Khi phải bắt buộc phải làm một điều gì đó chúng ta sẽ thường sử dụng cấu trúc Have to. Vậy công thức, cách sử dụng của cấu trúc Have to và Don’t have to. Làm sao để phân biệt cấu trúc Must và Have to? Tất cả những câu hỏi này sẽ được Tài liệu 365 giải đáp dưới bài viết hôm nay nhé!
I. Cấu trúc Have to là gì?
Have to đóng vai trò là trợ động từ, có nghĩa là phải làm gì đó. Trong câu, “have” sẽ là động từ chính. Ví dụ:
- I have to finish my homework before I can go out with my friends. (Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi có thể đi chơi với bạn bè.)
- She has to wake up early every morning to catch the bus to work. (Cô ấy phải thức dậy sớm mỗi buổi sáng để kịp chạy xe buýt đi làm.)
- We have to attend the meeting at 2 p.m. tomorrow. (Chúng tôi phải tham dự cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều ngày mai.)

II. Cấu trúc và cách dùng Have to trong tiếng Anh
Dưới đây, Tài liệu 354 sẽ giúp các bạn tìm hiểu cấu trúc và cách dùng chi tiết của Have to trong câu:
1. Cấu trúc Have to trong tiếng Anh
Cấu trúc Have to + verb có nghĩa gần với Must, tuy nhiên chúng không mang nghĩa bắt buộc giống như Must mà chỉ ra một sự việc cần phải làm.
Cấu trúc:
S + have to + Verb (infinitive)
Ví dụ:
- I have to study for my exams this weekend. (Tôi phải học cho kỳ thi cuối tuần này.)
- She has to finish her project by Friday. (Cô ấy phải hoàn thành dự án của mình vào thứ Sáu.)
- They have to clean their room before their parents come home. (Họ phải dọn dẹp phòng của mình trước khi ba mẹ họ về nhà.)

2. Cách dùng cấu trúc Have to trong tiếng Anh
Sử dụng cấu trúc Have to để diễn tả một nhiệm vụ, nghĩa vụ phải làm. Đặc biệt, khi ta sử dụng cấu trúc Have to thường mang nghĩa là một số ngoại cảnh bên ngoài làm cho các nhiệm vụ đó trở nên cần thiết và phải thực hiện.
Ta cũng có thể dùng cấu trúc Have got to vì nghĩa giống cấu trúc Have to nhưng với sắc thái ý nghĩa nhẹ nhàng và ít trang trọng hơn, thường rút gọn trong văn nói thành “’ve got to”. Ngoài ra, có thể dùng “Will have to” để diễn tả về một việc cần phải làm xuất phát từ sự cần thiết của bản thân người nói.
Ví dụ:
- I have to finish my report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo của mình vào ngày mai.)
- She has got to leave early to catch her flight. (Cô ấy phải ra đi sớm để kịp chuyến bay.)
- We will have to find a new apartment before the end of the month. (Chúng tôi sẽ phải tìm một căn hộ mới trước cuối tháng.)

III. Cấu trúc Have to ở dạng phủ định
Như đã đề cập ở trên, trong cấu trúc Have to thì “have” đóng vai trò là động từ thường. Do đó khi ở thể phủ định, chúng ta sẽ thêm trợ động từ “not” ở đằng trước “have to”.
Cấu trúc:
S + do/does/did + not + have to + V
Ví dụ:
- I do not have to attend the meeting tomorrow. (Tôi không cần phải tham dự cuộc họp ngày mai.)
- She does not have to complete the assignment by today. (Cô ấy không cần phải hoàn thành bài tập vào hôm nay.)
- They did not have to pay for the tickets because it was a free event. (Họ không phải trả tiền cho vé vì đó là một sự kiện miễn phí.)

IV. Phân biệt cấu trúc Have to với Need/ Must/ Should/ Ought to
Đều mang ý nghĩa là phải làm gì đó, tuy nhiên các cụm từ Have to với Need/ Must/ Should/ Ought to sẽ mang các sắc thái khác nhau. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu và phân biệt các từ này nhé!
1. Phân biệt cấu trúc Have to và Must
Cấu trúc Have to | Cấu trúc Must | |
Giống nhau | Must và Have to đều dùng để thể hiện một sự bắt buộc hay một điều cần phải thực hiện. | |
Khác nhau | Cấu trúc Have to thể hiện điều cần phải làm xuất phát từ ngoại cảnh như: người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật… và cả từ bên trong cá nhân.
Cấu trúc phủ định “Not have to” thể hiện một điều không bắt buộc. |
Cấu trúc Must thể hiện điều cần phải làm xuất phát từ bên trong: tự bản thân người nói thấy cần, tự đưa ra quyết định
Cấu trúc phủ định Must not thể hiện điều cấm đoán. |
Ví dụ |
|
|

2. Phân biệt cấu trúc Have to và Need
Cấu trúc Have to | Cấu trúc Need | |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Have to và Need đều thể hiện một việc cần thực hiện. | |
Khác nhau | Cấu trúc Have to là chỉ một nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm. | Cấu trúc Need mang nghĩa cần làm một điều gì đó mà quan trọng với bạn, mang nghĩa là “cần thiết”.
Phủ định “don’t need to” còn có lớp nghĩa là thể hiện ta không kỳ vọng ai đó làm gì. |
Ví dụ |
|
|

3. Phân biệt cấu trúc Have to và Should/Ought to
Cấu trúc Have to | Cấu trúc Should/ Cấu trúc Ought to | |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Have to và Should/Ought to đều thể hiện điều gì đó quan trọng cần thực hiện. | |
Khác nhau | Have to là chỉ một nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm. Mức độ sắc thái mạnh hơn cả Ought to và Should. | Ought to sử dụng khi người nói muốn nói đến một luật lệ nghiêm ngặt nào đó.
Should mang ý nghĩa khuyên nhủ nhẹ nhàng. |
Ví dụ |
|
|

V. Một số cụm từ Have to thông dụng trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Have to cơ bản ở bên trên, chúng ta sẽ có những cụm từ đi kèm cùng Have to để có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau hơn. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu xem có những cụm từ đáng chú ý nào dưới đây nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
have time to kill | không có gì để làm trong một khoảng thời gian nhất định | While waiting for the flight, I had time to kill, so I started reading a book. (Trong khi chờ chuyến bay, tôi có thời gian để giết, vì vậy tôi bắt đầu đọc sách.) |
have someone to thank (for something) | có ai đó để chịu trách nhiệm về việc gì | I have someone to thank for my success in this project. Their guidance and support were invaluable. (Tôi có một người để cảm ơn vì sự thành công của tôi trong dự án này. Hướng dẫn và hỗ trợ của họ là vô giá.) |
have money to burn | tiêu tiền hoang phí vào những thứ không cần thiết | After winning the lottery, he suddenly had money to burn and started buying luxurious cars and extravagant vacations. (Sau khi trúng xổ số, anh ta đột nhiên có tiền để đốt và bắt đầu mua những chiếc xe hơi sang trọng và những kỳ nghỉ xa hoa.) |
have nothing to lose | không còn gì để mất | Taking a risk was worth it because he had nothing to lose at that point in his life. (Chấp nhận rủi ro là xứng đáng vì anh ấy không có gì để mất vào thời điểm đó trong đời.) |
have something to play with | có cái gì đó để sử dụng cho việc gì | The child was bored, but luckily, he had something to play with—a set of building blocks. (Đứa trẻ cảm thấy buồn chán, nhưng may mắn thay, nó có thứ gì đó để chơi—một bộ xếp hình.) |

VI. Bài tập cấu trúc Have to có đáp án
Bài tập: Chọn cụm từ thích hợp vào ông trống dưới đây: Have to, Have got to, Will have to, Need, Must, Should, Ought to.
- I _______ wake up early for work tomorrow.
- She _______ finish her project by the end of the week.
- We _______ buy groceries on the way home.
- You _______to call your parents and let them know you’re safe.
- They _______study for the exam if they want to do well.
- He _______exercise regularly for better health.
- She _______ apologize for her behavior.
- We _______ clean the house before the guests arrive.
- You _______ submit your application before the deadline.
- They _______to save money for their future goals.
Đáp án:
- have to
- has got to
- will have to
- need
- must
- should
- ought to
- have to
- will have to
- need
Cấu trúc Have to cũng khá là dễ hiểu sau khi đọc xong bài viết này của Tài liệu 365 đúng không ạ? Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thể hiểu được cấu trúc have to và has to và cách dùng của chúng. Nhớ theo dõi Tài liệu 365 thường xuyên để có thể nhận được nhiều thông tin hữu ích nhé! Chúc các bạn thành công.