Cấu trúc Deny sẽ không còn xa lạ gì nhiều với các bạn học tiếng Anh, ngoài nắm được ý nghĩa là từ chối thì bạn đã nắm được sau cấu trúc Deny Ving. Deny V gì hay Deny to V chưa? Nếu chưa hãy để Tài liệu 365 trả lời giúp bạn nhé!

I. Deny là gì?
Deny là một động từ mang ý nghĩa là chối bỏ, phủ nhận, từ chối hoặc ngăn cản. Ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ cấu trúc Deny được biến thành “denied”. Ví dụ:
- She denied stealing the cookies from the jar, despite the chocolate smudges on her face. (Cô ấy phủ nhận việc ăn trộm bánh quy trong hũ, mặc dù mặt cô có dấu vết sôcôla.)
- The manager denied the employee’s request for a raise, stating that it wasn’t justified based on performance. (Quản lý từ chối yêu cầu của nhân viên được tăng lương, lý do là việc này không được xác định dựa trên hiệu suất làm việc.)

II. Cách sử dụng cấu trúc Deny trong Tiếng Anh
Vậy trong câu, cấu trúc Deny sẽ được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Tài liệu 365 khám phá điều đó nhé!
1. Vị trí của Deny ở trong câu
- Deny đứng đằng sau chủ ngữ (S). Ví dụ: She denied her fault.(Cô ấy không chấp nhận đó là lỗi của cô ấy)
- Deny đứng trước tân ngữ (O). Ví dụ: He denied his involvement in the crime despite the overwhelming evidence against him. (Anh ta phủ nhận sự liên quan của mình đến tội phạm mặc dù có bằng chứng áp đảo chống lại anh ta.)
- Deny đứng sau các trạng từ (Adv). Ví dụ: She firmly denied any involvement in the scandal. (Cô ấy mạnh mẽ phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối.)

2. Cấu trúc Deny trong câu
Nếu bạn chưa biết sau cấu trúc Deny mình sẽ thêm động từ dạng gì thì hãy theo dõi bảng dưới này nhé!

Cấu trúc Deny trong câu | Định nghĩa | Ví dụ |
Deny + something | Chối bỏ một hành động, sự việc | He denied the accusations of stealing the money.
(Anh ta phủ nhận những cáo buộc về việc đánh cắp tiền.) |
Deny + Ving | Chối bỏ đã làm điều gì đó | She denied taking the last piece of cake.
(Cô ấy phủ nhận việc lấy miếng bánh cuối cùng.) |
Deny + That + mệnh đề | Phủ nhận một sự việc gì đó | The suspect denied that he was present at the crime scene.
(Người tình nghi phủ nhận rằng anh ta có mặt tại hiện trường vụ án.) |
Deny + N + to + O | Từ chối đưa cho ai cái gì | The company denied access to confidential information to its employees.
(Công ty từ chối cung cấp quyền truy cập vào thông tin bí mật cho nhân viên của mình.) |
III. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Cả cấu trúc Deny và Refuse đều có nghĩa là từ chối. Vậy sự khác biệt ở đây là gì? Hãy cùng Tài liệu 365 theo dõi dưới đây nhé!

Cấu trúc | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Cấu trúc Deny | Deny thường mang nghĩa phủ nhận với những sự vật sự việc đã xảy ra rồi. | Deny + something
Deny + Ving Deny + That + mệnh đề Deny + N + to + O |
The defendant denied any involvement in the crime.
(Thủ phạm phủ nhận mọi liên quan đến tội ác.) |
Cấu trúc Refuse | Refuse dùng để diễn tả việc bạn sẽ từ chối, cự tuyệt làm điều gì đó mà người khác yêu cầu bạn làm. | Refuse + to V
Refuse + Something |
On cold mornings the car always refuses to start. (Vào những buổi sáng lạnh giá, chiếc xe luôn không chịu khởi động.) |
Lưu ý: Với động từ đằng sau refuse là ở dạng to V, còn với deny là ở dạng Ving.
IV. Từ/ cụm từ đi kèm với cấu trúc Deny và Refuse
Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các cụm từ đi kèm với cấu trúc Deny và Refuse nhé!
1. Cụm từ đi kèm với Deny
Từ/ cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ |
It can’t be denied that + S + V | Phủ nhận, chối bỏ rằng | It can’t be denied that climate change is a pressing global issue. (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đang cấp bách.) |
There’s no denying the fact that + S + V | Để diễn tả cái gì đó là sự thật, không có phủ nhận | There’s no denying the fact that technology has revolutionized the way we communicate. (Không thể phủ nhận thực tế rằng công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Deny (oneself) | Tước đi cái gì đó của bản thân ai đó | She denied herself the luxury of buying a new car to save money for her children’s education. (Cô ấy từ chối tự thưởng thức sang trọng bằng việc mua một chiếc xe mới để tiết kiệm tiền cho việc học của con cái.) |

2. Cụm từ đi kèm với cấu trúc Refuse
Từ/ cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ |
An offer (one) can’t refuse | Nếu từ chối sẽ gặp nguy hiểm | The mob boss made him an offer he couldn’t refuse. (Ông trùm mafia đã đưa ra cho anh ta một lời đề nghị mà anh ta không thể từ chối.) |
Paper never refused ink | Có thể làm bất cứ thứ gì họ muốn | In the era of digital media, it seems that paper never refused ink. (Trong thời đại truyền thông kỹ thuật số, có vẻ như giấy không bao giờ từ chối mực in.) |
Refuse (something) to (one) | Từ chối cái gì, làm cái gì | The landlord refused the rental agreement to the new tenant. (Chủ nhà từ chối hợp đồng thuê nhà cho người thuê mới.) |

V. Bài tập với cấu trúc Deny & Đáp án chi tiết
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì thích hợp.
- She (deny) ever having seen him before.
- They (refuse) to let us enter without a valid ticket.
- I (deny) any involvement in the scandal.
- He (refuse) to sign the contract.
- We (deny) the rumors circulating about our company.
- She (refuse) to attend the meeting tomorrow.
- By next year, I (deny) myself all unnecessary expenses.
- They (refuse) to give up until they achieve their goals.
- She (deny) the allegations against her.
- He (refuse) to eat vegetables.
Đáp án:
- Denies
- refused
- deny
- refuses
- deny
- refuses
- will have denied
- refuse
- denies
- refuses
Cấu trúc Deny đã được Tài liệu 365 xử lí trong vòng 1 nốt nhạc. Sau khi đọc xong bài này bạn đã biết cách phân biệt cấu trúc Deny và Refuse chưa? Nhớ theo dõi Tài liệu 365 để có thể đón nhận những bài viết hữu ích khác nhé!