Khi nào dùng have has? Cách dùng đơn giản, dễ hiểu nhất

“Have và Has” là 2 động từ mà bất cứ ai học cũng như mới chập chững học tiếng Anh đều nắm được nghĩa của nó. Ngoài nghĩa có “có” ra thì còn vô vàn cách dùng khác mà bạn cần khám phá nếu muốn thực sự hiểu sâu Have và Has. Cùng tailieu365.net tìm hiểu khi nào dùng have has? Và khi nào dùng have got và has got để có thể hoàn toàn chinh phục Have và Has nhé!

Khi nào dùng have has?
Khi nào dùng have has?

I. Have, Has là gì? Khi nào dùng have khi nào dùng has?

“Have” và “has” là những động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để thể hiện ý nghĩa của động từ “to have”, có nghĩa là “có” trong tiếng Việt. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem khi nào dùng has và have nhé!

“Have”: được sử dụng với các chủ ngữ nhân danh từ số nhiều (dogs, books, students); ngôi thứ nhất (I); ngôi thứ nhất số nhiều (we); ngôi thứ 2 ( you) và ngôi thứ 3 số nhiều (they). Ví dụ: 

  • I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.)
  • They have three kids (Họ có 3 đứa trẻ)
  • We have five computers (Chúng tôi có 5 cái máy tính)

“Has”: được sử dụng với danh từ số ít (a dog, a book, a student); các chủ ngữ ngôi thứ hai số ít (he, she, it). Ví dụ: 

  • She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
  • She has a smartphone (Cô ấy có một chiếc điện thoại thông minh)
  • A flat has three rooms (Căn hộ này có 3 phòng)
Khi nào dùng have has?
Khi nào dùng have has?

III. Chức năng chính của has và have trong câu

Have và Has tuy là 2 đông từ bình thường trong tiếng Anh nhưng đối với chức năng, 2 động từ này được sử dụng khá nhiều, cùng nhau tìm hiểu khi nào dùng have has nhé!

1.  Have và Has đóng vai trò là động từ thường

Ngoài nghĩa là “có” ra thì “Have, Has” còn có một số nghĩa khác sau đây:

“Have, has”: có được, sở hữu vật, thứ gì đó

  • They have a big house. (Họ có một ngôi nhà lớn.)
  • She has a lot of experience in marketing. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing.)

“Have, has”: tình trạng sức khỏe

  • I have a headache. (Tôi đau đầu.)
  • I have a backache because I have been sitting for a long time. (Tôi bị đau lưng bởi vì tôi ngồi im một chỗ trong khoảng thời gian rất lâu)

“Have, has”: hành động, hoạt động

  • We usually have lunch at noon. (Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)
  • She has a meeting at 3 PM. (Cô ấy có một cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

Các ví dụ trên chỉ là một số ý nghĩa của động từ “have, has”, ngoài ra còn nhiều cách sử dụng khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu.

Khi nào dùng have has?
Khi nào dùng have has?

2. Have và Has đóng vai trò là trợ động từ trong thì “hiện tại hoàn thành”

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành:

(+): S + have/has + V3 + O

(-): S + have/has (not) + V3 + 0

(?): Have/Has + S + V3 + O?

Ví dụ:

  • I have visited Paris three times. (Tôi đã đến Paris ba lần.)
  • Has she studied English for six years? (Cô ấy đã học tiếng Anh suốt sáu năm rồi sao?).
  • They have not lived in this city for ten years. (Họ đã rời thành phố này khoảng mười năm rồi.)

IV. Cấu trúc đặc biệt của Have và Has

Ngoài 2 vai trò chính là động từ thường và trợ động từ trong câu, Have và Has còn có rất nhiều cách sử dụng khác biệt khác nữa. Để  Tài liệu 365 bật mí cho bạn nhé!

1. Câu giả định trong thì quá khứ: Could have, should have, would have

Định nghĩa: Câu giả định trong thì quá khứ được sử dụng để diễn tả một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và mô tả kết quả nếu một hành động khác được thực hiện.

Cấu trúc câu giả định Cách dùng Ví dụ
Could have + V3 “Có thể đã làm gì đó” hoặc “có thể không làm gì đó” trong quá khứ. She could have missed her flight if she hadn’t arrived at the airport early. 

(Cô ấy có thể đã lỡ chuyến bay nếu cô ấy không đến sân bay sớm.)

Should have + V3 “Phải làm gì đó” hoặc “không nên làm gì đó” trong quá khứ. He should have apologized for his mistake. 

(Anh ấy đáng nhẽ nên xin lỗi vì lỗi của mình.)

Would have + V3 “Đã làm gì đó” trong trường hợp điều kiện khác xảy ra trong quá khứ. She would have accepted the job offer if the salary had been higher. 

(Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc nếu mức lương cao hơn.)

Khi nào dùng have has?
Khi nào dùng have has?

2. Động từ khuyết thiếu: have to, has to

“Have/has” có nghĩa là “có” nhưng liệu rằng “Have to, Has to cũng có nghĩa là có hay không? Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu khi nào dùng have to và has to nhé!

Định nghĩa: Động từ khuyết thiếu “have to” và “has to” thường được sử dụng để biểu thị một yêu cầu, một nghĩa vụ hoặc một sự bắt buộc trong tiếng Anh.

-> Tạm dịch “phải, bắt buộc làm gì đó”

Động từ khuyết thiếu Cấu trúc –  Cách dùng Ví dụ
Have to S + have to + V + O

-> được sử dụng với các chủ ngữ I, you, we, they và danh từ số nhiều.

I have to go to work early. (Tôi phải đi làm sớm.)

You have to finish your homework before you go out. 

(Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)

Has to S + has to + V + O

-> được sử dụng với chủ ngữ là he, she, it và danh từ số ít.

He has to wear a uniform to work. (Anh ấy phải mặc đồng phục khi đi làm.)

She has to take care of her little sister. (Cô ấy phải chăm sóc em gái nhỏ của mình.)

Lưu ý:

Động từ “have to” và “has to” không thể chia thành quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ. Thay vào đó, chúng được thay thế bằng “had to” trong thì quá khứ. 

Ví dụ:

  • I had to work late last night. (Tôi phải làm việc muộn tối qua.)
  • She had to study hard for her exams. (Cô ấy phải học chăm chỉ cho kỳ thi của mình.)

Trong thể phủ định của động từ khuyết thiếu, chúng ta sẽ không dùng “Have not, Has not hay had not to” mà chúng ta cần phải mượn trợ động từ phù hợp với thì đó.

Ví dụ:

  • I do not have to work on Saturdays. (Tôi không phải làm việc vào ngày thứ bảy.)
  • He does not have to attend the meeting. (Anh ấy không cần phải tham dự cuộc họp.)
  • She did not have to cook dinner yesterday because I invited her to my party. (Cô ấy đã không cần phải nấu bữa tối tối qua vì tôi mời cô ấy đến bữa tiệc của tôi rồi.)
Khi nào dùng have has?
Khi nào dùng have has?

3. Cấu trúc: “Have something V3 – Have somebody V something”

Đối với các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến khi nào dùng have has, chúng ta không thể nào không nhắc đến cấu trúc “Have something V3” và “Have somebody V something”. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc này cùng với Tài liệu 365 nhé!

Cấu trúc “have somebody V something” được sử dụng để diễn tả việc yêu cầu hoặc sắp xếp cho người khác thực hiện một hành động nào đó; còn “have something V3” sử dụng để miêu tả cái gì đó đã được làm gì.

Cấu trúc Ví dụ
Have/has something V3 S + have something + V3 + O I have my car washed by the motorbike mechanic.

(Chiếc xe của tôi đã được rửa bởi thợ sửa xe.)

Have/has somebody V something S + have/has somebody + V + O She has her children pick up their toys.

(Cô ấy yêu cầu các con của mình nhặt đồ chơi lên)

Khi nào dùng have has?
Khi nào dùng have has?

4. Khi nào dùng have got và has got

Phân biệt “have/has got” và “have/has”: “Have/Has got” là một cách diễn đạt tương đương với “have/has” trong tiếng Anh, nhưng được sử dụng phổ biến ở Anh và Úc. Nó có thể được dùng để thay thế cho “have” trong các trường hợp không quá chính thức hoặc trong các tình huống nói chuyện hàng ngày.

Việc sử dụng: Have got hay Has got phụ thuộc vào chủ ngữ đứng trước nó như ta đã học ở phần trên

Ví dụ: 

  • I have got a new car. (Tôi có chiếc xe mới.)
  • He has got a headache. (Anh ấy đau đầu.)
  • We have got a lot of work to do. (Chúng tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
  • They have got a big family. (Họ có một gia đình đông người.)
  • She has got a beautiful singing voice. (Cô ấy có giọng hát đẹp.)

V. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc

  1. He ____ a lot of experience in this field.
  2. My colleagues ____ a meeting at 3 o’clock this afternoon.
  3. She ____ a beautiful voice and loves to sing.
  4. We ____ a great time at the party last night.
  5. The company ____ several branches around the world.
  6. My friends ____ to go to the dentist next week.
  7. He ____ a lot of work to do before the deadline. 
  8. My sister ____ never been to Asia before.
  9. They ____ already finished their homework.
  10. We ____ been waiting for the train for over an hour.

Đáp án:

  1. has
  2. have
  3. has
  4. had
  5. has
  6. has
  7. has
  8. has
  9. have
  10. have

Sau khi đọc xong bài viết trên bạn đã nắm được khi nào dùng have has? Mặc dù nhìn bề ngoài sử dụng Have và Has thật dễ dàng, tuy nhiên càng đi sâu chúng ta càng phát hiện những kiến thức mới lạ khác mà Have và Has đem lại. Hy vọng qua bài viết mà Tài liệu 365 mang lại, bạn đã biết has và have dùng khi nào. Chúc bạn thành công!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net