Cấu trúc Manage trong tiếng Anh. Cách dùng chi tiết và bài tập thực hành

Cấu trúc Manage chắc chắn là không còn xa lạ gì với các bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, bên cạnh ý nghĩa là xoay sở để làm việc gì đó, thì cấu trúc Manage to còn có nhiều cấu trúc mang những cách sử dụng khác nữa. Hôm nay, trong bài viết này, Tài liệu 365 sẽ cố gắng giúp bạn tìm hiểu hết tất cả các kiến thức liên quan đến cấu trúc của Manage nhé!

Cấu trúc Manage
Cấu trúc Manage

I. Manage là gì?

Theo từ điển Cambridge, Manage /ˈmæn.ədʒ/ là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là: quản lý, kiểm soát, giải quyết, lãnh đạo…. Ví dụ:

  • She was able to manage her time effectively and successfully complete all her assignments. (Cô ấy đã có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả và hoàn thành thành công tất cả các nhiệm vụ của mình.)
  • The project manager had to manage a team of diverse individuals with different skill sets and ensure they worked together cohesively. (Quản lý dự án phải quản lý một nhóm gồm các cá nhân đa dạng với các kỹ năng khác nhau và đảm bảo họ làm việc cùng nhau một cách nhất quán.)
  • Despite facing numerous challenges, the company was able to manage its resources efficiently and maintain a profitable operation. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, công ty đã có thể quản lý tài nguyên một cách hiệu quả và duy trì hoạt động có lợi nhuận.)
Manage là gì?
Manage là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Manage to trong tiếng Anh

Cấu trúc mà chúng ta thường xuyên bắt gặp nhất khi gặp Manage đó chính là cấu trúc Manage to V. Vậy cấu trúc này có cách sử dụng là gì? Cùng tìm hiểu qua các ví dụ dưới đây nhé!

Cấu trúc:

S + manage + to V(inf) + O

Cấu trúc Manage to do sth mang nghĩa là thành công khi thực hiện hoặc đối phó với điều gì, đặc biệt là vấn đề gì đó khó khăn mà bạn phải vật lộn để thực hiện được nó. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chỉ khả năng có thể tham dự hoặc làm điều gì đó vào thời điểm cụ thể. Ví dụ: 

  • She managed to convince her parents to let her go on a solo backpacking trip across Europe. (Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục bố mẹ cho phép cô đi du lịch tự túc khắp châu Âu.)
  • The team managed to complete the project ahead of schedule despite facing multiple obstacles along the way. (Nhóm đã hoàn thành dự án trước thời hạn mặc dù gặp nhiều trở ngại trên đường đi.)
  • Despite the language barrier, he managed to communicate effectively with the locals and find his way around the city. (Mặc dù có rào cản ngôn ngữ, anh ấy đã thành công trong việc giao tiếp hiệu quả với người dân địa phương và tìm đường xung quanh thành phố.)
Cách dùng cấu trúc Manage to trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Manage to trong tiếng Anh

III. Các cấu trúc khác của Manage

Ngoài cấu trúc phổ biến trên thì cấu trúc Manage còn được sử dụng rất nhiều với các cấu trúc khác nữa. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các cấu trúc khác đó nhé!

1. Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý, kiểm soát, phụ trách

Manage mang nghĩa là quản lý (cái gì đó) để kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một tổ chức, một nhóm, đất đai… Ở trường hợp này, Manage đồng thời là nội động từ và ngoại động từ. Ví dụ: 

  • As the project manager, she managed the team effectively, ensuring that tasks were completed on time and within budget. (Là người quản lý dự án, cô ấy đã quản lý nhóm một cách hiệu quả, đảm bảo công việc được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.)
  • The CEO managed the company with a strong vision and strategic planning, guiding it towards steady growth and success. (Tổng giám đốc điều hành đã quản lý công ty với tầm nhìn mạnh mẽ và kế hoạch chiến lược, đưa công ty đi vào sự phát triển ổn định và thành công.)
  • He successfully managed a large-scale event, overseeing all aspects such as logistics, scheduling, and coordination of vendors. (Anh ấy đã thành công trong việc quản lý một sự kiện quy mô lớn, giám sát mọi khía cạnh như vận chuyển, lịch trình và phối hợp với các nhà cung cấp.)
Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý, kiểm soát, phụ trách
Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý, kiểm soát, phụ trách

2. Cấu trúc Manage mang nghĩa đạt được/sản xuất được.

Khi chúng ta muốn thể hiện ý nghĩa đạt được điều gì đó, hay sản xuất được thứ gì đó và sử dụng Manage thì hãy cùng học thêm cấu trúc dưới đây nhé!

Cấu trúc: 

S + manage + something

Ví dụ:

  • She manages a team of sales representatives at the company. (Cô quản lý một nhóm đại diện bán hàng tại công ty.)
  • He manages the finances for a small business. (Ông quản lý tài chính cho một doanh nghiệp nhỏ.)
  • The project manager is responsible for managing the development and execution of the new software. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý việc phát triển và thực hiện phần mềm mới.)
Cấu trúc Manage mang nghĩa đạt được/sản xuất được.
Cấu trúc Manage mang nghĩa đạt được/sản xuất được.

3. Cấu trúc Manage mang nghĩa giải quyết vấn đề nào đó

Khi cấu trúc Manage mang nghĩa là giải quyết một vấn đề/ tình huống khó khăn, lúc này Manage sẽ là nội động từ. 

Cấu trúc

S + manage with/without + somebody/something

Ví dụ:

  • The teacher manages the classroom without any assistance from a teaching assistant. (Giáo viên quản lý lớp học mà không cần trợ giảng.)
  • The CEO manages the company with a strong leadership team. (Giám đốc điều hành quản lý công ty với một đội ngũ lãnh đạo mạnh mẽ.)
  • She successfully manages her busy schedule without the help of a personal assistant. (Cô quản lý thành công lịch trình bận rộn của mình mà không cần sự trợ giúp của trợ lý cá nhân.)
Cấu trúc Manage mang nghĩa giải quyết vấn đề nào đó
Cấu trúc Manage mang nghĩa giải quyết vấn đề nào đó

4. Cấu trúc Manage dùng với tiền bạc/thời gian/thông tin  

4.1. Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, thời gian, hỗ trợ… 

Trong trường hợp này, động từ Manage đóng vai trò là nội động từ.

Cấu trúc 1:

S + manage on + something 

Ví dụ:

  • He managed on his own during the camping trip, setting up the tent and cooking meals. (Anh ấy đã tự xoay xở trong suốt chuyến cắm trại, dựng lều và nấu ăn.)
  • Despite the limited resources, she managed on a tight budget and still achieved her financial goals. (Mặc dù nguồn lực hạn chế, cô ấy đã xoay sở với ngân sách eo hẹp mà vẫn đạt được các mục tiêu tài chính của mình.)
  • The team managed on limited time and resources to deliver the project ahead of schedule. (Nhóm quản lý thời gian và nguồn lực hạn chế để cung cấp dự án trước thời hạn.)
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, thời gian, hỗ trợ…
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, thời gian, hỗ trợ…

Cấu trúc 2:

S + manage with + something 

Ví dụ: 

  • Sarah is incredibly organized and can manage with a busy schedule without feeling overwhelmed. (Sarah cực kỳ ngăn nắp và có thể quản lý lịch trình dày đặc mà không cảm thấy quá tải.)
  • Despite the limited resources, the team managed with the available materials to complete the project successfully. (Mặc dù nguồn lực hạn chế, nhóm đã quản lý với các tài liệu sẵn có để hoàn thành dự án thành công.)
  • Even though the car broke down in the middle of nowhere, they managed with the tools they had to fix it and continue their journey. (Mặc dù chiếc xe bị hỏng giữa chừng, họ vẫn cố gắng sửa chữa nó và tiếp tục cuộc hành trình của mình với những công cụ họ có.

4.2. Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin… một cách hợp lý. 

Cấu trúc:

S + manage + something

Ví dụ:

  • The chef managed with limited ingredients and still created a delicious and innovative dish. (Đầu bếp xoay sở với nguyên liệu hạn chế mà vẫn tạo ra một món ăn ngon và sáng tạo.)
  • Despite the challenging circumstances, the emergency response team managed with available equipment to save lives. (Bất chấp hoàn cảnh đầy thách thức, đội ứng phó khẩn cấp đã xoay xở với các thiết bị sẵn có để cứu mạng sống.)
  • The student managed with the support of study groups and online resources to excel in their exams. (Học sinh này đã xoay xở với sự hỗ trợ của các nhóm học tập và các nguồn tài nguyên trực tuyến để đạt thành tích xuất sắc trong các kỳ thi của mình.)
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin… một cách hợp lý.
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin… một cách hợp lý.

5. Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý ai/cái gì trong tầm kiểm soát

Cuối cùng, cấu trúc Manage còn mang nghĩa là quản lý ai/cái gì để giữ ai/cái gì trong tầm kiểm soát; hoặc để có thể đối phó với ai/cái gì đó. Trong trường hợp này, Manage là ngoại động từ. Ví dụ:  

  • The project manager effectively manages the team members and ensures that they stay on track to meet project deadlines. (Người quản lý dự án quản lý hiệu quả các thành viên trong nhóm và đảm bảo rằng họ luôn đi đúng hướng để đáp ứng thời hạn của dự án.)
  • The captain manages the crew on the ship, coordinating their tasks and ensuring smooth operations. (Thuyền trưởng quản lý thủy thủ đoàn trên tàu, điều phối các nhiệm vụ của họ và đảm bảo các hoạt động diễn ra suôn sẻ.)
  • The financial manager carefully manages the company’s budget, overseeing expenses and ensuring financial stability. (Người quản lý tài chính quản lý cẩn thận ngân sách của công ty, giám sát chi phí và đảm bảo sự ổn định tài chính.)
Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý ai/cái gì trong tầm kiểm soát
Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý ai/cái gì trong tầm kiểm soát

IV. Một số lưu ý của cấu trúc Manage trong tiếng Anh

Dưới đây Tài liệu 365 sẽ cung cấp cho các bạn một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Manage cũng như các Family words thuộc phạm vi của Manager. Cùng nhau tìm hiểu nhé!

 Một số lưu ý của cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Một số lưu ý của cấu trúc Manage trong tiếng Anh

1. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Manage

  • Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các trạng từ: effectively, efficiently, properly, nicely, perfectly well, very well, skillfully. Ví dụ: 
    • The supervisor effectively manages the production line, optimizing workflows and maximizing productivity. (Người giám sát quản lý hiệu quả dây chuyền sản xuất, tối ưu hóa quy trình làm việc và tối đa hóa năng suất.)
    • The IT department efficiently manages the company’s network infrastructure, ensuring smooth operations and minimal downtime. (Bộ phận CNTT quản lý hiệu quả cơ sở hạ tầng mạng của công ty, đảm bảo hoạt động trơn tru và thời gian chết tối thiểu.)
    • The safety officer properly manages workplace safety protocols, conducting regular inspections and providing necessary training to employees. (Nhân viên an toàn quản lý đúng cách các quy trình an toàn tại nơi làm việc, tiến hành kiểm tra thường xuyên và cung cấp các khóa đào tạo cần thiết cho nhân viên.)
  • Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các động từ: be difficult to, learn (how) to, be easy to, can, be able to, have to. Ví dụ: 
    • It can be difficult to manage a large team with diverse personalities and conflicting opinions. (Có thể khó quản lý một nhóm lớn với nhiều cá tính và quan điểm trái ngược nhau.)
    • She learned how to manage her time effectively by prioritizing tasks and setting clear goals. (Cô đã học cách quản lý thời gian hiệu quả bằng cách sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ và đặt mục tiêu rõ ràng.)
    • The new software system is easy to manage, with user-friendly interfaces and intuitive controls. (Hệ thống phần mềm mới rất dễ quản lý, với giao diện thân thiện với người dùng và điều khiển trực quan.)
  • Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các giới từ: on, without. Ví dụ: 
    • The project manager successfully managed the construction project on a tight budget and within the allocated time frame. (Người quản lý dự án đã quản lý thành công dự án xây dựng với ngân sách eo hẹp và trong khung thời gian được phân bổ.)
    • Despite facing numerous challenges, she managed the team without any conflicts and fostered a positive work environment. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã quản lý nhóm mà không có bất kỳ xung đột nào và thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực.)

2. Family words của Manage

Family words Ý nghĩa Ví dụ
Managed /ˈmænɪdʒd/ (a) được thực hiện/sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát The CEO effectively managed the company through strategic decision-making and proactive leadership. (Giám đốc điều hành quản lý công ty một cách hiệu quả thông qua việc ra quyết định chiến lược và lãnh đạo chủ động.)
Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n) hoạt động điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/ tổ chức She pursued a career in business management, overseeing operations and guiding the organization towards success. (Cô theo đuổi sự nghiệp quản lý kinh doanh, giám sát hoạt động và hướng dẫn tổ chức hướng tới thành công.)
những người điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/tổ chức
hành động hoặc kỹ năng đối phó với ai/tình huống nào đó một cách thành công
Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (a) có thể đối phó/kiểm soát She pursued a career in business management, overseeing operations and guiding the organization towards success. (Cô theo đuổi sự nghiệp quản lý kinh doanh, giám sát hoạt động và hướng dẫn tổ chức hướng tới thành công)
Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (a) không thể đối phó/kiểm soát The project quickly became unmanageable due to the lack of resources and unrealistic deadlines. (Dự án nhanh chóng trở nên không thể quản lý được do thiếu nguồn lực và thời hạn không thực tế.)
Family words của Manage
Family words của Manage

V. Một số từ vựng đồng nghĩa với cấu trúc Manage to 

Thay vì chỉ sử dụng cấu trúc Manager, chúng ta có thể sử dụng thay thế các từ/cụm từ dưới đây để tránh bị nhàm chán và lỗi lặp từ khi sử dụng từ vựng nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Be able to do sth Có đủ điều kiện hoặc cơ hội để làm một việc gì đó After months of dedicated practice, he was able to play the piano beautifully. (Sau nhiều tháng luyện tập tận tụy, anh ấy đã có thể chơi piano rất hay.)
Obtain Có được, đạt được một cái gì đó bằng một nỗ lực có kế hoạch She obtained her master’s degree in psychology after years of hard work and studying. (Cô lấy bằng thạc sĩ tâm lý sau nhiều năm học tập và làm việc chăm chỉ.)
Achieve  Thành công khi hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu sau rất nhiều nỗ lực The team achieved their sales targets for the quarter and celebrated their success. (Nhóm đã đạt được mục tiêu bán hàng trong quý và ăn mừng thành công của họ.)
Attain Đạt được hoặc thành công được việc gì đó He attained a high level of proficiency in the French language through consistent practice and immersion. (Anh ấy đã đạt được trình độ thông thạo tiếng Pháp cao nhờ thực hành và ngâm mình nhất quán.)
Grasp Khả năng đạt được, nắm giữ thứ gì đó With determination and focus, she was able to grasp the complex concepts of quantum physics. (Với sự quyết tâm và tập trung, cô đã có thể nắm bắt được những khái niệm phức tạp của vật lý lượng tử.)
Reach Giới hạn mà ai đó có thể đạt được  After years of training, he reached the pinnacle of success in his professional boxing career. (Sau nhiều năm tập luyện, anh đã đạt đến đỉnh cao của sự thành công trong sự nghiệp quyền anh chuyên nghiệp của mình.)
Be capable of sth/doing sth Có khả năng để làm điều gì đó She is capable of handling high-pressure situations and making quick decisions. (Cô ấy có khả năng xử lý các tình huống áp lực cao và đưa ra quyết định nhanh chóng.)
Know how to do sth Có thể làm điều gì đó nếu có kiến thức cần thiết He knows how to fix a car engine and confidently performs repairs on his own. (Anh ấy biết cách sửa động cơ ô tô và tự tin thực hiện công việc sửa chữa của mình.)
Một số từ vựng đồng nghĩa với cấu trúc Manage to
Một số từ vựng đồng nghĩa với cấu trúc Manage to

VI. Bài tập về cấu trúc Manage có đáp án

Bài tập: Điền dạng từ đúng của Manage vào các câu sau:

  1. The project ______ successfully managed the team to deliver the project ahead of schedule.
  2. Effective ________ is crucial for a business to thrive and achieve its goals.
  3. With proper planning and delegation, the workload became more ______for the employees.
  4. The chaotic situation in the office became ______, leading to decreased productivity and employee dissatisfaction.
  5. Despite the challenging circumstances, she ______to maintain a healthy work-life balance.

Đáp án

  1. Managed
  2. Management
  3. Manageable
  4. Unmanageable
  5. Managed

Vậy là bài viết hôm nay của Tài liệu 365 đã xử lý gọn tất cả các cấu trúc, cách dùng của cấu trúc Manage. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì đừng ngại ngần để lại bình luận và Tài liệu 365 sẽ giải đáp hết cho các bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Đánh giá bài viết hữu ích
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net