Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình về chủ đề gia đình? Đừng bỏ lỡ bài viết này! Tại đây, tailieu365 sẽ cung cấp cho bạn một trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình, kèm theo bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Hãy theo dõi ngay!
I. Tổng hợp các từ vựng về gia đình tiếng Anh phổ biến
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất:
>>> Tham khảo thêm:
- 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người Hay Dùng Nhất
- Tổng hợp 100+ từ vựng về nhà cửa tiếng Anh mà bạn nên biết
- 100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn giúp bứt phá IELTS Speaking
1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Grandparent | ˈɡrændˌperənt | Bà, ông hoặc bộ đôi bà và ông (tổ tiên) |
Grandmother | ˈɡrændˌmʌðər | Bà (mẹ hoặc cha của cha hoặc mẹ) |
Grandfather | ˈɡrændˌfɑːðər | Ông (mẹ hoặc cha của cha hoặc mẹ) |
Grandchild | ˈɡrændˌtʃaɪld | Cháu (con của con) |
Parent | ˈperənt | Bố hoặc mẹ (người chăm sóc con cái) |
Father | ˈfɑːðər | Cha |
Mother | ˈmʌðər | Mẹ |
Child | tʃaɪld | Con cái |
Son | sʌn | Con trai |
Daughter | ˈdɔːtər | Con gái |
Sibling | ˈsɪblɪŋ | Anh chị hoặc em ruột |
Brother | ˈbrʌðər | Anh trai |
Sister | ˈsɪstər | Chị gái |
Cousin | ˈkʌzən | Anh chị em họ |
Aunt | ænt | Dì hoặc cô (chị của bố hoặc mẹ) |
Uncle | ˈʌŋkəl | Chú (anh của bố hoặc mẹ) |
Niece | niːs | Cháu gái hoặc cháu gái của vợ hoặc chồng |
Nephew | ˈnefjuː | Cháu trai hoặc cháu trai của vợ hoặc chồng |
In-law | ɪn lɔː | Con rể, nàng dâu, bố vợ hoặc bố chồng |
Mother-in-law | ˈmʌðər ɪn lɔː | Mẹ vợ hoặc mẹ chồng |
Father-in-law | ˈfɑːðər ɪn lɔː | Bố vợ hoặc bố chồng |
Sister-in-law | ˈsɪstər ɪn lɔː | Chị vợ hoặc chị chồng |
Brother-in-law | ˈbrʌðər ɪn lɔː | Anh vợ hoặc anh chồng |
2. Các từ vựng tiếng Anh về gia đình hạt nhân (nuclear family)
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Cha |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.t̬ər/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh em trai |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị em gái |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.t̬ər/ | Cháu gái |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú |
Aunt | /ænt/ | Dì |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh em họ hoặc chị em họ |
Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (con của anh/em trai hoặc chị/em gái) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh/em trai hoặc chị/em gái) |
3. Từ vựng tiếng anh theo mối quan hệ họ hàng
Từ vựng | Phiên Âm | Ý nghĩa |
Grandchildren | /ˈɡræn.tʃɪl.drən/ | Cháu (nhiều) |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai |
Granddaughter | /ˈɡrænˌdɔː.tər/ | Cháu gái |
Aunt | /ænt/ | Cô, dì |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú, bác |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh em họ |
Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (con của anh em) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh em) |
In-law | /ˈɪn.lɔː/ | Họ hàng (người lấy hoặc kết hôn với người có mối quan hệ gia đình) |
4. Tổng hợp từ vựng về thông gia
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪnˌlɔ/ | mẹ chồng/mẹ vợ |
Son-in-law | /ˈsʌn ɪn lɔ/ | con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/ | con dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔ/ | anh rể/anh chồng/anh vợ |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪnˌlɔ/ | chị chồng/chị vợ/chị dâu |
5. Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Close to | /kloʊs tə/ | Thân thiết với |
Get along with | /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ | Có mối quan hệ tốt với |
Admire | /ədˈmaɪr/ | Ngưỡng mộ |
Rely on | /rɪˈlaɪ ɑːn/ | Dựa dẫm vào, tin tưởng vào |
Look after | /lʊk ˈæf.tɚ/ | Chăm sóc |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi nấng |
Age difference | /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ | Khác biệt tuổi tác |
II. Các kiểu gia đình trong tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nuclear family | /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ | Gia đình hạt nhân |
Extended family | /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ | Đại gia đình |
Single parent | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ | Bố/mẹ đơn thân |
Only child | /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ | Con một |
Immediate family | Gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) | |
Loving family | Close-knit family | Gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt) |
Dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæm·ə·li/ | Gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…) |
Broken home | /ˈbroʊ·kən hoʊm/ | Gia đình tan vỡ |
Adoptive parents | Gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi) |
III. Một số từ vựng về gia đình tiếng Anh khác
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Family tree | ˈfæməli triː | Sơ đồ biểu gia đình, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. |
Distant relative | ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv | Người họ hàng xa, không gần gũi trong gia đình nhưng vẫn thuộc quan hệ họ hàng. |
Loving family | ˈlʌvɪŋ ˈfæməli | Gia đình ấm áp và yêu thương nhau, mỗi thành viên trong gia đình có mối quan hệ tốt đẹp với nhau. |
Dysfunctional family | dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməli | Gia đình mà các thành viên không hòa thuận, thường xảy ra xung đột, tranh cãi và thiếu tình thương. |
Carefree childhood | ˈkɛrˌfri ˈtʃaɪldhʊd | Thời thơ ấu không phải lo lắng, tự do và vui vẻ. |
Troubled childhood | ˈtrʌbld ˈtʃaɪldhʊd | Thời thơ ấu khó khăn, thường gặp phải nghèo đói, bạo lực hoặc lạm dụng. |
Messy divorce | ˈmɛsi dɪˈvɔrs | Quá trình ly dị mà có nhiều mâu thuẫn, tranh chấp, đặc biệt là về tài sản và quyền nuôi con. |
Divorce | dɪˈvɔrs | Sự chia tay hôn nhân, thường đi kèm với quy trình pháp lý. |
Bitter divorce | ˈbɪtər dɪˈvɔrs | Quá trình ly dị mà có nhiều căng thẳng và oan trái giữa hai bên. |
Broken home | ˈbroʊkən hoʊm | Gia đình mà hôn nhân đã tan vỡ, thường do ly dị hoặc mất mát. |
Custody of the children | ˈkʌstədi ʌv ðə ˈtʃɪldrən | Quyền nuôi con sau khi ly dị, thường là mối quan tâm lớn của bất kỳ cuộc tranh cãi hôn nhân nào. |
Grant joint custody | ɡrænt ˈdʒɔɪnt ˈkʌstədi | Quyết định cho cả hai bố mẹ chia sẻ trách nhiệm nuôi dưỡng và quyền quyết định về con cái sau khi ly dị. |
Sole custody | soʊl ˈkʌstədi | Quyết định cho chỉ một trong hai bố mẹ có quyền lực và trách nhiệm nuôi dưỡng và quyết định về con cái sau khi ly dị. |
Single mother | ˈsɪŋɡəl ˈmʌðər | Người mẹ đơn thân, một phụ nữ chăm sóc và nuôi con một mình. |
Give the baby up for adoption | ɡɪv ðə ˈbeɪbi ʌp fɔr əˈdɒpʃən | Cho con của mình được nhận nuôi bởi người khác thông qua các cơ sở hoặc tổ chức nuôi dưỡng. |
Pay child support | peɪ ʧaɪld səˈpɔrt | Trả tiền cho việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái, thường sau khi ly dị hoặc đơn phương. |
Adoptive parents | əˈdɒptɪv ˈpɛrənts | Người mẹ hoặc người cha nuôi, nhận trách nhiệm và yêu thương con không phải sinh ra từ mình. |
Blue blood | bluː blʌd | Dòng họ hoàng gia hoặc quý tộc, thường được coi là cao quý và phong phú. |
A/the blue-eyed boy | ˈeɪ/ðə bluː-aɪd bɔɪ | Người con được yêu thích và đặc biệt ưu ái trong gia đình hoặc xã hội. |
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh về gia đình
Cuối cùng, để củng cố vốn từ vựng của bạn, Tài liệu 365 – Tài liệu tiếng Anh đã biên soạn bài tập thực hành qua các bài tập thực hành dưới đây:
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau, sử dụng các từ vựng về gia đình:
- My ___________ and ___________ live in a cozy house in the suburbs.
- We’re planning a big ___________ gathering next weekend to celebrate Grandma’s birthday.
- Peter is my ___________ brother, and Sarah is my ___________ sister.
- Our ___________ goes on a vacation every summer to bond and relax.
- I have a very close ___________ with my aunt, she’s like a second mother to me.
- Tom is my uncle’s ___________ son, making him my ___________.
Đáp án:
- parents, siblings
- family
- older, younger
- family
- relationship
- only, cousin
Với bài viết này, bạn đã được trang bị với một trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình, cùng với các bài tập để củng cố kiến thức của mình. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn trong lĩnh vực này. Chúc bạn thành công và tiến xa trên con đường học tập!