Cấu trúc Different from là gì? Lý thuyết và Bài tập chuẩn xác nhất

tài liệu 365

Cấu trúc Different from có nghĩa là cái gì khác cái gì đó, tuy nhiên có phải chỉ mỗi cách sử dụng này? Trong bài viết hôm nay, Tài liệu 365 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc này cùng với bài tập đi kèm để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc Different from nhé!

Cấu trúc Different from
Cấu trúc Different from

I. Different from là gì?

Different là một tính từ mang nghĩa “khác, khác biệt”. Different đi với giới từ from trong tiếng Anh. Vậy nên ta có thể hiểu, cụm từ Different from có nghĩa là “khác với (ai/cái gì)”. Ví dụ:

  • Her approach to problem-solving is different from that of her colleagues. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của cô ấy khác với cách tiếp cận của các đồng nghiệp.)
  • The new smartphone model is different from the previous version in terms of design and features. (Mẫu điện thoại thông minh mới khác biệt so với phiên bản trước về thiết kế và tính năng.)
Different from là gì?
Different from là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc Different from trong câu

Bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cấu trúc Different from + gì?

Cấu trúc:

Subject + to be/state verbs + different from + object

Chú ý: State Verbs là những động từ chỉ tính chất (không thể chia ở dạng V-ing khi miêu tả tính chất). Các động từ đó là: look (trông như), seem (dường như), hear (nghe như), fell (cảm thấy), taste (nếm có vị là),… Ví dụ:

  • My sister is different from me in terms of personality. (Em gái tôi khác với tôi về tính cách.)
  • The taste of the two types of coffee is different from each other. (Hương vị của hai loại cà phê khác xa nhau.)
Cách sử dụng cấu trúc Different from trong câu
Cách sử dụng cấu trúc Different from trong câu

III. Phân biệt Different from, Different to, Different than, Different with

1. Phân biệt Different from với Different to, Different than

Ngoài cấu trúc Different from, Different còn được sử dụng với một số giới từ khác như to và than, sẽ làm rõ dưới đây nhé:

Phân biệt Different from với Different to, Different than
Phân biệt Different from với Different to, Different than
Cấu trúc Different from Different to Different than
Cách sử dụng Được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói Được sử dụng trong văn nói nhiều hơn Thường được coi là thiếu tự nhiên vì theo nguyên tắc ngữ pháp người ta chỉ dùng “than” cho trường hợp so sánh hơn
Phạm vi thường sử dụng Có thể sử dụng trong tất cả các trường hợp Người Anh thường sử dụng (Người Mỹ hiếm khi sử dụng) Người Mỹ thường sử dụng (Người Anh hiếm khi sử dụng)
Ví dụ Her fashion sense is different from her sister’s. (Phong cách thời trang của cô ấy khác với chị gái của cô ấy.) The climate in this region is different to what I’m used to. (Khí hậu ở khu vực này khác với những gì tôi đã từng sử dụng.) His approach to problem-solving is different than that of his colleagues. (Cách tiếp cận của anh ấy để giải quyết vấn đề khác với các đồng nghiệp của anh ấy.)

Lưu ý: Trong các trường hợp của Different to và Different than, bạn hoàn toàn có thể viết hoặc nói lại bằng cấu trúc Different from mà không lo về ngữ pháp và độ phù hợp. Chính vì thế, Different from là lựa chọn an toàn cho các bạn sử dụng trong câu văn của mình.

2. Phân biệt với cấu trúc Different with

Cấu trúc different with để nhấn mạnh sự khác biệt của chủ để được nhắc đến. Ý nghĩa của different with là khác biệt vì điều gì. Ví dụ:

  • Nam look so different with the new hair (Nam trông rất khác với kiểu tóc mới)
  • Linh seems different with the tattoos on her right arm (Linh có vẻ khác biệt với hình xăm bên cánh tay phải)
Phân biệt với cấu trúc Different with
Phân biệt với cấu trúc Different with

IV. Cấu trúc trái nghĩa với cấu trúc Different from: The same as

Trái nghĩa với cấu trúc Different from sẽ là cấu trúc the same as. Đối với the same as, chúng có 2 dạng cấu trúc khác nhau.

Cấu trúc 1: 

The same as + Noun

Ví dụ

  • My car is the same as my neighbor’s. We both have the same make and model. (Xe của tôi giống như của hàng xóm của tôi. Cả hai chúng tôi đều có cùng kiểu dáng và mẫu mã.)
  • The dress she wore to the party was the same as mine. (Chiếc váy cô ấy mặc tới bữa tiệc cũng giống như chiếc váy của tôi.)
Cấu trúc trái nghĩa với cấu trúc Different from: The same as
Cấu trúc trái nghĩa với cấu trúc Different from: The same as

Cấu trúc 2:

The same + Noun + as

Ví dụ:

  • He has the same interests as his best friend. They both enjoy playing basketball and watching movies. (Anh ấy có cùng sở thích với người bạn thân nhất của mình. Cả hai đều thích chơi bóng rổ và xem phim.)
  • Our tastes in music are the same as our siblings. (Thị hiếu âm nhạc của chúng tôi cũng giống như anh chị em của chúng tôi.)

V. Các cụm/từ đi với different phổ biến

Dưới đây là một số các collocation với different from giúp bạn sử dụng different tự nhiên hơn:

Các cụm/từ đi với different phổ biến
Các cụm/từ đi với different phổ biến
Từ/ cụm từ Định nghĩa Ví dụ
Absolute difference Khác biệt tuyệt đối The absolute difference between the two numbers is 10. One is 25, and the other is 15. (Hiệu tuyệt đối giữa hai số là 10. Một số là 25 và số kia là 15.)
Big difference Sự khác biệt lớn There is a big difference in size between the small and large pizza. (Có một sự khác biệt lớn về kích thước giữa bánh pizza nhỏ và lớn.)
Crucial difference Sự khác biệt quan trọng Making the right decision at this crucial moment can make a significant difference in the outcome of the project. (Đưa ra quyết định đúng đắn vào thời điểm quan trọng này có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong kết quả của dự án.)
Cultural difference Sự khác biệt về văn hóa There are cultural differences between Eastern and Western countries in terms of social norms and traditions. (Có sự khác biệt về văn hóa giữa các nước phương Đông và phương Tây về các chuẩn mực và truyền thống xã hội.)
Difference of attitude Sự khác biệt của thái độ The difference of attitude between the two siblings is striking.

(Sự khác biệt về thái độ giữa hai anh em thật đáng kinh ngạc.) 

VI. Bài tập về cấu trúc Different from

Bài tập: Chọn cấu trúc “different from” hoặc “the same as” để hoàn thành các câu sau.

  1. The taste of this cake is _____ as my grandmother’s recipe. 
  2. My brother’s taste in music is _____ mine. 
  3. The weather in this city is _____ what I expected.
  4. Her handwriting is _____ as her sister’s.
  5. The new model of the smartphone is _____ the previous one in terms of design and features.
  6. Her fashion style is _____ her friends.
  7. The new laptop has _____ specifications as the older model. 
  8. His performance in the play was _____ as last year.
  9. The movie ending was _____ the book’s ending.
  10. Our opinions on the matter are _____ as our colleagues.

Đáp án:

  1. the same
  2. different from
  3. different from
  4. the same
  5. different from
  6. different from
  7.  the same
  8. the same
  9. different from
  10. the same

Hy vọng trong bài viết ngày hôm nay, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc Different from, Difference đi với giới từ gì, Different from + gì,… để bạn có thể vận dụng vào làm bài tập hoặc trong kỹ năng nói hàng ngày. Chúc bạn thành công. 

5/5 - (1 vote)
tài liệu 365
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

tài liệu 365 và prep

Danh mục tailieu365.net