Bạn đang gặp khó khăn với việc sử dụng Phrasal Verbs with Put? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 25+ Phrasal Verbs with Put thông dụng nhất cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng.

I. Tổng hợp 25+ Phrasal Verbs with Put thông dụng nhất
Dưới đây là 28 Phrasal Verbs with Put thông dụng nhất trong tiếng Anh mà tailieu365 muốn chia sẻ đến các bạn. Tham khảo ngay!
Phrasal verbs with Put | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Put aside/by | Dành ra, tiết kiệm |
|
Put down | Đặt xuống, ghi chép |
|
Put down for | Đặt tên, đề cử |
|
Put down to | Cho rằng, quy cho |
|
Put by | Dành ra, cất giữ |
|
Put off | Trì hoãn, hoãn lại |
|
Put on | Mặc, đeo |
|
Put up with | Chịu đựng, chấp nhận |
|
Put through | Nối máy, chuyển tiếp |
|
Put across | Giải thích, truyền đạt |
|
Put away | Cất đi, cất giữ |
|
Put out | Dập tắt, dọn dẹp |
|
Put back | Trả lại, đặt lại |
|
Put up | Treo, dựng |
|
Put over | Trì hoãn, hoãn lại |
|
Put forward | Đề xuất, đưa ra |
|
Put forth | Nỗ lực, cố gắng |
|
Put in | Đặt vào, nộp |
|
Put something off | Trì hoãn, hoãn lại |
|
Put yourself out | Làm phiền, gây khó khăn |
|
Put somebody through it | Khiến ai đó trải qua thử thách |
|
Put something down | Viết ra, ghi chép |
|
Put together | Lắp ráp, sắp xếp |
|
Put towards | Góp phần, đóng góp |
|
Put asunder | Chia tay, phá vỡ |
|
Put out a fire | Dập tắt, dập lửa |
|
Put the wind up somebody | Khiến ai đó lo lắng |
|
Put up to | Khuyến khích, xúi giục |
|

II. Bài tập về Phrasal Verbs with Put
Để củng cố và ghi nhớ kiến thức dễ dàng, các bạn hãy hoàn thành nhanh 2 bài tập về Phrasal Verbs with Put dưới đây:
1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với động từ “put” và ý nghĩa thích hợp:
- I need to _________ some money _________ for my vacation.
- Can you _________ the book _________ on the shelf?
- He always _________ _________ his brother’s pranks.
- She _________ her ideas _________ very effectively during the presentation.
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau:
“I couldn’t believe my eyes when I saw him _________ the tent all by himself. It _________ a strong wind, but he managed to _________ it _________ without any help. His determination and skills really _________ everyone who was watching.”
2. Đáp án chi tiết
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với phrasal verbs with Put và ý nghĩa thích hợp:
- I need to put aside some money for my vacation.
- Can you put back the book on the shelf?
- He always puts up with his brother’s pranks.
- She puts across her ideas very effectively during the presentation.
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau:
I couldn’t believe my eyes when I saw him putting up the tent all by himself. It was a strong wind, but he managed to put it up without any help. His determination and skills really put the wind up everyone who was watching.
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tổng hợp và tìm hiểu về hơn 25 Phrasal Verbs with Put. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để giao tiếp một cách linh hoạt và tự tin hơn trong tiếng Anh. Hãy thực hành và áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!