Trong giao tiếp hàng ngày, các hẳn bạn sẽ thực hiện các câu hỏi rất là nhiều. Và trong tiếng Anh, cấu trúc Asked được sử dụng nhiều nhất cho các câu hỏi, đặc biệt là trong các câu gián tiếp. Vậy, làm thế nào để có thể đặt 1 câu hỏi hoàn chỉnh với cấu trúc Asked? Các từ đồng nghĩa với Asked là gì để tránh lỗi lặp từ khi dùng mỗi Asked nhé!
I. Cấu trúc Asked là gì?
Ask là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa hỏi, yêu cầu hay đề nghị điều gì đó với ai. Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của Ask đều có dạng là Asked. Ví dụ:
- I asked my teacher for clarification on the homework assignment. (Tôi hỏi giáo viên của tôi để làm rõ về bài tập về nhà.)
- The detective asked the witness a series of questions about the crime scene. (Vị thám tử hỏi nhân chứng một loạt câu hỏi về hiện trường vụ án.)
- The journalist asked the politician about their stance on the controversial issue during the press conference. (Nhà báo đã hỏi chính trị gia về lập trường của họ về vấn đề gây tranh cãi trong cuộc họp báo.)
Cấu trúc Asked được sử dụng để tường thuật lại các câu hỏi một cách gián tiếp. Vì vậy, bạn nhớ phải thay đổi một số trạng từ thời gian và nơi chốn theo quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp nhé! Ví dụ:
- She asked me if I had seen the movie that everyone was talking about. (Cô ấy hỏi tôi đã xem bộ phim mà mọi người đang bàn tán chưa.)
- He asked his friend where they had gone for their vacation. (Anh ấy hỏi bạn mình rằng họ đã đi đâu trong kỳ nghỉ.)
- The teacher asked the students if they had completed their assignments on time. (Giáo viên hỏi học sinh xem họ có hoàn thành bài tập đúng hạn không.)
II. Các cấu trúc Asked trong tiếng Anh
Tuy chỉ với một động từ Asked, nhưng cấu trúc Asked lại được sử dụng rất nhiều trong các trường hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem các cấu trúc Asked thường xuyên được sử dụng là gì nhé!
1. Cấu trúc Asked dạng câu hỏi Yes/No question
Dạng câu hỏi Yes/No question là loại câu hỏi mà người nghe thường trả lời “Yes” hoặc “No”. Cấu trúc Asked Sb khi sử dụng với câu hỏi Yes/No ở dạng gián tiếp thì có công thức như sau:
S + asked/asked (sb)/wondered/wanted to know/ + if/whether + Clause
Ví dụ:
- Did you finish your homework before going out to play” – She asked me
- -> She asked me if I had finished my homework before going out to play. (Cô ấy hỏi tôi đã làm xong bài tập chưa trước khi ra ngoài chơi.)
- “ Does the restaurant serve vegetarian options on its menu” – The customer wondered
- -> The customer wondered if the restaurant served vegetarian options on their menu. (Khách hàng thắc mắc liệu nhà hàng có phục vụ các món chay trong thực đơn của họ không.)
- “Has the meeting been rescheduled for a different time” – He wanted to know
- -> He wanted to know whether the meeting had been rescheduled for a different time. (Anh ấy muốn biết liệu cuộc họp đã được lên lịch lại vào một thời điểm khác hay chưa.)
Lưu ý:
Nếu như trong câu trực tiếp chứa “or not” thì câu gián tiếp bắt buộc phải sử dụng “Whether”, không sử dụng cấu trúc asked if ở trường hợp này. Ví dụ:
- Did you receive the email notification about the event cancellation or not? I asked
-> I asked him whether he had received the email notification about the event cancellation. (Tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy đã nhận được thông báo qua email về việc hủy bỏ sự kiện chưa.)
- Did the students study for the upcoming test or not? The teacher asked
-> The teacher asked the students whether they had studied for the upcoming test. (Giáo viên hỏi học sinh xem họ đã học bài cho bài kiểm tra sắp tới chưa.)
- Will he be able to attend the party next weekend or not? She asked her friend
-> She asked her friend whether he would be able to attend the party next weekend. (Cô ấy hỏi bạn của mình liệu anh ấy có thể tham dự bữa tiệc vào cuối tuần tới không.)
2. Cấu trúc Asked dạng câu hỏi Wh-questions
Dạng câu hỏi Wh-questions là loại câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh. Với cấu trúc Asked, Thì chúng ta sẽ sử dụng Wh-questions như thế nào? Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
S + asked/asked + sb/wondered/wanted to know + Wh-questions
Ví dụ:
- She asked her friend, “Where did you go on your vacation?
- -> She asked her friend where he had gone on his vacation. (Cô ấy hỏi người bạn của mình rằng anh ấy đã đi đâu trong kỳ nghỉ của mình.)
- The child wondered, “Why is the sky blue?”
- -> The child wondered why the sky was blue. (Đứa trẻ thắc mắc tại sao bầu trời có màu xanh.)
- He wanted to know, “How do you solve this math problem?”
- -> He wanted to know how to solve that math problem. (Anh ấy muốn biết cách giải bài toán đó.)
3. Cấu trúc Asked câu mệnh lệnh
Khác với hai cấu trúc ở trên. cấu trúc Asked dùng trong câu mệnh lệnh có nghĩa là đề nghị, yêu cầu.
Cấu trúc:
Trực tiếp: V-inf/ Don’t + V-inf, please
Gián tiếp:
S + asked/told/advised/ordered/wanted/warned + sb + (not) + to V-inf
Ví dụ:
- Be quiet during the movie, please! She told him
-> She told him to be quiet during the movie. (Cô ấy bảo anh ấy giữ im lặng trong suốt bộ phim.)
- Don’t forget your textbooks for the exam. Teacher advises the students
-> The teacher advised the students not to forget their textbooks for the exam. (Giáo viên khuyên học sinh không quên sách giáo khoa cho kỳ thi.)
- Don’t eat expired food. He warned his friend
-> He warned his friend not to eat expired food. (Anh cảnh báo bạn mình không được ăn thực phẩm đã hết hạn sử dụng)
III. Phân biệt các cấu trúc Ask, Request, Require
Ask, Request, Require mới hiểu cơ bản chúng ta đều thấy 3 từ này để mang ý nghĩa là hỏi, yêu cầu. Tuy nhiên để hiểu sâu, hiểu rõ 3 từ này thì chúng ta cần học thật kỹ để tránh nhầm lẫn giữa 3 cách sử dụng của 3 cấu trúc này nhé!
Ask | Request | Require | |
Giống nhau | Cả ba cấu trúc Ask, Request, Require để được sử dụng để yêu cầu hay đề nghị về điều gì đó. | ||
Khác nhau | Cấu trúc Asked có nghĩa yêu cầu ai làm gì hoặc cho bạn điều gì.
Thường được sử dụng trong hầu hết các trường hợp, không phân biệt đó là tình huống thân thiết hay lịch sự. Khi người ta sử dụng cấu trúc Asked có nghĩa là họ mong muốn đối phương thực hiện điều mà họ mong. Độ nhấn mạnh không thể bằng động từ Request. |
Request có nghĩa yêu cầu ai làm gì theo một cách lịch sự, trang trọng hoặc những hoàn cảnh chính thức.
Ngoài vai trò là động từ, Request còn có vai trò là danh từ trong câu. Khi dùng Request thì mang ý chủ động còn trong trường hợp bị động thì thường dùng Require. |
Require nghĩa là yêu cầu ai đó làm gì hoặc việc gì xảy ra. Thường dùng trong các trường hợp yêu cầu ai đó dựa theo nội quy, luật lệ.
Request thường được sử dụng trong những trường hợp mang ý nghĩa bị động. |
Ví dụ |
He asked his friend to help him move the heavy furniture. (Anh ấy nhờ bạn của anh ấy giúp anh ấy di chuyển đồ đạc nặng.)
The customer asked the waiter for a glass of water. (Khách hàng hỏi người phục vụ một ly nước.) |
She requested that her colleagues submit their reports by the end of the day. (Cô ấy yêu cầu các đồng nghiệp của mình gửi báo cáo của họ vào cuối ngày.)
I kindly request that you turn off your cell phones during the meeting. (Tôi vui lòng yêu cầu bạn tắt điện thoại di động trong cuộc họp.) |
The job application requires candidates to have at least five years of experience. (Hồ sơ xin việc yêu cầu ứng viên phải có ít nhất 5 năm kinh nghiệm.)
The university requires students to complete a certain number of credit hours to graduate. (Trường đại học yêu cầu sinh viên hoàn thành một số giờ tín chỉ nhất định để tốt nghiệp.) |
IV. Một số từ/cụm từ đi với Asked trong tiếng Anh
Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem các từ/cụm từ đi kèm với Asked trong tiếng Anh để bạn có thể bổ sung vốn từ vựng của mình cũng như tránh các lỗi sai trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ask sb to go on a date | Mời/Hẹn hò ai đó đi chơi. | He finally gathered the courage to ask her out on a date. (Cuối cùng anh ấy cũng lấy hết can đảm để rủ cô ấy đi hẹn hò.) |
Ask after somebody | Hỏi thăm sức khỏe ai đó | She asked after her friend’s health after hearing about their recent illness. (Cô ấy hỏi thăm sức khỏe của bạn mình sau khi nghe về căn bệnh gần đây của họ.) |
Ask sb for a lift | Hỏi ai cho đi nhờ xe | He asked his coworker for a lift to the airport since he didn’t have a car. (Anh ấy nhờ đồng nghiệp đi nhờ đến sân bay vì anh ấy không có ô tô.) |
Ask somebody to do something | Yêu cầu ai làm gì | The teacher asked the students to submit their essays by the end of the week. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài luận của họ vào cuối tuần.) |
Ask for it | Xứng đáng phải nhận lấy điều tồi tệ nào đó | He knew he would get in trouble, but he still asked for it by breaking the rules. (Anh ấy biết mình sẽ gặp rắc rối, nhưng anh ấy vẫn yêu cầu điều đó bằng cách phá vỡ các quy tắc.) |
I ask you | Thể hiện sự bực tức về điều gì đó | “Why don’t you love me?” I ask you! (Tôi hỏi anh, tại sao anh không yêu tôi) |
Be asking for trouble/ Be asking for it | Gây sự | If you keep provoking him, you’re just asking for trouble. (Nếu bạn tiếp tục khiêu khích anh ấy, bạn chỉ đang chuốc lấy rắc rối.) |
If you ask me | Thể hiện ý kiến cá nhân | If you ask me, I think the blue dress looks better on you than the red one. (Nếu bạn hỏi tôi, tôi nghĩ chiếc váy xanh hợp với bạn hơn chiếc váy đỏ.) |
For the asking | Dễ dàng đạt được điều gì | The company had plenty of job openings, and qualified candidates were in high demand, with positions available for the asking. (Công ty có rất nhiều cơ hội việc làm và các ứng viên đủ tiêu chuẩn đang có nhu cầu cao, với các vị trí có sẵn cho yêu cầu.) |
V. Bài tập về cấu trúc Asked trong tiếng Anh
Bài tập: Chuyển 10 câu trực tiếp thành câu gián tiếp sử dụng cấu trúc Asked.
- “Where are you going?” he asked.
- “Can you lend me some money?” she asked her friend.
- “Have you finished your homework?” the teacher asked the students.
- “Are you coming to the party?” they asked him.
- “What time does the movie start?” she asked the ticket seller.
- “Did you see my keys?” he asked his roommate.
- “Will you help me with this project?” she asked her colleague.
- “Why did you miss the meeting?” the boss asked the employee.
- “Can I use your laptop?” he asked his sister’
- “Did you enjoy the concert?” she asked her friend.
Đán án:
- He asked where I was going.
- She asked her friend if he could lend her some money.
- The teacher asked the students if they had finished their homework.
- They asked him if he was coming to the party.
- She asked the ticket seller what time the movie started.
- He asked his roommate if he had seen his keys.
- She asked her colleague if he would help her with that project.
- The boss asked the employee why he had missed the meeting.
- He asked his sister if he could use her laptop.
- She asked her friend if he had enjoyed the concert.
Cấu trúc Asked tưởng đơn giản nhưng không hề. Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn có thể hiểu được phần nào cấu trúc Asked, cách sử dụng cũng như cấu trúc của nó. Tài liệu 365 hy vọng bạn sẽ sớm chinh phục được các cấu trúc tiếng Anh khó nhằn này!