Cấu trúc Accuse là cấu trúc khá mới lạ với các bạn học sinh. Tuy nhiên, trong các bài thi thường xuất hiện cụm từ này, nếu bạn không biết đến cụm từ này có phải là bạn đã bị mất điểm rồi đó sao? Đừng lo, hôm nay tailieu365.net sẽ giúp các bạn hiểu rõ, hiểu sâu Accuse là gì? Accuse giới từ gì cùng với phần bài tập có đáp án chi tiết nhé!
I. Cấu trúc Accuse là gì?
“Accuse” là với vai trò là động từ trong câu, mang ý nghĩa buộc tội, tố cáo ai đó làm điều gì tội lỗi, trái pháp luật. Mở rộng hơn, nếu “Accuse” kết thúc bằng chữ “d”, còn có nghĩa bị cáo, người bị kết tội hoặc người bị kết án. Ví dụ:
- She accused her coworker of stealing office supplies. (Cô ấy tố cáo đồng nghiệp của mình đã đánh cắp văn phòng phẩm.)
- The government accused the company of violating environmental regulations. (Chính phủ tố cáo công ty đã vi phạm các quy định về môi trường.)
II. Cách dùng cấu trúc Accused trong tiếng Anh
Với 2 dạng câu: chủ động – bị động thì cấu trúc Accuse sẽ có công thức cũng như cách sử dụng khác nhau: Ngoài ra, dưới đây Tài liệu 365 cũng sẽ giới thiệu đến bạn Accuse đi với giới từ gì, Accuse sb of sth là gì. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Cấu trúc Accuse ở dạng chủ động
Khi buộc tội ai đó trực tiếp làm gì, gây ra lỗi lầm gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau đây:
S + accuse + O + of + N/V-ing
Ví dụ:
- He accused his friend of cheating on the exam. (Anh ta buộc tội bạn mình gian lận trong kỳ thi.)
- The prosecutor accused the defendant of committing murder. (Công tố viên buộc tội bị cáo về tội giết người.)
2. Cấu trúc Accuse ở dạng bị động
Với cấu trúc bị động, được sử dụng khi chỉ ai đó bị buộc tội về một hành động sai trái, thói xấu nào đó. Và ở câu bị động này, chúng ta có thể thấy cấu trúc Accused sẽ đi với giới từ “of”.
S + To be + accused of + N/V-ing
Ví dụ:
- The politician was accused of accepting bribes. (Chính trị gia bị buộc tội nhận hối lộ.)
- The athlete was accused of using performance-enhancing drugs. (Vận động viên bị buộc tội sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất.)
III. Các cấu trúc tương tự thay thế cấu trúc Accuse
Để có thể đạt được điểm cao trong các bài thi, đặc biệt trong kỹ năng, càng vận dụng đa dạng từ vựng thì các bạn càng được điểm cao. Dưới đây, tài liệu 365 sẽ gợi ý cho bạn các từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Accuse.
Cụm từ thay thế cấu trúc Accused | Nghĩa | Ví dụ |
Be charged with something | Buộc tội ai về một tội ác đã có cơ sở bằng chứng để kiện ra tòa. | He was charged with speeding on the highway. (Anh ta bị buộc tội về tốc độ vượt quá giới hạn trên đường cao tốc.) |
Prosecute somebody/something for (doing) something | Buộc tội ai đó, có cơ sở pháp lý để kiện ra tòa. | The government is prosecuting the suspect for tax evasion. (Chính phủ đang truy tố nghi phạm về tội trốn thuế.) |
Hold responsible for somebody/something | Chịu trách nhiệm cho việc gì | The parents held the school responsible for their child’s injury. (Bố mẹ đưa trách nhiệm cho trường học về thương tích của con.) |
IV. Các từ thường đi kèm với cấu trúc Accuse
Ngoài đơn giản là buộc tội ra, thì khi kết hợp với các từ khác, cấu trúc Accuse sẽ có các nghĩa hoàn toàn khác. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem các từ thường kết hợp với Accuse là gì nhé!
Các từ đi kèm cấu trúc Accused | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Falsely (adv) | accused of something | Bị buộc tội sai, không đúng với sự thật, bất công bằng. | She was falsely accused of spreading rumors. (Cô ấy bị buộc tội sai về việc lan truyền tin đồn.) |
Wrongly (adv) | She was wrongly accused of cheating on the test and her reputation was damaged. (Cô ấy bị buộc tội sai về việc gian lận trong bài kiểm tra và danh tiếng của cô bị tổn thương.) | ||
Unjustly (adv) | The minority group was unjustly accused of causing the riots. (Nhóm thiểu số bị buộc tội oan uổng về việc gây ra các cuộc bạo động.) | ||
Stand (v) | Bị buộc tội vì điều gì đó | The CEO stands accused of fraud and is currently under investigation. (Giám đốc điều hành bị buộc tội về gian lận và hiện đang bị điều tra.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Accuse và Blame
Mặc dù Accuse và Blame khi dịch ra đều mang ý nghĩa: buộc tội, đổ lỗi ai đó, và chúng ta thường thay phiên nhau sử dụng 2 từ này trong bài. Tuy nhiên, khi tìm hiểu sâu thì 2 từ này sẽ có cách dùng khác nhau đó. Cùng tài liệu 365 tìm hiểu sự giống nhau và khác nhau giữa 2 từ này nhé!
Cấu trúc Accused | Cấu trúc Blame | |
Giống nhau | Đều mang ý nghĩa chung: buộc tội, đổ lỗi, kết án | |
Khác nhau | Ý nghĩa riêng:
Accused of something/doing something: Người bị đổ lỗi chính là người thực hiện hành động sai trái đó |
Ý nghĩa riêng:
Blamed for something/ V-ing: Người bị đổ lỗi không trực tiếp gây ra hành động đó. |
Giới từ đi kèm:
Ví dụ:
|
Giới từ đi kèm:
Ví dụ:
|
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Accuse Có đáp án chi tiết
Bài tập: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống: Accused, Blamed.
- She ___ him of lying about his whereabouts last night.
- He ___ his assistant for the mistake in the report.
- The mother ___ the school for her child’s low grades.
- The coach ___ the referee of favoring the other team.
- She ___ herself for not studying harder for the test.
- He was ___ of embezzlement and lost his job.
- The company was ___ for the delay in delivery.
- He ___ his friend of breaking his phone.
- The politician ___ the opposition for spreading false information.
- He was ___ for the damage to the rental property.
Đáp án:
- Accused
- Blame
- Blamed
- Accused
- Blamed
- Accused
- Blamed
- Accused
- Blamed
- Blamed
Cấu trúc Accuse tưởng đơn giản nhưng khi phân tích ra lại có rất nhiều phần kiến thức để thảo luận đúng không ạ? Hy vọng kiến thức về cấu trúc Accuse, Accuse + gì mà Tài liệu 365 cung cấp sẽ thực sự hữu ích cho các bạn. Để có thể học được nhiều kiến thức khác, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của Tài liệu 365 nhé!