Chinh phục cấu trúc Had Better. Cấu trúc, Lý thuyết và Bài tập

Cấu trúc Had Better được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó ngoài việc sử dụng dụng các động từ như advise, recommend,.. Vậy bạn đã biết cách dùng cấu trúc Had better not và cấu trúc của Had better than chưa? Nếu chưa thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Tài liệu 365 nhé!

Cấu trúc Had Better
Cấu trúc Had Better

I. Cấu trúc Had better là gì?

Better đóng vai trò là một tính từ (cấp so sánh hơn của good), mang ý nghĩa là tốt hơn hoặc cải thiện. Had better được sử dụng với vai trò như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là làm gì. 

Chú ý: Cấu trúc Had better có mức độ mạnh mẽ, có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, nói với họ là tốt hơn nên làm gì đó hoặc mang ý nghĩa khuyên răng, cảnh báo, đồng thời cũng nhằm miêu tả sự khẩn trương của hành động. Do đó, cấu trúc Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung. Ví dụ:

  • You had better study for the exam if you want to pass. (Bạn nên học cho kỳ thi nếu bạn muốn đỗ.)
  • We had better leave now if we want to catch the train. (Chúng ta nên đi ngay bây giờ nếu muốn kịp tàu.)
  • She had better apologize to him before it’s too late. (Cô ấy nên xin lỗi anh ta trước khi quá muộn.)
Cấu trúc Had better là gì?
Cấu trúc Had better là gì?

Lưu ý: Mặc dù “had” là quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên cấu trúc Had better lại mang ý nghĩa ở trong hiện tại hoặc tương lai chứ không sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.

II. Cấu trúc và cách dùng Had better

Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc và cách dùng của cấu trúc Had better nhé!

1. Cấu trúc Had Better thể khẳng định

Cấu trúc Had better được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhằm đưa ra 1 lời khuyên hoặc diễn tả về những hành động mà người nói nghĩ ai đó nên thực hiện hoặc mong muốn được như vậy trong tình huống cụ thể. 

Cấu trúc:

S + had better + V(infinitive)

Ví dụ: 

  • You had better apologize to her before she gets more upset. (Bạn nên xin lỗi cô ấy trước khi cô ấy trở nên tức giận hơn.)
  • He had better finish his homework if he wants to go out with his friends. (Anh ấy nên hoàn thành bài tập về nhà nếu muốn đi ra ngoài với bạn bè.)
  • We had better leave early if we want to avoid traffic. (Chúng ta nên đi sớm nếu muốn tránh kẹt xe.)
Cấu trúc Had Better thể khẳng định
Cấu trúc Had Better thể khẳng định

Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn đi thành “‘d better”, hoặc có thể dùng “had best” thay vì dùng “had better” để làm câu nói cảm giác nhẹ nhàng và ít trực tiếp hơn. Ví dụ:

Ví dụ: 

  • You had best listen to your doctor’s advice if you want to recover quickly. (Bạn nên nghe lời khuyên của bác sĩ nếu muốn phục hồi nhanh chóng.)
  • We had best leave now before the storm hits. (Chúng ta nên ra đi ngay bây giờ trước khi cơn bão đổ bộ.)
  • She had best apologize to him before he finds out the truth. (Cô ấy nên xin lỗi anh ta trước khi anh ta phát hiện ra sự thật.)

2. Cấu trúc Had Better thể phủ định 

Ở dạng phủ định, bạn cần thêm “not” vào phía sau cụm Had better để chuyển thành cấu trúc Had better not như sau:

Cấu trúc: 

S + had better/ ’d better + not + V(infinitive)

Ví dụ: 

  • You had better not forget to bring your umbrella today. It’s raining heavily outside. (Bạn tốt hơn không nên quên mang theo chiếc ô của bạn ngày hôm nay. Ngoài trời đang mưa to.)
  • She’d better not eat that spoiled food. It could make her sick. (Cô ấy tốt hơn không nên ăn thức ăn hư hỏng đó. Nó có thể làm cho cô ấy bị bệnh.)
  • We had better not miss the train. It’s the last one for the night. (Tốt hơn là chúng ta không nên bỏ lỡ chuyến tàu. Đó là cái cuối cùng trong đêm.)
Cấu trúc Had Better thể phủ định
Cấu trúc Had Better thể phủ định

3. Cấu trúc Had Better thể nghi vấn

Đối với cấu trúc Had better ở dạng câu nghi vấn, chúng ta sẽ thực hiện đảo Had lên đầu câu và có dấu chấm hỏi ở cuối câu  

Cấu trúc:

Had + (not) + S + better  + V(infinitive)?

Ví dụ: 

  • Hadn’t you better double-check your work before submitting it? (Tốt hơn là bạn nên kiểm tra lại công việc của mình trước khi nộp nó?)
  • Hadn’t she better apologize for her rude behavior? (Cô ấy không nên xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình sao?)
  • Hadn’t we better leave early to avoid traffic? (Chẳng phải chúng ta nên rời đi sớm để tránh kẹt xe sao?)
Cấu trúc Had Better thể nghi vấn
Cấu trúc Had Better thể nghi vấn

Chú ý: Ở trong thể nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được dùng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định. Ví dụ:

Hadn’t John better stay here right now? (Không phải John đáng lẽ ra nên ở đây lúc này sao?)

III. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather, Should, Be better, Be best

Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Had better thì còn có một số cấu trúc khác thường xuyên được sử dụng để đưa ra gợi ý hay lời khuyên như Would rather, Should, Be better, Be best. Vì thế, rất nhiều người nhầm lẫn và không biết cách dùng phù hợp, hãy cùng phân biệt chi tiết các cấu trúc đó ngay sau đây:

1. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather

Had Better Would rather
Giống nhau Cả hai cấu trúc Had better, Would rather đều thường xuyên được sử dụng ở giao tiếp tiếng Anh theo những chủ đề khác nhau.
Khác nhau Had better nghĩa là “nên, tốt hơn nên”, dùng để đưa ra lời khuyên bảo nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể. 

Ngoài ra, Had better có mức độ mạnh mẽ hơn dùng để khuyên răn, đe dọa hoặc diễn tả sự khẩn trương.

Thứ nhất, Would rather nhằm diễn đạt thích làm gì hơn trong 1 tình huống cụ thể.

Cấu trúc:

  • Hiện tại/tương lai: S + would rather (not) + V(inf) + than + V(inf).
  • Quá khứ: S + would rather (not) + have + V (past participle).

Thứ hai, Would rather diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm gì.

Cấu trúc:

  • Hiện tại/tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple).
  • Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect).
Ví dụ
  • I had better study for my exam if I want to pass. (Tôi đã học tốt hơn cho kỳ thi của tôi nếu tôi muốn vượt qua.)
  • You had better call and confirm the reservation before you go to the restaurant. (Bạn nên gọi điện và xác nhận đặt chỗ trước khi đến nhà hàng.)
  • He had better start saving money if he wants to buy a new car. (Anh ấy nên bắt đầu tiết kiệm tiền nếu anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới.)
  • I would rather stay home and watch a movie than go to the party. (Tôi thà ở nhà và xem một bộ phim hơn là đi dự tiệc.)
  • She would rather eat pizza than sushi for dinner. (Cô ấy thà ăn pizza hơn sushi cho bữa tối.)
  • They would rather go hiking than shopping on the weekend. (Họ thà đi leo núi hơn là đi mua sắm vào cuối tuần.)
Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather
Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather

2. Phân biệt cấu trúc Had better với Should

Had Better Would rather
Giống nhau Cấu trúc Had better cũng giống như Should là đều có nghĩa là nên làm gì, phải làm gì.
Khác nhau Lời khuyên của cấu trúc Had better mang tính chất nhấn mạnh hơn Should, nhằm diễn đạt điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực, nguy hiểm nếu người đó không thực hiện theo.

Cấu trúc: S + Had better + V

Should khác với cấu trúc Had better đó là được sử dụng trong những trường hợp tổng quát hơn.

Cấu trúc:

  • Khẳng định : S + should + V(inf)
  • Phủ định: S + should + not + V(inf)
  • Nghi vấn: Should + S + V(inf)?
Ví dụ
  • You had better stop procrastinating and start working on your assignment. (Bạn nên ngừng trì hoãn và bắt đầu làm việc với nhiệm vụ của mình.)
  • She had better take her umbrella with her. It looks like it’s going to rain. (Tốt hơn là cô ấy nên mang theo chiếc ô của mình. Có vẻ như trời sắp mưa.)
  • We had better lock the door before leaving the house. (Tốt hơn chúng ta nên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
  • You should eat more vegetables for a healthy diet. (Bạn nên ăn nhiều rau để có một chế độ ăn lành mạnh.)
  • He should apologize for his rude comments. (Anh ấy nên xin lỗi vì những bình luận khiếm nhã của mình.)
  • They should exercise regularly to stay fit. (Họ nên tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)
Phân biệt cấu trúc Had better với Should
Phân biệt cấu trúc Had better với Should

3. Phân biệt Had better với Be better, Be best

Had Better Be better & Be best
Giống nhau Cả ba cấu trúc Had Better, Be better và Be best đều sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý.
Khác nhau Sử dụng cấu trúc Had better để đưa ra lời khuyên trong từng trường hợp cụ thể.  Sử dụng Be better hoặc Be best + to V(inf) khi muốn đưa ra gợi ý một cách chung chung.
Ví dụ
  • You had better be better prepared for the presentation if you want to impress the clients. (Bạn nên chuẩn bị tốt hơn cho bài thuyết trình nếu muốn gây ấn tượng với khách hàng.)
  • She had better be better at managing her time if she wants to meet deadlines. (Cô ấy nên quản lý thời gian của mình tốt hơn nếu cô ấy muốn đáp ứng thời hạn.)
  • We had better be at our best behavior during the important meeting with the CEO. (Chúng tôi nên cư xử tốt nhất trong cuộc họp quan trọng với CEO.)
  • He strives to be better in his chosen field every day. (Anh ấy phấn đấu để trở nên tốt hơn trong lĩnh vực mình đã chọn mỗi ngày.)
  • She believes that continuous learning is the key to being better in life. (Cô tin rằng không ngừng học hỏi là chìa khóa để trở nên tốt hơn trong cuộc sống.)
  • They are determined to be the best in their respective sports. (Họ quyết tâm trở thành người giỏi nhất trong các môn thể thao tương ứng của họ.)
Phân biệt Had better với Be better, Be best
Phân biệt Had better với Be better, Be best

IV. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án

Bài tập: 

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Had better 

  1. You should study harder if you want to pass the exam.

……………………………………………………………………………………………………………………………

2. It would be wise for him to apologize for his mistake.

……………………………………………………………………………………………………………………

3. We should leave early to avoid traffic.

…………………………………………………………………………………………………………………

4. She should start saving money for her future.

 …………………………………………………………………………………………………………………

5. They should double-check the information before making a decision.

……………………………………………………………………………………………………………………

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống Had better hoặc Should

  1. You _______ go to the doctor if you’re feeling unwell.
  2. He _______ study more if he wants to pass the exam.
  3. We _______bring an umbrella with us. It looks like it might rain.
  4. She _______ apologize for her rude behavior.
  5. They _______start saving money for their retirement.
  6. I _______ call and confirm the reservation before we go to the restaurant.
  7. You _______be careful when crossing the road.
  8. He _______ not forget to submit the report by the deadline.
  9. We _______get to the airport at least two hours before the flight.
  10. She _______ not eat too much junk food if she wants to stay healthy.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. You had better study harder if you want to pass the exam.
  2. He had better apologize for his mistake.
  3. We had better leave early to avoid traffic.
  4. She had better start saving money for her future.
  5. They had better double-check the information before making a decision.

Bài tâp 2:

  1. should 
  2. had better
  3. should 
  4. had better
  5. should 
  6. had better
  7. should 
  8. had better
  9. should 
  10. had better

Hy vọng bài viết trên của Tài liệu 365 đã giúp bạn hiểu thêm nhiều về cấu trúc Had better. Nhớ theo dõi Tài liệu 365 thường xuyên để có thể cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé! Chúc các bạn thành công!

Đánh giá bài viết hữu ích
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net