Cấu trúc Find out khác gì so với Find khi đứng 1 mình? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ bị ngớ người ra khi được hỏi câu này. Mặc dù khi đứng 1 mình, Find có nghĩa là tìm ra, tìm thấy cái gì đó, nhưng khi thêm giới từ “out” vào đằng sau thì cấu trúc Find out sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác. Vậy Find out nghĩa là gì? Hãy cùng Tài liệu 365 tìm câu trả lời ngay sau đây nhé!
I. Find out là gì?
Nếu Find khi đứng một mình có nghĩa là tìm thấy cái gì đó, thì “Find out” là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là tìm hiểu, khám phá hoặc biết được thông tin gì đó một cách chính xác. Ví dụ:
- I need to find out the address of the new coffee shop in this area. (Tôi cần phải tìm kiếm thông tin về địa chỉ của quán cà phê mới mở ở khu vực này.)
- They found out that their company was losing money. (Họ đã phát hiện rằng công ty của họ đang bị thất thoát tiền bạc.)
- I will find out if it’s possible to change my flight itinerary. (Tôi sẽ tìm cách xem liệu có thể đổi lịch trình chuyến bay của mình không.)
II. Cấu trúc Find out
1. Cấu trúc 1
Cấu trúc:
Find something out / Find out something
Nếu something là một danh từ thì something có thể đứng giữa hoặc sau Find out. Ví dụ:
- I need to find out the price of a trip to Europe. (Tôi cần phải find out giá cả của một chuyến đi du lịch đến châu Âu)..
- He found out that his ex-girlfriend had married someone else. (Anh ta đã find out rằng người yêu cũ của mình đã kết hôn với người khác)
Nếu something là một đại từ thì something phải đứng giữa find và out. Ví dụ:
- We want to find it out (Chúng tôi phải tìm cho ra bằng được nó)
2. Cấu trúc 2
Cấu trúc:
Find out + (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- Find out if John is coming to the party tonight. (Tìm hiểu xem John có đến bữa tiệc tối nay không)
- I tried to find out that the new restaurant in town has good reviews before making a reservation. (Tôi đã cố gắng tìm hiểu xem nhà hàng mới trong thị trấn có đánh giá tốt trước khi đặt chỗ.)
Chú ý:
Khi dùng Find someone out, cấu trúc Find out này sẽ mang một nét nghĩa đặc biệt hơn đó là “phát hiện ra sự thật xấu xa/đáng kinh ngạc về người đó” – thường là không trung thực hoặc lừa lọc. Ví dụ:
- I find out that my best friends betrayed me many times (Tôi phát hiện ra bạn thân của tôi đã phản bội tôi rất nhiều lần)
III. Cách dùng cấu trúc Find out
1. Dùng Find out để diễn tả việc tìm ra, khám phá ra
Với ý nghĩa đầu tiên, chúng ta sử dụng cấu trúc Find out để thể hiện việc tìm ra, khám phá ra điều gì đó mới mẻ. Ví dụ:
- She wanted to find out more about the history of her family, so she started to research her ancestry. (Cô ấy muốn tìm hiểu thêm về lịch sử của gia đình mình, vì vậy cô ấy bắt đầu nghiên cứu về tổ tiên của mình.)
- The detective worked hard to find out who the real culprit was in the case. (Vị thám tử đã làm việc cật lực để tìm ra ai là thủ phạm thực sự trong vụ án.)
2. Dùng Find out để diễn tả việc phát minh, nghiên cứu
Ngoài ý nghĩa tìm hiểu, tìm kiếm thì cấu trúc Find out còn được dùng để diễn tả việc phát minh, nghiên cứu ra cái gì đó. Ví dụ:
- After years of experimenting, the scientists finally found out how to create a vaccine for the disease. (Sau nhiều năm thử nghiệm, các nhà khoa học cuối cùng đã tìm ra cách tạo ra vắc-xin cho căn bệnh này.)
- The company invested heavily in research and development to find out a new way to reduce their carbon footprint. (Công ty đã đầu tư rất nhiều vào nghiên cứu và phát triển để tìm ra một cách mới để giảm lượng khí thải carbon của họ.)
IV. Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out
Chỉ cần thay đổi động từ chính kèm theo giới từ “out” thì bạn đã có những cụm từ mang ý nghĩa khác biệt. Cùng Tài liệu 365 phân biệt các cụm từ này nhé!
Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out |
||||
Cấu trúc | Find Out | Figure Out | Point Out | Find |
Giống nhau | Cả bốn cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out đều mang nghĩ chung là tìm ra, chỉ ra, khám phá ra điều gì đó. | |||
Khác nhau | được dùng để diễn tả việc tìm kiếm thông tin, khám phá ra cái gì đó. | được dùng để diễn tả việc giải quyết một vấn đề, tìm ra cách giải quyết. | được dùng để diễn tả việc chỉ ra hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó. | được dùng để diễn tả việc tìm kiếm, tìm ra một đối tượng hoặc vật thể nào đó. |
Ví dụ | I need to find out what time the train leaves. (Tôi cần biết mấy giờ tàu khởi hành.) | I’m trying to figure out how to fix my computer. (Tôi đang cố gắng tìm ra cách sửa máy tính của mình.) | He pointed out that we had missed a step in the instructions. (Anh ấy chỉ ra rằng chúng tôi đã bỏ lỡ một bước trong hướng dẫn.) | I can’t find my keys anywhere. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi ở bất cứ đâu cả.) |
V. Bài tập cấu trúc Find Out
Bài tập: Điền từ/cụm từ: Find Out, Figure Out, Point Out, Find vào ô trống thích hợp
- Let’s try to ___a good spot to have a picnic.
- We need to ___ a plan for our summer vacation.
- Can you help me ___my way back to the hotel?
- I just wanted to ___ that we’re running low on milk.
- Let’s try to ___ a way to save money on our electricity bill.
- Can you help me ___ where the closest gas station is?
- Can you ___ the best route on the map?
- I need to ___ how to solve this math problem.
- Did you ___ who won the game last night?
- I need to ___ if the restaurant takes reservations.
Đáp án:
- figure out
- find
- point out
- figure out
- find out
- point out
- figure out
- find out
- find out
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Find out mà Tài liệu 365 muốn đem đến cho các bạn. Hy vọng trên bài viết đã cung cấp đầy đủ để giải đáp tất cả các thắc mắc của bạn. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công