Cấu trúc Difficult là một trong những cấu trúc ngữ pháp được sử dụng nhiều nhất, trong cả giao tiếp và trong các bài thi, kỳ thi. Nếu bạn chưa học về cấu trúc difficult thì hãy đến với Tài Liệu 365 nhé. Ở bài viết ngày hôm nay, Tài liệu 365 sẽ đem đến cho các bạn phần kiến thức, cấu trúc, cách dùng cũng như bài tập thực hành để bạn nắm rõ nhé!
I. Cấu trúc Difficult nghĩa là gì?
“Difficult” là một tính từ trong tiếng Anh để mô tả một điều gì đó khó khăn, phức tạp khi miêu tả sự vật, hiện tượng hoặc cực kỳ kén chọn, khó tính khi muốn nói về tính cách của người nào đó. Ví dụ:
- The math problem was very difficult for me to solve. ( Bài toán toán học rất khó đối với tôi để giải quyết.)
- Learning a new language can be difficult, but it is also very rewarding. ( Việc học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng cũng rất đáng giá.)
- My boss is a difficult person to work with because he has very high standards and is very particular about how things are done. (Ông chủ của tôi là một người khó tính để làm việc vì ông có tiêu chuẩn rất cao và rất kỹ tính về cách làm việc.)
II. Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc Difficult thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng tailieu365.net tìm hiểu cách dùng và ví dụ đi kèm để có thể hiểu rõ hơn nhé!
Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh |
|||
Cấu trúc | Difficult đóng vai trò là tính từ | Difficult + to V | Difficult + for + sb + to V |
Cách dùng | Difficult đóng vai trò là một tính từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ trong câu. | Cấu trúc Difficult + to V diễn tả “khó để làm việc gì”. | Cấu trúc Difficult này diễn tả “khó cho ai làm việc gì”. |
Ví dụ |
|
|
|
III. Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty
Trong khi sử dụng cấu trúc Difficult, nhiều bạn thường nhầm lẫn cấu trúc Difficult với cấu trúc Difficulty. Vậy cách sử dụng của 2 từ này như thế nào? Cùng Tài Liệu 365 tìm hiểu nhé!
Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty |
||
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Difficult và Difficulty đều có nghĩa là khó, khó khăn trong tiếng Anh. | |
Khác nhau | Difficult đóng vai trò là tính từ trong câu | Difficulty đóng vai trò là danh từ trong câu |
Ví dụ |
|
|
IV. So sánh một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult
Trong tiếng Anh, để chỉ sự khó, vất cả thì còn rất nhiều các từ khác đồng nghĩa với Difficult. Cùng tailieu365.net tìm hiểu các từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult nhé!
1. So sánh Difficult với Hard
Difficult | Hard | |
Loại từ | Difficult đóng vai trò là tính từ trong câu. | Hard ngoài đóng vai trò là tính từ trong câu, còn có thể là trạng từ nữa. |
Ý nghĩa | Chỉ mang nghĩa là “khó”, “khó khăn”.
Diễn tả cần phải vượt qua những trở ngại hoặc giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện việc gì đó, và việc này đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. |
Còn có nhiều nghĩa khác như: cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, nhiều…
Khi Hard mang nghĩa “khó” thì mô tả bất cứ điều gì không dễ dàng, có thể sử dụng để mô tả một hoạt động đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần. Do đó, “Hard” có nghĩa trừu tượng hơn. |
Ví dụ |
|
=> Hard đóng vai trò là tính từ
=> Hard đóng vai trò là trạng từ |
2. So sánh Difficult với Tough
Difficult | Tough | |
Ý nghĩa | Difficult mang ý nghĩa là khó khăn | Ngoài khó khăn, Tough còn mang những ý nghĩa nghĩa khác như: Kiên cường, khắc nghiệt, thô bạo |
Ví dụ |
|
|
3. So sánh Difficult với Arduous
Difficult | Arduous | |
Ý nghĩa | Difficult mang ý nghĩa khó khăn, có sự xuất hiện của nhiều chướng ngại vật cần vượt qua hơn. Đòi hỏi kỹ năng giải quyết, nhận biết và xử lý vấn đề | Arduous mang ý nghĩa gian nan, gay go. Tuy có ý nghĩa gần giống với difficult tuy nhiên, Arduous đòi hỏi nhiều sự cố gắng, nỗ lực bền bỉ hơn nhiều |
Ví dụ |
|
|
V. Idiom với Difficult và một số idiom diễn đạt sự khó khăn
1. Idiom với cấu trúc Difficult
Dưới đây là sẽ idiom có sự góp mặt của Difficult và được sử dụng khá phổ biến. Cấu trúc:
Have a (hard/difficult) job doing/to do something = gặp khó khăn khi làm điều gì đó
Ví dụ:
- I have a hard job when speaking with strangers (Tôi gặp khó khăn rất nhiều khi phải nói chuyện với những người lạ mặt)
- She has a difficult job to get over this traumatic event (Cô ấy gặp rất nhiều khó khăn khi vượt qua cú sốc tinh thần này)
- My friends have difficult job to hand in the assignment in time (Mấy đứa bạn của tôi không thể nộp bài cho cô giáo đúng giờ được)
2. Một số idiom khác diễn tả sự khó khăn
Để diễn tả sự khó khăn, ngoài việc sử dụng Difficult và các từ đồng nghĩa của nó ra, bạn có thể sử dụng các idiom dưới đây mà Tài liệu 365 gọi ý nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A hard nut to crack | Một người rất khó hiểu, một vấn đề rất khó giải quyết | The math problem was a hard nut to crack, but after hours of study, she finally solved it. (Bài toán rất khó giải, nhưng sau nhiều giờ nghiên cứu, cuối cùng cô ấy cũng giải được.) |
A tough row to hoe | Một việc khó có thể thực hiện hay giải quyết | Being a single parent is a tough row to hoe, but with hard work and determination, many people are able to do it successfully. (Làm cha mẹ đơn thân là một thử thách khó khăn, nhưng với sự chăm chỉ và quyết tâm, nhiều người đã có thể thành công.) |
Hard to swallow | Khó tin hoặc khó chấp nhận được | The news that the company was going bankrupt was hard to swallow for all of its employees. (Tin công ty sắp phá sản thật khó chấp nhận được đối với tất cả nhân viên của công ty.) |
In deep water | Gặp khó khăn, gặp vấn đề lớn khó giải quyết | After failing his exams, he was in deep water with his parents who expected him to get good grades. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy đã cảm thấy xấu hổ với cha mẹ, những người mong anh ấy đạt điểm cao.) |
In over your head | Tình huống khó khăn mà bạn phải trải qua | After accepting the job offer, he realized that he was in over his head and didn’t have the necessary skills to complete the tasks. (Sau khi chấp nhận lời mời làm việc, anh ấy nhận ra rằng mình đang ở trong tình trạng quá tải công việc và không có các kỹ năng cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ được giao.) |
VI. Bài tập cấu trúc difficult có đáp án chi tiết
Bài tập: Chia dạng từ: Difficult và Difficulty vào chỗ trống thích hợp
- Learning a new language can be quite __________.
- The __________ of the project was underestimated.
- I had a lot of __________ completing the assignment.
- The weather made it __________ for us to drive.
- She tackled the __________ task with determination.
- The company faced many __________ during its early years.
- He found it __________ to adjust to his new job.
- The team was in __________ after losing their star player.
- He faces__________ with the amount of work he had to do.
- It is so ___________ for me to forget Hang. But I will try.
Đáp án:
- Difficult
- Difficulty
- Difficulty
- Difficult
- Difficulty
- Difficulties
- Difficult
- Difficulty
- Difficulties
- Difficult
Cấu trúc Difficult đã được Tài liệu 365 tóm gọn lại trong bài viết trên đây. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này bạn đã có thể hiểu được ý nghĩa, nắm rõ cấu trúc cũng như các từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult. Tiếp tục theo dõi Tài liệu 365 để đón thêm nhiều kiến thức mới nữa nhé!