Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì? Thuộc lòng các chủ ngữ từ A-Z

Một cấu trúc câu hoàn chỉnh không thể nào thiếu thành phần gọi là chủ ngữ được. Các chủ ngữ trong tiếng Anh gồm những gì? Chủ ngữ số ít và số nhiều trong tiếng Anh được hiểu và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tailieu365.net tìm hiểu bằng bài viết sau đây nhé!

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?
Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

I. Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ trong tiếng Anh (subject) là một phần của câu và thường được đặt ở đầu câu để xác định người hoặc vật thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường được kết hợp với động từ và phần vị ngữ phía sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi Tennis mỗi cuối tuần)

(Chủ ngữ: She – cô ấy)

  • The dog barks loudly. (Con chó sủa rất là to)

 (Chủ ngữ: The dog – chú chó)

  • They are watching a movie at home. (Họ đang xem phim ở nhà)

(Chủ ngữ: They – họ)

  • My friends are waiting for me. (Bạn tôi đang đợi tôi)

(Chủ ngữ: My friends – những người bạn của tôi)

Ví dụ về chủ ngữ trong tiếng Anh
Ví dụ về chủ ngữ trong tiếng Anh

II. Các chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chủ ngữ không chỉ đơn giản là các ngôi thứ nhất, thứ 2, thứ 3 mà còn có rất nhiều cấu tạo, thể dạng khác. Ngay bây giờ đây hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các thể dạng của chủ ngữ nhé!

1. Danh từ/Cụm danh từ

Danh từ hoặc các cụm danh từ có thể được sử dụng làm các chủ ngữ trong tiếng Anh. Danh từ là những từ chỉ sự vật, hiện tượng; cụm danh từ thì rộng hơn, nó có thể kết hợp với tính từ, mạo từ, đại từ sở hữu,… để tạo thành 1 cụm danh từ.

Chủ ngữ là thành phần quan trọng nhất của câu, nó làm rõ đối tượng hoặc người thực hiện hành động của động từ.

Ví dụ: 

  • Dogs (danh từ) are loyal pets. (Chó là loài vật nuôi trung thành)
  • The red car (cụm danh từ) is mine. (Chiếc xe oto màu đỏ là của tôi)
  • Her intelligence (cụm danh từ) is impressive. (Trí thông minh của cô ấy rất ấn tượng)

Trong những ví dụ trên, danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ của câu và làm rõ đối tượng hoặc người thực hiện hành động của động từ.

3. Cụm động từ

Cụm động từ là một loại chủ ngữ phức tạp, được tạo ra bằng cách kết hợp một động từ và một hoặc nhiều từ khác để tạo thành một đại từ, cụm danh từ hoặc câu động từ phức tạp. Trong một câu tiếng Anh, cụm động từ có thể được sử dụng làm chủ ngữ để đưa ra ý chính của câu.

Ví dụ:

  • To finish my homework before dinner is my goal. (Mục tiêu của tôi là hoàn thành bài tập về nhà trước giờ ngủ)

(Cụm động từ “to finish my homework before dinner” làm chủ ngữ)

  • Swimming in the ocean with dolphins is a unique experience. (Bơi cùng cá heo dưới đại dương là một trải nghiệm tuyệt vời)

(Cụm động từ “swimming in the ocean with dolphins” làm chủ ngữ)

  • To learn a new language requires patience and dedication. (Học một ngôn ngữ mới yêu cầu tính kiên nhẫn và sự tâm huyết)

(Cụm động từ “to learn a new language” làm chủ ngữ)

Trong những ví dụ trên, cụm động từ được sử dụng làm chủ ngữ của câu để diễn tả hành động hoặc sự kiện chính trong câu.

3. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại câu phụ thuộc trong tiếng Anh, bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which” hoặc “that”. Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để bổ sung thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng làm chủ ngữ của một câu để chỉ định hành động hoặc sự việc chính trong câu.

Ví dụ:

  • The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh nhà tôi là một bác sĩ)

(Mệnh đề quan hệ “who lives next door” làm chủ ngữ của câu, chỉ định người phụ nữ làm nghề bác sĩ.)

  • The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách tôi đang đọc rất thú vị)

(Mệnh đề quan hệ “that I am reading” làm chủ ngữ của câu, chỉ định cuốn sách tôi đang đọc là rất thú vị.)

  • The car which my brother bought is a sports car. (Chiếc xe mà anh trai tôi mua là chiếc xe thể thao)

(Mệnh đề quan hệ “which my brother bought” làm chủ ngữ của câu, chỉ định chiếc xe mà anh trai tôi đã mua là một chiếc xe thể thao.)

Trong các ví dụ trên, mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ trong câu và được sử dụng làm chủ ngữ của câu để chỉ định hành động hoặc sự việc chính.

Mệnh đề quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong tiếng Anh

4. Đại từ

Đại từ (pronoun) là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu. Đại từ có thể được sử dụng làm chủ ngữ trong câu để chỉ định người, động vật, vật thể hoặc khái niệm.

Ví dụ:

  • She is a doctor.

(Đại từ “she” được sử dụng làm chủ ngữ của câu -> người phụ nữ đó là một bác sĩ.)

  • They are running in the park. 

(Đại từ “they” được sử dụng làm chủ ngữ của câu -> một nhóm người đang chạy trong công viên.)

  • It is raining outside. 

(Đại từ “it” được sử dụng làm chủ ngữ của câu -> thời tiết đang mưa bên ngoài.)

  • We all need to work hard. 

(Đại từ “we” được sử dụng làm chủ ngữ của câu -> chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ.)

Trong các ví dụ trên, đại từ được sử dụng làm chủ ngữ của câu để chỉ định người, động vật, vật thể hoặc khái niệm và thay thế cho danh từ.

III. Chủ ngữ trong tiếng Anh ở dạng đặc biệt

Ngoài những dạng chủ ngữ trong tiếng Anh được liệt kê ở trên, còn có một số trường hợp đặc biệt về chủ ngữ trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Câu cảm thán (exclamatory sentence): Chủ ngữ của câu cảm thán thường là một danh từ hoặc đại từ, được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người nói.  Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời)
  • Câu hỏi (interrogative sentence): Chủ ngữ của câu hỏi thường được đặt ở đầu câu và thường là một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: Who is coming to the party? (Ai đang đến bữa tiệc đấy?)
  • Câu mệnh lệnh (imperative sentence): Trong câu mệnh lệnh, thường lược bỏ chủ ngữ trong tiếng anh, nhưng nếu cần thiết thì có thể sử dụng “you” như một chủ ngữ ẩn. Ví dụ: Close the door! (Đóng cửa lại)
  • Câu chuyển đổi (inversion sentence): Trong một số trường hợp, thứ tự của chủ ngữ và động từ trong câu sẽ bị đảo ngược nhau, gọi là câu chuyển đổi (inversion sentence). Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sight. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy khung cảnh nào đẹp như vậy)
  • Câu bị động (passive sentence): Trong câu bị động, chủ ngữ trở thành người hoặc vật bị thực hiện hành động và thường được đặt ở cuối câu.Ví dụ: The book was written by Jane Austen. (Chủ ngữ ở đây là “the book”, nhưng vị trí của nó ở cuối câu vì đây là câu bị động.) (Cuốn sách được viết bởi Jane Austen)

IV. Phân biệt chủ ngữ số ít và số nhiều trong tiếng Anh

1. Các ngôi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng các chủ ngữ với các ngôi khác nhau, hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các ngôi trong tiếng Anh cùng ví dụ minh họa nhé!

Các ngôi Ví dụ
Ngôi thứ nhất số ít (first person singular) I (tôi) I am studying English.

(Tôi đang học tiếng Anh)

Ngôi thứ nhất số nhiều (first person plural) We (chúng tôi) We are going to the movies

(Chúng tôi đang đi xem phim).

Ngôi thứ hai số ít (second person singular) You (bạn) You are a good friend.

(Bạn là một người bạn tốt)

Ngôi thứ hai số nhiều (second person plural) You(all) (tất cả các bạn) You all are invited to the party

(Tất cả các bạn được mời tới dự tiệc)

Ngôi thứ ba số ít (third person singular) He (anh ấy), she (cô ấy), it (nó) He likes to play soccer.

(Anh ấy thích chơi bóng đá)

Ngôi thứ ba số nhiều (third person plural) They (họ) They are going to the beach.

(Họ đang đi du lịch biển)

2. Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Trong tiếng Anh, danh từ (nouns) được chia thành hai loại chính là số ít (singular) và số nhiều (plural). 

Chủ ngữ (subject) của câu có thể là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều, tùy thuộc vào số lượng vật hoặc người mà nó đang đề cập đến.

Loại danh từ Cách dùng Ví dụ
Danh từ số ít động từ sẽ được sử dụng trong dạng số ít (singular) The cat is sleeping. 

(Con mèo đang ngủ.)

Danh từ số nhiều (thêm “s” vào sau danh từ số ít, động từ sẽ được sử dụng trong dạng số nhiều (plural The cats are sleeping. (Những con mèo đang ngủ.)
Chủ ngữ trong tiếng Anh với danh từ số ít - danh từ số nhiều
Chủ ngữ trong tiếng Anh với danh từ số ít – danh từ số nhiều

3. Danh từ không đếm được

Khi danh từ không đếm được làm chủ ngữ trong câu, sau đó sẽ đi với danh từ số ít.

Ví dụ: “water” (nước), “rice” (cơm), “love” (tình yêu).

  • Water is necessary for everything in the world

Lưu ý:

Trong tiếng Anh có một số danh từ số ít và số nhiều đặc biệt phải được nhớ để sử dụng đúng trong câu. Loại danh từ số ít, và số nhiều sẽ hoàn toàn khác nhau

Số ít Số nhiều Nghĩa Ví dụ
Child Children 1 đứa trẻ – Bọn trẻ Số ít: My child loves playing with toys.

(Con trai tôi đang chơi trò chơi)

Số nhiều: The children are playing in the park.

(Bọn trẻ đang chơi ngoài công viên)

Man Men Đàn ông – 

Những người đàn ông

Số ít: The man is reading a book.

(Người đàn ông đang đọc sách)

Số nhiều: The men are working hard.

(Những người đàn ông đang làm việc rất chăm chỉ)

Woman Women Phụ nữ – 

Những người phụ nữ

Số ít: She is a strong woman.

(Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ)

Số nhiều: There are many women in the audience.

(Chẳng có người phụ nữ nào ở dưới khán đài)

V. Bài tập chủ ngữ tiếng Anh có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Xác định thành phần chủ ngữ trong các câu sau.

  1. That girl wearing the red dress is my best friend
  2. Doing exercise everyday makes you feel healthier.
  3. To last person to leave the house had to turn off all the lights
  4. A very difficult task really makes me tired
  5. The plane was delayed due to bad weather.

Đáp án:

  1. That girl
  2. Doing exercise everyday
  3. To last person to leave the house 
  4. A very difficult task
  5. The plane

Bài tập 2: Chia động từ hòa hợp với chủ ngữ

  1. My friend and I __________ (go) to the movies today.
  2. The cat __________ (sit) on the windowsill, watching the birds outside.
  3. The children __________ (play) happily in the park.
  4. The book that I __________ (read) is very interesting.
  5. The train __________ (arrive) at the station at 7am

Đáp án:

  1. Go
  2. Is sitting
  3. Are playing
  4. Am reading
  5. Arrives

Tuy chỉ là một thành phần trong câu nhưng không hề dễ dàng để học đúng không ạ? Chúng ta không thể nào biết được có bao nhiêu chủ ngữ trong tiếng anh. Tuy nhiên bạn đừng quá lo lắng vì đã có tailieu365.net ở đây, cung cấp cho bạn đầy đủ từ vựng, kiến thức ngữ pháp để bạn tự tin chinh phục tiếng Anh cũng như tự tin tham gia các kỳ thi IELTS, TOEIC, THPT Quốc Gia,…. Đăng ký khóa học online để nhận được nhiều điều thú vị từ Tài liệu 365 nhé!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net