Động từ tobe là một trong những chủ đề ngữ pháp bạn bắt buộc phải nhớ trong quá trình chinh phục các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. “Was và Were” là 2 động từ tobe trong thì quá khứ. Vậy khi nào dùng Was Were trong thì quá khứ đơn? khi nào dùng were và was với chủ ngữ là gì? Hãy cùng Tài liệu 365 khám phá kiến thức này luôn nhé!
I. Was và Were là gì? Khi nào dùng Was Were?
Was và Were là 2 động từ tobe được sử dụng trong thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn. khi nào dùng was và were được phân biệt dựa trên ngôi của chủ ngữ.
“Was”: được sử dụng với ngôi thứ nhất (I); ngôi thứ ba số ít (he, she, it); danh từ số ít, danh từ riêng trong thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp tiếp diễn. Ví dụ:
- I was tired yesterday. (Tôi mệt mỏi hôm qua.)
- He was not at home when I called. (Anh ấy không có ở nhà khi tôi gọi.)
- My sister was studying English at 8pm yesterday evening (Em gái tôi đang ngồi học tiếng Anh vào 8h tối hôm qua).
“Were”: được sử dụng với ngôi thứ hai (you); ngôi thứ ba số nhiều (we, you, they) và các danh từ số nhiều trong thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn. Ví dụ:
- You were late for class this morning. (Bạn đã đến lớp trễ sáng nay.)
- We were so happy to see each other after such a long time. (Chúng tôi rất vui khi gặp lại nhau sau một khoảng thời gian dài.)
- My friends were waiting for me at the cinema the whole yesterday evening (Bạn tôi đã đợi tôi cả tối hôm qua ở rạp chiếu phim)
II. Cấu trúc chi tiết của Was và Were? So sánh khi dùng Was và Were
Mặc dù Was và Were đều là 2 động từ tobe của thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, ngoài việc tránh nhầm lẫn cách phát âm giữa 2 từ này: Was /wɑːz/ và Were/wɝː/ thì chúng ta cũng nên chú ý khi nào dùng was were nhé!
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động, sự việc trong quá khứ.
- Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong 1 thời điểm xác định quá khứ.
Động từ | Cấu trúc – Cách sử dụng | Ví dụ |
Was | Quá khứ đơn:
S + was + Noun/Adj |
She was my teacher in high school (Cô ấy là giáo viên dạy cấp 2 của tôi)
The weather was sunny and warm. (Thời tiết hôm đó nắng và ấm áp.) |
Quá khứ tiếp diễn:
S + was Ving + O |
I was studying for my exam all night yesterday.
(Tôi đã học bài cho kỳ thi cả đêm ngày hôm qua.) |
|
Were | Quá khứ đơn:
S + were+ Noun/Adj |
They were my close friends (Ngày trước họ đã là những người bạn tốt của tôi)
The flowers were beautiful and colorful. (Những bông hoa đẹp và đầy màu sắc.) |
Quá khứ tiếp diễn:
S + were Ving + O |
The children were playing in the park when it started raining.
(Các em bé đang chơi đùa ở công viên khi trời bắt đầu mưa.) |
III. Các trường hợp đặc biệt của was và were
Đối với Was và Were thì ngoài vai trò là động từ tobe của thì quá khứ đơn thì chúng còn có rất nhiều các sử dụng đặc biệt khác mà bạn cần đặc biệt lưu ý. Cùng tailieu365.net tìm hiểu khi nào dùng was were nhé!
1. Chủ ngữ “I” đi với was hay were?
“I” trong tiếng Anh là chủ ngữ ngôi thứ nhất, vì vậy “I” sẽ đi với Was.
Ví dụ:
- I was at the store yesterday.(Ngày hôm qua tôi đã ở cửa hàng)
- I was tired after work. (Sau khi làm việc xong hôm qua tôi cảm thấy rất mệt mỏi)
- I was studying for my exam all night. (Tôi đã học cả đêm qua)
2. “I” đi với “Were” trong câu điều kiện loại 2 và câu ước loại 2
Tuy nhiên trong câu điều kiện loại 2 và câu ước loại 2, I lại đi với động từ tobe là “were” thay vì đi với “Was”.
Ví dụ:
- Câu điều kiện loại 2: If I were rich, I would buy a big house. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
- Câu ước loại 2: I wish I were a pretty princess so that I could wear a lot of gorgeous dresses. (Tôi ước tôi là công chúa để tôi có thể mặc nhiều bộ váy xinh đẹp).
3. Was và Were được dùng trong câu bị động của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Quá khứ đơn | S + was/were + V3 + (by) agent | The book was written by Jane Austen in 1813.
(Cuốn sách được viết bởi Jane Austen vào năm 1813.) The building was constructed in 1901. (Tòa nhà được xây dựng vào năm 1901.) The cake was baked by my mom. (Bánh đã được nướng bởi mẹ) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + being V3 + (by) agents | The car was being repaired by the mechanic when I arrived at the garage.
(Chiếc xe đang được sửa chữa bởi thợ cơ khí khi tôi đến tại gara.) The house was being built when the storm hit and damaged it. (Nhà đang được xây dựng khi trận bão đổ bộ và gây thiệt hại cho nó.) The report was being written by the team of researchers over the course of several months. (Báo cáo đang được viết bởi đội ngũ nhà nghiên cứu trong suốt một vài tháng.) |
IV. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Bài tập: Điền động từ tobe was/were vào chỗ trống thích hợp
- My friends and I ____ planning a trip to the beach last summer.
- The concert last night ____ amazing!
- When I was a child, I ____ afraid of the dark. (was)
- My parents ____ very supportive when I decided to pursue my dreams.
- The food at the restaurant last night ____ delicious.
- We ____ all so excited for the party last weekend.
- I ____ so tired after a long day at work yesterday.
- The flowers in the garden ____ beautiful in the spring.
- My sister and I ____ always close when we were growing up.
- The weather ____ terrible last weekend, so we stayed indoors.
Đáp án chi tiết:
- were
- was
- was
- were
- was
- were
- was
- were
- were
- was
Hy vọng bài viết về kiến thức trên đây đã giúp bạn nắm chắc khi nào dùng was were – 2 động từ tobe trong thì quá khứ. Đơn giản nhất đó chính là xác định được chủ ngữ là gì thì sẽ trả lời được câu hỏi “was were dùng khi nào?”. Theo dõi Tài liệu 365 để học được những kiến thức mới về tổng hợp phần ngữ pháp, từ vựng nhé!