Must là gì? Tìm hiểu chi tiết cấu trúc Must trong tiếng Anh

Khi chúng ta bị bắt phải làm gì đó thì chúng ta sẽ cần sử dụng cấu trúc Must trong tiếng Anh. Vậy cách dùng và cấu trúc Must khác thì sao, ví dụ như cấu trúc must be + v3, cấu trúc must và mustn’t,… bạn đã nắm được cách sử dụng chưa? Nếu chưa thì hãy để Tài liệu 365 mách cho bạn nhé!

Cấu trúc Must
Cấu trúc Must

I. Must là gì?

Must đóng vai trò là động từ khuyết thiếu trong câu, mang ý nghĩa là bắt buộc phải làm gì đó. Ngoài ra, Must còn đóng vai trò là danh từ với ý nghĩa “Điều bắt buộc, điều phải làm). Ví dụ:

  • In order to pass the exam, you must study diligently and review all the necessary materials. (Để vượt qua kỳ thi, bạn phải học tập chăm chỉ và xem xét tất cả các tài liệu cần thiết.)
  • To ensure the safety of all passengers, it is a must for airline pilots to undergo regular training and adhere to strict aviation regulations. (Để đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách, phi công của các hãng hàng không phải trải qua khóa đào tạo thường xuyên và tuân thủ các quy định hàng không nghiêm ngặt.)
Must là gì?
Must là gì?

II. Cấu trúc Must trong tiếng Anh

Cấu trúc Must trong tiếng Anh cũng có cách dùng tương tự với các động từ khuyết thiếu khác. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cấu trúc Must trong tiếng Anh
Cấu trúc Must trong tiếng Anh
Cấu trúc Must + V (nguyên thể) Must not/mustn’t + V
Ví dụ You must eat a balanced diet to maintain good health. (Bạn phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng để duy trì sức khỏe tốt.) Employees mustn’t disclose confidential information to unauthorized individuals. (Nhân viên không được tiết lộ thông tin bí mật cho các cá nhân không được ủy quyền.)

III. Cách dùng cấu trúc Must

Dưới đây là 4 cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc Must. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Cấu trúc Must nói về điều bắt buộc phải làm

Dùng để diễn tả điều gì cực kỳ quan trọng mà bạn bắt buộc phải làm. Có thể diễn ra ở hiện tại và cả tương lai. Ví dụ:

  • In order to attend the conference, you must register online and pay the registration fee. (Để tham dự hội nghị, bạn phải đăng ký trực tuyến và trả lệ phí đăng ký.)
  • Before boarding the plane, passengers must present a valid identification document and pass through security screening. (Trước khi lên máy bay, hành khách phải xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ và qua kiểm tra an ninh.)
Cấu trúc Must nói về điều bắt buộc phải làm
Cấu trúc Must nói về điều bắt buộc phải làm

2. Cấu trúc Must nhấn mạnh một ý kiến

Dùng để diễn tả khi bạn đưa ra ý kiến, bạn muốn nhấn mạnh nó để thu hút sự chú ý của đối phương. Ví dụ: 

  • You must try this new restaurant in town; their food is absolutely delicious. (Bạn phải thử nhà hàng mới này trong thị trấn; thức ăn của họ rất ngon.)
  • We must address climate change urgently to ensure a sustainable future for generations to come. (Chúng ta phải khẩn trương giải quyết biến đổi khí hậu để đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.)
Cấu trúc Must nhấn mạnh một ý kiến
Cấu trúc Must nhấn mạnh một ý kiến

3. Cấu trúc Must đưa ra lời mời, gợi ý

Dùng để diễn tả khi bạn muốn đưa ra lời mời, gợi ý, đề nghị thực hiện 1 điều gì đó mà bạn nghĩ là hay và cực kỳ tha thiết thực hiện nó. Ví dụ:

  • You must come over to my place for dinner sometime. I’ll cook your favorite dish! (Thỉnh thoảng bạn phải đến chỗ tôi ăn tối. Tôi sẽ nấu món ăn yêu thích của bạn!)
  • We’re going to the movies tonight. You must join us. It’s going to be a great film! (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay. Bạn phải tham gia với chúng tôi. Nó sẽ là một bộ phim tuyệt vời!)
Cấu trúc Must đưa ra lời mời, gợi ý
Cấu trúc Must đưa ra lời mời, gợi ý

4. Cấu trúc Must đưa ra giả định, phỏng đoán

Chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc must và have to khi đưa ra một lời phỏng đoán, giả định về điều gì đó.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thêm cấu trúc Must have cho trường hợp này.

Cấu trúc Must đưa ra giả định, phỏng đoán
Cấu trúc Must đưa ra giả định, phỏng đoán
Cấu trúc Ví dụ
Must + V (nguyên thể) To apply for the position, you must submit a completed application form. (Để ứng tuyển vào vị trí này, bạn phải gửi một mẫu đơn đã điền đầy đủ thông tin.)
Must + have + V (phân từ II) In order to participate in the competition, athletes must have completed the required training and have achieved the qualifying time. (Để ứng tuyển vào vị trí này, bạn phải gửi một mẫu đơn đã điền đầy đủ thông tin.)

IV. Cấu trúc Must be trong tiếng Anh

Cấu trúc Must be có nghĩa hẳn là, chắc là”, sử dụng để đưa ra suy luận được rút ra dựa trên những căn cứ hiện tại, những gì đang hoặc đã diễn ra. Cấu trúc:

Cấu trúc Must + be + V(ing) Must + be + N Must be + adj
Ví dụ To be a successful leader, you must be continuously learning and improving your skills. (Để trở thành một nhà lãnh đạo thành công, bạn phải liên tục học hỏi và cải thiện các kỹ năng của mình.) The car must be parked in the designated parking area. (Chiếc xe phải được đỗ trong khu vực đỗ xe được chỉ định.) The weather outside must be really hot today, judging by everyone’s sweaty faces. (Thời tiết bên ngoài hôm nay chắc hẳn rất nóng, nhìn khuôn mặt lấm tấm mồ hôi của mọi người.)
Cấu trúc Must be trong tiếng Anh
Cấu trúc Must be trong tiếng Anh

V. Phân biệt cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to

Cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to đều là các động từ khuyết thiếu, tuy nhiên, chúng lại có những cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to
Phân biệt cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to
Phân biệt Should Ought to Have to Must

Giống nhau

Cả bốn động từ đều thường được sử dụng để đưa ra lời gợi ý về việc gì đó cần thực hiện.
Khác nhau Ngữ nghĩa Nên làm gì trong trường hợp cụ thể Nên làm gì bởi vì đó là trách nhiệm, nghĩa vị Phải làm gì do bị các yếu tố bên ngoài tác động vào Phải làm gì tự bản thân cảm thấy phải làm điều đó
Độ trang trọng Không trang trọng  Bình thường Bình thường Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Độ bắt buộc Tăng dần từ trái qua phải
Ví dụ You should eat your vegetables to maintain a healthy diet. (Bạn nên ăn rau của bạn để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.) He ought to apologize for his rude behavior. (Anh ấy nên xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.) We have to finish this project by the end of the week. (Chúng tôi phải hoàn thành dự án này vào cuối tuần.) She must attend the meeting tomorrow morning. (Cô ấy phải tham dự cuộc họp vào sáng mai.)

VI. Bài tập cấu trúc Must có đáp án

Bài tập: Điền: Should, Ought to, Have to, Must (not) vào chỗ trống thích hợp

  1. You ____ consider taking a break and relaxing after a long day at work.
  2. He ____  call his parents and let them know he arrived safely.
  3. We ____ attend the mandatory training session tomorrow.
  4. I ____ remember to buy groceries on my way home from work.
  5. Visitors ____ smoke in designated non-smoking areas.

Đáp án:

  1. should 
  2. ought to
  3. have to
  4. must 
  5. mustn’t 

Cấu trúc Must đã biến hóa thành những kiến thức quá dễ dàng khi rơi vào tay của Tài liệu 365. Để có thể biết được nhiều kiến thức thú vị hơn nữa từ Tài liệu 365, nhớ theo dõi mỗi ngày nhé! Chúc các bạn thành công.

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net