Chinh phục kiến thức cấu trúc Congratulate & Cách dùng Congratulate 

Cấu trúc Congratulate là một trong những cấu trúc tiếng Anh phổ biến dùng để khen ngợi người khác khi họ đạt được điều gì đó. Tuy nhiên để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc Congratulate, bạn cần phải nắm chắc các kiến thức liên quan khác, ví dụ như congratulate + gì; sau congratulate là gì. Để có thể sử dụng câu đúng ngữ pháp. Hãy cùng Tài Liệu 365 tìm hiểu sâu về Congratulate nhé!

Cấu trúc Congratulate
Cấu trúc Congratulate

I. Cấu trúc Congratulate là gì?

Trong tiếng Anh, Congratulate đóng vai trò là một động từ trong câu, mang ý nghĩa “chúc mừng” ai đó. Ở mỗi thì, Congratulate sẽ được chia thành các dạng khác nhau. Theo dõi bảng dưới đây nhé!

Thì Dạng  Congratulate Ví dụ
Thì hiện tại Congratulate (s)
  • I congratulate you on your graduation! (Tôi chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!)
  • She always congratulates her teammates after every game. (Cô luôn chúc mừng đồng đội sau mỗi trận đấu.)
Thì tiếp diễn Congratulating
  • I am congratulating you on your hard work and dedication. (Tôi chúc mừng bạn vì sự chăm chỉ và cống hiến của bạn.)
  • She is congratulating her friend on getting a new job. (Cô ấy đang chúc mừng bạn của cô ấy đã nhận được một công việc mới.)
Thì quá khứ Congratulated
  • We congratulated our parents on their anniversary. (Chúng tôi chúc mừng cha mẹ của chúng tôi vào ngày kỷ niệm của họ.)
  • They congratulated the volunteers on their efforts to help the community. (Họ chúc mừng các tình nguyện viên vì những nỗ lực của họ để giúp đỡ cộng đồng.)
Thì hiện tại hoàn thành Congratulated
  • She has congratulated her son on graduating from college. (Cô đã chúc mừng con trai mình tốt nghiệp đại học.)
  • We have congratulated our neighbor on their new baby. (Chúng tôi đã chúc mừng người hàng xóm của chúng tôi về em bé mới của họ.)

Ngoài ra, Congratulate đi với giới từ gì cũng là một câu hỏi lớn với các bạn mới bắt đầu tìm hiểu về Congratulate. Cấu trúc Congratulate đi với hai giới từ khác nhau : “on” và “for”. Khi đi với mối giới từ, Congratulate sẽ có nghĩa khác nhau.

Cấu trúc Congratulate là gì?
Cấu trúc Congratulate là gì?

Cấu trúc Congratulate + on: Chúc mừng ai đó vì thành tựu của họ đã đạt được. Ví dụ:

  • I wanted to congratulate you on your promotion! You worked hard for it and deserve it. (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc được thăng chức! Bạn đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng với nó.)

Cấu trúc Congratulate + for: Chúc mừng ai đó vì đã làm những gì để đạt được những thành tựu đó. Ví dụ:

  • I just wanted to congratulate you for finishing your first marathon! It takes a lot of hard work and dedication to achieve something like that. (Tôi chỉ muốn chúc mừng bạn vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của bạn! Bạn chắc hẳn đã nỗ lực và tận tâm nhiều để đạt được một điều như vậy.)

II. Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate

Cấu trúc Congratulate thường xuất hiện với 3 công thức khác nhau. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem các cách dùng Congratulate là gì nhé!

Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate
Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate

Các cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Cấu trúc Congratulate đi với tân ngữ Congratulate somebody on Congratulate oneself Be congratulated for 
Công thức Congratulate + object (tân ngữ chỉ người) Congratulate + object + on + N/Ving Congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving) Be congratulated for something/doing something
Cách dùng Dùng Congratulate này khi muốn chúc mừng người nào đó. Dùng khi mình muốn chúc mừng một ai đó vì một điều gì đó, một việc gì đó cụ thể. Dùng Congratulate oneself khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì. Congratulate này diễn tả ai đó được khen ngợi về thành tích gì.
Ví dụ I want to congratulate my friend on his new job. (Tôi muốn chúc mừng bạn tôi về công việc mới của anh ấy.) I would like to congratulate you on your promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn về việc thăng chức của bạn.) He congratulated himself on finishing the project on time. (Anh ta tự chúc mừng mình đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.) The team was congratulated for their excellent performance. (Đội đã được chúc mừng vì thành tích xuất sắc của họ.)

III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate

Khi học cách sử dụng cấu trúc Congratulate, bạn cần phải để tâm đến những lưu ý dưới đây để tránh mắc phải lỗi ngữ pháp không đáng có nhé!

  • Cấu trúc Congratulate thường kết hợp với giới từ “on” và theo sau giới từ “on” là một danh từ hoặc Ving. Ví dụ:
    • I was just congratulating Ceri on winning her race. (Tôi đã chúc mừng Ceri vì cô ấy đã hoàn thành đường đua của mình)
  • Khi người học muốn tự chúc mừng bản thân mình, Congratulate sẽ kết hợp với đại từ phản thân (oneself). Ví dụ:
    • I congratulate myself for meeting the deadline (Tôi chúc mừng chính bản thân vì đã làm đúng thời hạn được giao việc)
  • Mệnh đề quan hệ “that” cũng có thể được sử dụng trong Congratulate. Ví dụ:
    • Hang congratulates Phin that she finally graduates from the university (Hang chúc mình Phin vì cuối cùng cũng đã được tốt nghiệp rồi)
  • Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc Congratulate để chúc mừng, bạn cũng có thể sử dụng danh từ Congratulations để thể hiện sự chúc mừng. Congratulations có thể viết tắt là Congrats trong câu ngắn gọn. Ví dụ:
    • “I passed my driving test.” “Congratulations!” (Tôi đã lấy được bằng lái xe rồi, xin chúc mừng!)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate

IV. Các family words của Congratulate

Ngoài với vai trò là động từ, Congratulate sẽ còn có một số loại từ khác nữa mà bạn có thể sử dụng trong câu. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!

Từ vựng Ý Nghĩa Ví dụ
Congratulate (v) Chúc mừng
  • I want to congratulate you on your graduation! (Tôi muốn chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!)
  • I would like to congratulate you on finding your own job! (Tôi xin chúc mừng bạn đã tìm được công việc của riêng mình!)
Congratulation(s) (n) Sự chúc mừng
  • Congratulations on your new job! (Chúc mừng công việc mới của bạn!)
  • He received many congratulations on his promotion. (Anh nhận được nhiều lời chúc mừng khi được thăng chức.)
Congratulatory (adj) Để chúc mừng, để khen ngợi
  • He gave her a congratulatory hug after she won the race. (Anh ấy đã trao cho cô ấy một cái ôm chúc mừng sau khi cô ấy giành chiến thắng trong cuộc đua.)
  • The congratulatory messages poured in after her team won the championship. (Những tin nhắn chúc mừng đổ về sau khi đội của cô giành chức vô địch.)
Các family words của Congratulate
Các family words của Congratulate

V. Bài tập cấu trúc Congratulate có đáp án

Bài tập: 

Bài tập 1: Chọn câu trả lời chính xác trong word family của Congratulate

  1. I want to ___ you on your success.
  • Congratulate
  • Congratulates
  • Congratulated
  1. Please accept my ___ on your graduation.
    • Congratulate
    • Congratulations 
    • Congratulated
  2. The manager gave a _____ speech to the team for their hard work.
    • Congratulate
    • Congratulations 
    • Congratulatory
  3. I ____ Jill on winning the award.
    • Congratulated
    • Congratulations 
    • Congratulatory
  4. May I be the first to offer my ___ on your promotion?
    • Congratulated
    • Congratulations 
    • congratulatory

Bài tập 2: Bài tập sửa lỗi sai với cấu trúc Congratulate

  1. She congratulated me about my new job.
  2. Please give my congratulation to your sister.
  3. His congratulated message was well-received.
  4. We want to congratulate you with your wedding.
  5. The team received a congratulation from the coach.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Congratulate
  2. Congratulations
  3. Congratulatory
  4. Congratulated
  5. Congratulations

Bài tập 2:

  1. About -> on
  2. Congratulation -> congratulations
  3. Congratulated -> congratulatory
  4. With -> on
  5. Congratulation -> congratulations

Hy vọng bài viết về cấu trúc Congratulate mà Tài liệu 365 đưa ra đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng, những giới từ thường đi với Congratulate. Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại cho Tài liệu 365 biết nhé! Chúng tôi sẽ giải đáp tận tình nhất. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net