Cấu trúc Support là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất và thường xuyên bị bắt gặp nhất trong các bài thi. Nếu như vậy thì bạn càng phải chắc chắn nắm được kiến thức về cấu trúc Support để có thể tự tin ăn trọn điểm tuyệt đối các bài kiểm tra nhé! Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu Support là gì? Cấu trúc Support + gì nhé!
I. Support là gì?
Support trong tiếng Anh có nghĩa là hỗ trợ hoặc hỗ trợ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc cung cấp giúp đỡ, định hướng hoặc tài nguyên để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ:
- The charity provides support for families affected by natural disasters. (Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
- The IT department offers support for employees who are having trouble with their computers. (Phòng Công nghệ thông tin cung cấp hỗ trợ cho nhân viên gặp vấn đề với máy tính của họ.)
- The athlete’s coach provides support and encouragement during training and competitions. (Huấn luyện viên của vận động viên cung cấp hỗ trợ và động viên trong quá trình tập luyện và thi đấu.)
II. Cấu trúc Support trong tiếng Anh
Support trong câu có thể vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của cấu trúc Support với 2 vai trò khác nhau này nhé!
1. Cấu trúc Support với vai trò là động từ
Cấu trúc Support sb to do sth có vai trò là động từ trong câu tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc giúp đỡ, hỗ trợ, bảo vệ hoặc ủng hộ cho một người hoặc một ý kiến. Ví dụ:
- My family always supports me in whatever I do. (Gia đình tôi luôn luôn hỗ trợ tôi trong bất cứ việc gì tôi làm.)
- The manager supported the idea of increasing employee benefits. (Quản lý ủng hộ ý tưởng tăng lợi ích cho nhân viên.)
2. Cấu trúc Support với vai trò là danh từ
Cấu trúc Support có vai trò là danh từ trong câu tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc sự ủng hộ cho một cá nhân, tổ chức hoặc ý kiến. Ví dụ:
- The government provides financial support for low-income families. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.)
- Our company has a strong customer support team to help with any issues or concerns. (Công ty của chúng tôi có một đội ngũ hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ để giúp đỡ với bất kỳ vấn đề hoặc mối quan tâm nào.)
III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support
Đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh:
Lưu ý | Ví dụ |
Support được sử dụng để chỉ sự giúp đỡ, hỗ trợ, bảo vệ hoặc ủng hộ một người, một tổ chức hoặc một ý kiến.. | I think it’s important to support local businesses by buying locally. (Tôi nghĩ điều quan trọng là hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua tại địa phương.) |
Support có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu. | My family always supported me in whatever I wanted to do (Gia đình tôi luôn ủng hộ tôi trong bất cứ điều gì tôi muốn làm.) -> động từ
Environmental groups are fast gaining support among young people. (Các nhóm môi trường đang nhanh chóng nhận được sự ủng hộ của giới trẻ.) -> danh từ |
Khi sử dụng cấu trúc Support như một động từ, nó thường được sử dụng với động từ “give”, “offer” hoặc “provide”, để chỉ ra người hoặc tổ chức nào đó đang cung cấp sự giúp đỡ. | The organization provides support for families affected by natural disasters. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.) |
Khi sử dụng cấu trúc Support như một danh từ, nó thường được sử dụng với các tính từ như “financial”, “moral”, “emotional” hoặc “technical” để chỉ loại hỗ trợ cụ thể đang được cung cấp. | The scholarship provides financial support for students who come from low-income families. (Học bổng cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên đến từ các gia đình có thu nhập thấp.) |
Với cả động từ và danh từ, nếu có nhiều người hoặc tổ chức đang cung cấp sự hỗ trợ, thì bạn có thể sử dụng cấu trúc “be supported by” để chỉ ra đối tượng đang được hỗ trợ. | The research findings are supported by a large body of evidence. (Các kết quả nghiên cứu được ủng hộ bởi một lượng lớn bằng chứng.) |
IV. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Support
Dưới đây là một số từ/ cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Support để các bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hay bài viết để mở rộng vốn từ vựng của mình hơn nữa nhé!
1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Support
Từ/ cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Back | I will back you up in the meeting tomorrow. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong cuộc họp ngày mai) |
Aid | The aid provided by the organization was crucial in the disaster relief efforts. (Viện trợ được cung cấp bởi tổ chức là rất quan trọng trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai.) |
Assist | Can you assist me with this project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án này?) |
Help | I need your help with this task. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn với nhiệm vụ này.) |
Sustain | We need to sustain the company’s growth. (Chúng ta cần duy trì sự phát triển của công ty.) |
Uphold | It’s important to uphold the values of the organization. (Điều quan trọng là phải duy trì các giá trị của tổ chức) |
Maintain | It’s important to maintain a healthy work-life balance. (Điều quan trọng là duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.) |
Advocate | The organization advocates for human rights. (Tổ chức ủng hộ cho nhân quyền) |
Foster | We need to foster a culture of collaboration in the workplace (Chúng ta cần thúc đẩy văn hóa hợp tác tại nơi làm việc) |
Nurture | We need to nurture the talents of our employees (Chúng ta cần nuôi dưỡng tài năng của nhân viên) |
2. Từ/ cụm từ trái nghĩa với Support
Từ/ cụm từ trái nghĩa | Ví dụ |
Oppose | I strongly oppose the new policy. (Tôi cực lực phản đối chính sách mới.) |
Resist | The workers resisted the management’s decision to cut their benefits.(Các công nhân chống lại quyết định cắt giảm phúc lợi của ban quản lý.) |
Undermine | The negative comments from the supervisor undermined my confidence. (Những nhận xét tiêu cực từ người giám sát làm suy yếu sự tự tin của tôi.) |
Hinder | The lack of resources hindered our ability to complete the project on time. (Việc thiếu nguồn lực đã cản trở khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn của chúng tôi.) |
Impede | The heavy traffic impedes our progress. (Giao thông đông đúc cản trở sự tiến trình của chúng tôi.) |
Obstruct | The government obstructed the investigation into the corruption scandal.(Chính phủ cản trở cuộc điều tra về vụ bê bối tham nhũng.) |
Discourage | Don’t let failure discourage you from trying again. (Đừng để thất bại ngăn cản bạn thử lại.) |
Disapprove | I disapprove of their decision to close the community center. (Tôi không tán thành quyết định đóng cửa trung tâm cộng đồng của họ.) |
Sabotage | The employee sabotaged the project by deleting important files. (Nhân viên đã phá hoại dự án bằng cách xóa các tệp quan trọng.) |
Abandon | The company abandoned the project due to lack of funding. (Công ty đã từ bỏ dự án do thiếu kinh phí.) |
V. Bài tập cấu trúc Support & Đáp án chi tiết
Bài tập:
Bài tập 1: Chọn từ/cụm từ đồng nghĩa với “Support” trong các câu sau đây.
- My parents always ___________ me in everything I do.
- The new law is designed to ___________ local businesses.
- The organization ________ for environmental protection.
- Can you ___________ me with this heavy box?
- It’s important to ___________ a healthy work-life balance.
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ trái nghĩa với “Support” trong các câu sau đây.
- Don’t let failure _______you from pursuing your dreams.
- The lack of funding ___________ our ability to complete the project.
- The negative comments from the manager ___________ my confidence.
- The heavy rain ___________ our progress.
- The government’s corruption ___________ the country’s development.
Đáp án:
Bài tập 1:
- Back
- Aid
- Advocates
- Assist
- Maintain
Bài tập 2:
- Discourage
- Hinder
- Undermine
- Impeded
- Foster
Cấu trúc Support đã được giải thích hoàn toàn tỉ mỉ, chi tiết và phần bài tập đi kèm để bạn có thể hiểu 100% kiến thức liên quan đến cấu trúc Support. Hãy theo dõi Tài liệu 365 thường xuyên để có thể cập nhật những kiến thức về ngữ pháp, từ vựng nhanh nhất nhé!