Cấu trúc Seem là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc trong giao tiếp cũng như trong bài thi. Vậy bạn đã biết cách dùng và cấu trúc của cấu trúc Seem chưa? Nếu chưa thì hôm nay hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu về cấu trúc Seem nhé!

I. Seem là gì?
Seem là một động từ nối trong tiếng Anh, có ý nghĩa “dường như”, “có vẻ như”. Ví dụ:
- She seems happy today. (Cô ấy dường như vui hôm nay.)
- It seems like it’s going to rain. (Có vẻ như sẽ có mưa.)
- It seems that we’ve arrived at the right time. (Có vẻ như chúng ta đã đến đúng lúc.)

Cách chia động từ Seem trong tiếng Anh:
Nguyên thể | Thì hiện tại đơn | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành | Tương lai đơn |
seem |
|
Seemed |
|
will seem |
Ví dụ:
- They seem to be trustworthy people. (Họ dường như là những người đáng tin cậy.)
- The situation has seemed to be getting worse. (Tình hình có vẻ đang trở nên tồi tệ hơn.)
- It will seem better if I make a decision better (Sẽ có vẻ ổn hơn nếu tôi quyết định nhanh hơn)
II. Cách dùng cấu trúc Seem trong tiếng Anh
Vậy đối với cấu trúc Seem, bạn cần chú ý những gì khi học cấu trúc này. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Cấu trúc Subject + seem + adjective
Cấu trúc Subject + seem + adjective diễn tả về cảm nhận, trạng thái tinh thần hoặc tình trạng sức khỏe. Cấu trúc:
S + seem + tính từ
Ví dụ:
- The movie seems interesting; let’s go watch it. (Bộ phim có vẻ thú vị, hãy đi xem nó.)
- She seems tired after a long day at work. (Cô ấy dường như mệt sau một ngày làm việc dài.)
- She seems happy with her new job. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc với công việc mới của mình.)

2. Cấu trúc Seem to be
Cấu trúc Seem to be thường được sử dụng để đánh giá sự vật, sự việc mang tính khách quan, chứng thực. Cấu trúc:
S + seem + to be
Ví dụ:
- They seem to be satisfied with their presentation (Họ có vẻ rất hài lòng với bài thuyết trình của mình)
- The book seems to be well-written based on the reviews. (Sách dường như được viết rất hay dựa trên những đánh giá.)
- The situation seems to be improved. (Tình hình có vẻ được cải thiện)

3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive
Cấu trúc seem + to Verb-infinitive tương tự với cấu trúc Seem to be, dùng để đánh giá một sự vật, hiện tượng.
Cấu trúc:
S + seem(s/es) + to + V
Ví dụ:
- They seem to have a lot of fun on their vacation. (Họ dường như đã có rất nhiều niềm vui trong kỳ nghỉ của họ.)
- My best friend seems to have her dream boyfriend. (Bạn thân của tôi cuối cùng cũng tìm được bạn trai như mong ước của cô ấy rồi)
- He seems to get a high salary. (Anh ấy có vẻ được trả lương cao)

4. Cấu trúc Seem that
Ngoài việc sử dụng với tính từ, động từ tobe, tính từ, cấu trúc Seem còn được sử dụng với mệnh sau that.
Cấu trúc:
It + seems + that + clause
Ví dụ:
- It seems that he is running late for the meeting. (Có vẻ như anh ấy đang đến muộn cho cuộc họp.)
- It seems that they have changed their plans for the weekend. (Có vẻ như họ đã thay đổi kế hoạch cuối tuần của mình.)
- It seems that they’ve made a mistake in the calculation. (Có vẻ như họ đã mắc sai lầm trong tính toán.)

5. Cấu trúc It seem as if/as though/ It seem like
Ngoài các cấu trúc trên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu đến các cấu trúc đặc biệt khác đi cùng Seem nhe!
Cấu trúc:
It seem + as if/as though + clause
It + seem + like + clause
It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)
Ví dụ:
- It seems as if it’s going to rain soon. (Có vẻ như trời sắp mưa.)
- It seems like she’s lost her keys again. (Có vẻ như cô ấy lại làm mất chìa khóa.)
- It seems like a good idea to go for a walk. (Đi dạo có vẻ là một ý kiến hay đấy)

6. Cấu trúc phủ định của Seem
- Để diễn đạt ý phủ định của cấu trúc Seem, chúng ta chỉ cần thêm “Don’t/Doesn’t” vào trong câu. Ví dụ:
- The plan doesn’t seem feasible; let’s give it a check. (Kế hoạch dường như không khả thi lắm; hãy kiểm tra lại nó.)
- Trong trường hợp trang trọng, chúng ta thường sử dụng “not” với cấu trúc Seem. Ví dụ:
- It seems not to be good to become his girlfriend (Việc trở thành bạn gái của anh ta có vẻ không ổn lắm đâu)
- Cấu trúc Seem phủ định kết hợp với động từ tình thái (modal verbs) can/could trong các trường hợp như sau:
- Trường hợp không trang trọng (Informal): The hunters who hunt hunting precious animals can’t seem to be good preple. (Những người săn bắn động vật quý hiếm dường như chả là người tốt gì)
- Trường hợp trang trọng (Formal): The hunters who hunt hunting precious animals seem not to be able to good people. (Những người săn bắn động vật quý hiếm chả bao giờ là người tốt được)

III. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Seem
Một số lưu ý bạn cần nằm lòng khi sử dụng cấu trúc Seem nhé!
- Động từ Seem được chia theo thì của chủ ngữ. Ví dụ:
- Hang seems happy (Hằng có vẻ đang rất hạnh phúc)
- There/It có thể được dùng để làm chủ ngữ giả cho Seem. Ví dụ:
- It seems like a good person (Đó có vẻ là một người tốt)
- Đằng sau cấu trúc Seem có thể là một tính từ. Ví dụ:
- He seems to be an interesting person (Anh ta có vẻ thú vị đấy)
- Động từ Seem không được sử dụng với vai trò là ngoại động từ.

IV. Phân biệt các cấu trúc Seem, Look, Appear
Cấu trúc Seem | Cấu trúc Look | Cấu trúc Appear | ||
Giống nhau |
Seem, Look và Appear đóng vai trò là động từ liên kết trong câu đều dùng để nói lên cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó. Ví dụ:
|
|||
Khác nhau | Về ý nghĩa | Cấu trúc Seem mang nghĩa là “cảm giác” nhiều hơn. Việc cảm giác, cảm nhận này không nhất thiết phải được chứng kiến bằng mắt.
Ví dụ: Trong khi làm bài, bạn nhìn thấy bạn của mình: “You seem nervous” nhưng đấy là phía bạn cảm nhận, chứ người bạn chưa chắc đã “nervous” |
Dùng Look để nói về điều mà ta đã tận mắt chứng kiến.
Được sử dụng trong các câu chuyện đời thường. Ví dụ: The house looks beautiful with the new paint job. (Ngôi nhà trông thật đẹp với lớp sơn mới.) |
Dùng Appear cũng để nói về điều mà ta tận mắt chứng kiến.
Được sử dụng trong các trường hợp trang trọng, lịch sự hơn. Ví dụ: It appears that the project will be completed on time. (Có vẻ như dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.) |
Về ngữ pháp |
|

V. Bài tập về cấu trúc Seem có đáp án
Bài tập: Viết lại câu sử dụng các cấu trúc: seems like/ as though/if
- Có vẻ như anh ấy đã làm việc cả ngày.
- Có vẻ như họ đã mắc sai lầm trong tính toán.
- Có vẻ như một ngày bận rộn tại văn phòng.
- Nó có vẻ như là một cơ hội tuyệt vời để bắt đầu một doanh nghiệp mới.
- Có vẻ như con mèo muốn được ra ngoài.
- Có vẻ như là một chặng đường dài để đến trạm xăng gần nhất.
- Nó có vẻ như là một kế hoạch tốt cho nơi nghỉ ngơi cuối tuần.
- Có vẻ như anh ấy đã thay đổi ý định về việc tham dự bữa tiệc.
- Nó có vẻ tốt khi di chuyển đến một chỗ ở mới
- Có vẻ như cô ấy đã vượt qua nỗi buồn rồi
Đáp án:
- It seems as though he’s been working all day.
- It seems as if they’ve made a mistake in the calculation.
- It seems like a busy day at the office.
- It seems like a great opportunity to start a new business.
- It seems as if the cat wants to be let outside.
- It seems like a long way to the nearest gas station.
- It seems like a good plan for the weekend getaway.
- It seems like he has changed his mind about attending the party.
- It seems like a good idea to move to a new place
- It seems like she get over the pain
Trên đây Tài liệu 365 đã cung cấp cho bạn các kiến thức chi tiết, đầy đủ nhất về cấu trúc Seem. Hy vọng các bạn có thể tìm kiếm cho mình những kiến thức hữu ích nhất. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!