Further và Farther là hai từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi cách viết và phát âm khá giống nhau. Tuy nhiên, hai từ này có nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt Farther và Further một cách đơn giản và hiệu quả.
I. Farther là gì?
Trước khi phân biệt Farther và Further chính xác nhất, chúng ta cùng nhau tìm hiểu Farther là gì, cách dùng như thế nào nhé:
1. Khái niệm
Farther trong tiếng Anh có nghĩa là xa hơn hoặc hơn một khoảng xa nào đó. Nó thường được sử dụng để so sánh khoảng cách xa giữa hai điểm hoặc để so sánh mức độ xa hơn của hai đối tượng, vị trí, hoặc thời gian.
Ví dụ:
- New York is farther from Los Angeles than Chicago. (New York xa hơn Los Angeles so với Chicago.)
- She ran farther than anyone else in the race. (Cô ấy chạy xa hơn ai khác trong cuộc đua.)
2. Cách sử dụng Farther trong tiếng Anh
Dưới đây là cách sử dụng khi “farther” là tính từ và khi nó là trạng từ:
Khi “farther” là tính từ:
- Đứng trước Noun (danh từ) để chỉ khoảng cách mà người nói muốn đề cập:
-
- She chose the farther route to avoid traffic. (Cô ấy chọn tuyến đường xa hơn để tránh giao thông.)
- The farther distance between the two cities surprised us. (Khoảng cách xa hơn giữa hai thành phố đã khiến chúng tôi ngạc nhiên.)
- Cấu trúc so sánh “Farther + than”:
- New York City is farther from Los Angeles than San Francisco. (Thành phố New York xa hơn Los Angeles so với San Francisco.)
- His house is farther away from the school than mine. (Nhà anh ấy xa hơn trường học so với của tôi.)
Khi “farther” là trạng từ:
- Chỉ sử dụng trong những câu chủ động mang ý nghĩa chỉ khoảng cách xa:
- He walked farther into the forest. (Anh ấy đi sâu vào rừng hơn.)
- The river flowed farther downstream. (Con sông chảy xuôi dòng xa hơn.)
- Thêm “than” vào sau “Farther” nếu bạn xuống so sánh 2 khoảng cách:
- She can throw the ball farther than him. (Cô ấy có thể ném bóng xa hơn anh ấy.)
- The new bridge is constructed farther than the old one. (Cây cầu mới được xây dựng xa hơn cái cũ.)
II. Further là gì?
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm Further và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa
Further là một tính từ/ trạng từ/ động từ dùng để nói về khoảng cách vật lý và khoảng cách trừu tượng nên mang nhiều nghĩa khác nhau như: hơn nữa, càng, thêm nữa, xa hơn nữa, ngoài ra, thúc đẩy,…
Ví dụ:
- We need to take further action to resolve this issue. (Chúng ta cần phải thực hiện các biện pháp hơn nữa để giải quyết vấn đề này.)
- The company plans to expand further into international markets. (Công ty định mở rộng thêm vào các thị trường quốc tế.)
2. Cách sử dụng Further trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách sử dụng của từ “further” trong tiếng Anh tùy thuộc vào vai trò của nó như tính từ, động từ và trạng từ:
- Khi “further” là tính từ:
- Chỉ khoảng cách xa: She lives further from the city than I do. (Cô ấy sống xa hơn thành phố so với tôi.)
- Cấu trúc so sánh hơn: This solution is further developed than the previous one. (Giải pháp này được phát triển hơn so với giải pháp trước đó.)
- Dùng “further” + Noun: He needs further information before making a decision. (Anh ấy cần thông tin thêm trước khi đưa ra quyết định.)
- Khi “further” là động từ:
- Phát triển, nâng cao: The project aims to further our understanding of climate change. (Dự án nhằm mở rộng hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu.)
- Khi “further” là trạng từ:
- Trong những câu nói chủ động: She studied further to improve her skills. (Cô ấy học thêm để cải thiện kỹ năng của mình.)
- Cấu trúc so sánh hơn: She ran further than anyone else in the race. (Cô ấy chạy xa hơn ai khác trong cuộc đua.)
III. Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh đơn giản
Để phân biệt Farther và Further đơn giản, dễ nhớ nhất, các bạn chỉ cần nhớ 3 yếu tố dưới đây:
Đặc điểm | Farther | Further |
---|---|---|
Nghĩa | Xa hơn (khoảng cách vật lý) | Xa hơn (khoảng cách trừu tượng, mức độ, phạm vi) |
Cách sử dụng |
|
|
Ví dụ |
|
|
IV. Bài tập vận dụng phân biệt Farther và Further
Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn (Further và Farther) để hoàn thành câu:
- My new house is ____ from my old house. (farther/further)
- I need to investigate this matter ____. (farther/further)
- The situation is getting ____ complicated. (farther/further)
- I can’t walk ____. (farther/further)
- We need to discuss this issue ____. (farther/further)
Đáp án:
- further
- further
- further
- farther
- further
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Farther và Further cũng như cách sử dụng chúng một cách đúng đắn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình!