Bạn có đang gặp khó khăn trong việc sử dụng phrasal verbs Keep? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 25+ phrasal verbs Keep thông dụng nhất cùng với ví dụ minh họa và bài tập áp dụng để bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
I. Tổng hợp 15 phrasal verbs Keep thông dụng nhất
1. Keep away (tránh xa)
Phrasal verbs Keep đầu tiên là Keep away mang nghĩa là giữ khoảng cách hoặc tránh tiếp xúc với cái gì đó.
Ví dụ:
- She kept away from negative influences to focus on her studies. (Cô ấy tránh xa những tác động tiêu cực để tập trung vào việc học.)
- It’s important to keep children away from dangerous objects. (Quan trọng là phải tránh xa trẻ em khỏi những vật dụng nguy hiểm.)
2. Keep back (giữ lại, chặn lại)
Phrasal verbs Keep tiếp theo là Keep back mang ý nghĩa giữ lại hoặc ngăn cản cái gì đó di chuyển tiếp.
Ví dụ:
- The teacher kept back the students who hadn’t finished their assignments. (Giáo viên đã giữ lại những học sinh chưa hoàn thành bài tập của họ.)
- Fear can keep you back from pursuing your dreams. (Sự sợ hãi có thể chặn bạn lại khỏi việc theo đuổi giấc mơ của mình.)
3. Keep down (trấn an, nén lại)
Keep down có nghĩa là kiềm chế hoặc giữ gì đó ở mức thấp hơn.
Ví dụ:
- She tried to keep down her anger during the meeting. (Cô ấy cố gắng nén lại sự tức giận trong buổi họp.)
- Eating a balanced diet can help keep your weight down. (Ăn uống cân đối có thể giúp bạn giữ cân nặng ở mức thấp.)
4. Keep in (giữ liên lạc)
Keep in mang ý nghĩa là giữ liên lạc hoặc giữ cho cái gì đó nội tại, không thoát ra.
Ví dụ:
- Despite living in different cities, they managed to keep in touch regularly. (Mặc dù sống ở các thành phố khác nhau, họ vẫn giữ được liên lạc thường xuyên.)
- It’s important to keep in touch with old friends. (Quan trọng là phải giữ liên lạc với những người bạn cũ.)
5. Keep off (tránh xa, cấm)
Keep off là tránh xa hoặc không được phép tiếp xúc với cái gì đó.
Ví dụ:
- Keep off the grass; it’s freshly planted. (Tránh xa bãi cỏ; nó mới được trồng.)
- He keeps his children off social media until they reach a certain age. (Anh ấy giữ con cái không được sử dụng mạng xã hội cho đến khi đạt một độ tuổi nhất định.)
6. Keep on (tiếp tục)
Keep on có nghĩa là tiếp tục làm cái gì đó mà không dừng lại.
Ví dụ:
- Despite the challenges, she kept on working towards her goals. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy tiếp tục làm việc để đạt được mục tiêu của mình.)
- The rain kept on falling all night. (Mưa tiếp tục rơi suốt cả đêm.)
7. Keep out (cấm, ngăn cản)
Keep out là phrasal verbs Keep mang ý nghĩa ngăn cản hoặc không cho phép đi vào nơi nào đó.
Ví dụ:
- Keep out of the restricted area; it’s dangerous. (Cấm vào khu vực hạn chế; nó nguy hiểm.)
- The sign says “Keep out” to prevent unauthorized entry. (Bảng hiệu ghi “Cấm vào” để ngăn chặn việc đi vào không được phép.)
8. Keep to (tuân theo)
Keep to là phrasal verbs Keep có nghĩa tuân theo hoặc giữ vững một quy tắc, luật lệ, hoặc cam kết nào đó.
Ví dụ:
- It’s important to keep to the schedule to finish the project on time. (Quan trọng là phải tuân theo lịch trình để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- She always keeps to her promises. (Cô ấy luôn tuân thủ cam kết của mình.)
9. Keep up (tiếp tục, theo kịp)
Keep up có nghĩa là tiếp tục hoặc duy trì ở một mức độ nào đó, hoặc theo kịp điều gì đó.
Ví dụ:
- She needs to keep up with her studies to pass the exam. (Cô ấy cần phải tiếp tục học để đậu kỳ thi.)
- The company must keep up with market trends to remain competitive. (Công ty phải theo kịp xu hướng thị trường để duy trì tính cạnh tranh.)
10. Keep up with (theo kịp, bắt kịp)
Keep up with có nghĩa là theo kịp hoặc bắt kịp với cái gì đó.
Ví dụ:
- It’s hard to keep up with the latest technology advancements. (Khó để bắt kịp với những tiến bộ công nghệ mới nhất.)
- She tries to keep up with her friends’ achievements. (Cô ấy cố gắng theo kịp những thành tựu của bạn bè.)
11. Keep ahead (đứng đầu, dẫn trước)
Phrasal verbs Keep – Keep ahead mang nghĩa là duy trì vị trí dẫn đầu hoặc vượt trội so với người khác.
Ví dụ:
- The company invests heavily in research to keep ahead of its competitors. (Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu để đứng đầu so với đối thủ.)
- She always strives to keep ahead in her career. (Cô ấy luôn cố gắng dẫn đầu trong sự nghiệp của mình.)
12. Keep an eye on (chú ý, theo dõi)
Keep an eye on có ý nghĩa là theo dõi hoặc giữ sự chú ý đối với cái gì đó.
Ví dụ:
- Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể giữ mắt đối với túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)
- Parents should keep an eye on their children while they play outside. (Cha mẹ cần phải chú ý đến con cái khi chúng chơi ngoài trời.)
13. Keep (sb) out of st (ngăn cản ai đó tham gia vào việc gì đó)
Đây là cách diễn đạt một hành động ngăn cản hoặc ngăn chặn ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- She kept her children out of the argument. (Cô ấy giữ cho con mình không tham gia vào cuộc tranh cãi.)
- He was kept out of the decision-making process. (Anh ta bị cản trở khỏi quá trình ra quyết định.)
14. Keep at it (tiếp tục, cố gắng)
Phrasal verbs Keep – Keep at it có nghĩa là tiếp tục hoặc không bỏ cuộc trong việc làm gì đó.
Ví dụ:
- Don’t give up; keep at it until you succeed. (Đừng từ bỏ; hãy cố gắng đến khi bạn thành công.)
- She kept at it despite facing numerous obstacles. (Cô ấy tiếp tục cố gắng mặc dù gặp phải nhiều khó khăn.)
15. Keep a secret (giữ bí mật)
Keep a secret là phrasal verbs Keep cuối cùng mà tailieu365 muốn chia sẻ với bạn, mang ý nghĩa là giữ thông tin hoặc sự kiện bí mật và không tiết lộ cho người khác.
Ví dụ:
- I can trust her to keep a secret; she never shares confidential information. (Tôi có thể tin tưởng cô ấy giữ bí mật; cô ấy không bao giờ chia sẻ thông tin tuyệt mật.)
- He promised to keep the secret of his friend’s surprise party. (Anh ấy hứa giữ bí mật về buổi tiệc bất ngờ cho bạn bè.)
II. Một số giới từ khác đi với Keep trong tiếng Anh
Ngoài các phrasal verbs Keep đã nêu, “keep” còn kết hợp với nhiều giới từ khác như:
Phrasal Verb Keep Khác | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Keep from | Ngăn chặn, không cho phép |
|
Keep in check/control | Kiểm soát, giữ dưới sự kiểm soát |
|
Keep going | Tiếp tục, không dừng lại |
|
Keep under | Dưới sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của ai đó |
|
Keep someone company | Đồng hành, ở bên cạnh ai đó |
|
Keep to oneself | Giữ cho bản thân mình, không chia sẻ |
|
Keep up appearances | Duy trì vẻ bề ngoài, ảo tượng |
|
Keep in mind | Ghi nhớ, nhớ điều gì đó |
|
Keep the laws | Tuân thủ luật pháp, tuân theo quy định pháp luật |
|
Keep in touch | Liên lạc, giữ liên lạc |
|
Keep peace with | Duy trì hòa bình với ai đó |
|
III. Bài tập áp dụng phrasal verbs Keep
Để củng cố kiến thức đã học, hãy hoàn thành nhanh bài tập dưới đây để áp dụng các phrasal verbs Keep trên nhé:
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với phrasal verbs Keep phù hợp:
- I need to ____ my spending if I want to save money.
- The police tried to ____ the protesters from entering the building.
- You should ____ studying even when it’s difficult.
- Can you please ____ an eye on my luggage while I go to the bathroom?
- We need to ____ up with the latest trends in our industry.
Đáp án:
- keep down
- keep back
- keep on
- keep an eye on
- keep up with
Với bài viết này, bạn đã nắm vững được hơn 25 phrasal verbs Keep quan trọng và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy thực hành và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến thức để khám phá thêm nhiều điều thú vị khác nhé!