Bạn đang muốn trau dồi vốn từ vựng về nhà cửa tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả hơn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa, bao gồm các kiểu nhà, phòng trong nhà, vật dụng trong nhà và các hoạt động thường diễn ra trong nhà. Hãy cùng theo dõi bài viết để khám phá và nâng cao vốn từ vựng của bạn nhé!
I. Danh sách từ vựng về nhà cửa tiếng Anh
1. Từ vựng về nhà cửa – các kiểu nhà trong tiếng anh
Đầu tiên, là từ vựng về nhà cửa – các kiểu nhà trong tiếng anh để các bạn có thể phân biệt được từng loại nhà hiện nay:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Apartment | căn hộ | My sister lives in a cozy apartment downtown. |
Apartment building | chung cư | The new apartment building offers various amenities for its residents. |
Basement apartment | căn hộ tầng hầm | They decided to rent a basement apartment to save money on rent. |
Bedsit / Bed-sitting room | căn phòng đa năng | The bedsit they rented was small but had everything they needed. |
Block of flats | tòa nhà căn hộ | The block of flats was located near the city center, making it convenient for residents. |
Bungalow | nhà gỗ một tầng | They spent their vacation in a cozy bungalow by the lake. |
Cabin | buồng | The cabin in the woods was the perfect retreat from city life. |
Condominium | chung cư | The condominium complex had a swimming pool and a gym for residents to enjoy. |
Cottage | nhà ở vùng nông thôn | They bought a quaint cottage in the countryside for weekend getaways. |
Detached house | nhà biệt lập | Their detached house offered more privacy compared to townhouses. |
Duplex | căn hộ đôi | They converted the old house into a modern duplex with separate entrances for each unit. |
Flat | căn hộ lớn | The spacious flat had large windows that let in plenty of natural light. |
House | nhà | Their house had a beautiful garden in the backyard. |
Palace | cung điện | The royal palace was a marvel of architectural design. |
Penthouse | căn hộ tầng trên | The luxurious penthouse offered stunning views of the city skyline. |
Semi-detached house | nhà đơn lập | They preferred a semi-detached house for its balance between privacy and community. |
Studio apartment | căn hộ studio | He lived in a cozy studio apartment with a view of the park. |
Tent | cái lều | They set up their tent near the river for a weekend camping trip. |
Terraced house | nhà trong dãy | The terraced house had a charming façade with flowers blooming in the front yard. |
Timeshare | sở hữu chung | They bought a timeshare in a beach resort for their annual vacations. |
Townhouse | nhà liền kề | The townhouse had a shared garden where neighbors often gathered for barbecues. |
Tree house | nhà trên cây | The children built a tree house in the backyard where they played for hours. |
Villa | biệt thự | The luxurious villa had a private pool and a spacious garden. |
2. Từ vựng về nhà cửa – Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Tiếp theo, chúng ta cùng điểm qua một số từ vựng liên quan đến các phòng trong nhà bằng tiếng Anh nhé:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Attic | Phòng gác mái | There are old books stored in the attic. (Có sách cũ được lưu trong phòng gác mái.) |
Balcony | Ban công | I love to relax on the balcony in the evenings. (Tôi thích thư giãn trên ban công vào buổi tối.) |
Basement | Tầng hầm | The basement is used as a storage area. (Tầng hầm được sử dụng làm khu vực để chứa đồ.) |
Bathroom | Phòng tắm | She’s taking a bath in the bathroom. (Cô ấy đang tắm trong phòng tắm.) |
Bedroom | Phòng ngủ | The bedroom is spacious and cozy. (Phòng ngủ rộng rãi và ấm cúng.) |
Cellar | Hầm chứa | The cellar is where we store our wine collection. (Hầm chứa là nơi chúng tôi để bộ sưu tập rượu.) |
Dining room | Phòng ăn | We have dinner together in the dining room. (Chúng tôi cùng nhau ăn tối trong phòng ăn.) |
Garage | Nhà để xe, gara | The car is parked in the garage. (Xe hơi được đậu trong nhà để xe.) |
Garden | Vườn | They have a beautiful garden with flowers and trees. (Họ có một vườn đẹp với hoa và cây.) |
Hall | Phòng lớn, đại sảnh | The hall is decorated with paintings and sculptures. (Phòng lớn được trang trí bằng tranh và tượng.) |
Kitchen | Nhà ăn | She’s cooking breakfast in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa sáng trong nhà ăn.) |
Landing | Chiếu nghỉ | There’s a comfortable chair on the landing. (Có một chiếc ghế thoải mái trên chiếu nghỉ.) |
Lavatory | Phòng vệ sinh | The lavatory needs to be cleaned. (Phòng vệ sinh cần được lau dọn.) |
Living room | Phòng khách | We gather in the living room to watch movies. (Chúng tôi tụ tập trong phòng khách để xem phim.) |
Loft | Tầng lửng | The loft is used for storage purposes. (Tầng lửng được sử dụng cho mục đích lưu trữ.) |
Lounge | Phòng chờ | Guests can wait in the lounge area. (Khách có thể chờ đợi trong khu vực phòng chờ.) |
Pantry or larder | Chạn để thức ăn | The pantry is stocked with canned goods. (Chạn để thức ăn được cung cấp đầy đủ hàng hóa đóng hộp.) |
Porch | Cổng vòm, mái vòm | They enjoy sitting on the porch during sunny days. (Họ thích ngồi trên cổng vòm vào những ngày nắng.) |
Shed | Nhà kho | The tools are kept in the shed. (Các dụng cụ được giữ trong nhà kho.) |
Study | Phòng học, phòng làm việc | He spends hours studying in his study room. (Anh ấy dành nhiều giờ học trong phòng học của mình.) |
Sun lounge | Phòng sưởi nắng | They relax in the sun lounge during weekends. (Họ thư giãn trong phòng sưởi nắng vào cuối tuần.) |
Toilet | Nhà vệ sinh | The toilet is clogged and needs to be fixed. (Nhà vệ sinh bị tắc và cần được sửa chữa.) |
Utility room | Phòng tiện tích | The utility room houses the washing machine and dryer. (Phòng tiện tích chứa máy giặt và máy sấy.) |
3. Các vật dụng trong nhà bằng tiếng anh
Nắm vững các từ vựng về vật dụng trong nhà bằng tiếng anh sẽ giúp bạn mô tả nhà cửa một cách chi tiết và chính xác. Tham khảo nhé:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Phòng khách |
||
Couch | Ghế sofa | I like to relax on the couch after a long day. (Tôi thích thư giãn trên ghế sofa sau một ngày dài.) |
Coffee table | Bàn trà |
We put our drinks on the coffee table while watching TV. (Chúng tôi đặt đồ uống của mình lên bàn trà khi xem TV.) |
Television | Tivi | We watched a movie on television last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim trên tivi tối qua.) |
Rug | Thảm | The rug in the living room is very soft. (Thảm trong phòng khách rất mềm mại.) |
Curtains | Rèm cửa | I closed the curtains to block out the sunlight. (Tôi đã đóng rèm cửa để ngăn ánh sáng mặt trời.) |
Phòng ngủ |
||
Bed | Giường ngủ | I made the bed after I woke up. (Tôi đã dọn giường sau khi thức dậy.) |
Mattress | Nệm | The mattress in my bed is very comfortable. (Nệm trong giường của tôi rất thoải mái.) |
Pillow | Gối | I like to sleep with two pillows. (Tôi thích ngủ với hai chiếc gối.) |
Blanket | Chăn | I put on a blanket because I was cold. (Tôi đắp chăn vì tôi bị lạnh.) |
Wardrobe | Tủ quần áo | I put my clothes in the wardrobe. (Tôi cất quần áo vào tủ quần áo.) |
Phòng bếp |
||
Refrigerator | Tủ lạnh | I put the milk in the refrigerator. (Tôi cho sữa vào tủ lạnh.) |
Stove | Bếp lò | I cooked dinner on the stove. (Tôi nấu bữa tối trên bếp lò.) |
Oven | Lò nướng | I baked a cake in the oven. (Tôi nướng bánh trong lò nướng.) |
Microwave | Lò vi sóng | I heated up my leftovers in the microwave. (Tôi hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng.) |
Sink | Bồn rửa chén | I washed the dishes in the sink. (Tôi rửa chén trong bồn rửa chén.) |
Nhà vệ sinh |
||
Toilet | Bồn cầu | I flushed the toilet after I used it. (Tôi xả nước bồn cầu sau khi sử dụng.) |
Toilet paper | Giấy vệ sinh | I ran out of toilet paper. (Tôi hết giấy vệ sinh.) |
Sink | Bồn rửa mặt | I brushed my teeth in the sink. (Tôi đánh răng trong bồn rửa mặt.) |
Mirror | Gương | I looked at myself in the mirror. (Tôi nhìn mình trong gương.) |
Towel | Khăn tắm | I dried myself off with a towel after I took a shower. (Tôi lau khô người bằng khăn tắm sau khi tắm.) |
Nhà tắm |
||
Shower | Vòi hoa sen | I took a shower to wake myself up. (Tôi tắm vòi hoa sen để đánh thức bản thân.) |
Bathtub | Bồn tắm | I took a relaxing bath in the bathtub. (Tôi tắm thư giãn trong bồn tắm.) |
Shower curtain | Rèm tắm | I pulled the shower curtain closed. (Tôi kéo rèm tắm.) |
Shampoo | Dầu gội đầu | I washed my hair with shampoo. (Tôi gội đầu bằng dầu gội đầu.) |
Conditioner | Dầu xả |
I used conditioner after I washed my hair. (Tôi sử dụng dầu xả sau khi gội đầu.) |
4. Từ vựng về nhà cửa – Các hoạt động trong nhà
Không chỉ biết các từ vựng để miêu tả không gian và đồ đạc, mà còn cần phải hiểu các hoạt động thường gặp trong nhà như:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Clean the house | Dọn dẹp nhà cửa | I spent the morning cleaning the house. (Tôi đã dành buổi sáng để dọn dẹp nhà cửa.) |
Do the dishes | Rửa chén | My mom asked me to do the dishes after dinner. (Mẹ tôi bảo tôi rửa chén sau bữa tối.) |
Make the bed | Dọn giường | After waking up, I made the bed before going to work. (Sau khi thức dậy, tôi đã dọn giường trước khi đi làm.) |
Take out the trash | Đổ rác | I took out the trash before going to bed. (Tôi đã đổ rác trước khi đi ngủ.) |
Do the laundry | Giặt giũ | I did the laundry on Sunday afternoon. (Tôi giặt giũ vào chiều Chủ nhật.) |
Vacuum the floor | Hút bụi | I vacuumed the floor before my parents came over. (Tôi đã hút bụi sàn nhà trước khi bố mẹ tôi đến.) |
Dust the furniture | Lau chùi đồ đạc | I dusted the furniture in the living room. (Tôi đã lau chùi đồ đạc trong phòng khách.) |
Mop the floor | Lau nhà | I mopped the floor after I spilled some water. (Tôi lau nhà sau khi tôi làm đổ một ít nước.) |
Organize the closet | Sắp xếp tủ quần áo | I organized my closet last weekend. (Tôi đã sắp xếp tủ quần áo vào cuối tuần trước.) |
Put away the toys | Cất đồ chơi | I told my kids to put away their toys after playing. (Tôi bảo con cất đồ chơi sau khi chơi.) |
Cook dinner | Nấu bữa tối | I cooked dinner for my family tonight. (Tôi nấu bữa tối cho gia đình tôi tối nay.) |
Set the table | Dọn bàn ăn | I set the table for dinner before my guests arrived. (Tôi dọn bàn ăn trước khi khách đến.) |
Wash the dishes | Rửa chén | I washed the dishes after everyone finished eating. (Tôi rửa chén sau khi mọi người ăn xong.) |
Do the laundry | Giặt giũ | I did the laundry on Saturday morning. (Tôi giặt giũ vào sáng thứ Bảy.) |
Fold the clothes | Gấp quần áo | I folded the clothes after they came out of the dryer. (Tôi gấp quần áo sau khi chúng ra khỏi máy sấy.) |
Iron the clothes | Ủi quần áo | I ironed my clothes before going to my job interview. (Tôi ủi quần áo trước khi đi phỏng vấn xin việc.) |
Sew a button | Khâu nút | I sewed a button back on my shirt. (Tôi khâu lại nút áo sơ mi của mình.) |
Change a lightbulb | Thay bóng đèn | I changed a lightbulb in the kitchen that was burnt out. (Tôi thay bóng đèn trong bếp bị cháy.) |
Paint the walls | Sơn tường | I painted the walls in my bedroom a new color. (Tôi sơn lại màu mới cho bức tường trong phòng ngủ của mình.) |
Fix a leaky faucet | Sửa vòi nước bị rò rỉ | I fixed a leaky faucet in the bathroom. (Tôi đã sửa một vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm.) |
II. Các cụm từ tiếng Anh thông dụng về nhà cửa
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các cụm từ thông dụng mà bạn có thể gặp khi đề cập đến vấn đề nhà cửa:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
household chores | việc làm nhà | I have to do the household chores every Saturday. |
redecorate | trang trí lại | We’re planning to redecorate our living room. |
fix a leak | sửa chảy | The plumber came to fix a leak in the bathroom. |
organize | tổ chức | I need to organize my closet this weekend. |
clean the windows | lau cửa sổ | It’s time to clean the windows; they’re dirty. |
vacuum the carpet | hút bụi thảm | Can you vacuum the carpet in the living room? |
declutter | dọn dẹp, làm sạch | I spent the weekend decluttering my garage. |
replace light bulbs | thay đèn | We need to replace the light bulbs in the hallway. |
fix a squeaky door | sửa cửa kêu | The handyman fixed the squeaky door in the kitchen. |
paint the walls | sơn tường | We’re planning to paint the walls this summer. |
clean out the fridge | dọn dẹp tủ lạnh | It’s time to clean out the fridge; it’s full of expired food. |
repair a leaky faucet | sửa vòi sen rò rỉ | I called a plumber to repair a leaky faucet. |
change the air filters | thay lọc không khí | Don’t forget to change the air filters in the HVAC system. |
dust the furniture | lau bụi đồ đạc | I need to dust the furniture in the living room. |
sweep the floors | quét sàn | Can you sweep the floors before guests arrive? |
unclog a drain | mở nghẹt cống | We had to call a plumber to unclog a drain. |
trim the bushes | cắt tỉa cây bụi | I spent the morning trimming the bushes. |
clean the gutters | làm sạch ống thoát nước | It’s important to clean the gutters regularly. |
fix a broken appliance | sửa đồ dùng hỏng | The repairman is coming to fix the broken dishwasher. |
plant flowers | trồng hoa | I love planting flowers in my garden. |
III. Bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Để hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ vựng về nhà cửa trong một ngữ cảnh cụ thể, chúng ta sẽ tham khảo một bài văn mẫu miêu tả một ngôi nhà bằng tiếng Anh.
“The house is nestled in a serene neighborhood, adorned with vibrant flowers and lush greenery. As you step inside, you are greeted by a cozy living room furnished with a plush sofa and a rustic coffee table. Sunlight filters through the large windows, casting a warm glow on the hardwood floors. The kitchen, adorned with modern appliances, invites you to create culinary delights with its spacious countertops and sleek cabinets.
Upstairs, the bedrooms are tranquil retreats, each with its own unique decor and comfortable beds. Outside, a spacious backyard offers a perfect spot for outdoor gatherings, with a patio set and a charming garden. This house exudes comfort and charm, making it a delightful place to call home.”
IV. Bài tập vận dụng từ vựng về nhà cửa
Cuối cùng, để kiểm tra và củng cố vốn từ vựng về nhà cửa của bạn, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập vận dụng các từ vựng đã học trong bài viết.
Bài tập: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống
- The ___________ is where we gather as a family to watch TV and relax.
- In the ___________, you’ll find a stove, refrigerator, and dishwasher.
- Our house has three ___________, including a master bedroom with an ensuite bathroom.
- Don’t forget to turn off the ___________ before leaving the house.
- The ___________ is filled with beautiful flowers and has a small seating area.
- We store our clothes and belongings in the ___________ in our bedrooms.
- Every morning, I enjoy a cup of coffee on the ___________ overlooking the garden.
- Our living room has a comfortable ___________ where guests can sleep when they visit.
- The kids’ ___________ is filled with toys, books, and colorful decorations.
- I’m planning to repaint the ___________ and add new curtains to freshen up the room.
Đáp án:
- living room
- kitchen
- bedrooms
- lights
- garden
- closets
- balcony
- sofa
- playroom
- walls
Từ vựng về nhà cửa là một chủ đề quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một lượng lớn từ vựng về nhà cửa để bạn có thể sử dụng trong giao tiếp và học tập. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng những từ vựng này thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn.