Chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge Flyers đòi hỏi một vốn từ vựng phong phú và nắm vững các chủ đề thường gặp. Việc làm quen với từ vựng flyers theo chủ đề không chỉ giúp bé tự tin hơn khi làm bài mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Từ vựng Flyers theo chủ đề – 10 Topics hay gặp nhất trong bài thi
Tailieu365.net tổng hợp hơn 100 từ vựng Flyers quan trọng, được sắp xếp theo các chủ đề phổ biến nhất trong bài thi từ gia đình và bạn bè, trường học đến phương tiện giao thông,…. Những từ vựng flyers theo chủ đề này sẽ là nền tảng vững chắc để bé vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng và đạt điểm cao.
Chủ đề 1: Family and Friends ( Gia đình và bạn bè )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai/Em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái/Em gái |
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Ông |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú/Bác/Cậu |
Aunt | /ænt/ | Cô/Dì |
Chủ đề 2: Home ( Nhà cửa )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Kitchen | /ˈkɪʧɪn/ | Nhà bếp |
Bedroom | /ˈbɛdˌrum/ | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbæθˌrum/ | Phòng tắm |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Phòng khách |
Garden | /ˈɡɑːrdən/ | Khu vườn |
Garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Chủ đề 3: School ( Trường học )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Phòng học |
Blackboard | /ˈblækˌbɔːrd/ | Bảng đen |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học |
Chair | /ʧɛər/ | Ghế |
Book | /bʊk/ | Sách |
Pen | /pɛn/ | Bút mực |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | Quyển vở |
Chủ đề 4: Animals ( Động vật )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Dog | /dɔːɡ/ | Chó |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Bird | /bɜːrd/ | Chim |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
Snake | /sneɪk/ | Rắn |
Chủ đề 5: Food and Drinks ( Thức ăn và đồ uống )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Apple | /ˈæpəl/ | Táo |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Gà |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Soup | /suːp/ | Súp |
Salad | /ˈsæləd/ | Món rau trộn |
Chủ đề 6: Sports and Hobbies ( Thể thao và sở thích )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Basketball | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy |
Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ tranh |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát |
Playing | /ˈpleɪɪŋ/ | Chơi (nhạc cụ, thể thao) |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Chủ đề 7: Body and Face (Cơ thể và khuôn mặt )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Hair | /hɛər/ | Tóc |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Leg | /lɛɡ/ | Chân |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Chủ đề 8: Weather ( Thời tiết )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Có tuyết |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Bão |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
Chủ đề 9: Clothes ( Quần áo )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Dress | /drɛs/ | Váy liền |
Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày |
Socks | /sɒks/ | Tất |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Chủ đề 10: Transport ( Phương tiện giao thông )
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Car | /kɑːr/ | Xe hơi |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Airplane | /ˈɛrpleɪn/ | Máy bay |
Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑːptər/ | Trực thăng |
Bài tập từ vựng Flyers theo chủ đề
Tiếp theo đây là những bài tập giúp các bé áp dụng những từ vựng flyers theo chủ đề đã học ở trên:
Chủ đề 1: Family and Friends (Gia đình và bạn bè)
Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ vựng phù hợp
- My father’s sister is my __________.
- My mother’s brother is my __________.
- My cousin is the child of my __________.
- My grandparents’ daughter is my __________.
- My __________ is my parent’s father.
Bài tập 2: Nối từ với nghĩa đúng
- Father a. Anh trai
- Sister b. Bố
- Cousin c. Chị gái
- Grandmother d. Bà
- Brother e. Anh chị em họ
Để giúp con bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi Flyers, hãy khám phá thêm các đề thi Flyers chất lượng tại đây. Điều này sẽ giúp bé làm quen với cấu trúc đề thi thật và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức
Chủ đề 2: Home (Nhà cửa)
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng từ vựng flyers theo chủ đề phù hợp
- The place where I sleep is my __________.
- We cook food in the __________.
- The __________ is where we take a shower.
- We sit and watch TV in the __________.
- The __________ is the place outside where we can plant flowers.
Bài tập 2: Nối từ với chức năng tương ứng
- Kitchen a. Ngủ
- Living room b. Nấu ăn
- Bedroom c. Tắm
- Bathroom d. Thư giãn và xem TV
- Garden e. Trồng cây và hoa
Chủ đề 3: School (Trường học)
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống ( áp dụng từ vựng flyers theo chủ đề ở trên)
- The person who teaches us is the __________.
- We write notes in our __________.
- The teacher writes on the __________ in the classroom.
- We sit on a __________ during lessons.
- We use a __________ to write our homework.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- Teacher / a / is / Mr. Smith.
- My / blue / is / notebook.
- Pen / I / use / to / my / write.
- School / go / I / every / day / to.
- Desk / sit / my / I / at.
Chủ đề 4: Animals (Động vật)
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với tên các con vật
- The largest land animal is the __________.
- A __________ is known for its ability to climb trees.
- A __________ is a pet that barks.
- __________ are animals that can fly.
- The __________ has a long trunk.
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho từng mô tả
- A large cat with stripes: __________.
- A small pet that says “meow”: __________.
- A slow-moving animal with a shell: __________.
- An animal that hops and has long ears: __________.
- An animal that lives in the water and swims: __________.
Chủ đề 5: Food and Drinks (Thức ăn và đồ uống)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ vựng đúng
- We drink __________ in the morning with our cereal.
- My favorite fruit is the __________.
- __________ is a healthy green vegetable.
- I like to eat __________ with my soup.
- A cold, sweet drink we have in summer is __________.
Bài tập 2: Nối từ với hình ảnh
- Bread (Image of bread)
- Milk (Image of milk)
- Apple (Image of apple)
- Fish (Image of fish)
- Salad (Image of salad)
Chủ đề 6: Sports and Hobbies (Thể thao và sở thích)
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với từ vựng flyers theo chủ đề thể thao
- We play __________ on a court with a net.
- __________ is a game where we kick a ball into a goal.
- I like __________ because I love water.
- __________ is a team sport played with a hoop and a ball.
- We need a racket to play __________.
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho từng hoạt động
- A sport where you swim: __________.
- A hobby where you make music with your voice: __________.
- A hobby where you use a pencil to create pictures: __________.
- A sport that involves running and jumping: __________.
- A hobby that involves reading books: __________.
Chủ đề 7: Body and Face (Cơ thể và khuôn mặt)
Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ vựng phù hợp
- We use our __________ to see.
- You can hear with your __________.
- We use our __________ to hold things.
- The __________ is at the top of the body.
- You walk with your __________.
Bài tập 2: Nối từ với hình ảnh cơ thể
- Eye (Image of an eye)
- Hand (Image of a hand)
- Foot (Image of a foot)
- Nose (Image of a nose)
- Ear (Image of an ear)
Chủ đề 8: Weather (Thời tiết)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ vựng phù hợp
- When the sun is shining, it is __________.
- When water falls from the sky, it is __________.
- __________ weather is when there are clouds in the sky.
- When it is cold and white flakes fall, it is __________.
- A strong wind is blowing, it is __________.
Bài tập 2: Chọn từ vựng flyers theo chủ đề thời tiết để điền vào:
- Weather with rain: __________.
- Weather with sunshine: __________.
- Weather with clouds: __________.
- Weather with snow: __________.
- Weather with a lot of wind: __________.
Chủ đề 9: Clothes (Quần áo)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ vựng quần áo
- We wear __________ on our feet.
- A __________ is worn on the head.
- We wear __________ when it’s cold outside.
- __________ are worn on the legs.
- A __________ is a dress that covers the whole body.
Bài tập 2: Nối từ với hình ảnh quần áo
- Shirt (Image of a shirt)
- Hat (Image of a hat)
- Pants (Image of pants)
- Coat (Image of a coat)
- Dress (Image of a dress)
Chủ đề 10: Transport (Phương tiện giao thông)
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với từ vựng flyers theo chủ đề phương tiện giao thông
- We drive a __________ on the road.
- A __________ takes people to different places in a city.
- We fly in an __________ when traveling far.
- __________ is a two-wheeled vehicle powered by pedaling.
- A __________ is a large vehicle that carries goods.
Bài tập 2: Chọn từ đúng cho từng mô tả
- A vehicle that flies: __________.
- A vehicle that moves on tracks: __________.
- A small boat with a motor: __________.
- A vehicle that delivers products: __________.
- A two-wheeled vehicle: __________.
Những bài tập này giúp trẻ ôn luyện từ vựng flyers theo chủ đề, cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi Flyers. Ngoài ra, chúng tôi còn gợi ý thêm cho bạn 2 quyển sách học flyers uy tín và đặc biệt là kèm link tải miễn phí:
Lời kết
Việc nắm vững 100+ từ vựng flyers theo chủ đề là bước quan trọng giúp bé chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Những từ vựng này không chỉ giúp bé tự tin hơn trong các phần thi mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng bé luyện tập đều đặn và ôn lại thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi sắp tới. Chúc bé thành công!