Khi chúng ta muốn động viên, khích lệ ai đó bằng tiếng Anh thì chắc chắn bạn không thể bỏ qua động từ “Encourage”. Nhưng bạn đã thực sự hiểu được nghĩa, cấu trúc và cách dùng Encourage chưa? Nếu chưa hãy để tailieu365.net giúp bạn nhé. Cuối bài viết sẽ có phần bài tập thực hành, nhớ luyện tập đầy đủ nha!
I. Cấu trúc Encourage là gì?
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge: “to help someone to feel confident and able to do something, or to give advice to someone to do something” -> tạm dịch: động viên, khích lệ, khuyến khích ai đó làm gì. Không những xuất hiện trong lời nói giao tiếp hàng ngày, mà cấu trúc Encourage cũng xuất hiện rất nhiều lần trong các bài thi. Ví dụ:
- The company encourages its employees to take courses to improve their skills. (Công ty khuyến khích nhân viên của nó tham gia các khóa học để nâng cao kỹ năng của mình.)
- The government is encouraging people to get vaccinated. (Chính phủ đang khuyến khích người dân tiêm vaccine.)
Các dạng của encourage ở các thì:
- Hiện tại: Encourage
- Quá khứ & Quá khứ phân từ: Encouraged
Các loại từ khác với Encourage:
Dạng từ | Word family | Ví dụ |
Danh từ | Encouragement | Children need lots of encouragement from their parents.(Trẻ con rất cần nhiều lời động viên từ bố mẹ của chúng.) |
Động từ | Encourage | The manager encouraged the employee to take on more responsibility. (Người quản lý khuyến khích nhân viên đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.) |
Tính từ | Encouraging
Encouraged |
His effort to get the first prize is really encouraging. (Sự nỗ lực của anh ta để đạt được giải nhất thật đáng khích lệ)
She felt encouraged by their promise of support. (Cô ấy cảm thấy đầy khích lệ khi có được sự hứa hẹn giúp đỡ của họ.) |
II. Cách dùng – Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Sau Encourage + gì? Encourage to v hay ving đây chắc chắn là câu hỏi của rất nhiều bạn. Đừng lo, ngay sau đây Tài liệu 365 sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu, tìm hiểu kỹ sau Encourage đi với giới từ gì kèm các ví dụ đính kèm để bạn hiểu rõ hơn nhé!
1. Encourage + to V (dạng chủ động)
Khi muốn động viên, khuyến khích ai đó làm gì, bạn có thể sử dụng cấu trúc Encourage sau đây:
S + encourage + O + to V
Ví dụ:
- The coach encouraged the player to never give up. (Huấn luyện viên khuyến khích cầu thủ không bao giờ từ bỏ.)
- The teacher encouraged the student to believe in themselves. (Giáo viên khuyến khích học sinh tin vào chính mình.)
2. Encourage dạng bị động
Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Encourage ở dạng bị động trong các trường hợp ai đó được khuyến khích để làm điều gì đó. Cụ thể cấu trúc Encourage dưới đây:
S + to be + encouraged + to V
Ví dụ:
- The children are encouraged to follow their passions (Bọn trẻ được khuyến khích theo đuổi đam mê của mình.)
- The intern is encouraged to take risks by the mentor. (Thực tập sinh được người hướng dẫn động viên thực hiện nhiều thử thách khó khăn hơn)
3. Các cấu trúc Encourage khác
Ngoài cấu trúc Encourage chung và cấu trúc Encourage ở dạng bị động phía trên, Encourage còn có các cấu trúc khác nữa. Cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
Cấu trúc Encourage khác | Cách dùng | Ví dụ |
Encourage somebody in something | Cấu trúc Encourage đầu tiên mang ý nghĩa động viên, cổ vũ ai đó trong việc gì. | They’ve always encouraged me in everything I’ve wanted to do. (Họ luôn luôn ủng hộ tôi trong bất cứ việc gì mà tôi làm.) |
Encourage V-ing something | Cấu trúc Encourage thứ hai có nghĩa là tán hành, ủng hộ, động viên làm một hành động chung nào đó. | The CEO encourages all workers to wear uniforms at the workplace. (Giám đốc khuyến khích nhân viên mặc đồng phục tại nơi làm việc). |
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage
Vậy trong quá trình sử dụng cấu trúc Encourage, bạn cần chú ý những điều gì để không ảnh hưởng đến điểm số cũng như sử dụng sai cấu trúc Encourage. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!
- Cấu trúc: Encourage + to V: thường được dùng với mục đích khuyến khích, động viên ai đó làm gì
- Ngoài ra, cấu trúc Encourage còn được sử dụng để nói về sự đồng ý, tán thành cho ai đó làm việc gì. Trong cấu trúc này, sau Encourage sẽ đi với một danh từ.
- Các dạng từ của Encourage:
Các dạng từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
Tính từ | Encouraging/Encouraged được sử dụng với mục đích khiến ai đó cảm thấy có niềm tin, động lực để làm điều gì đó. | She felt encouraged when she was elected to be the Chairman. (Cô ấy cảm thấy có động lực khi được bổ nhiệm làm chủ tịch của công ty). |
Động từ | Encourage: Ngoài ý nghĩa động viên, khuyến khích. Encourage còn được sử dụng với nghĩa tán thành, đồng ý ai đó làm gì. | The speaker encouraged the audience to take action. (Người diễn thuyết khuyến khích khán giả hành động. |
Danh từ | Encouragement: được sử dụng chỉ những lời động viên, khuyến khích tới ai đó. | I could never have achieved this without the encouragement of my husband and family. (Tôi không bao giờ có thể đạt được điều này nếu không có sự động viên của chồng và gia đình.) |
IV. Từ/ cụm từ có cùng cách dùng với Encourage
Với cấu trúc: S + V + O + to V, ngoài Encourage, còn rất nhiều những từ/cụm từ khác cũng được sử dụng trong công thức này. Cùng Tài liệu 356 tìm hiểu nhé!
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tell | Yêu cầu | I told her to meet at the restaurant at 7 pm. (Tôi nói với cô ấy rằng tôi sẽ gặp cô ấy tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.) |
Remind | Nhắc nhở | Can you remind me to pick up the dry cleaning on my way home? (Bạn có thể nhắc tôi lấy đồ giặt khô trên đường về nhà không?) |
Force | Ép buộc | The government may have to force people to evacuate the area due to the approaching hurricane. (Chính phủ có thể phải buộc người dân sơ tán khỏi khu vực do cơn cuồng phong đang đến gần.) |
Persuade | Thuyết phục | I tried to persuade him to go to the concert with me, but he wasn’t interested. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đi xem buổi hòa nhạc với tôi, nhưng anh ấy không thấy hứng thú.) |
Order | Yêu cầu | The sergeant ordered his troops to stand at attention. (Trung sĩ ra lệnh cho quân của mình đứng nghiêm.) |
Warn | Cảnh báo | I want to warn you to be careful of the road because it is dangerous at night. (Tôi muốn cảnh báo bạn rằng con đường có thể nguy hiểm vào ban đêm, vì vậy hãy cẩn thận.) |
Invite | Mời | We would like to invite you to our wedding next month. (Chúng tôi muốn mời bạn đến đám cưới của chúng tôi vào tháng tới.) |
Advise | Khuyên bảo | I would advise you to save some money for emergencies. (Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm một số tiền cho những trường hợp khẩn cấp.) |
Allow | Cho phép | My parents don’t allow me to stay out late at night. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi ở lại muộn vào buổi tối..) |
V. Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encourage
Trong khi giao tiếp cũng như viết văn bản, thay vì chỉ sử dụng mỗi cấu trúc Encourage khiến người nghe, người đọc nhàm chán, bạn có thể sử dụng những từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Encourage này nhé!
Từ đồng nghĩa |
||||
egg on
assist forward second uphold pat on the back hearten embolden applaud brighten comfort console |
urge
bolster improve subsidize befriend foster serve back up pull for cheer stimulate |
support
develop invite abet brace prevail solace get behind root for buoy up spiritually |
advocate
ease promote advance countenance relieve succor give a leg up side with reassure restore |
aid
favor reinforce approve endorse sanction sustain go for inspire boost animate |
Từ trái nghĩa |
|||
up the wall
unsated through the mill hung up on ungratified unslaked frustrated discourage dishearten dissuade hurt agitate |
annoy
bore calm deaden depress deter dull leave alone repress sadden tyre |
tire
trouble upset weaken block confuse dampen deject dispirit uninspired stifle cease |
decrease
disapprove halt hinder impede injure obstruct oppose disagree ignore neglect refuse |
VI. Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate trong tiếng Anh
Motivate và Stimulate là 2 từ gần nghĩa nhất với Encourage, tuy nhiên không phải trong trường hợp nào mình cũng có thể thay thế được 3 từ này với nhau nhé. Vậy làm cách nào để có thể phân biệt được cách dùng của 3 từ này. Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu nhé!
Phân biệt | Encourage | Motivate | Stimulate |
Ý nghĩa &
Cách sử dụng |
Encourage có nghĩa là khuyến khích, động viên ai đó làm gì.
Encourage dùng để làm cho họ cảm thấy có niềm tin, sức mạnh vào công việc sắp tới. |
Motivate có nghĩa khiến ai đó muốn làm gì.
Sử dụng Motivate để khuyến khích những hoạt động mang tính cố gắng, cần sự quyết tâm để hoàn thành. |
Stimulate có nghĩa là khơi gợi sự hứng thú, thích thú, hào hứng của một ai, từ đó thúc đẩy ai đó làm gì. |
Ví dụ | My boss encouraged me to apply for the promotion because she believed in my abilities. (Sếp khuyến khích tôi đăng ký thăng chức vì cô ấy tin tưởng vào khả năng của tôi.) | I read an inspirational book that motivated me to start my own business. (Tôi đã đọc một cuốn sách đầy cảm hứng đã thúc đẩy tôi bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.) | The new workout routine stimulated my muscles in a way that I hadn’t experienced before. (Thói quen tập luyện mới kích thích cơ bắp của tôi theo cách mà tôi chưa từng trải nghiệm trước đây. |
VII. Bài tập cấu trúc Encourage
Hy vọng phần kiến thức lý thuyết và bài tập trên mà Tài liệu 365 cung cấp sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Theo dõi Tài liệu 365 thường xuyên để có thể cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!
Bài tập 1: Điền loại từ thích hợp: Encourage, Encouragement, Encouraged/Encouraging vào ô trống (Chia động từ nếu cần thiết)
- The coach always ___his players to do their best.
- She received a lot of ___from her family when she decided to start her own business.
- He was ___by the positive feedback he received from his colleagues.
- The teacher’s words of ___motivated the students to work harder.
- Her parents ___her to follow her passion and pursue a career in music.
- The success of her first book ___her to continue writing.
- He felt ___by the support he received from his community.
- She always gives her students words of ___before a big exam.
- The positive reviews of her artwork were a great source of ___for the young artist.
- The team’s coach gave them a lot of ___before the championship game.
- His hard work and dedication were ___by his colleagues and boss.
- She felt ___by the progress she made in her physical therapy sessions.
- The company’s generous benefits package is designed to ___employee loyalty.
- The CEO’s speech provided a great deal of ___for the company’s future.
- The coach was pleased to see that his ___words had a positive impact on his team’s morale.
Đáp án:
- Encourages
- Encouragement
- Encouraged
- Encouragement
- Encouraged
- Encouraged
- Encouraged
- Encouragement
- Encouragement
- Encouragement
- Encouraged
- Encouraged
- Encourage
- Encouragement
- Encouraging
Hy vọng bài viết về cấu trúc Encourage trên đây đã giúp bạn hiểu và khám phá ra được cách sử dụng chính xác của cấu trúc sau Encourage. Tiếp tục theo dõi Tài liệu 365 để cập nhật những kiến thức bổ ích hơn nữa nhé!