hoãn bởi thời tiết xấu.)

-> The match was postponed because of the bad weather.(Trận đấu đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)

Viết lại câu với cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Viết lại câu với cấu trúc Due to trong tiếng Anh

IV. Cấu trúc & cách dùng Be due to trong tiếng Anh

Cấu trúc Due to và cấu trúc Be Due to là hai cấu trúc rất hay nhầm lẫn với nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên 2 từ này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!

Cấu trúc & cách dùng Be due to trong tiếng Anh
Cấu trúc & cách dùng Be due to trong tiếng Anh
Cấu trúc S + to be + due to + V(infinitive) S + to be + due to + Noun/Noun phrase

S + to be + due to + the fact that + S + V

Cách dùng “Be due to” đi cùng với động từ nguyên mẫu để mô tả hành động, sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp và dự định xảy ra ở tương lai gần. Khi “be due to” không đi với động từ nguyên mẫu thì cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do giống như cấu trúc Due to.
Ví dụ
  • The competition is due to take place soon. (Cuộc thi sẽ sớm bắt đầu thôi)
  • Quiz hasn’t paid attention to the lessons, probably because Quiz is due to quit the lessons. (Dạo này Quiz không học hành tử tế, chắc tại cô ta sắp bỏ học.)
  • The cancellation of the meeting was due to the fact that the organizer was sick. (Việc hủy cuộc họp là do sự thật là người tổ chức bị ốm.)
  • The delay of the project was due to the fact that the team members were not available. (Sự trì hoãn của dự án là do thực tế rằng các thành viên của nhóm không có mặt.)

V. Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to, Because, Because of

1. Phân biệt Due to và Be due to

Hai cấu trúc Due to và Be due to rất hay bị nhầm lẫn với nhau, tuy nhiên về cách sử dụng có một số trường hợp khác nhau cần lưu ý. Hãy cùng xem Tài liệu 365 phân tích sự khác nhau trong cách sử dụng trong bảng dưới đây nhé!

Phân biệt Due to và Be due to
Phân biệt Due to và Be due to

Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to

Due to Be due to
Giống nhau Cả hai cụm từ trên đều mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do dẫn tới hành động, sự việc sau đó.
Khác nhau Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ). Cấu trúc Be due to khi đi cùng động từ nguyên mẫu thì thể hiện một kế hoạch, dự định được sắp xếp và hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai. 
Ví dụ
  • The failure of the project was due to poor planning. (Thất bại của dự án là do kế hoạch kém.)
  • The delay of the shipment was due to a problem with the customs. (Sự trì hoãn của lô hàng là do sự cố với hải quan.)
  • The concert is due to start in half an hour. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trong nửa giờ.)
  • The project is due to be completed by the end of the year. (Dự án sẽ phải hoàn thành vào cuối năm.)

2. Phân biệt Due to với Because, Because of

Chúng ta đề biết rằng cấu trúc Due to sẽ đồng nghĩa với rất nhiều từ/cụm từ. Và điển hình nhất chính là Because, Because of. Vậy sự khác nhau giữa 3 cụm từ này là gì? Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!

Phân biệt Due to với Because, Because of
Phân biệt Due to với Because, Because of

Phân biệt cấu trúc Due to với Because, Because of

Due to Because of Because
Giống nhau Cả ba cấu trúc đều có nghĩa là “bởi vì”, dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của sự việc nào đó.
Khác nhau Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ). Thường đi sau và bổ nghĩa cho mệnh đề (biểu thị nguyên nhân cho hành động). Thường  đứng trước mệnh đề quan hệ chỉ nguyên nhân và nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức.
Ví dụ
  • The flight was delayed due to technical problems. (Chuyến bay bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật.)
  • The cancellation of the event was due to the pandemic. (Việc hủy bỏ sự kiện là do đại dịch.)
  • He was unable to attend the meeting because of a family emergency. (Anh ta không thể tham dự cuộc họp vì có việc gia đình khẩn cấp.)
  • The game was canceled because of the bad weather. (Trận đấu bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
  • He couldn’t attend the meeting because he was sick. (Anh ta không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.)
  • The game was canceled because the field was flooded. (Trận đấu bị hủy bỏ vì sân bị ngập nước.)

VI. Bài tập cấu trúc Due to có đáp án

Bài tập: 

Bài tập 1: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc Because/Because of

  1. Due to the bad weather, the concert was canceled.
  2. Due to the traffic jam, we arrived late for the meeting.
  3. Due to a lack of funding, the project was postponed.
  4. Due to his laziness, he failed the exam.
  5. Due to the heavy workload, she missed the deadline.

Bài tập 2: Điền “Due to, Because, Because of” vào chỗ trống thích hợp

  1. ___ the storm, the power went out for several hours.
  2. ___ his negligence, the accident occurred.
  3. I cannot visit my friend’s house ___ I am allergic to cats, 
  4. Many businesses had to shut down permanently ___ the pandemic
  5. ___ the noise from the construction site, the residents complained to the local authorities.

Đáp án:

Bài tập 1: 

  1. The concert was canceled because of the bad weather.
  2. We arrived late for the meeting because of the traffic jam.
  3. The project was postponed because of a lack of funding.
  4. He failed the exam because of his laziness.
  5. She missed the deadline because of the heavy workload.

Bài tập 2:

  1. Due to
  2. Because of
  3. Because
  4. Due to
  5. Because of 

Hy vọng bài viết về cấu trúc Due to trên đây đã cung cấp đủ cho bạn các kiến thức về cấu trúc Due to đầy đủ nhất. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào thì đừng ngần ngại để lại comment nhé, Tài liệu 365 sẽ giải đáp hết tất cả các thắc mắc của bạn. Chúc bạn chinh phục tiếng ANh thành công!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net