Cấu trúc Regret: Cấu trúc, Cách sử dụng & Bài tập thực hành

Cấu trúc Regret được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về điều gì đã. Tuy nhiên, để có thể hiểu hết được tất cả các ý nghĩa, cách dùng thì bạn phải tìm hiểu hết tất cả các kiến thức của nó. Trong bài viết ngày hôm nay, Tài liệu 365 sẽ cung cấp cho bạn tất cả các kiến thức liên quan đến cấu trúc Regret và có bài tập thực hành đi kèm để bạn luyện tập nhé!

Cấu trúc Regret
Cấu trúc Regret

I. Cấu trúc Regret là gì?

Regret đóng vai trò là một danh từ hoặc động từ để diễn tả sự tiếc nuối, hối hận hoặc đau buồn về một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện trong quá khứ.

  • I have a lot of regrets about the way I treated my old friends in high school. (Tôi cảm thấy hối hận rất nhiều về cách tôi đã đối xử với những người bạn cũ trong trường trung học.
  • She expressed regret for not taking the opportunity to travel more when she was younger. (Cô ấy thể hiện sự tiếc nuối vì không tận dụng cơ hội đi du lịch nhiều hơn khi còn trẻ.)
  • I regret not studying harder when I was in college. (Tôi hối hận vì không học chăm chỉ hơn khi còn đang ở trường đại học.)
  • He will regret his decision to quit his job when he realizes how difficult it is to find a new one. (Anh ta sẽ hối hận về quyết định nghỉ việc của mình khi nhận ra là khó khăn để tìm một công việc mới.)
Cấu trúc Regret là gì?
Cấu trúc Regret là gì?

II. Cách dùng các cấu trúc Regret

Cả hai cấu trúc “Regret + to V” và “Regret + V-ing” đều được sử dụng để diễn tả sự hối hận hoặc tiếc nuối về một việc đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, sử dụng mỗi cấu trúc có thể thể hiện sự khác nhau trong ý nghĩa. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu cách dùng cấu trúc Regret to V và Ving dưới đây nhé!

1. Cấu trúc Regret + to V

Cấu trúc “Regret + to V” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự hối hận vì không làm điều gì đó trong quá khứ hoặc vì đã làm điều gì đó sai. Với cấu trúc này, động từ sau “to” thường là một động từ nguyên mẫu (infinitive), có thể là “to + V” hoặc “not to + V”. Ví dụ:

  • I regret not to have taken the job offer when it was available. (Tôi hối hận vì không nhận lời công việc khi nó còn có sẵn)
  • She regrets to inform you that the project has been cancelled. (Cô ấy rất tiếc phải thông báo cho bạn biết dự án đã bị hủy bỏ)
Cấu trúc Regret + to V
Cấu trúc Regret + to V

2. Cấu trúc Regret + V-ing

Cấu trúc “Regret + V-ing” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự hối hận vì hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra trong quá khứ. Với cấu trúc này, động từ sau “V-ing” thường là một động từ đang thực hiện (present participle). Ví dụ:

  • He regrets not apologizing to his friend for his mistake earlier. (Anh ấy hối hận vì không xin lỗi người bạn của mình vì sai lầm của mình trước đây)
  • They regret leaving the party so early last night. (Họ hối hận vì rời bữa tiệc quá sớm tối qua)
Cấu trúc Regret + V-ing
Cấu trúc Regret + V-ing

3. Sự khác nhau giữa hai cấu trúc Regret 

Cùng Tài liệu 365 phân tích sự khác nhau giữa 2 cấu trúc này nhé!

Sự khác nhau giữa hai cấu trúc Regret
Sự khác nhau giữa hai cấu trúc Regret
Cấu trúc Regret + to V Cấu trúc Regret + V-ing
Cách dùng Cấu trúc “Regret + to V” được sử dụng để diễn tả sự hối hận về việc không làm điều gì đó hoặc đã làm điều gì đó sai trong quá khứ. 

Động từ sau “to” thường là một động từ nguyên mẫu (infinitive).

Cấu trúc “Regret + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự hối hận về hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra trong quá khứ. 

Động từ sau “V-ing” thường là một động từ đang thực hiện (present participle).

Ví dụ
  • I regret not to have studied harder when I was in college. (Tôi hối hận vì không học chăm chỉ hơn khi còn đang học đại học.)
  • He regrets to inform you that the concert has been cancelled. (Anh ấy rất tiếc phải thông báo cho bạn biết rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ.)
  • She regrets not apologizing to her friend for her mistake earlier. (Cô ấy hối hận vì không xin lỗi người bạn của mình vì lỗi của mình trước đó.)
  • They regret leaving the party so early last night. (Họ hối hận vì rời bữa tiệc quá sớm tối qua.)

III. Phân biệt cấu trúc Regret, Remember, Forget

Mặc dù Regret, Remember, Forget mang 3 ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, tuy nhiên sau 3 từ này sẽ đi kèm với 2 cấu trúc “to V” và “Ving”. Cùng Tài liệu 365 phân biệt công thức Regret, Remember, Forget nhé!

Phân biệt cấu trúc Regret, Remember, Forget
Phân biệt cấu trúc Regret, Remember, Forget
Cấu trúc Regret Remember Forget
Giống nhau
  • Cấu trúc Regret, Remember và Forget đều có thể đi cùng với V-ing khi muốn diễn tả về một sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ.
  • Cấu trúc Regret, Remember và Forget đi với to + V để diễn tả hành động xảy ra trước.
Khác nhau Cấu trúc “Regret + to V” và “Regret + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự hối hận. Cấu trúc “Remember + to V” và “Remember + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự nhớ lại. Cấu trúc “Forget + to V” và “Forget + V-ing” được sử dụng để diễn tả sự quên làm gì đó
Ví dụ
  • I regret not to have taken the job offer when it was available. 

(Tôi hối hận vì không nhận lời công việc khi nó còn có sẵn – “Regret + to V”)

  • He regrets not apologizing to his friend for his mistake earlier. (Anh ấy hối hận vì không xin lỗi người bạn của mình vì sai lầm của mình trước đó – “Regret + V-ing”)
  • I remember to lock the door before leaving the house. (Tôi nhớ khóa cửa trước khi rời khỏi nhà – “Remember + to V”)
  • She remembers meeting him at a party a few years ago. (Cô ấy nhớ gặp anh ta ở một buổi tiệc vài năm trước – “Remember + V-ing”)
  • I forgot to turn off the lights before leaving the house. (Tôi quên tắt đèn trước khi rời khỏi nhà – “Forget + to V”)
  • He forgot locking the door this morning. (Anh ta quên khóa cửa sáng nay – “Forget + V-ing”)

IV. Từ/ cụm từ đi kèm với Regret

Ngoài cấu trúc regret trên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Từ/ cụm từ đi kèm với Regret để mở rộng nhiều hơn vốn từ vựng của mình nhé!

Từ/ cụm từ đi kèm với Regret
Từ/ cụm từ đi kèm với Regret
Từ vựng Ý Nghĩa Ví dụ
deep regret hối tiếc sâu sắc I look back on that day with deep regret. (Tôi nhìn lại ngày hôm đó với sự hối tiếc sâu sắc.)
feeling of regret cảm thấy hối tiếc After he left the company, he had a constant feeling of regret. (Sau khi anh ấy rời khỏi công ty, anh ta luôn cảm thấy hối tiếc.)
only regret điều hối tiếc duy nhất My only regret is not studying abroad during my college years. (Hối tiếc duy nhất của tôi là không đi du học trong thời gian đại học.)
sincere regret sự hối tiếc chân thành I want to express my sincere regret for the mistakes that I have made. (Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc chân thành vì những sai lầm mà tôi đã gây ra.)

V. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret

Khi sử dụng cấu trúc Regret bạn cần chú ý những lưu ý sau đây để không bị mất điểm oan nhé!

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret Ví dụ
Cấu trúc Regret có thể đi cùng với to V hoặc Ving. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau, cho nên bạn cần nhớ rõ nghĩa của chúng trong từng trường hợp để sử dụng phù hợp nhé.
  • I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin của bạn đã bị từ chối.)
  • I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin của bạn đã bị từ chối.)
Động từ Regret được chia khác nhau phụ thuộc vào theo chủ ngữ của câu.

  • Regret là một động từ thường do đó khi sử dụng dạng phủ định bạn cần cho thêm trợ động từ phía trước.
  • Cấu trúc regret thường được đi theo sau bởi một động từ như: say, tell, inform, announce… để diễn tả những hành động xảy ra trước đó.
  • He regretted his decision to leave school. (Anh hối hận vì quyết định nghỉ học.)
  • British Airways regret to announce the cancellation of flight BA205 to Madrid. (British Airways rất tiếc phải thông báo hủy chuyến bay BA205 đến Madrid.)

VI. Bài tập cấu trúc Regret có đáp án

Bài tập: Dựa vào cấu trúc Regret đã học, chia động từ trong ngoặc.

  1. I regret (inform) you that the job has already been filled. 
  2. She regrets (say) that she can’t come to the party tonight.
  3. We regret (inform) you that your application has been rejected. 
  4. He regrets (tell) you that the flight has been canceled due to bad weather. 
  5. She regretted (buy) that dress as soon as she got home.
  6. I regretted not (study) harder for the exam when I saw the results. 
  7. He regrets not (take) the job offer when it was available.
  8. She regretted not (go) to the concert after hearing how amazing it was. 
  9. They regretted (eat) at that restaurant because the food was terrible. 
  10. He regretted (buy) a car without doing proper research first.

Đáp án:

  1. to inform
  2. to say
  3. to inform
  4.  to tell
  5.  buying
  6. studying
  7. taking
  8. going 
  9. eating 
  10. regretted 

Trên đây Tài liệu 365 đã cung cấp cho bạn tất cả các thông tin liên quan đến cấu trúc Regret. Nếu như các bạn mong muốn chinh phục tiếng Anh mà vẫn chưa biết nên học tập kiến thức từ đâu từ Tài liệu 365 chính là một trong những trang web tuyệt vời nhất dành cho bạn. Hãy theo dõi Tài liệu 365 thường xuyên để cập nhật các bài viết liên tục nhé!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net