Cấu trúc When được dùng để diễn tả thời gian xảy ra một việc gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc When còn được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nữa. Ngay bài viết dưới đây Tài liệu 365 sẽ giới thiệu cho bạn các kiến thức lý thuyết củng những bài tập thực hành để bạn có thể nắm rõ được cấu trúc When nhé!
I. Cấu trúc When là gì?
Trước khi tìm hiểu cấu trúc When, chúng ta cần hiểu “When” có nghĩa là gì trước. When có nghĩa là “khi, trong khi, lúc, trong lúc”. Cấu trúc When dùng để miêu tả sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng 1 thời điểm.
Trong tiếng Anh, cấu trúc When đóng vai trò là liên từ, thường được đứng ở giữa 2 mệnh đề để liên kết, hoặc đứng ở đầu mệnh đề chính, ngăn cách với mệnh đề phụ bằng dấu (,). Mệnh đề có chứa When là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Ví dụ:
- When she lived in London, she visited the British Museum often. (Khi cô ấy sống ở London, cô ấy thường xuyên đến thăm Bảo tàng Anh.)
- When she was reading a book, her cat jumped onto her lap. (Khi cô ấy đang đọc sách, con mèo của cô nhảy lên đùi cô ấy.)
II. Cách dùng When trong tiếng Anh
1. Cách dùng When trong tiếng Anh
- Cấu trúc When được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời với nhau.
- When my mother cooked dinner, my father was watering his trees. (Khi mẹ tôi nấu ăn, thì bố tôi đang tưới cây)
- Cấu trúc When thường sử dụng với các hành động xảy ra trong khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
- You should keep silent when people take a nap. (Bạn nên im lặng khi mọi người ngủ trưa)
- Ngoài ra, Cấu trúc When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ trong cuộc sống.
- I rode a bike when I was 6 years old. (Tôi biết chạy xe đạp khi lên 6)
2. Các cấu trúc When trong tiếng Anh
Tuy chỉ bằng một từ “When” đơn giản, tuy nhiên có rất nhiều cấu trúc xoay quanh từ này. Hãy cùng Tài liệu 365 khám phá nhé!
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
When + present simple, present simple/ future simple | Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai. | When it rains, I always stay indoors. (Khi trời mưa, tôi luôn ở trong nhà.) |
When + simple past, past perfect | Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ (hành động ở mệnh đề when). | When I arrived at the party, they had already left. (Khi tôi đến buổi tiệc, họ đã rời đi rồi.) |
When + simple past, simple past | Diễn tả hai hành động xảy ra song song, hoặc liên tiếp trong quá khứ. | When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.) |
When + past continuous, simple past | Hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ. | When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.) |
When + past perfect, simple past | Các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | When I had finished my work, I went for a walk. (Khi tôi đã hoàn thành công việc, tôi đi dạo.) |
When + simple past, past continuous | Diễn tả 1 hành động đang xảy ra, thì 1 hành động khác chen vào. | When I entered the room, everyone was talking. (Khi tôi vào phòng, mọi người đang nói chuyện.) |
When + present simple, S + will + be + V_ing | Hành động trong tương lai diễn ra song song với hành động ở mệnh đề When | When I call her, she will be studying for her exams. (Khi tôi gọi cô ấy, cô ấy sẽ đang học cho kỳ thi của mình.) |
3. Đảo ngữ cấu trúc When trong tiếng Anh
Ngoài cấu các cấu trúc When được trình bày ở phía trên, bạn cũng nên chú ý cấu trúc câu đảo ngữ với when nhé. Cấu trúc:
Hardly/Scarcely + had + S + PII (Past Participle) when + S + V(ed) = Vừa mới…. Thì….
Ví dụ:
- Hardly had he arrived home when the phone rang. (Anh ta vừa mới đến nhà thì điện thoại reo.)
- Scarcely had they started the movie when the power went out. (Họ vừa mới bắt đầu phim thì điện mất.)
III. Phân biệt When và While
Cùng Tài liệu 365 phân biệt cách sử dụng cấu trúc When và While qua bảng so sánh này nhé!
Cấu trúc When | Cấu trúc While | |
Giống nhau | Cả 2 cấu trúc trên đều diễn tả các sự việc xảy ra tại cùng 1 thời điểm | |
Khác nhau | When thường sử dụng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra trong một thời gian ngắn | When thường sử dụng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra trong một thời gian và kéo dài trong 1 khoảng nhất định. |
Ví dụ | John is cheating on the exam when the supervisor comes. (John đang giở tài liệu thì giám thị bước tới)
-> Hành động “giám thị tới” diễn ra ngay khi bạn John giở tài liệu, trong khoảnh khắc ngắn) |
John is cheating on the exam while the supervisor comes.
(John đang giở tài liệu khi giám thị bước tới) -> Hành động “giám thị tới” diễn ra trong lúc bạn John giở tài liệu, trong 1 khoảng thời gian. |
IV. Bài tập cấu trúc When có đáp án
Bài tập
Bài tập 1: Chọn cấu trúc When hoặc While cho các câu dưới đây
- (When/While) _____ I was studying, my phone rang.
- (When/While) _____ he was walking in the park, he saw a beautiful rainbow.
- (When/While) _____ they reached the top of the mountain, they enjoyed a breathtaking view.
- (When/While) _____ she arrived at the airport, her flight had already departed.
- (When/While) _____ I was cooking dinner, the doorbell rang.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- When they (finish) the project, they (celebrate) their success.
- When they (arrive) at the beach, the sun already (set).
- When they (cook) dinner, the power (go) out.
- When she (find) her keys, she (open) the door.
- When she (come) home, he (play) video games.
Đáp án:
Bài tập 1:
- When
- While
- When
- When
- While
Bài tập 2:
- finish/will celebrate
- arrived/had already set
- were cooking/went
- had found/opened
- comes/will be playing
Cấu trúc When đã được Tài liệu 365 chinh phục hoàn toàn dưới đây. Hy vọng các bạn sẽ học được nhiều kiến thức từ bài viết này. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!