Cấu trúc Finish là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên các dùng của nó đã khiến các bạn học sinh vô cùng đau đầu? Có rất nhiều câu hỏi xoay quanh: Finish là gì? Sau Finish to v hay ving,… Vậy thì hôm nay, nay tại bài viết này, tailieu365.net sẽ giúp bạn giải đáp hết các thắc mắc này nhé!
I. Finish là gì?
Định nghĩa:
Theo Cambridge Dictionary, “Finish” – to complete something or come to the end of an activity -> tạm dịch: hoàn thành, đến giai đoạn kết thúc 1 công việc nào đó.
Ngoài vai trò là động từ ra, “Finish” còn đóng vai trò là danh từ trong câu – “the end of a race, or the last part of something” -> tạm dịch: phần cuối cùng của chặng đường nào đó. Ví dụ:
- I finished reading the book last night. (Tôi đã đọc xong cuốn sách tối hôm qua).
- They replayed the finish in slow motion. (Họ phát lại phần kết trong chuyển động chậm)
Các dạng của Finish ở các thì:
- Hiện tại: Finish/finishes
- Quá khứ: Finished
II. Các cấu trúc Finish trong tiếng Anh
Không chỉ đơn giản dừng lại ở việc đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu. Các cấu trúc Finish khi đứng một mình và khi kết hợp với các giới từ khác nhau thì sẽ mang nghĩa khác nhau. Câu hỏi phổ biến nhất với Finish đó là Finish + gì? Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!
1. Cấu trúc Finish diễn tả hoàn thành xong cái gì/việc gì
Khi chúng ta làm xong hoặc hoàn thành một việc gì đó thì chúng ta có thể sử dụng cấu trúc dưới ây:
S + finish + N/ V-ing
Ví dụ:
- They finished painting the room just in time for the party. (Họ đã sơn xong phòng vào lúc đúng giờ cho buổi tiệc.)
- We finished cleaning the house before our guests arrived. (Chúng tôi đã dọn dẹp xong nhà trước khi khách đến.)
2. Cấu trúc Finish diễn tả sự hoàn thành, kết thúc điều gì đó
Khi chúng ta muốn diễn tả hành động kết thúc hoàn toàn, thậm chí là tiêu diệt thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc:
S + finish + something/ someone + off
Ví dụ:
- Let’s finish off the project by the end of the week. (Hãy hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
- The soldiers finished off the enemy troops with a surprise attack. (Những binh sĩ đã tiêu diệt hoàn toàn lực lượng địch bằng một cuộc tấn công bất ngờ.)
3. Cấu trúc Finish diễn tả “Ăn, sử dụng hết” cái gì đó
Để diễn tả hành động, đặc biệt là hành động ăn, ăn hết, sử dụng hết thì ta sẽ sử dụng cấu trúc “Finish” + up. Ngoài ra “Finish up” còn mang nghĩa là hoàn toàn kết thúc việc gì đó:
S + finish up + something
Ví dụ:
- Finish up your dinner and you can have dessert. (Ăn tối xong đi rồi con sẽ được ăn đồ tráng miệng)
- I need to finish up some work before I can leave. (Tôi cần hoàn thành một số công việc trước khi đi.)
4. Cấu trúc Finish diễn tả việc kết thúc bằng cái gì đó
Sử dụng khi muốn nói về việc kết thúc cái gì bằng một việc gì đó, hoặc muốn dùng “Finish” để chỉ ra phần sau cùng của một danh sách, một cuốn sách, một bài thuyết trình,…
S + finish + with + something/ someone.
Ví dụ:
- Let’s finish with a song! (Hãy kết thúc bằng một bài hát!)
- After we finish with the last chapter, we can discuss the book as a whole. (Sau khi chúng ta kết thúc phần cuối cùng của sách, chúng ta có thể thảo luận về toàn bộ cuốn sách.)
III. Từ/cụm từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Finish.
Thay vì việc nói đi nói lại 1 từ Finish trong 1 cuộc hội thoại, hay sử dụng đi sử dụng lại Finish trong 1 bài văn sẽ gây nhàm chán, dưới đây Tài liệu 365 sẽ cung cấp cho bạn bảng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Finish để bạn bổ sung vào từ vựng của mình nhé!
1. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Finish
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Complete | I need to complete this project (Tôi cần hoàn thành dự án này) |
Conclude | Before I conclude, I’d like to thank you all for coming. (Trước khi kết thúc cuộc họp, tôi muốn gửi lời cảm ơn tới tất cả mọi người đã tham gia) |
End | The concert ended at 11 pm. (Buổi biểu diễn sẽ kết thúc vào 11 giờ đêm) |
wrap up | We need to wrap this up – I’m late to my next meeting. (Chúng ta cần tóm gọn các ý lại nhanh, tôi sắp trễ cuộc hẹn sắp tới rồi) |
polish off | He’s just polished off two huge bowls of pasta. (Anh ấy vừa đánh chén xong 2 bát mì lớn) |
wind up | It’s time to wind up the game now. (Đã đến lúc để kết thúc trận đấu rồi) |
2. Các từ/cụm từ trái nghĩa với Finish
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Begin | Let’s begin the class now. (Lớp học sẽ bắt đầu ngay bây giờ đây) |
Start | I will start my new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới) |
IV. Phân biệt Finish và End
“Finish” và “End” đều có nghĩa là kết thúc. Tuy nhiên, “End” thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một sự kiện hoặc quá trình, trong khi “Finish” thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một công việc hay một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ:
- I need to finish this report before the deadline. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước thời hạn.)
- The school year will end next month. (Năm học sẽ kết thúc vào tháng sau.)
V. Bài tập thực hành & Đáp án
Bài tập: Điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống cấu trúc finish
- Let’s finish……………………………..the meeting with a summary of the key points.
- The goalkeeper finished……………………………..the game with a fantastic save.
- Let’s finish……………………………..signing the agreement.
- She finished……………………………..a strong statement about the importance of education.
- Can you finish……………………………..the dishes while I take out the trash?
Đáp án:
- up
- off
- by
- with
- up
Hy vọng bài viết về cấu trúc Finish trên đây mà tailieu365.net đưa ra cho bạn đã giúp bạn phần nào đó hiểu về cách sử dụng cũng như trả lời được câu hỏi sau Finish là gì rồi. Hãy thường xuyên theo dõi Tài liệu 365 để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!