Việc nắm vững từ vựng tiếng anh lớp 12 theo từng chủ điểm trong sách giáo khoa mới là rất quan trọng để chuẩn bị cho các kỳ thi lớn, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Mỗi chủ đề từ vựng không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác trong ngữ cảnh thực tế, cải thiện khả năng đọc, viết và giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Tất cả unit SGK mới
Dưới đây là các nhóm từ vựng theo từng chủ đề từ Unit 1-10 trong SGK mới được tổng hợp bởi Tailieu365.net các bạn cùng tham khảo nhé:
Unit 1: Life Stories
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Influence | Danh từ (n) | /ˈɪn.flu.əns/ | Ảnh hưởng |
Inspire | Động từ (v) | /ɪnˈspaɪər/ | Truyền cảm hứng |
Overcome | Động từ (v) | /ˌəʊ.vəˈkʌm/ | Vượt qua |
Generous | Tính từ (adj) | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Dedication | Danh từ (n) | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự cống hiến |
Unit 2: Urbanization
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Infrastructure | Danh từ (n) | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Industrialization | Danh từ (n) | /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Công nghiệp hóa |
Migrate | Động từ (v) | /maɪˈɡreɪt/ | Di cư |
Overpopulation | Danh từ (n) | /ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | Quá tải dân số |
Sustainable | Tính từ (adj) | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững |
Unit 3: The Green Movement
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Eco-friendly | Tính từ (adj) | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
Renewable energy | Danh từ (n) | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Năng lượng tái tạo |
Conservation | Danh từ (n) | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Pollution | Danh từ (n) | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Biodegradable | Tính từ (adj) | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | Phân hủy sinh học |
Unit 4: The Mass Media
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Mass media | Danh từ (n) | /mæs ˈmiː.di.ə/ | Phương tiện truyền thông |
Broadcast | Động từ (v) | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | Phát sóng |
Journalism | Danh từ (n) | /ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/ | Nghề báo |
Digital | Tính từ (adj) | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Kỹ thuật số |
Advertisement | Danh từ (n) | /ˌæd.vəˈtaɪz.mənt/ | Quảng cáo |
Unit 5: Cultural Identity
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Cultural identity | Danh từ (n) | /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tɪ.ti/ | Bản sắc văn hóa |
Tradition | Danh từ (n) | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
Ethnicity | Danh từ (n) | /eθˈnɪs.ɪ.ti/ | Dân tộc |
Custom | Danh từ (n) | /ˈkʌs.təm/ | Phong tục |
National pride | Danh từ (n) | /ˈnæʃ.ən.əl praɪd/ | Niềm tự hào dân tộc |
Unit 6: Endangered Species
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Endangered | Tính từ (adj) | /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ | Bị đe dọa |
Extinction | Danh từ (n) | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Tuyệt chủng |
Habitat | Danh từ (n) | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống |
Conservation | Danh từ (n) | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Sự bảo tồn |
Biodiversity | Danh từ (n) | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Đa dạng sinh học |
Unit 7: Artificial Intelligence
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Artificial | Tính từ (adj) | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/ | Nhân tạo |
Intelligence | Danh từ (n) | /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí thông minh |
Automation | Danh từ (n) | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa |
Algorithm | Danh từ (n) | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán |
Machine learning | Danh từ (n) | /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | Máy học |
Unit 8: The World of Work
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Career | Danh từ (n) | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Employment | Danh từ (n) | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Việc làm |
Job satisfaction | Danh từ (n) | /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng trong công việc |
Promotion | Danh từ (n) | /prəˈməʊ.ʃən/ | Sự thăng tiến |
Skill | Danh từ (n) | /skɪl/ | Kỹ năng |
Unit 9: Choosing a Career
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Career path | Danh từ (n) | /kəˈrɪər pæθ/ | Con đường sự nghiệp |
Ambition | Danh từ (n) | /æmˈbɪʃ.ən/ | Tham vọng |
Entrepreneurship | Danh từ (n) | /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ | Tinh thần khởi nghiệp |
Internship | Danh từ (n) | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | Thực tập |
Job market | Danh từ (n) | /ˈdʒɒb ˌmɑː.kɪt/ | Thị trường lao động |
Unit 10: Lifelong Learning
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Lifelong | Tính từ (adj) | /ˈlaɪf.lɒŋ/ | Suốt đời |
Self-motivation | Danh từ (n) | /ˌselfˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Tự thúc đẩy |
Continuing education | Danh từ (n) | /kənˈtɪn.juː.ɪŋ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục liên tục |
Flexibility | Danh từ (n) | /ˌflek.səˈbɪl.ɪ.ti/ | Tính linh hoạt |
Knowledge | Danh từ (n) | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | Kiến thức |
Tips học từ vựng hiệu quả cho học sinh lớp 12
Học từ vựng tiếng anh lớp 12 là một quá trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn trong quá trình chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh lớp 12:
- Học từ vựng với Flashcards: Đây là một cách học từ vựng rất hiệu quả. Bạn có thể viết từ vựng trên một mặt và nghĩa cùng ví dụ ở mặt còn lại. Sử dụng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cũng giúp bạn tạo và ôn lại từ vựng mọi lúc mọi nơi. Flashcards còn giúp bạn ôn tập theo phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition), hỗ trợ ghi nhớ lâu dài.
- Học trong quá trình làm đề thi: Một trong những cách học từ vựng tiếng anh lớp 12 hiệu quả là làm thử đề thi đại học môn Anh. Khi gặp từ mới trong đề, bạn không chỉ học từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Hãy lưu ý những từ bạn chưa biết, tra cứu nghĩa và ghi chú lại để ôn tập sau.
- Đặt từ vào câu: Đừng chỉ học từ riêng lẻ, hãy sử dụng chúng trong câu. Tạo câu ví dụ với những từ vựng tiếng anh lớp 12 mới học sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ và làm cho chúng dễ nhớ hơn. Ví dụ, với từ “influence,” bạn có thể viết: “His influence on the team was undeniable.”
- Học từ qua ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng từ một cách máy móc, hãy học từ qua các đoạn văn, bài báo, hoặc sách. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể đọc các bài báo tiếng Anh như trên The Guardian hoặc BBC Learning English để thấy từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài. Hãy dành thời gian mỗi ngày để ôn lại các từ đã học, cũng như củng cố kiến thức. Phương pháp lặp lại cách quãng sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn, và giảm thiểu việc quên từ.
- Kết hợp nghe và nói: Thay vì chỉ học từ qua văn bản, bạn có thể kết hợp học từ vựng tiếng anh lớp 12 thông qua các phương tiện nghe như xem phim, nghe nhạc hoặc podcast tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn phát triển khả năng nghe và phát âm.
Với các mẹo học từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng tích lũy được một lượng từ vựng phong phú, giúp ích cho quá trình học tiếng Anh lớp 12 và đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới. Ngoài ra tham khảo thêm sách hack não 1500 từ tiếng Anh để trang bị vốn từ vựng phong phú cho mình nhé!
Lời kết
Việc học từ vựng tiếng anh lớp 12 theo từng chủ điểm sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ dễ dàng hơn mà còn sử dụng hiệu quả trong bài thi và cuộc sống hàng ngày. Hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp để tối ưu hóa quá trình học từ và đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi THPTQG sắp tới.