In favour of là gì? Cụm từ nghe có vẻ quen nhưng bạn có chắc chắn mình đã nắm hết được cấu trúc, cách sử dụng của cụm từ này chưa? Nếu chưa thì hôm nay Tài liệu 365 sẽ đem đến cho các bạn tổng hợp kiến thức lý thuyết về cụm từ in favour of và phần bài tập thực hành cuối để bạn có thể làm và củng cố kiến thức cho mình nhé!

I. In favour of là gì?
“In favour of” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ủng hộ hoặc đồng ý với một ý kiến, quan điểm hoặc hành động. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc hỗ trợ, ủng hộ hoặc chấp nhận cái gì đó. Ví dụ:
- Many people are in favour of increasing the minimum wage to help reduce poverty. (Nhiều người ủng hộ việc tăng mức lương tối thiểu để giúp giảm nghèo đói.)
- The board of directors was in favour of the proposed merger with the other company. (Hội đồng quản trị đã đồng ý với việc sáp nhập đề xuất với công ty khác.)
- The teacher was in favour of allowing students to use their laptops during class. (Giáo viên đã ủng hộ cho phép học sinh sử dụng máy tính xách tay trong lớp học.)

II. Cấu trúc – Cách dùng In favour of là gì
Cách sử dụng cấu trúc “in favour of” để diễn tả ý kiến, quan điểm hoặc hành động mà người nói ủng hộ, đồng ý hoặc tán thành hành động gì, việc làm gì,… Cấu trúc:
S + (tobe) + in favour of + Ving/Noun + O
Ví dụ:
- We are considering the proposal to build a new park in the city centre, and I am in favour of it. (Chúng tôi đang xem xét đề xuất xây dựng một công viên mới ở trung tâm thành phố, và tôi ủng hộ nó.)
- The company is planning to implement a new policy for employee benefits, and most of the staff are in favour of the changes. (Công ty đang lên kế hoạch thực hiện chính sách mới cho phúc lợi nhân viên, và hầu hết các nhân viên đều đồng ý với những thay đổi này.)
- Our manager is in favour of allowing employees to work from home when possible. (Quản lý của chúng tôi ủng hộ cho phép nhân viên làm việc từ xa khi có thể.)

III. Các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với In favour of là gì
Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với In favour of là gì nhé!
1. Các từ đồng nghĩa với In favour of
Một số từ đồng nghĩa với “in favour of” trong tiếng Anh bao gồm các từ/cụm từ dưới đây kèm theo các ví dụ minh họa để các bạn có thể hiểu rõ hơn nhé!
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
in support of | I am in support of the proposed changes to the education system. (Tôi ủng hộ những thay đổi đề xuất cho hệ thống giáo dục.) |
in agreement with | The majority of the board members are in agreement with the CEO’s decision. (Đa số các thành viên trong hội đồng quản trị đồng ý với quyết định của CEO.) |
advocating | The environmental group is advocating for stricter regulations to protect endangered species. (Nhóm môi trường đang đề xuất các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.) |
championing | The politician is championing the cause of affordable housing for low-income families.
(Nhà chính trị đang đứng ra bảo vệ quyền lợi của những gia đình có thu nhập thấp trong việc tìm nhà ở giá rẻ.) |
endorsing | The company is endorsing the use of renewable energy sources to reduce carbon emissions. (Công ty đang khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để giảm khí thải carbon.) |
promoting | The charity organization is promoting education and healthcare initiatives in developing countries. (Tổ chức từ thiện đang thúc đẩy các chương trình giáo dục và chăm sóc sức khỏe tại các nước đang phát triển.) |
siding with | The union is siding with the workers in the dispute over wages and benefits. (Đoàn công nhân đang ủng hộ quan điểm của người lao động trong vấn đề lương và phúc lợi.) |
upholding | The school district is upholding its policy of zero tolerance for bullying. (Học khi đang duy trì chính sách không dung thứ đối với hành vi bắt nạt.) |

2. Các từ trái nghĩa với In favour of
“In favour of” có nghĩa là ủng hộ hoặc tán thành. Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với “in favour of” và ví dụ minh họa để bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Against | I’m against the idea of raising taxes on small businesses. (Tôi phản đối ý tưởng tăng thuế đối với các doanh nghiệp nhỏ.) |
Opposed to | I’m opposed to the construction of a new shopping mall in our neighbourhood. (Tôi phản đối việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới trong khu phố của chúng tôi.) |
Disapprove of | My parents disapprove of my decision to drop out of college. (Bố mẹ tôi không đồng ý với quyết định bỏ học đại học của tôi.) |
Not in favour of | The majority of the committee members are not in favour of the proposed changes to the company policy.
(Phần lớn các thành viên ủy ban không ủng hộ những thay đổi được đề xuất đối với chính sách của công ty.) |
Object to | Several employees have objected to the new working hours that were introduced last month. (Một số nhân viên đã phản đối giờ làm việc mới được giới thiệu vào tháng trước.) |

IV. Bài tập cấu trúc In favour of & Đáp án chi tiết
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Most of the employees are __________ the new policy.
- a) in favour of
- b) opposed to
- c) object to
- d) disapprove of
- The majority of the board members are __________ the proposed merger.
- a) in favour of
- b) opposed to
- c) object to
- d) disapprove of
- I’m __________ increasing taxes on small businesses.
- a) in favour of
- b) opposed to
- c) object to
- d) disapprove of
- Several parents have __________ the school’s decision to cancel the field trip.
- a) in favour of
- b) opposed to
- c) object to
- d) disapprove of
- The committee members are not __________ the new proposal.
- a) in favour of
- b) opposed to
- c) object to
- d) disapprove of
Đáp án:
- A
- A
- B
- D
- A
In favour of là gì? Tài liệu 365 hy vọng sau khi đọc xong bài viết này bạn có thể hiểu rõ được định nghĩa, cấu trúc, cách dùng của cụm từ này. Để có thể cập nhật liên tục kiến thức hay nhất, chất nhất, hãy theo dõi tailieu 365 mỗi ngày nhé! Chúc các bạn thành công!