Raise and Rise là hai từ đồng âm thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cách phân biệt Raise và Rise đơn giản, dễ nhớ để bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

I. Raise là gì?
Raise là gì? Cách dùng và cấu trúc như thế nào? Cùng Tài liệu 365 – Tài liệu tiếng Anh tìm hiểu chi tiết nhé:
1. Ý nghĩa
Raise /reɪz/ có nghĩa là:
- Nâng lên: Raise dùng để diễn tả hành động khiến một vật hoặc người nào đó di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn.
- Tăng lên: Raise cũng được sử dụng để nói về việc tăng giá trị, mức độ, số lượng của một thứ gì đó.
- Nuôi dưỡng: Raise còn có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ em hoặc động vật.
Các dạng phân từ của Raise:
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed | V-ing |
Raise | Raised | Raised | Raising |
2. Cách dùng, cấu trúc raise trong tiếng Anh
Raise là ngoại động từ (transitive verb): luôn cần tân ngữ đi kèm.
Cấu trúc:
|
Ví dụ:
- Raise your hand if you agree. (Hãy giơ tay lên nếu bạn đồng ý.)
- The government raised taxes. (Chính phủ đã tăng thuế.)
- She raised her children alone. (Cô ấy đã nuôi dạy con một mình.)
- This issue raises a lot of questions. (Vấn đề này khơi dậy nhiều câu hỏi.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “raise” trong một số cấu trúc đơn giản sau:
- raise somebody/something: Nâng ai đó/ cái gì đó.
- raise somebody/something/yourself + adv: Nâng ai đó/ cái gì đó/ lên vị trí nào đó.
- raise something to something: Nâng cái gì đó đến mức nào đó.
3. Một số cụm từ thông dụng đi với Raise
Dưới đây là 10 cụm từ thường đi với Raise, tham khảo ngay:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Raise a question | Đặt câu hỏi | She raised a question about the topic. |
Raise awareness | Nâng cao nhận thức | The campaign aims to raise awareness about climate change. |
Raise funds | Gây quỹ | They are raising funds for charity. |
Raise an issue | Đưa ra vấn đề | The committee raised an issue regarding employee benefits. |
Raise objections | Phản đối | Several members raised objections to the new policy. |
Raise a child | Nuôi nấng, dạy dỗ con cái | It takes a village to raise a child. |
Raise a toast | Chúc mừng, nâng cốc | Let’s raise a toast to celebrate this special occasion. |
Raise your hand | Giơ tay | Please raise your hand if you have any questions. |
Raise the bar | Nâng cao tiêu chuẩn, yêu cầu | The new regulations aim to raise the bar for safety standards. |
Raise the alarm | Báo động | The loud noise raised the alarm among the residents. |
II. Rise là gì?
Vậy Rise là gì? Cách sử dụng như thế nào cho đúng, hãy theo dõi ngay phần dưới đây bạn nhé:
1. Khái niệm
Rise /raɪz/ có nghĩa là:
- Nâng lên (tự nhiên): Rise dùng để diễn tả hành động tự di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn của một vật hoặc người nào đó.
- Mọc lên: Rise cũng được sử dụng để nói về việc mặt trời, mặt trăng hoặc các vì sao mọc lên.
- Tăng lên: Rise còn có nghĩa là tăng lên về giá trị, mức độ, số lượng của một thứ gì đó.
Các dạng phân từ của rise:
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed | V-ing |
Rise | Rose | Risen | Rising |
2. Cách sử dụng, cấu trúc Rise trong tiếng Anh
Rise là nội động từ (intransitive verb): không cần tân ngữ đi kèm.
Cấu trúc:
|
Ví dụ:
- The popularity of online shopping has risen dramatically in recent years. (Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)
- Despite the challenges, he rose to the top of the company through hard work and determination. (Mặc dù gặp nhiều thách thức, anh ấy đã lên đỉnh của công ty thông qua sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.)
- The temperature is expected to rise significantly next week. (Nhiệt độ dự kiến sẽ tăng đáng kể vào tuần tới.)

3. Một số cụm từ thông dụng đi với Rise
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi với Rise, tham khảo:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rise to fame | Nổi tiếng | She rose to fame as a pop star. |
Rise to the occasion | Vượt qua thử thách | He rose to the occasion and delivered a great speech. |
Rise from the ashes | Tái sinh, phục hồi | The city rose from the ashes after the war. |
Give rise to | Gây ra, dẫn đến | The new policy gave rise to a lot of controversy. |
On the rise | Tăng, gia tăng | The number of COVID-19 cases is on the rise. |
Rise early | Dậy sớm | I like to rise early in the morning. |
Rise above | Vượt qua | We need to rise above our differences and work together. |
Rise to power | Lên nắm quyền | He rose to power through hard work and determination. |
Rise and shine | Thức dậy | It’s time to rise and shine! |
The sun rises | Mặt trời mọc | The sun rises at 6:30 am tomorrow. |
III. Phân biệt Raise và Rise trong tiếng Anh đơn giản
Để phân biệt Raise và Rise đơn giản, dễ nhớ nhất, các bạn hãy nhớ một số yếu tố khác nhau dưới đây:
Đặc điểm | Raise | Rise |
---|---|---|
Loại động từ | Ngoại động từ (transitive verb) | Nội động từ (intransitive verb) |
Tân ngữ | Luôn cần tân ngữ | Không cần tân ngữ |
Ý nghĩa | Nâng lên (bắt buộc), tăng lên, nuôi dưỡng | Nâng lên (tự động), mọc lên, tăng lên |
Ví dụ |
|
|
IV. Bài tập vận dụng Raise and Rise
Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:
- The price of gasoline has ____ in recent months. (raised / risen)
- The sun ____ in the east and sets in the west. (raises / rises)
- My parents ____ me to be a kind and compassionate person. (raised / rose)
- The company ____ a lot of money for charity. (raised / rose)
- The issue of climate change is becoming increasingly ____. (raised / risen)
Đáp án:
- risen
- rises
- raised
- raised
- raised
Phân biệt Raise và Rise có thể khó khăn, nhưng với những hướng dẫn và bài tập trong bài viết này, bạn có thể sử dụng hai từ này một cách chính xác và tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả vào giao tiếp tiếng Anh của bạn.