Cấu trúc Propose không những được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày mà trong các bài tập thì chúng vẫn được sử dụng rất nhiều. Vậy bạn đã nắm được cấu trúc Propose that chưa? Hãy để Tài liệu 365 giúp bạn trong bài viết ngày hôm nay nhé!
I. Propose là gì?
Propose là một động từ mang ý nghĩa phổ biến là “dự định”, “đề nghị” hoặc “cầu hôn”. Ví dụ:
- He proposed to his girlfriend on a romantic beach during sunset. (Anh ấy cầu hôn bạn gái của mình trên một bãi biển lãng mạn trong hoàng hôn.)
- The committee proposed a new policy to improve employee benefits. (Uỷ ban đề xuất một chính sách mới nhằm cải thiện các quyền lợi của nhân viên.)
II. Cách dùng các cấu trúc Propose
Dưới đây, Tài liệu 365 sẽ liệt kê ra các cách dùng chính và các ví dụ cụ thể để các bạn có thể nắm được nhé!
1. Cấu trúc Propose to do something
Cấu trúc Propose này mang nghĩa là có ý định, dự định làm điều gì đó.
Cấu trúc:
Propose to do something
Ví dụ:
- She proposed to start a recycling program in their neighborhood. (Cô ấy đề xuất bắt đầu một chương trình tái chế trong khu phố của họ.)
- The CEO proposed to implement a new marketing strategy to expand the company’s reach. (Tổng giám đốc đề xuất triển khai một chiến lược marketing mới nhằm mở rộng phạm vi hoạt động của công ty.)
2. Cấu trúc Propose doing something
Cấu trúc Propose doing something có nghĩa là đề xuất một kế hoạch, một ý tưởng, công việc gì đó để cho mọi người suy nghĩ và quyết định.
Cấu trúc:
Propose doing something
Ví dụ:
- They proposed hiring a professional consultant to improve their business operations. (Họ đề xuất thuê một nhà tư vấn chuyên nghiệp để cải thiện hoạt động kinh doanh của họ.)
- The teacher proposed organizing a field trip to enhance the students’ learning experience. (Giáo viên đề xuất tổ chức một chuyến đi tham quan để nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.)
3. Cấu trúc Propose something
Cấu trúc Propose something dùng để gợi ý giải thích về điều gì đó cho mọi người xem xét. Cấu trúc:
Propose something
Ví dụ:
- She proposed a new project management system to streamline workflow and increase efficiency. (Cô ấy đề xuất một hệ thống quản lý dự án mới nhằm tối ưu quy trình làm việc và tăng cường hiệu suất.)
- The committee proposed a budget increase to allocate more resources to research and development. (Uỷ ban đề xuất tăng ngân sách để cung cấp nhiều nguồn lực hơn cho nghiên cứu và phát triển.)
4. Cấu trúc Propose somebody (for/as something)
Cấu trúc Propose này mang ý nghĩa là đề xuất điều gì đó tại một cuộc họp chính thức và yêu cầu mọi người bỏ phiếu về nó.
Cấu trúc:
Propose somebody (for/as something)
Ví dụ:
- I propose Jane as the class representative for the talent show. (Tôi đề xuất Jane làm lớp trưởng cho buổi biểu diễn tài năng.)
- The teacher proposed John for the position of team captain in the basketball team. (Giáo viên đã đề xuất John cho vị trí đội trưởng trong đội bóng rổ.)
5. Cấu trúc Propose to somebody
Cấu trúc Propose to somebody có nghĩa là cầu hôn, đề nghị ai đó cưới bạn.
Cấu trúc:
Propose to somebody
Ví dụ:
- John nervously proposed to his longtime girlfriend, getting down on one knee and asking her to marry him. (John lo lắng cầu hôn bạn gái lâu năm của mình, quỳ xuống và hỏi cưới cô ấy.)
- The company CEO proposed to the board of directors a new business strategy to boost sales and improve profitability. (Giám đốc điều hành công ty đã đề xuất với ban giám đốc một chiến lược kinh doanh mới nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng và cải thiện lợi nhuận.)
6. Cấu trúc Propose that + clause
Cấu trúc Propose that dùng để đưa ra gợi ý về kế hoạch, ý tưởng hay hành động gì để cho mọi người suy nghĩ về nó.
Cấu trúc:
Propose that + clause
Ví dụ:
- Tom nervously proposed to his girlfriend during a romantic dinner by getting down on one knee and presenting her with an engagement ring. (Tom hồi hộp cầu hôn bạn gái của mình trong một bữa tối lãng mạn bằng cách quỳ xuống và trao cho cô ấy chiếc nhẫn đính hôn.)
- Sarah was taken by surprise when her partner proposed to her on a beautiful beach at sunset, making it a truly memorable moment. (Sarah đã rất bất ngờ khi người bạn đời của cô cầu hôn cô trên một bãi biển tuyệt đẹp vào lúc hoàng hôn, khiến cho khoảnh khắc đó thực sự đáng nhớ.)
III. Phân biệt cấu trúc Propose, Agree và Mean
Cấu trúc Propose, Agree và Mean tuy có cùng nghĩa với nhau nhưng có phải đều có thể thay thế nhau khi sử dụng được không? Hãy tìm hiểu cùng bài viết này nhé!
Propose | Agree | Mean | |
Giống nhau | Cả ba từ này đều có lớp nghĩa diễn tả dự định một kế hoạch trong tương lai sẽ làm. | ||
Khác nhau | Thường được sử dụng trong trường hợp làm một việc gì có sự tham gia của người khác. | Cấu trúc này là đồng ý cho ai đó làm gì, vì thế có thể thấy rõ được sự khác biệt với Propose. | Cấu trúc này không trang trọng như cấu trúc Propose và thường nói về dự định cá nhân hơn là làm việc cùng với người khác. |
Cấu trúc | Propose + to V = Dự định làm gì | S + agree (for N) + to V = Đồng ý cho ai làm gì | S + mean to + V = Có ý định làm gì |
Ví dụ | She proposed a new marketing strategy to increase sales.
(Cô ấy đề xuất một chiến lược tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.) |
We finally agreed on a time and place for the meeting.
(Chúng tôi cuối cùng đã đồng ý về thời gian và địa điểm cho cuộc họp.) |
His silence meant that he disagreed with the proposal.
(Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là anh ấy không đồng ý với đề xuất.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Propose và Suggest
Propose | Suggest | |
Giống nhau | Cả 2 từ này đều có nghĩa là đề nghị, đề xuất làm một việc gì. | |
Khác nhau | Cấu trúc Propose thường sử dụng với những người cấp trên mình hoặc nói với người bạn mới gặp lần đầu để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng. | Cấu trúc Suggest thường sử dụng để giao tiếp với những người ngang cấp, cấp dưới bạn hoặc những người mà bạn đã thân thiết. |
Ví dụ | He proposed a new project idea to his colleagues at the meeting.
(Anh ấy đề xuất một ý tưởng dự án mới cho đồng nghiệp của mình trong buổi họp.) |
I suggest we have a team meeting to discuss the upcoming project.
(Tôi đề nghị chúng ta có một cuộc họp nhóm để thảo luận về dự án sắp tới.) |
V. Idiom của cấu trúc Propose
Hai idioms thường gặp nhất khi nhắc đến cấu trúc Propose chắc chắn không thể bỏ qua.
Propose a toast (to somebody) = Propose somebody’s health
➞ Hai idioms này mang ý nghĩa chúc sức khỏe, chúc hạnh phúc, chúc cho sự thành công của ai đó bằng cách nâng ly và uống. Ví dụ:
- At the wedding reception, the best man stood up and proposed a toast to the newlywed couple, wishing them a lifetime of love and happiness. (Tại tiệc cưới, phù rể đứng lên nâng ly chúc mừng đôi tân hôn, chúc họ yêu nhau trọn đời và hạnh phúc.)
VI. Bài tập cấu trúc Propose có đáp án
Bài tập: Chọn các cụm từ vào ô trống thích hợp: Propose; Suggest, Agree,. Mean
- The doctor suggested a change in diet to improve the patient’s health.
- The company proposed a partnership with a leading technology firm.
- The red traffic light means you have to stop.
- The siblings agreed to share the inheritance equally.
- He proposed a toast to celebrate their success.
Đáp án:
- suggested
- proposed
- means
- agreed
- proposed
Trong bài viết hôm nay, Tài liệu 365 đã giúp bạn khám phá hết tất cả các kiến thức về cấu trúc Propose. Hy vọng bài viết hôm nay sẽ giúp bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, chúc bạn thành công!