Nếu bạn đang tìm hiểu về các phrasal verb liên quan đến động từ “fall” trong tiếng Anh, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Hãy theo dõi đến cuối để nắm vững cách sử dụng cũng như ý nghĩa của hơn 22 phrasal verb Fall thông dụng nhất.
I. 22 phrasal verb Fall thông dụng nhất trong tiếng Anh
Dưới đây là 22 phrasal verb Fall thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn có thể hoàn thành mọi đề thi một cách dễ dàng:
1. Fall apart: Vỡ ra, hỏng
Ví dụ:
- The old bridge finally fell apart after years of neglect. (Cây cầu cũ cuối cùng đã sụp đổ sau nhiều năm bị bỏ quên.)
- The old car fell apart after years of use. (Chiếc xe cũ đã vỡ ra sau nhiều năm sử dụng.)
2. Fall for: Phải lòng, yêu ai đó
Ví dụ:
- She fell for him the moment they met. (Cô đã phải lòng anh ngay khi họ gặp nhau.)
- She fell for his charming smile. (Cô ấy đã yêu với nụ cười quyến rũ của anh ấy.)
3. Fall behind: Đuối sức, tụt lại phía sau
Ví dụ:
- I need to study harder or I’ll fall behind in class. (Tôi cần phải học chăm chỉ hơn nếu không tôi sẽ bị tụt lại trong lớp.)
- If you don’t study regularly, you’ll fall behind in your classes. (Nếu bạn không học đều, bạn sẽ tụt lại trong các lớp học của mình.)
4. Fall in with: Hợp tác, tham gia
Ví dụ:
- He fell in with a bad crowd and got into trouble. (Anh ta đã hợp tác với một nhóm xấu và gặp rắc rối.)
- He fell in with a group of artists and started painting. (Anh ấy đồng ý với một nhóm nghệ sĩ và bắt đầu vẽ tranh.)
5. Fall in: Sụp đổ, rơi vào
Ví dụ:
- The roof collapsed and debris fell in. (Mái nhà sập và mảnh vụn rơi vào bên trong.)
- The leaves fell in the garden as autumn arrived. (Những lá rụng rơi vào vườn khi mùa thu đến.)
6. Fall off: Giảm, suy giảm
Ví dụ:
- Sales tend to fall off during the winter months. (Doanh số bán hàng thường giảm vào các tháng mùa đông.)
- The sales of the company fell off dramatically after the product recall. (Doanh số của công ty suy giảm đáng kể sau khi thu hồi sản phẩm.)
7. Fall on: Xảy ra vào
Ví dụ:
- Her birthday falls on the 15th of August. (Ngày sinh nhật của cô ấy vào ngày 15 tháng 8.)
- The meeting is scheduled to fall on Friday next week. (Cuộc họp được lên lịch vào thứ Sáu tuần sau.)
8. Fall out: Cãi nhau, bất đồng
Ví dụ:
- They fell out over a disagreement. (Họ cãi nhau vì một sự bất đồng quan điểm.)
- They fell out over a trivial matter. (Họ cãi nhau về một chuyện nhỏ nhặt.)
9. Fall through: Thất bại, không thành công
Ví dụ:
- Our plans to travel fell through due to unexpected circumstances. (Kế hoạch đi du lịch của chúng tôi thất bại do những tình huống bất ngờ.)
- Our plans to go on a vacation fell through due to bad weather. (Kế hoạch của chúng tôi để đi nghỉ đã không thành công do thời tiết xấu.)
10. Fall over: Ngã lộn nhào
Ví dụ:
- The toddler fell over while learning to walk. (Đứa trẻ ngã lộn nhào trong khi học đi.)
- He tripped on the step and fell over. (Anh ấy vấp ngã trên bậc thang và ngã lộn nhào.)
11. Fall to: Trở thành trách nhiệm của ai đó
Ví dụ:
- The task of organizing the event falls to me. (Nhiệm vụ tổ chức sự kiện thuộc về tôi.)
- The responsibility falls to you to complete the project. (Trách nhiệm được giao cho bạn để hoàn thành dự án.)
12. Fall under: Bị ảnh hưởng bởi
Ví dụ:
- This decision falls under the authority of the board. (Quyết định này nằm trong thẩm quyền của ban quản trị.)
- This project falls under the responsibility of the marketing department. (Dự án này nằm trong trách nhiệm của bộ phận marketing.)
13. Fall in love: Yêu
Ví dụ:
- They fell in love at first sight. (Họ đã yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
- They fell in love despite their cultural differences. (Họ yêu nhau mặc dù có sự khác biệt văn hóa.)
14. Fall back on: Dựa vào
Ví dụ:
- If the business fails, we can fall back on our savings. (Nếu doanh nghiệp thất bại, chúng tôi có thể dựa vào tiết kiệm của mình.)
- If necessary, we can fall back on our emergency fund. (Nếu cần thiết, chúng ta có thể dựa vào quỹ dự trữ khẩn cấp của chúng ta.)
15. Fall away: Giảm mạnh
Ví dụ:
- Support for the candidate began to fall away as scandals emerged. (Sự ủng hộ cho ứng cử viên bắt đầu giảm đi khi các vụ bê bối nổi lên.)
- Her interest in the project fell away as time went on. (Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án giảm đi khi thời gian trôi qua.)
16. Fall down: Ngã xuống
Ví dụ:
- The child fell down and scraped his knee. (Đứa trẻ ngã xuống và làm trầy đầu gối.)
- The glass fell down and shattered on the floor. (Cái ly rơi xuống và vỡ vụn trên sàn.)
17. Fall into: Rơi vào
Ví dụ:
- She fell into a deep depression after losing her job. (Cô ấy rơi vào tình trạng trầm cảm sâu sau khi mất việc.)
- She fell into a deep sleep after a long day at work. (Cô ấy rơi vào giấc ngủ sâu sau một ngày làm việc dài.)
18. Fall out of: Rơi ra khỏi
Ví dụ:
- The coins fell out of his pocket. (Tiền xu rơi ra khỏi túi anh ta.)
- The book fell out of my bag as I was walking. (Cuốn sách rơi ra khỏi túi của tôi khi tôi đang đi bộ.)
19. Fall behind on: Tụt lại phía sau trong công việc
Ví dụ:
- I’ve fallen behind on my emails since starting this project. (Tôi đã tụt lại phía sau trong việc trả lời email kể từ khi bắt đầu dự án này.)
- He fell behind on his assignments because of the illness. (Anh ta tụt lại phía sau trong việc hoàn thành nhiệm vụ do bị ốm.)
20. Fall within: Nằm trong phạm vi
Ví dụ:
- Your request falls within our company policy. (Yêu cầu của bạn nằm trong chính sách của chúng tôi.)
- The incident falls within the jurisdiction of the local police. (Sự cố nằm trong phạm vi thẩm quyền của cảnh sát địa phương.)
21. Fall about: Cười không kiểm soát, phá lên cười
Ví dụ:
- The comedian’s jokes made the audience fall about with laughter. (Những câu nói đùa của nghệ sĩ hài khiến khán giả phá lên cười.)
- We fell about laughing at his silly jokes. (Chúng tôi phá lên cười vì những trò đùa ngớ ngẩn của anh ta.)
22. Fall asleep: Ngủ thiếp đi
Ví dụ:
- He fell asleep while watching TV. (Anh ấy ngủ quên khi đang xem TV.)
- I fell asleep while reading a book. (Tôi đã ngủ thiếp đi trong khi đọc sách.)
II. Bài tập vận dụng phrasal verb Fall
Hoàn thành ngay bài tập mà tailieu365 đã biên soạn dưới đây để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của các phrasal verb Fall nhé:
Bài tập: Hãy điền từ còn thiếu vào các câu sau sử dụng các phrasal verb Fall đã học.
Đáp Án:
|
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn hơn 20 phrasal verb Fall cùng với giải nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Hy vọng rằng bạn đã học được điều gì đó mới mẻ và thú vị. Đừng ngần ngại thực hành thêm bằng cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày của bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!