Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất, từ những từ cơ bản cho đến những cụm từ phức tạp, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này. Hãy cùng theo dõi và học hỏi nhé!
I. Những từ vựng tiếng Anh về quần áo thường dùng
Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu các tiếng Anh về quần áo thường dùng gồm:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Women’s clothes | Quần áo của phụ nữ, con gái | She bought a new dress for the party. (Cô ấy mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.) |
Baby clothes | Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé | The baby is wearing a cute romper. (Em bé đang mặc một bộ yếm dễ thương.) |
Children’s clothes | Quần áo trẻ em | My son loves wearing superhero t-shirts. (Con trai tôi thích mặc áo thun siêu anh hùng.) |
Men’s clothes | Quần áo cho nam giới | He is wearing a suit and tie to work. (Anh ấy mặc vest và cà vạt đi làm.) |
Casual clothes | Quần áo thông dụng | I like to wear jeans and a t-shirt on the weekend. (Tôi thích mặc quần jean và áo thun vào cuối tuần.) |
Summer clothes | Quần áo dành cho mùa nóng | She is wearing a sundress and sandals. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy suông và dép xỏ ngón.) |
Winter clothes | Quần áo dành cho mùa lạnh | He is wearing a coat, hat, and gloves. (Anh ấy đang mặc áo khoác, mũ và găng tay.) |
Sport’s clothes | Quần áo dành cho thể thao, tập luyện | I wear sportswear when I go to the gym. (Tôi mặc đồ thể thao khi đi tập gym.) |
Formal clothes | Quần áo trang trọng | She wore a formal gown to the wedding. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội trang trọng đến đám cưới.) |
Ready-made clothes | Quần áo đặt may sẵn | I bought a ready-made suit at the mall. (Tôi mua một bộ vest may sẵn tại trung tâm thương mại.) |
Handmade clothes | Quần áo thủ công | She likes to wear handmade jewelry. (Cô ấy thích đeo đồ trang sức thủ công.) |
Tailor-made clothes | Quần áo được may đo | He had a tailor-made suit made for his wedding. (Anh ấy đã may một bộ vest theo yêu cầu cho đám cưới của mình.) |
Designer clothes | Quần áo thiết kế riêng | She loves wearing designer clothes. (Cô ấy thích mặc quần áo thiết kế riêng.) |
Uniform | Đồng phục | The students wear uniforms to school. (Học sinh mặc đồng phục đến trường.) |
II. Các từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nữ giới
Dành riêng cho phái nữ, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng như:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dress | Váy | She wore a floral dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy hoa đến dự tiệc.) |
Skirt | Chân váy | She paired a black skirt with a white blouse. (Cô ấy kết hợp một chiếc váy đen với áo sơ mi trắng.) |
Blouse | Áo cánh | She wore a silk blouse to the office. (Cô ấy mặc một chiếc áo cánh lụa đến văn phòng.) |
Pants | Quần dài | She wore black pants to the job interview. (Cô ấy mặc quần đen đến buổi phỏng vấn xin việc.) |
Jeans | Quần jean | She loves wearing jeans and sneakers. (Cô ấy thích mặc quần jean và giày thể thao.) |
Shorts | Quần ngắn | She wore shorts and a tank top to the beach. (Cô ấy mặc quần short và áo ba lỗ đi biển.) |
T-shirt | Áo thun | She wore a graphic t-shirt and jeans. (Cô ấy mặc một chiếc áo thun in hình và quần jean.) |
Top | Áo (nữ) | She wore a crop top and high-waisted jeans. (Cô ấy mặc áo lửng và quần cạp cao.) |
Cardigan | Áo len cardigan | She wore a cardigan over her dress to stay warm. (Cô ấy mặc một chiếc áo len cardigan bên ngoài váy để giữ ấm.) |
Jacket | Áo khoác | She wore a leather jacket to the concert. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da đến buổi hòa nhạc.) |
Coat | Áo khoác dài | She wore a wool coat to the winter festival. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác len đến lễ hội mùa đông.) |
Jumpsuit | Bộ jumpsuit | She wore a jumpsuit to the wedding. (Cô ấy mặc một bộ jumpsuit đến đám cưới.) |
Romper | Bộ yếm | She wore a romper to the picnic. (Cô ấy mặc một bộ yếm đến buổi dã ngoại.) |
Leggings | Quần legging | She wore leggings and a sports bra to the gym. (Cô ấy mặc quần legging và áo ngực thể thao đến phòng tập thể dục.) |
Pajamas | Đồ ngủ | She wore pajamas to bed. (Cô ấy mặc đồ ngủ đi ngủ.) |
Nightgown | Váy ngủ | She wore a nightgown to sleep. (Cô ấy mặc váy ngủ để ngủ.) |
Swimsuit | Đồ bơi | She wore a swimsuit to the pool. (Cô ấy mặc đồ bơi đi bơi.) |
Underwear | Đồ lót | She wore underwear under her clothes. (Cô ấy mặc đồ lót bên dưới quần áo.) |
III. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới
Đối với các quý ông, không thể thiếu những từ vựng tiếng Anh về quần áo như:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Shirt | Áo sơ mi | He wore a blue shirt to the meeting. (Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh đến cuộc họp.) |
T-shirt | Áo thun | I like to wear T-shirts when I’m at home. (Tôi thích mặc áo thun khi ở nhà.) |
Tank top | Áo ba lỗ | He was wearing a tank top and shorts when I saw him. (Anh ấy mặc áo ba lỗ và quần đùi khi tôi gặp anh ấy.) |
Polo shirt | Áo thun polo | He looked smart in his polo shirt and jeans. (Anh ấy trông thật thông minh trong áo thun polo và quần jean.) |
Sweater | Áo len | It was cold outside, so he wore a sweater. (Trời lạnh bên ngoài nên anh ấy mặc áo len.) |
Hoodie | Áo hoodie | He wore a hoodie to keep warm. (Anh ấy mặc áo hoodie để giữ ấm.) |
Jacket | Áo khoác | He put on his jacket before going outside. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Blazer | Áo khoác blazer | He wore a blazer to the job interview. (Anh ấy mặc áo khoác blazer đến buổi phỏng vấn xin việc.) |
Suit | Bộ suit | He wore a suit to the wedding. (Anh ấy mặc bộ suit đến dự đám cưới.) |
Trousers | Quần tây | He wore trousers and a shirt to work. (Anh ấy mặc quần tây và áo sơ mi đi làm.) |
Jeans | Quần jean | He wore jeans and a T-shirt to the park. (Anh ấy mặc quần jean và áo thun đến công viên.) |
Shorts | Quần đùi | He wore shorts and sandals to the beach. (Anh ấy mặc quần đùi và dép xỏ ngón đến bãi biển.) |
Underwear | Đồ lót | He bought new underwear at the store. (Anh ấy mua đồ lót mới tại cửa hàng.) |
Pajamas | Đồ ngủ | He wore his pajamas to bed. (Anh ấy mặc đồ ngủ đi ngủ.) |
Swimsuit | Đồ bơi | He wore a swimsuit when he went swimming. (Anh ấy mặc đồ bơi khi đi bơi.) |
Robe | Áo choàng tắm | He put on his robe after taking a shower. (Anh ấy mặc áo choàng tắm sau khi tắm.) |
IV. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo
Không thể thiếu phụ kiện trong bất kỳ bộ trang phục nào, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng như:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Belt | Thắt lưng | He cinched the belt around his waist to keep his pants from falling down. (Anh ấy siết chặt thắt lưng quanh eo để quần không bị tuột.) |
Scarf | Khăn quàng cổ | She wrapped a scarf around her neck to keep warm. (Cô ấy quàng khăn quàng cổ quanh cổ để giữ ấm.) |
Hat | Mũ | He put on a hat to protect himself from the sun. (Anh ấy đội mũ để tránh nắng.) |
Gloves | Găng tay | She wore gloves to keep her hands warm. (Cô ấy đeo găng tay để giữ ấm tay.) |
Sunglasses | Kính râm | He put on his sunglasses to block out the bright sun. (Anh ấy đeo kính râm để che bớt ánh nắng chói chang.) |
Necklace | Vòng cổ | She wore a beautiful necklace to accessorize her outfit. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ xinh đẹp để làm phụ kiện cho trang phục của mình.) |
Bracelet | Vòng tay | He bought a bracelet as a gift for his girlfriend. (Anh ấy mua một chiếc vòng tay làm quà cho bạn gái.) |
Earrings | Bông tai | She pierced her ears and got her first pair of earrings. (Cô ấy xỏ khuyên tai và đeo cặp bông tai đầu tiên của mình.) |
Ring | Nhẫn | He put on his wedding ring to symbolize his commitment. (Anh ấy đeo nhẫn cưới để tượng trưng cho sự cam kết của mình.) |
Watch | Đồng hồ | He checked his watch to see what time it was. (Anh ấy kiểm tra đồng hồ để xem giờ.) |
Purse | Ví (nữ) | She put her money and credit cards in her purse. (Cô ấy cất tiền và thẻ tín dụng vào ví của mình.) |
Wallet | Ví (nam) | He kept his wallet in his back pocket. (Anh ấy cất ví trong túi sau.) |
Tie | Cà vạt | He wore a tie to work as part of his dress code. (Anh ấy đeo cà vạt đi làm theo quy định trang phục.) |
Cufflinks | Khuy măng sét | He wore cufflinks to add a touch of formality to his outfit. (Anh ấy đeo khuy măng sét để thêm nét trang trọng cho trang phục của mình.) |
Socks | Tất | He put on socks to keep his feet warm. (Anh ấy mang tất để giữ ấm chân.) |
Stocking | Vớ (nữ) | She wore stockings with her dress to complete the look. (Cô ấy đi vớ với váy để hoàn thiện vẻ ngoài.) |
Scarf pin | Kẹp khăn | She used a scarf pin to keep her scarf in place. (Cô ấy dùng kẹp khăn để giữ khăn choàng cổ.) |
Pocket square | Khăn cài túi áo | He added a pocket square to his suit jacket for a stylish touch. (Anh ấy thêm khăn cài túi áo vào áo khoác vest để tạo điểm nhấn phong cách.) |
Brooch | Trâm cài áo | She wore a brooch on her lapel to accessorize her outfit. (Cô ấy đeo trâm cài áo trên ve áo để làm phụ kiện cho trang phục của mình.) |
Headband | Băng đô | She wore a headband to keep her hair out of her face. (Cô ấy đeo băng đô để giữ tóc không che mặt.) |
V. Các cụm từ liên quan đến từ vựng quần áo tiếng Anh
Để giao tiếp một cách trôi chảy hơn, bạn cần biết cách sử dụng các cụm từ và thành ngữ liên quan đến quần áo. Chúng mình sẽ giới thiệu những cụm từ như:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Fashion icon | Biểu tượng thời trang | Zendaya is a fashion icon, always inspiring people with her bold looks. (Zendaya là biểu tượng thời trang, luôn truyền cảm hứng cho mọi người với phong cách táo bạo của mình.) |
Fashion show | Buổi trình diễn thời trang | The latest fashion show featured designs from up-and-coming designers. (Buổi trình diễn thời trang mới nhất giới thiệu các thiết kế từ những nhà thiết kế mới nổi.) |
Old fashioned | Lỗi thời | Her grandmother’s clothes are old fashioned but still charming. (Quần áo của bà cô ấy lỗi thời nhưng vẫn duyên dáng.) |
To have a sense of style | Có gu thẩm mỹ về thời trang | My sister has a great sense of style and always looks her best. (Em gái tôi có gu thẩm mỹ tuyệt vời và luôn ăn mặc đẹp nhất.) |
To suit someone | Phù hợp, đẹp với ai đó | This dress suits you perfectly! It really brings out your eyes. (Chiếc váy này rất hợp với bạn! Nó thực sự làm nổi bật đôi mắt của bạn.) |
The height of fashion | Cực kì hợp thời trang | Her outfit was the height of fashion and turned heads everywhere she went. (Trang phục của cô ấy cực kỳ hợp thời trang và thu hút mọi ánh nhìn ở bất cứ đâu cô ấy đến.) |
To take pride in someone’s appearance | Chú ý vào trang phục của ai đó | He always takes pride in his appearance and dresses well for every occasion. (Anh ấy luôn chú ý đến trang phục của mình và ăn mặc đẹp cho mọi dịp.) |
Vintage clothes | Trang phục cổ điển | I love shopping for vintage clothes at thrift stores and flea markets. (Tôi thích mua sắm quần áo cổ điển tại các cửa hàng tiết kiệm và chợ trời.) |
VI. Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo
Cuối cùng, chúng ta sẽ có một phần bài tập giúp củng cố và áp dụng những từ vựng đã học vào thực tế nhé:
Bài tập: Dựa vào các từ vựng tiếng Anh về quần áo trên, hãy điền từ thích hợp tương ứng với những bức tranh sau:
Đáp án:
- Shirt
- Swimsuit
- Dress
- Pants
- Tie
- Scarf
- Belt
- Brooch
Qua bài viết này, bạn đã có cơ hội học hỏi và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về quần áo của mình. Việc hiểu biết sâu hơn về các từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống hàng ngày. H Chúc bạn thành công!