Phrasal verbs đóng vai trò thiết yếu trong việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Trong số đó, phrasal verbs Go là một nhóm từ phổ biến với nhiều nghĩa và cách dùng đa dạng. Bài viết này tổng hợp các phrasal verbs Go thông dụng nhất, cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành nhằm hỗ trợ người học củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.
I. Go nghĩa là gì?
“Go” là một động từ mang nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm di chuyển, diễn ra, hoạt động, trở thành, v.v. Khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ, “Go” tạo thành các phrasal verbs với những ý nghĩa mới mẻ và phong phú hơn.
Ví dụ:
- She decided to go on with her plan despite the difficulties. (Cô ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch của mình bất kể những khó khăn.)
- The alarm clock goes off at 6 AM every morning. (Đồng hồ báo thức reo lên vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
II. Tổng hợp phrasal verbs Go thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các phrasal verbs Go thông dụng:
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go after | Theo đuổi, cố gắng đạt được | She went after her dream of becoming a doctor. |
Go ahead | Tiếp tục, tiến hành | You can go ahead and start the project without me. |
Go against | Phản đối, chống lại | He went against his parents’ wishes and joined the army. |
Go along | Đồng ý, cùng với | I’ll go along with whatever you decide. |
Go around | Lan truyền, đi vòng quanh | The rumor went around that the company was going bankrupt. |
Go away | Đi khỏi, biến mất | The pain went away after I took the medicine. |
Go back | Quay lại, trở về | I need to go back to the store to return this item. |
Go down | Giảm xuống, thất bại | The company’s profits have been going down for the past few years. |
Go for | Lựa chọn, cố gắng đạt được | I’m going for a walk in the park. |
Go in | Vào, tham gia | He went in for the surgery last week. |
Go into | Bắt đầu làm gì đó, đi vào chi tiết | She went into detail about her experience. |
Go off | Nổ, tắt, bùng nổ | The alarm went off at 6:00 AM. |
Go on | Tiếp tục, diễn ra | The meeting went on for two hours. |
Go out | Đi ra ngoài, hẹn hò | I’m going out with my friends tonight. |
Go over | Xem xét, kiểm tra | Let’s go over the plan one more time. |
Go through | Trải qua, thực hiện | He went through a lot in his life. |
Go through with | Thực hiện, hoàn thành | She decided to go through with the divorce. |
Go up | Tăng lên, đi lên | The price of gas has been going up lately. |
Go with | Phù hợp, đi cùng | This dress goes well with your shoes. |
Go without | Không có, thiếu | I can’t go without my coffee in the morning. |
III. Một số phrasal verbs Go khác trong tiếng Anh
Ngoài các phrasal verbs Go đã được đề cập trong bài viết, còn có một số phrasal verb khác cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Go across | Đi qua, băng qua | Ví dụ: I went across the street to buy a coffee. |
Go along with | Đồng ý, chấp thuận | Ví dụ: I went along with his plan, even though I didn’t think it was a good idea. |
Go at | Tiếp cận, tấn công | Ví dụ: The dog went at the cat, but the cat ran away. |
Go back on | Lấy lại, thay đổi quyết định | Ví dụ: He went back on his promise to help me. |
Go beyond | Vượt qua, vượt xa | Ví dụ: Her work went beyond my expectations. |
Go by | Dựa vào, theo | Ví dụ: We can go by the map to find our way. |
Go down with | Mắc bệnh, chìm | Ví dụ: He went down with the flu. |
Go for a walk | Đi dạo | Ví dụ: I went for a walk in the park. |
Go for it! | Cố gắng, làm đi! | Ví dụ: You should go for it and apply for the job. |
Go in for | Tham gia, theo đuổi | Ví dụ: She went in for the competition and won first prize. |
Go into detail | Giải thích chi tiết | Ví dụ: He went into detail about his experience. |
Go off the deep end | Mất kiểm soát, nổi điên | Ví dụ: She went off the deep end when she found out her husband was cheating on her. |
Go on a trip | Đi du lịch | Ví dụ: They are going on a trip to Europe next month. |
Go on strike | Bắt đầu đình công | Ví dụ: The workers went on strike to protest against their low wages. |
Go out of business | Phá sản | Ví dụ: The company went out of business last year. |
Go out of fashion | Lỗi thời | Ví dụ: Bell-bottom pants are out of fashion now. |
Go over | Xem xét, kiểm tra | Ví dụ: Let’s go over the contract before we sign it. |
Go to bed | Đi ngủ | Ví dụ: It’s late, you should go to bed. |
Go to pieces | Suy sụp, tan vỡ | Ví dụ: She went to pieces when she heard the news. |
Go to town | Vui chơi, tận hưởng | Ví dụ: We went to town and had a great time. |
Go under | Phá sản, thất bại | Ví dụ: The company went under due to financial problems. |
Go up to | Tiếp cận, đến gần | Ví dụ: He went up to her and asked her for her number. |
IV. Bài tập vận dụng phrasal verbs Go
Bài tập 1: Chọn phrasal verbs Go phù hợp để hoàn thành mỗi câu sau:
1. I need to _____ the instructions carefully before starting the project.
(a) go after; (b) go ahead; (c) go over; (d) go through.
2. The company’s profits _____ in the last quarter.
(a) went up; (b) went down; (c) went on; (d) went away.
3. She decided to _____ her dream of becoming a doctor.
(a) go after; (b) go along; (c) go around; (d) go away.
4. We need to _____ a plan for the upcoming event.
(a) go back; (b) go for; (c) go in; (d) go over.
5. The meeting _____ for two hours.
(a) went ahead; (b) went off; (c) went on; (d) went through.
Đáp án:
- (c)
- (b)
- (a)
- (d)
- (c)
Phrasal verbs Go là một phần quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này đã hệ thống hóa các phrasal verbs Go thông dụng và cung cấp bài tập ứng dụng để giúp người học củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.