Break The Ice là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy cùng tailieu365 tìm hiểu ngay cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh để tạo ra sự thoải mái và gần gũi trong giao tiếp.
I. Break The Ice là gì?
Trước tiên, chúng ta cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa Break The Ice là gì, nguồn gốc từ đâu:
1. Ý nghĩa
“Break The Ice” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động làm tan đi sự ngại ngùng hoặc khó khăn khi bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc mối quan hệ mới.
Ví dụ:
- I broke the ice with a joke to relieve the tension in the room. (Tôi phá băng bằng câu đùa để giảm bớt căng thẳng trong phòng.)
- Let me break the ice, my name is John, nice to meet you. (Để tôi bắt đầu cuộc trò chuyện, tôi tên là John, rất vui được gặp bạn.)
2. Nguồn gốc của Break the ice
Cụm từ “Break the ice” xuất phát từ thời kỳ thương mại biển cổ đại, khi các con tàu gặp khó khăn khi phải đi qua các vùng băng đá trong mùa đông. Để giải quyết vấn đề này, các tàu nhỏ, hay còn được gọi là tàu phá băng, được gửi đi để đập phá lớp băng, tạo lối đi cho các tàu lớn di chuyển dễ dàng hơn.
Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội để mô tả việc khởi đầu một cuộc trò chuyện mới, giống như việc “mở đường” cho một cuộc trò chuyện thoải mái hơn. Nguồn gốc của cụm từ có thể được truy vết về năm 1579 khi Sir Thomas North dịch tác phẩm của Plutarch và sử dụng cụm từ “To be the first to break the Ice of the Enterprize”.
II. Cách sử dụng cụm từ Break the ice trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Break the ice được sử dụng trong 5 ngữ cảnh dưới đây:
1. Bắt đầu trò chuyện
Sử dụng cụm từ này khi muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện với người mới quen để tạo không khí thoải mái hơn.
Ví dụ: She used a joke to break the ice with her new classmates. ( Cô ấy đã dùng một câu nói đùa để tạo sự gần gũi với bạn mới trong lớp.)
2. Tạo môi trường thoải mái
Sử dụng để làm cho mọi người cảm thấy dễ chịu và thoải mái trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Ví dụ: The host broke the ice by introducing everyone to each other at the beginning of the party. (Người chủ tiệc đã phá vỡ sự lạnh nhạt bằng cách giới thiệu mọi người cho nhau ở đầu buổi tiệc.)
3. Làm xua tan sự căng thẳng
Dùng để làm giảm bớt căng thẳng hoặc tạo ra sự gần gũi trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ: His smile helped break the ice during the serious meeting. (Nụ cười của anh ấy đã giúp làm dịu bớt sự căng thẳng trong cuộc họp nghiêm túc.)
4. Làm quen
Sử dụng khi muốn bắt đầu xây dựng mối quan hệ mới hoặc kết bạn với người lạ.
Ví dụ: They played an icebreaker game to help everyone get to know each other. (Họ đã chơi một trò chơi làm quen để giúp mọi người hiểu biết về nhau.)
5. Hoàn thành nhiệm vụ
Sử dụng khi muốn bắt đầu một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: The teacher used a group activity to break the ice on the first day of class. (Giáo viên đã sử dụng một hoạt động nhóm để phá vỡ sự lạnh nhạt trong ngày đầu tiên của lớp học.)
III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Break the ice
Một số từ có ý nghĩa tương tự với Break the ice như:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thaw the ice | Được sử dụng khi bạn muốn làm dịu không khí không thoải mái. | A warm smile from the host helped thaw the ice among the guests, making everyone feel more comfortable. |
Warm up to | Sử dụng khi muốn mô tả việc làm ai đó trở nên thoải mái và gần gũi hơn. | It took some time, but eventually, she warmed up to her new colleagues and started joining in conversations during lunch breaks. |
Break down barriers | Ám chỉ việc loại bỏ các rào cản xã hội hoặc tâm lý giữa mọi người. | The community center aims to break down barriers between people of different backgrounds through cultural exchange programs. |
Initiate a conversation | Sử dụng khi muốn bắt đầu hoặc khởi đầu một cuộc trò chuyện. | At networking events, it’s essential to take the initiative and initiate a conversation with potential clients or collaborators. |
Set a friendly tone | Mô tả việc tạo ra một tinh thần hòa nhã hoặc thoải mái trong một tình huống giao tiếp. | The teacher always starts the class with a joke to set a friendly tone and make students feel at ease. |
Ease into a conversation | Dùng khi muốn nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện một cách dễ dàng và tự nhiên. | Instead of diving straight into business matters, he preferred to ease into the conversation by asking about their weekend plans. |
IV. Từ/ cụm từ trái nghĩa với Break the ice
Ngược lại với cụm từ Break the ice là các từ như:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Maintain distance | Diễn đạt ý định giữ khoảng cách xa, không muốn làm quen hoặc tạo mối quan hệ gần gũi. | She prefers to maintain distance in professional settings to maintain a sense of professionalism |
Keep to oneself | Diễn đạt ý muốn giữ riêng tư và không tham gia vào hoạt động giao tiếp xã hội. | Despite being friendly, Sarah tends to keep to herself when she’s working on a project. |
Remain aloof | Ám chỉ việc giữ khoảng cách xa, thể hiện sự lạnh lùng hoặc không quan tâm đến người khác. | Whenever there’s a social gathering, she tends to remain aloof, preferring her own company. |
Avoid interaction | Thể hiện ý định tránh gặp gỡ hoặc tương tác với người khác. | Due to his shyness, he tends to avoid interaction with new people at social events. |
Preserve the silence | Diễn đạt ý định duy trì sự im lặng và không bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc tương tác. | In moments of grief, sometimes it’s best to preserve the silence rather than force conversation. |
V. Bài tập thực hành
Bài tập: Hoàn thành các câu nói với từ/cụm từ đồng nghĩa với “Break The Ice”
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “Break The Ice”:
- She told a funny joke to ___________ the atmosphere at the party.
- We need to find a way to ___________ and start talking about something interesting.
- John always knows how to ___________ by sharing amusing stories.
- Offering a sincere compliment can help to ___________ and make people feel more comfortable.
- Let’s play a quick game to ___________ and get everyone interacting.
- Using humor is a great way to ___________ and make new friends.
- I tried to ___________ by asking about her hobbies and interests.
Dưới đây là đáp án:
- She told a funny joke to lighten the atmosphere at the party.
- We need to find a way to break the ice and start talking about something interesting.
- John always knows how to thaw the ice by sharing amusing stories.
- Offering a sincere compliment can help to break the ice and make people feel more comfortable.
- Let’s play a quick game to break the ice and get everyone interacting.
- Using humor is a great way to break the ice and make new friends.
- I tried to break the ice by asking about her hobbies and interests.
Với những chia sẻ trên đây, hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng cụm từ “Break The Ice” một cách tự nhiên và hiệu quả nhất trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy luôn sẵn sàng “Break The Ice” để mở rộng mối quan hệ xã hội của mình.