Cấu trúc Congratulate là một trong những cấu trúc tiếng Anh phổ biến dùng để khen ngợi người khác khi họ đạt được điều gì đó. Tuy nhiên để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc Congratulate, bạn cần phải nắm chắc các kiến thức liên quan khác, ví dụ như congratulate + gì; sau congratulate là gì. Để có thể sử dụng câu đúng ngữ pháp. Hãy cùng Tài Liệu 365 tìm hiểu sâu về Congratulate nhé!
I. Cấu trúc Congratulate là gì?
Trong tiếng Anh, Congratulate đóng vai trò là một động từ trong câu, mang ý nghĩa “chúc mừng” ai đó. Ở mỗi thì, Congratulate sẽ được chia thành các dạng khác nhau. Theo dõi bảng dưới đây nhé!
Thì | Dạng Congratulate | Ví dụ |
Thì hiện tại | Congratulate (s) |
|
Thì tiếp diễn | Congratulating |
|
Thì quá khứ | Congratulated |
|
Thì hiện tại hoàn thành | Congratulated |
|
Ngoài ra, Congratulate đi với giới từ gì cũng là một câu hỏi lớn với các bạn mới bắt đầu tìm hiểu về Congratulate. Cấu trúc Congratulate đi với hai giới từ khác nhau : “on” và “for”. Khi đi với mối giới từ, Congratulate sẽ có nghĩa khác nhau.
Cấu trúc Congratulate + on: Chúc mừng ai đó vì thành tựu của họ đã đạt được. Ví dụ:
- I wanted to congratulate you on your promotion! You worked hard for it and deserve it. (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc được thăng chức! Bạn đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng với nó.)
Cấu trúc Congratulate + for: Chúc mừng ai đó vì đã làm những gì để đạt được những thành tựu đó. Ví dụ:
- I just wanted to congratulate you for finishing your first marathon! It takes a lot of hard work and dedication to achieve something like that. (Tôi chỉ muốn chúc mừng bạn vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của bạn! Bạn chắc hẳn đã nỗ lực và tận tâm nhiều để đạt được một điều như vậy.)
II. Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate
Cấu trúc Congratulate thường xuất hiện với 3 công thức khác nhau. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem các cách dùng Congratulate là gì nhé!
Các cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh |
||||
Cấu trúc | Congratulate đi với tân ngữ | Congratulate somebody on | Congratulate oneself | Be congratulated for |
Công thức | Congratulate + object (tân ngữ chỉ người) | Congratulate + object + on + N/Ving | Congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving) | Be congratulated for something/doing something |
Cách dùng | Dùng Congratulate này khi muốn chúc mừng người nào đó. | Dùng khi mình muốn chúc mừng một ai đó vì một điều gì đó, một việc gì đó cụ thể. | Dùng Congratulate oneself khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì. | Congratulate này diễn tả ai đó được khen ngợi về thành tích gì. |
Ví dụ | I want to congratulate my friend on his new job. (Tôi muốn chúc mừng bạn tôi về công việc mới của anh ấy.) | I would like to congratulate you on your promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc thăng chức của bạn.) | He congratulated himself on finishing the project on time. (Anh ta tự chúc mừng mình đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.) | The team was congratulated for their excellent performance. (Đội đã được chúc mừng vì thành tích xuất sắc của họ.) |
III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate
Khi học cách sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn cần phải để tâm đến những lưu ý dưới đây để tránh mắc phải lỗi ngữ pháp không đáng có nhé!
- Cấu trúc Congratulate thường kết hợp với giới từ “on” và theo sau giới từ “on” là một danh từ hoặc Ving. Ví dụ:
- I was just congratulating Ceri on winning her race. (Tôi đã chúc mừng Ceri vì cô ấy đã hoàn thành đường đua của mình)
- Khi người học muốn tự chúc mừng bản thân mình, Congratulate sẽ kết hợp với đại từ phản thân (oneself). Ví dụ:
- I congratulate myself for meeting the deadline (Tôi chúc mừng chính bản thân vì đã làm đúng thời hạn được giao việc)
- Mệnh đề quan hệ “that” cũng có thể được sử dụng trong Congratulate. Ví dụ:
- Hang congratulates Phin that she finally graduates from the university (Hang chúc mình Phin vì cuối cùng cũng đã được tốt nghiệp rồi)
- Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc Congratulate để chúc mừng, bạn cũng có thể sử dụng danh từ Congratulations để thể hiện sự chúc mừng. Congratulations có thể viết tắt là Congrats trong câu ngắn gọn. Ví dụ:
- “I passed my driving test.” “Congratulations!” (Tôi đã lấy được bằng lái xe rồi, xin chúc mừng!)
IV. Các family words của Congratulate
Ngoài với vai trò là động từ, Congratulate sẽ còn có một số loại từ khác nữa mà bạn có thể sử dụng trong câu. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Ý Nghĩa | Ví dụ |
Congratulate (v) | Chúc mừng |
|
Congratulation(s) (n) | Sự chúc mừng |
|
Congratulatory (adj) | Để chúc mừng, để khen ngợi |
|
V. Bài tập cấu trúc Congratulate có đáp án
Bài tập:
Bài tập 1: Chọn câu trả lời chính xác trong word family của Congratulate
- I want to ___ you on your success.
- Congratulate
- Congratulates
- Congratulated
- Please accept my ___ on your graduation.
- Congratulate
- Congratulations
- Congratulated
- The manager gave a _____ speech to the team for their hard work.
- Congratulate
- Congratulations
- Congratulatory
- I ____ Jill on winning the award.
- Congratulated
- Congratulations
- Congratulatory
- May I be the first to offer my ___ on your promotion?
- Congratulated
- Congratulations
- congratulatory
Bài tập 2: Bài tập sửa lỗi sai với cấu trúc Congratulate
- She congratulated me about my new job.
- Please give my congratulation to your sister.
- His congratulated message was well-received.
- We want to congratulate you with your wedding.
- The team received a congratulation from the coach.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Congratulate
- Congratulations
- Congratulatory
- Congratulated
- Congratulations
Bài tập 2:
- About -> on
- Congratulation -> congratulations
- Congratulated -> congratulatory
- With -> on
- Congratulation -> congratulations
Hy vọng bài viết về cấu trúc Congratulate mà Tài liệu 365 đưa ra đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng, những giới từ thường đi với Congratulate. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại cho Tài liệu 365 biết nhé! Chúng tôi sẽ giải đáp tận tình nhất. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!