100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày

Đối với việc học từ vựng, thay vì học các cụm từ riêng lẻ thì chúng ta nên học các cụm từ tiếng Anh hay. Vậy trong tiếng Anh có những cụm từ tiếng Anh thông dụng nào? Hãy cùng Tài liệu 365 tổng hợp và tìm hiểu nhé!

100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất
100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất

I. Cấu tạo cụm từ tiếng Anh phổ biến: Danh từ

1. Premodifiers (Thêm thành phần phía trước)

Một cụm từ tiếng Anh – Danh từ thường bao gồm những thành phần sau:

  • Determiners (định thức): Those houses are very expensive.
  • Quantifiers (định lượng): I’ve lived in a lot of houses.
  • Numbers (Số lượng): My brother owns two houses.
  • Adjectives (tính từ): I love old houses.     

Cấu trúc:

Cấu tạo cụm từ tiếng Anh phổ biến: Danh từ
Cấu tạo cụm từ tiếng Anh phổ biến: Danh từ

Ví dụ:

  • Those six young children are playing outside (6 đứa trẻ con kia đang chơi bên ngoài)
  • I have bought these two lovely dolls to give to my sister. (Tôi vừa mua 2 con búp bê này để tặng em gái tôi)\
Cấu tạo cụm từ tiếng Anh phổ biến: Danh từ
Cấu tạo cụm từ tiếng Anh phổ biến: Danh từ

2. Postmodifiers (Thêm thành phần phía sau)

Postmodifiers là những thành phần được thêm vào phía sau để tạo thành 1 cụm từ tiếng Anh – Danh từ: Postmodifiers có thể là những thành phần sau đây:

Cụm giới từ:

  • A woman with a red dress. (Người phụ nữ với chiếc váy màu đỏ)
  • The boy in the yellow shirt. (Cậu bé với chiếc áo phông vàng)
  • The market on the left corner. (Cái chợ ở góc bên trái)

Danh động từ đuôi -ing:

  • The woman standing over there (người phụ nữ đứng ở kia)
  • The girl talking to the teacher (cô gái đang nói chuyện với cô giáo)
  • The boy eating at the restaurant (cậu bé đang ăn tại nhà hàng)

Mệnh đề quan hệ:

  • The girl who talked to me yesterday (Cô gái đã nói chuyện với tôi ngày hôm qua)
  • An nine-year old girl who get the first prize (Cô bé 9 tuổi đã đạt giải nhất cuộc thi)
  • The house that my brother built (Ngôi nhà mà anh trai tôi đã xây)

Mệnh đề bắt đầu với “That”

  • He gets the idea that everyone doesn’t like. (Anh ấy đưa ra ý kiến mà mọi người không ai thích)
  • There is an advice that you shouldn’t go there (Một lời khuyên cho bạn là không nên đi tới đó)
  • He is confident in spite of the fact that he has a scar on his face. (Anh ấy rất tự tin mặc dù anh ấy có một cái sẹo trên mặt)

Dạng to V:

  • I have got nothing to wear (Tôi không có gì để mặc)
  • I have nothing to tell you (Tôi không có gì để nói với bạn cả)

3. Các cụm từ tiếng Anh: Danh từ

Với các cụm từ tiếng Anh: Danh từ phía trên, dưới đây, Tài liệu 365 xin gửi đến bạn các cụm danh từ phổ biến kèm theo ví dụ và nghĩa dễ hiểu nhé!

Ví dụ các cụm từ tiếng Anh: Danh từ
Cac-cum-tu-tieng-Anh-Danh-tu
Cụm danh từ trong tiếng Anh Ý nghĩa Ví dụ
A piece of cake một việc dễ dàng The test was a piece of cake for me. (Bài kiểm tra đó là một việc dễ dàng với tôi.)
A waste of time một việc lãng phí thời gian Watching TV all day is a waste of time. (Xem TV cả ngày là một việc lãng phí thời gian.)
The bottom line điều quan trọng nhất The bottom line is that we need to increase our sales. (Điều quan trọng nhất là chúng ta cần tăng doanh số bán hàng.)
The real deal thứ thật sự, không giả dối This watch is the real deal, not a fake. (Chiếc đồng hồ này là thật, không phải hàng giả.)
The big picture toàn cảnh, cái nhìn tổng quan Let’s not focus on the details, let’s look at the big picture. (Đừng tập trung vào chi tiết, hãy nhìn vào toàn cảnh.)
A blessing in disguise điều may mắn được che giấu trong một sự kiện xấu Losing my job was a blessing in disguise because it led me to a better career. (Mất việc là một điều may mắn ngầm, nó đã dẫn tôi đến một công việc tốt hơn.)
The elephant in the room vấn đề quan trọng nhưng ít được đề cập No one wanted to talk about the fact that we were running out of money. It was the elephant in the room. (Không ai muốn nói về thực tế rằng chúng ta đang hết tiền. Đó là vấn đề quan trọng nhưng không ai muốn nhắc đến.)
A dime a dozen rất phổ biến, dễ tìm thấy These types of toys are a dime a dozen in stores. (Loại đồ chơi này rất phổ biến và dễ tìm thấy trong các cửa hàng.)
The ball is in your court đến lượt bạn quyết định I have done my part, now the ball is in your court. (Tôi đã xong, giờ đến lượt bạn quyết định.)
A no-brainer điều rất dễ hiểu hoặc quyết định Choosing the cheaper option was a no-brainer. (Lựa chọn lấy cái rẻ hơn là một điều rất dễ hiểu hoặc quyết định.)
The straw that broke the camel’s back điều gì đó nhỏ nhưng quan trọng đã khiến cho tình hình trở nên tồi tệ hơn Missing the bus was the straw that broke the camel’s back, and I arrived late to the meeting. (Bỏ lỡ xe buýt là điều nhỏ nhưng điều trở nên tồi tệ hơn là tôi đến muộn cuộc họp.)
The apple of my eye người hoặc vật quan trọng nhất đối với ai đó My daughter is the apple of my eye. (Con gái tôi là người quan trọng nhất đối với tôi.)
A shot in the dark Một dự đoán không chính xác, không chắc chắn Guessing the answer without any clues is just a shot in the dark. (Đoán câu trả lời mà không có bất kỳ bằng chứng nào chỉ là một dự đoán vu vơ mà thôi.)
The icing on the cake thứ tuyệt vời nhất, điều làm cho một sự kiện trở nên hoàn hảo Getting a promotion was the icing on the cake after a great year at work. (Được thăng chức là niềm vui lớn sau một năm làm việc tuyệt vời)
A heart of gold tấm lòng nhân hậu và tốt bụng She may have a tough exterior, but she has a heart of gold. (Cô ấy có thể có một bề ngoài khó gần nhưng bên trong cô ấy là một người tốt bụng)..

II. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng: Động từ

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh: Động từ mà Tài liệu 365 sưu tầm được, các bạn có thể tham khảo và lấy làm tài liệu học tập nhé!

 Các cụm từ tiếng Anh thông dụng: Động từ
Các cụm từ tiếng Anh thông dụng: Động từ
Cụm động từ tiếng Anh Ý nghĩa Ví dụ
Break down phân tích, chia nhỏ My car broke down on the way to work this morning. (Xe của tôi hỏng đường đi làm sáng nay.)
Bring up nuôi dưỡng, đề cập đến She always brings up her ex-boyfriend in conversations. (Cô ấy luôn nhắc đến bạn trai cũ trong cuộc trò chuyện.)
Call off hủy bỏ The game was called off due to the bad weather. (Trận đấu đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)
Carry out tiến hành, thực hiện The company plans to carry out a survey to understand customers’ needs. (Công ty dự định tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu nhu cầu của khách hàng.)
Come across tình cờ gặp : I came across an old photo album while cleaning out my closet. (Tôi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ khi dọn tủ đồ của mình.)
Cut off cắt ngang, ngừng cung cấp The city cut off the water supply due to maintenance work. (Thành phố đã cắt ngang cung cấp nước do công tác bảo trì.)
Get away trốn thoát We need to get away from the city and relax for a weekend. (Chúng ta cần đi xa khỏi thành phố và thư giãn trong một cuối tuần.)
Give up từ bỏ Don’t give up on your dreams, keep working towards them. (Đừng từ bỏ giấc mơ của bạn, hãy tiếp tục làm việc để đạt được chúng.)
Go on tiếp tục The teacher asked the students to stop talking and go on with their work. (Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện và tiếp tục làm việc của mình.)
Look after chăm sóc Can you look after my cat while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
Put off hoãn lại We had to put off the meeting until next week because of scheduling conflicts. (Chúng ta phải hoãn cuộc họp cho đến tuần tới do xung đột lịch trình.)
Set up thiết lập, sắp đặt The company set up a new office in the downtown area. (Công ty đã thiết lập một văn phòng mới ở khu trung tâm.)
Take off cất cánh, cởi bỏ The plane took off on time despite the bad weather. (Máy bay cất cánh đúng giờ mặc dù thời tiết xấu.)
Turn down từ chối He turned down the job offer because the salary was too low. (Anh ta từ chối đề nghị việc làm vì mức lương quá thấp.)
Work out tìm ra giải pháp, luyện tập. I need to work out regularly to stay in shape. (Tôi cần tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)

DOWNLOAD: Sách 1000 cụm động từ thông dụng

III. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất: Tính từ

Cụm tính từ là một trong những phần quan trọng trong phần ngữ pháp tiếng Anh. Đặc biệt, các cụm từ tiếng Anh: Tính từ kết hợp với các giới từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu về các cụm từ tiếng Anh: Tính từ thông dụng nhất nhé!

Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “at”
Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “at”

1. Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “at”

Cụm tính từ tiếng Anh Ý nghĩa Ví dụ
good at Giỏi về cái gì She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano.)
amazing at Ngạc nhiên về cái gì He is amazing at solving puzzles. (Anh ấy tuyệt vời ở việc giải các câu đố.)
terrible at Giở, tệ cái gì She is terrible at cooking. (Cô ấy kém nấu ăn.)
worried at Lo lắng về cái gì She was worried at the prospect of losing her job. (Cô ấy lo lắng về viễn cảnh mất việc.)
angry at Tức giận về cái gì She is angry at her boss for being unfair. (Cô ấy tức giận với sếp của mình vì không công bằng.)
delighted at Hạnh phúc về cái gì He was delighted at the news of his promotion. (Anh ấy rất vui mừng khi nghe tin được thăng chức.)
disgusted at Ghê tởm về cái gì She was disgusted at the sight of the rotten food. (Cô ấy ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn thối.)
excited at Hào hứng về cái gì They were excited at the prospect of traveling to a new country. (Họ rất phấn khích khi nghĩ đến việc đi du lịch đến một đất nước mới.)
fascinated at Say mê cái gì She was fascinated at the idea of studying abroad. (Cô ấy bị mê hoặc bởi ý tưởng đi du học ở nước ngoài.)
happy at Hạnh phúc về cái gì He was happy at the thought of spending time with his family. (Anh ấy hạnh phúc khi nghĩ đến việc dành thời gian cùng gia đình.)
irritated at Khó chịu về cái gì She was irritated at her colleague for always being late. (Cô ấy khó chịu với đồng nghiệp của mình vì luôn đến muộn.)
jealous at Ghen tị về cái gì He was jealous at his friend’s success. (Anh ấy ghen tị với sự thành công của bạn của mình.)
shocked at Sốc về cái gì She was shocked at the news of the accident. (Cô ấy bàng hoàng khi nghe tin về vụ tai nạn)
surprised at Ngạc nhiên về cái gì He was surprised at the size of the cake. (Anh ấy ngạc nhiên về kích thước của cái bánh.)
terrified at Lo sợ về cái gì She was terrified at the sight of the spider. (Cô ấy khiếp sợ khi nhìn thấy con nhện.)

2. Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “About”

Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “About”
Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “About”
Cụm tính từ Ý nghĩa Ví dụ
passionate about đam mê về She is passionate about art. (Cô ấy đam mê về nghệ thuật.)
curious about tò mò về He is curious about the history of ancient Egypt. (Anh ấy tò mò về lịch sử Ai Cập cổ đại.)
excited about hào hứng về They are excited about the upcoming concert. (Họ hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới.)
worried about lo lắng về She is worried about her upcoming exams. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
enthusiastic about nhiệt tình về He is enthusiastic about his new job. (Anh ấy nhiệt tình với công việc mới của mình.)
serious about nghiêm túc về She is serious about her career. (Cô ấy nghiêm túc với sự nghiệp của mình.)
happy about hạnh phúc về They are happy about their new house. (Họ hạnh phúc với căn nhà mới của mình.)
sad about buồn về She is sad about her grandmother’s passing. (Cô ấy buồn về sự qua đời của bà ngoại mình.)
angry about tức giận về He is angry about his colleague’s behavior. (Anh ấy tức giận về hành động của đồng nghiệp của mình.)
curious about tò mò về She is curious about the latest fashion trends. (Cô ấy tò mò về xu hướng thời trang mới nhất.)
nervous about lo lắng về He is nervous about his upcoming presentation. (Anh ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.)
passionate about đam mê về She is passionate about animal welfare. (Cô ấy đam mê về quyền lợi động vật.)
skeptical about hoài nghi về He is skeptical about the new product’s claims. (Anh ấy hoài nghi về những khẳng định của sản phẩm mới.)
reluctant about Miễn cưỡng về He was reluctant about accepting the job offer. (Anh ấy miễn cưỡng về việc chấp nhận lời đề nghị công việc.)
uneasy about Không thoải mái về She felt uneasy about attending the party alone. (Cô ấy cảm thấy không dễ chịu về việc tham gia tiệc một mình.)

3. Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “Of”

Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “Of”
Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “Of”
Cụm tính từ Ý nghĩa Ví dụ
afraid of sợ hãi về He is afraid of heights. (Anh ấy sợ độ cao.)
proud of tự hào về She is proud of her academic achievements. (Cô ấy tự hào về thành tích học tập của mình.)
fond of thích về He is fond of playing guitar. (Anh ấy thích chơi đàn guitar.)
tired of chán về She is tired of her boring job. (Cô ấy chán việc làm nhàm chán của mình.)
envious of ghen tị về She is envious of her friend’s success. (Cô ấy ghen tị về thành công của người bạn của mình.)
full of đầy về The room was full of people. (Phòng đầy người.)
aware of nhận thức về She is aware of the consequences of her actions. (Cô ấy nhận thức về hậu quả của hành động của mình.)
capable of có khả năng về He is capable of handling difficult situations. (Anh ấy có khả năng giải quyết các tình huống khó khăn.)
in need of cần về They are in need of financial support. (Họ cần được hỗ trợ tài chính.)
sure of chắc chắn về He is sure of his decision. (Anh ấy chắc chắn về quyết định của mình.)
guilty of có tội về He was guilty of stealing. (Anh ấy có tội trộm cắp.)
aware of nhận thức về They are aware of the importance of saving the environment. (Họ nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)
capable of có khả năng về She is capable of speaking multiple languages. (Cô ấy có khả năng nói nhiều ngôn ngữ.)
full of đầy về The basket was full of fruits. (Giỏ đầy trái cây.)
Sick of Chán về I’m sick of him whining about money. (Tôi phát ốm vì anh ta than vãn về tiền bạc.)

4. Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “To”

Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “To”
Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “To”
Cụm tính từ Ý nghĩa Ví dụ
Kind to tử tế với She is always kind to animals. (Cô ấy luôn tử tế với động vật.)
Cruel to tàn nhẫn với He was cruel to his little brother. (Anh ta tàn nhẫn với em trai của mình.)
Similar to giống với This situation is similar to what we experienced last year. (Tình huống này giống với những gì chúng ta trải qua năm ngoái.)
Different to khác với Her personality is different to her sister’s. (Tính cách của cô ấy khác với chị gái của cô ấy.)
Accustomed to quen với I am accustomed to waking up early in the morning. (Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.)
New to mới với She is new to this school. (Cô ấy mới đến trường này.)
Similar to giống với His painting style is similar to that of Van Gogh. (Phong cách vẽ tranh của anh ấy giống với của Van Gogh.)
Resistant to kháng lại với This material is resistant to water and heat. (Vật liệu này có khả năng chống lại nước và nhiệt.)
Addicted to nghiện với He is addicted to playing video games. (Anh ta nghiện chơi game.)
Sensitive to nhạy cảm với She is sensitive to loud noises. (Cô ấy nhạy cảm với tiếng ồn lớn.)
Unfamiliar to lạ lẫm với She found the customs in the new country unfamiliar to her. (Cô ấy thấy các phong tục ở đất nước mới lạ lẫm với mình.)
Harmful to Có hại cho Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
Accustomed to quen với She was accustomed to the cold weather in her hometown. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh ở quê nhà.)
Addicted to Đam mê với He is addicted to caffeine and drinks several cups of coffee every day. (Anh ta nghiện cafe và uống một vài cốc mỗi ngày.)
Willing to Sẵn lòng cho I am willing to help you with your project. (Tôi sẵn lòng giúp bạn với dự án của bạn.)

5. Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “For”

Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “For”
Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “For”
Cụm tính từ Ý nghĩa Ví dụ
Responsible for chịu trách nhiệm về The project manager is responsible for ensuring that the project is completed on time. (Người quản lý dự án phải chịu trách nhiệm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ.)
Famous for nổi tiếng vì Paris is famous for its architecture, art, and food. (Paris nổi tiếng về kiến trúc, nghệ thuật và ẩm thực.)
Known for được biết đến vì John is known for his expertise in computer programming. (John được biết đến với chuyên môn về lập trình máy tính.)
Suitable for phù hợp cho This dress is suitable for a formal occasion. (Chiếc váy này phù hợp cho một dịp chính thức.)
Ready for sẵn sàng cho The team is ready for the competition. (Đội đã sẵn sàng cho cuộc thi.)
Grateful for Biết ơn I’m so grateful for your help yesterday.( Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn hôm qua.)
Necessary for Cần thiết A good diet is necessary for maintaining good health.( Một chế độ ăn uống tốt là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
Perfect for Hoàn hảo This dress is perfect for the wedding. (Chiếc váy này hoàn hảo cho đám cưới.)
Prepare for Chuẩn bị We need to prepare for the storm.

(Chúng ta cần chuẩn bị cho cơn bão.)

Qualified for Đủ tư cách He is qualified for the job. (Anh ấy đủ tư cách cho công việc đó.)
Ready for Sẵn sàng I’m ready for the challenge.

(Tôi đã sẵn sàng cho thử thách.)

Sorry for Xin lôi I’m sorry for my mistake.

(Tôi xin lỗi về lỗi lầm của mình.)

Greedy for Tham lam He is always greedy for money. (Anh ấy luôn tham lam về tiền bạc.)
Dangerous for Nguy hiểm It’s dangerous for children to play with matches. (Việc trẻ em chơi đùa với diêm là nguy hiểm.)
Late for Muộn  I’m sorry I’m late for the meeting. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn cho cuộc họp.)

6. Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “In”

Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “In”
Cụm từ tiếng Anh: Tính từ + giới từ “In”
Cụm tính từ Ý nghĩa Ví dụ
Happy in Hạnh phúc  She was happy in her new job. (Cô ấy rất hạnh phúc trong công việc mới của mình.)
Interested in Quan tâm He is interested in learning a new language. (Anh ta đang quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.)
Skilled in Giỏi  She is skilled in playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano.)
Confident in Tự tin  He is confident in his abilities. (Anh ta tự tin vào khả năng của mình.)
indulge in Chìm đắm She likes to indulge in chocolate cake on the weekends. (Cô ấy thích ăn bánh sô cô la vào cuối tuần.)
Confident in Tự tin  She is confident in her public speaking skills. (Cô ấy tự tin về kỹ năng nói trước đông người của mình.)
Persist in Kiên trì He persisted in studying even when the subject was difficult. (Anh ta kiên trì học tập ngay cả khi môn học khó khăn.)
Involved in Tham gia She is involved in a local sports club. (Cô ấy đang tham gia một câu lạc bộ thể thao địa phương.)
Weak in Yếu kém về She is weak in math but strong in language. (Cô ấy yếu về toán học nhưng mạnh về ngôn ngữ.)
honest in Thành thật He is always honest in his dealings with others. (Anh ta luôn trung thực trong các giao dịch với người khác.)
fortunate in May mắn She was fortunate in finding a good job soon after graduating from college. (Cô ấy may mắn khi tìm được một công việc tốt ngay sau khi tốt nghiệp đại học.)
deficient in Thiếu hụt He is deficient in essential vitamins and minerals. (Anh ta thiếu các vitamin và khoáng chất cần thiết.)
engaged in Tham gia She is engaged in a project to develop a new software application. (Cô ấy đang tham gia vào một dự án để phát triển một ứng dụng phần mềm mới.)
believe in Tin tưởng She believes in the power of positive thinking. (Cô ấy tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)

IV. Bài tập & Đáp án chi tiết

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào các ô trống dưới đây: in, at, from, of, with, about, for. Để tạo thành các cụm từ tiếng Anh đúng.

  1. She is interested ___ learning new languages.
  2. He is good ___ playing the guitar. 
  3. This dress is different ___ the one I saw yesterday
  4. He is afraid ___ heights.
  5. She is familiar ___the latest technology trends.
  6. They are excited ___their upcoming vacation. 
  7. She is responsible ___managing the company’s finances. 
  8. He is happy ___the results of his hard work. 
  9. She is tired ___her daily routine and needs a change. 
  10. He is grateful ___the support he received from his friends and family

Đáp án:

  1. She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
  2. He is good at playing the guitar. (Anh ta giỏi chơi đàn guitar.)
  3. This dress is different from the one I saw yesterday. (Chiếc váy này khác với chiếc tôi nhìn thấy hôm qua.)
  4. He is afraid of heights. (Anh ta sợ độ cao.)
  5. She is familiar with the latest technology trends. (Cô ấy quen thuộc với những xu hướng công nghệ mới nhất.)
  6. They are excited about their upcoming vacation. (Họ háo hức với kỳ nghỉ sắp tới.)
  7. She is responsible for managing the company’s finances. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.)
  8. He is happy with the results of his hard work. (Anh ta hài lòng với kết quả của công sức làm việc của mình.)
  9. She is tired of her daily routine and needs a change. (Cô ấy chán với lối sống hàng ngày của mình và cần thay đổi.)
  10. He is grateful for the support he received from his friends and family. (Anh ta biết ơn sự hỗ trợ mà anh ta nhận được từ bạn bè và gia đình.)

Trên đây là các cụm từ tiếng Anh bao gồm cụm danh từ/cụm động từ/cụm tính từ phổ biến nhất. Để có thể theo dõi các phần khác trong quá trình chinh phục tiếng Anh thì đừng bỏ qua các bài viết của Tài liệu 365 nhé!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net