Nắm vững 120+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả là một chủ đề quan trọng, thiết thực và hữu ích cho mọi người, đặc biệt là những ai đang học tiếng Anh hoặc muốn nâng cao vốn từ vựng của mình. Bài viết này tài liệu 365 sẽ cung cấp cho bạn 120+ từ vựng về chủ đề rau, củ, quả kèm ví dụ minh họa chi tiết:
Cùng Tài liệu 365 đi sau vào từng nhóm chủ đề của từ vựng tiếng Anh về rau củ quả dưới đây nhé:
1. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả: Các loại rau
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Cabbage
Bắp cải
I enjoy eating cabbage in my salad. – Tôi thích ăn bắp cải trong salad của mình.
Spinach
Rau cải
Spinach is a nutritious green leafy vegetable. – Rau cải là một loại rau lá xanh giàu dinh dưỡng.
Morning glory
Rau muống
Morning glory is a popular vegetable in Vietnam. (Rau muống là một loại rau phổ biến ở Việt Nam.)
Malabar spinach
Mồng tơi
Malabar spinach is commonly used in Southeast Asian cuisines. – Mồng tơi thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á.
Mustard greens
Cải xanh
Mustard greens add a spicy flavor to dishes. – Cải xanh thêm hương vị cay vào món ăn.
Bok choy
Cải thảo
Bok choy is commonly used in stir-fries and soups. – Cải thảo thường được sử dụng trong xào và súp.
Chinese broccoli
Cải ngọt
Chinese broccoli has a slightly bitter taste. – Cải ngọt có hương vị hơi đắng.
Amaranth greens
Rau dền
Amaranth greens are packed with vitamins and minerals. – Rau dền chứa đầy vitamin và khoáng chất.
Malabar spinach
Rau mồng tơi
Malabar spinach is commonly used in soups and stir-fries. – Rau mồng tơi thường được sử dụng trong súp và xào.
Perilla
Tía tô
Perilla leaves are often used as a garnish in Vietnamese cuisine. – Lá tía tô thường được sử dụng làm đồ trang trí trong ẩm thực Việt.
Lettuce
Rau diếp
Lettuce is a popular choice for salads. – Rau diếp là lựa chọn phổ biến cho salad.
Vietnamese coriander
Rau răm
Vietnamese coriander adds a unique flavor to dishes. – Rau răm thêm hương vị đặc biệt vào các món ăn.
Mint
Rau mùi
Mint leaves are often used in beverages and desserts. – Lá rau mùi thường được sử dụng trong đồ uống và món tráng miệng.
Basil
Rau húng quế
Basil is a key ingredient in many Vietnamese dishes. – Rau húng quế là một thành phần chính trong nhiều món ăn Việt.
Chives
Hành tây nhỏ
Chives add a mild onion flavor to dishes. – Hành tây nhỏ thêm hương vị hành nhẹ vào món ăn.
Dill
Rau thì là
Dill is often used in seafood dishes. – Rau thì là thường được sử dụng trong các món hải sản.
Sorrel
Rau chua
Sorrel leaves have a tangy flavor. – Lá rau chua có hương vị chua.
Mustard greens
Cải cúc
Mustard greens are commonly used in pickling and stir-fries. – Cải cúc thường được sử dụng trong việc muối chua và xào.
Taro leaves
Lá khoai môn
Taro leaves are often used in traditional Vietnamese dishes. – Lá khoai môn thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.
Lemongrass
Sả
Lemongrass adds a refreshing citrus flavor to dishes. – Sả thêm hương vị chanh sảo vào các món ăn.
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại củ, quả
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Eggplant
Cà tím
I like to cook stir-fried eggplant with garlic and soy sauce. (Tôi thích nấu cà tím xào tỏi và nước tương.)
Cucumber
Dưa chuột
I enjoy eating cucumber salad with vinegar dressing. (Tôi thích ăn salad dưa chuột với sốt giấm.)
Corn
Bắp
Grilled corn on the cob is a popular street food in Vietnam. (Bắp nướng là một món đường phố phổ biến tại Việt Nam.)
Beetroot
Củ dền
Beetroot is known for its vibrant purple color and earthy flavor. (Củ dền nổi tiếng với màu tím sặc sỡ và hương vị đất.)
Marrow
Bí ngô
Stuffed marrow is a delicious dish often enjoyed in Vietnamese cuisine. (Bí ngô nhồi là một món ngon thường được thưởng thức trong ẩm thực Việt Nam.)
Bell pepper
Ớt chuông
Stir-fried beef with bell peppers is a savory dish. (Thịt bò xào cùng ớt chuông là một món ăn đậm đà.)
Tomato
Cà chua
Tomatoes are versatile vegetables used in many Vietnamese dishes. (Cà chua là loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều món ăn Việt Nam.)
Shallot
Hành tím
Fried shallots are often used as a garnish in Vietnamese cuisine. (Hành tím chiên thường được sử dụng làm điểm hoa trong ẩm thực Việt Nam.)
Hot pepper
Ớt cay
Vietnamese cuisine often incorporates hot peppers to add spice to dishes. (Ẩm thực Việt Nam thường sử dụng ớt cay để làm gia vị cho các món ăn.)
Sweet potato
Khoai lang
Sweet potato fries are a popular snack in many parts of Vietnam. (Khoai lang chiên là một loại món ăn vặt phổ biến ở nhiều vùng của Việt Nam.)
Kohlrabi
Su hào
Kohlrabi is a crunchy and slightly sweet vegetable. (Su hào là một loại rau củ giòn và có hương vị ngọt nhẹ.)
Carrot
Cà rốt
Carrots are commonly used in salads, soups, and stir-fries in Vietnamese cuisine. (Cà rốt thường được sử dụng trong salad, canh và món xào trong ẩm thực Việt Nam.)
Ginger
Gừng
Ginger adds a unique flavor and aroma to Vietnamese dishes. (Gừng mang lại hương vị và mùi thơm đặc trưng cho các món ăn Việt Nam.)
Squash
Bí đỏ
Squash soup is a comforting dish enjoyed during colder months in Vietnam. (Canh bí đỏ là một món ăn ngon được thưởng thức vào các tháng lạnh ở Việt Nam.)
Potato
Khoai tây
Mashed potatoes are a classic side dish in many Vietnamese meals. (Khoai tây nghiền là một món khai vị cổ điển trong nhiều bữa ăn của người Việt.)
Turmeric
Nghệ
Turmeric is often used as a natural coloring and flavoring agent in Vietnamese cuisine. (Nghệ thường được sử dụng làm chất tạo màu và gia vị tự nhiên trong ẩm thực Việt Nam.)
Galangal
Riềng
Galangal is a key ingredient in many Vietnamese soups and curries. (Riềng là một nguyên liệu chính trong nhiều loại canh và cà ri của Việt Nam.)
Onion
Hành
Onions are used as a base for many Vietnamese dishes, providing depth of flavor. (Hành được sử dụng làm nền cho nhiều món ăn Việt, mang lại hương vị sâu sắc.)
Radish
Củ cải trắng
Pickled radish is a common condiment served alongside Vietnamese street food. (Củ cải trắng muối là một loại gia vị phổ biến được phục vụ cùng với đồ ăn đường phố Việt Nam.)
Leek
Hành lá
Leeks are often used in soups and stir-fries in Vietnamese cooking. (Hành lá thường được sử dụng trong canh và món xào trong nấu ăn Việt.)
White turnip
Củ cải trắng
White turnips are commonly used in pickling and stews in Vietnamese cuisine. (Củ cải trắng thường được sử dụng trong ướp và hầm trong ẩm thực Việt Nam.)
Loofah
Muống
Loofah is a type of gourd commonly used in Vietnamese soups and stir-fries. (Muống là một loại bí ngô thường được sử dụng trong canh và xào ở Việt Nam.)
Taro
Khoai môn
Taro is often used in desserts such as taro pudding or taro cake. (Khoai môn thường được sử dụng trong các món tráng miệng như bánh khoai môn hay chè khoai môn.)
Lotus root
Củ sen
Lotus root is a crunchy and slightly sweet vegetable used in stir-fries and soups. (Củ sen là một loại rau củ giòn và có hương vị ngọt nhẹ được sử dụng trong món xào và canh.)
3. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Apple
Quả táo
I like to eat apples. – Tôi thích ăn táo.
Banana
Chuối
She packed a banana for lunch. – Cô ấy đóng gói một quả chuối cho bữa trưa.
Orange
Cam
He peeled an orange. – Anh ấy bóc vỏ cam.
Grape
Nho
The grapes are sweet. – Những trái nho ngọt.
Pineapple
Dứa
We bought a pineapple. – Chúng tôi đã mua một quả dứa.
Strawberry
Dâu tây
She picked strawberries in the garden. – Cô ấy hái dâu tây trong vườn.
Watermelon
Dưa hấu
He enjoys eating watermelon in summer. – Anh ấy thích ăn dưa hấu vào mùa hè.
Mango
Xoài
Mangoes are juicy. – Xoài rất ngọt nước.
Peach
Đào
I love the taste of peaches. – Tôi thích vị của quả đào.
Cherry
Anh đào
The cake is topped with cherries. – Bánh có phủ đầy anh đào.
Plum
Mận
The plum tree is full of ripe fruits. – Cây mận đang tràn đầy trái chín.
Kiwi
Kiwi
Kiwis are rich in vitamin C. – Kiwi giàu vitamin C.
Avocado
Bơ
Avocado is creamy and delicious. – Bơ béo và ngon.
Pear
Lê
He bit into a juicy pear. – Anh ấy cắn vào một trái lê ngọt nước.
Lemon
Chanh
She squeezed lemon juice into the cocktail. – Cô ấy vắt nước chanh vào cocktail.
Raspberry
Mâm xôi
The bushes were full of ripe raspberries. – Cây mâm xôi tràn đầy trái chín.
Coconut
Dừa
She drank coconut water on the beach. – Cô ấy uống nước dừa trên bãi biển.
Papaya
Đu đủ
Papayas are good for digestion. – Đu đủ tốt cho tiêu hóa.
Guava
Ổi
Guavas have a unique flavor. – Ổi có hương vị độc đáo.
Dragonfruit
Thanh long
Dragon Fruit has a pink skin and white flesh. – Thanh long có vỏ màu hồng và thịt trắng.
4. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả: Các loại hạt, đậu
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
Mung bean
Đậu xanh
Mung beans are commonly used in Asian cuisine. (Đậu xanh thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
Black bean
Đậu đen
Black beans are rich in protein and fiber. (Đậu đen giàu protein và chất xơ.)
Red bean
Đậu đỏ
Red beans are often used in desserts. (Đậu đỏ thường được sử dụng trong các món tráng miệng.)
Lentil
Đậu lăng
Lentils are a good source of plant-based protein. (Đậu lăng là một nguồn protein từ thực vật tốt.)
Peas
Đậu hà lan
Peas are commonly used in soups and salads. (Đậu hà lan thường được sử dụng trong súp và salad.)
Green bean
Đậu bắp
Green beans are a popular side dish. (Đậu bắp là một món phụ phổ biến.)
Sesame seeds
Hạt mè
Sesame seeds are often sprinkled on top of breads. (Hạt mè thường được rắc lên trên bề mặt của bánh.)
Chia seeds
Hạt chia
Chia seeds are high in omega-3 fatty acids. (Hạt chia giàu axit béo omega-3.)
Cashew
Hạt điều
Cashews are commonly used in Asian cuisine and snacks. (Hạt điều thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á và đồ ăn vặt.)
Walnut
Hạt óc chó
Walnuts are often used in baking and salads. (Hạt óc chó thường được sử dụng trong việc nướng bánh và salad.)
Almond
Hạnh nhân
Almonds are a popular snack. (Hạnh nhân là một món ăn vặt phổ biến.)
Macadamia
Hạt macadamia
Macadamia nuts are known for their buttery flavor. (Hạt macadamia nổi tiếng với hương vị bơ.)
Pumpkin seeds
Hạt bí ngô
Pumpkin seeds are a good source of zinc. (Hạt bí ngô là một nguồn cung cấp kẽm tốt.)
Chestnut
Hạt dẻ cười
Chestnuts are often roasted during the holiday season. (Hạt dẻ cười thường được nướng trong mùa lễ hội.)
Pistachio
Hạt dẻ cụt
Pistachios are commonly used in ice cream and desserts. (Hạt dẻ cụt thường được sử dụng trong kem và các món tráng miệng.)
Sunflower seeds
Hạt hướng dương
Sunflower seeds are often eaten as a snack. (Hạt hướng dương thường được ăn như một loại đồ ăn vặt.)
Pine nut
Hạt dẻ pignoli
Pine nuts are commonly used in pesto sauce. (Hạt dẻ pignoli thường được sử dụng trong sốt pesto.)
Peanut
Đậu phộng
Peanuts are a common ingredient in many Asian dishes. (Đậu phộng là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.)
Soybean
Đậu nành
Soybeans are used to make tofu and soy sauce. (Đậu nành được sử dụng để làm đậu phụ và nước tương.)
5. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả: Các loại nấm
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Mushroom
Nấm nói chung
Mushrooms are versatile ingredients in many dishes. (Nấm là nguyên liệu linh hoạt trong nhiều món ăn.)
Straw mushrooms
Nấm rơm
Straw mushrooms are commonly used in Asian cuisine. (Nấm rơm thường được sử dụng trong ẩm thực Châu Á.)
Seafood Mushrooms
Nấm hải sản
Seafood mushrooms add a unique flavor to dishes. (Nấm hải sản mang lại hương vị đặc biệt cho món ăn.)
Enokitake
Nấm kim châm
Enokitake mushrooms have long, thin stems and small caps. (Nấm kim châm có thân dài và nhỏ, và mũ nấm nhỏ.)
Abalone mushroom
Nấm bào ngư
Abalone mushrooms are prized for their texture and taste. (Nấm bào ngư được đánh giá cao vì cấu trúc và hương vị của chúng.)
White fungus
Nấm tuyết
White fungus is often used in sweet soups and desserts. (Nấm tuyết thường được sử dụng trong các loại súp và món tráng miệng ngọt.)
Fatty mushrooms
Nấm mỡ
Fatty mushrooms have a rich, buttery flavor. (Nấm mỡ có hương vị đậm đà, béo ngậy.)
King oyster mushroom
Nấm đùi gà
King oyster mushrooms are great for grilling. (Nấm đùi gà thích hợp cho việc nướng.)
Black fungus
Nấm mộc nhĩ đen
Black fungus is commonly used in Chinese cuisine. (Nấm mộc nhĩ đen thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc.)
II. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến rau củ quả
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng liên quan đến rau củ quả, như:
Từ vựng
Dịch nghĩa
Ví dụ
An apple a day keeps the doctor away
Ăn một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ
I eat an apple a day to keep myself healthy. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
An apple polisher
Kẻ nịnh hót
She’s such an apple polisher, always trying to get on the boss’s good side. (Cô ấy là một kẻ nịnh hót, luôn cố gắng lấy lòng sếp.)
Apple of one’s eye
Người được yêu thương, quý mến
My son is the apple of my eye. (Con trai tôi là người được tôi yêu thương nhất.)
As easy as pie
Rất dễ dàng
Making this cake is as easy as pie. (Làm món bánh này rất dễ dàng.)
Bad apple
Kẻ xấu, kẻ hư hỏng
There are a few bad apples in every school. (Mỗi trường học đều có một vài kẻ xấu.)
Be in a pickle
Gặp rắc rối, khó khăn
I’m in a bit of a pickle right now. I don’t know what to do. (Tôi đang gặp rắc rối. Tôi không biết phải làm gì.)
Carrot and stick
Chính sách vừa thưởng vừa phạt
The company uses a carrot and stick approach to motivate employees. (Công ty sử dụng chính sách vừa thưởng vừa phạt để khích lệ nhân viên.)
Cherry-pick
Chọn lựa cẩn thận
She cherry-picked the data to support her argument. (Cô ấy chọn lọc dữ liệu để củng cố lập luận của mình.)
Cool as a cucumber
Bình tĩnh, thản nhiên
He remained cool as a cucumber during the crisis. (Anh ấy vẫn bình tĩnh thản nhiên trong lúc khủng hoảng.)
Go bananas
Phát điên lên
I went bananas when I found out I won the lottery. (Tôi phát điên lên khi biết mình trúng xổ số.)
Hard nut to crack
Khó khăn, khó giải quyết
This problem is a hard nut to crack. (Vấn đề này rất khó giải quyết.)
Lettuce alone
Thôi không nói đến
Lettuce alone the cost, the project is simply not feasible. (Thôi không nói đến chi phí, dự án này đơn giản là không khả thi.)
Peachy keen
Tuyệt vời, hoàn hảo
Everything is peachy keen. (Mọi thứ đều tuyệt vời.)
Pear-shaped
Thất bại, không thành công
The negotiations went pear-shaped. (Cuộc đàm phán thất bại.)
Piece of cake
Dễ dàng
This test is a piece of cake. (Bài kiểm tra này rất dễ.)
Spill the beans
Tiết lộ bí mật
She spilled the beans about her secret relationship. (Cô ấy tiết lộ bí mật về mối quan hệ bí mật của mình.)
Take a potato
Thất bại, không đạt được kết quả
He took a potato on his exam. (Anh ấy trượt kỳ thi.)
When life gives you lemons, make lemonade
Biến khó khăn thành cơ hội
When life gives you lemons, make lemonade. (Khi cuộc sống cho bạn những quả chanh, hãy pha nước chanh.)
III. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Để giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế, phần này sẽ cung cấp một số mẫu hội thoại đơn giản nhưng thực tế:
John: Hi Mary, what did you have for lunch today?
Mary: Hi John, I had a delicious salad. It had fresh lettuce, juicy tomatoes, crunchy cucumbers, and some grated carrots.
John: That sounds healthy! I’m trying to eat more vegetables too. Did you use any dressing for your salad?
Mary: Yes, I drizzled some olive oil and balsamic vinegar over it. It added a nice flavor without being too heavy.
John: That’s a great idea. I might try that for my next salad. By the way, have you ever tried adding avocado to your salads?
Mary: Oh yes, avocado adds a creamy texture and a wonderful taste to salads. I love adding slices of avocado to mine whenever I have some on hand.
John: I’ll definitely give it a try. Thanks for the suggestion, Mary!
Mary: You’re welcome, John. Eating more vegetables is always a good idea. Let me know if you need any more salad ideas!
John: Xin chào Mary, bạn đã ăn gì trưa nay?
Mary: Chào John, tôi đã ăn một phần salad ngon. Nó có rau diếp tươi, cà chua mọng nước, dưa leo giòn và một ít cà rốt bào nhỏ.
John: Nghe có vẻ là một bữa ăn lành mạnh! Tôi cũng đang cố gắng ăn nhiều rau hơn. Bạn đã dùng sốt nào cho salad của bạn chưa?
Mary: Vâng, tôi đã rưới một ít dầu oliu và giấm balsamic lên trên. Nó đã thêm hương vị ngon mà không làm salad trở nên quá nặng nề.
John: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi có thể thử làm vậy cho salad của mình lần sau. Bạn đã từng thử thêm bơ vào salad của bạn chưa?
Mary: Oh có, bơ thêm vào salad mang lại một cấu trúc kem và hương vị tuyệt vời. Tôi thích thêm những lát bơ vào salad của mình mỗi khi tôi có sẵn.
John: Tôi nhất định sẽ thử. Cảm ơn bạn đã đề xuất, Mary!
Mary: Không có gì, John. Ăn nhiều rau luôn là ý tưởng tốt. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm ý tưởng về salad!
Bằng việc nắm vững hơn 120 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng nhất, bạn sẽ không chỉ làm giàu thêm kiến thức cá nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay từ bây giờ và không ngần ngại áp dụng những từ vựng mới vào cuộc sống hàng ngày của mình!
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!