Chinh phục 120+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết dễ dàng và hiệu quả

Bạn đang tìm kiếm cách nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết một cách dễ dàng và hiệu quả? Hãy đọc ngay bài viết này để khám phá và chinh phục hơn 120 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, cùng các thành ngữ và mẫu câu giao tiếp phong phú. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhau chinh phục 5 nhóm chủ đề từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết dưới đây để giúp bạn dễ nhớ nhé:

1. Từ vựng về trạng thái thời tiết trong tiếng Anh

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Sunny Nắng It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
Rainy Mưa It’s rainy outside. (Bên ngoài đang mưa.)
Cloudy Âm u The sky is cloudy. (Bầu trời đang âm u.)
Windy Gió It’s windy on the coast. (Ở ven biển đang có gió.)
Stormy Bão The weather forecast predicts stormy conditions. (Dự báo thời tiết nói sẽ có điều kiện bão.)
Snowy Tuyết The ground is covered in snowy blankets. (Mặt đất được phủ bằng tấm chăn tuyết.)
Foggy Sương mù Be careful driving in foggy conditions. (Hãy lái xe cẩn thận trong điều kiện sương mù.)
Overcast U ám The sky is overcast, so it might rain later. (Bầu trời u ám, vì vậy có thể sẽ mưa sau này.)
Hazy Sương mù loãng The morning was hazy, but it cleared up by noon. (Sáng nay có sương mù loãng, nhưng trời quang đãng vào buổi trưa.)
Drizzle Mưa phùn It’s just a light drizzle, nothing to worry about. (Chỉ là mưa phùn nhẹ, không có gì phải lo lắng.)
Thunderstorm Bão có sấm sét A thunderstorm is approaching, better stay indoors. (Một trận bão có sấm sét đang đến gần, tốt hơn hãy ở trong nhà.)
Blizzard Bão tuyết The blizzard caused traffic chaos in the city. (Trận bão tuyết gây ra hỗn loạn giao thông trong thành phố.)
Frost Sương giá The frost on the ground made it slippery. (Sương giá trên mặt đất làm cho nó trơn trượt.)
Heatwave Đợt nóng The heatwave lasted for two weeks, causing drought in the region. (Đợt nóng kéo dài hai tuần, gây ra hạn hán trong khu vực.)
Cold snap Lạnh giá We experienced a sudden cold snap last night. (Chúng ta đã trải qua một đợt lạnh giá đột ngột đêm qua.)
Drought Hạn hán The drought affected the harvest this year. (Hạn hán ảnh hưởng đến mùa màng năm nay.)
Monsoon Mùa mưa The monsoon season brings heavy rains to the region. (Mùa mưa mang theo những cơn mưa lớn đến khu vực.)
Clear Quang đãng The sky is clear and the stars are visible. (Bầu trời quang đãng và những vì sao rõ ràng.)
Gentle breeze Gió nhẹ A gentle breeze is blowing through the trees. (Một cơn gió nhẹ đang thổi qua các cây.)
Bright Tươi sáng The morning is bright and cheerful. (Buổi sáng tươi sáng và vui vẻ.)
Mild Ôn hòa We enjoyed a mild climate during our vacation. (Chúng tôi đã tận hưởng một khí hậu ôn hòa trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)
Wet Ướt Don’t forget your umbrella, it’s wet outside. (Đừng quên dù, bên ngoài ẩm ướt.)
Dry Khô The weather has been dry for weeks, causing concern for farmers. (Thời tiết đã khô khan từ vài tuần nay, gây lo ngại cho nông dân.)
No clouds Không mây There are no clouds in the sky today. (Không có mây nào trên bầu trời hôm nay.)
No rain Không mưa The forecast says it will be dry with no rain. (Dự báo nói rằng sẽ khô ráo không mưa.)
Gusty Gió giật Be cautious, it’s gusty out there. (Hãy cẩn thận, bên ngoài có gió giật.)

2. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – theo lượng mưa

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – theo lượng mưa
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – theo lượng mưa
Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Drizzle Mưa phùn There was a light drizzle this morning, so I brought an umbrella. (Sáng nay có mưa phùn nhẹ, nên tôi mang theo ô.)
Shower Mưa rào We got caught in a shower on our way home. (Chúng tôi gặp mưa rào trên đường về nhà.)
Hail Mưa đá Last night’s hail damaged my roof. (Cơn mưa đá đêm qua đã làm hỏng mái nhà của tôi.)
Downpour Mưa lớn The sudden downpour caused flooding in some areas. (Mưa lớn bất ngờ gây lũ lụt ở một số khu vực.)
Torrential rain Mưa như trút nước The torrential rain caused widespread damage. (Mưa như trút nước gây thiệt hại trên diện rộng.)
Monsoon Mùa gió The monsoon season brings heavy rain to the region. (Mùa gió mang theo mưa lớn đến khu vực này.)
Deluge Trận mưa lớn The city was hit by a deluge of rain. (Thành phố bị ảnh hưởng bởi trận mưa lớn.)
Downfall Mưa to The heavy downfall made it impossible to go outside. (Mưa to khiến không thể đi ra ngoài.)
Sprinkle Mưa rào nhẹ There was a light sprinkle in the afternoon. (Có mưa rào nhẹ vào buổi chiều.)
Spotty rain Mưa rào rải rác There is spotty rain in the forecast for today. (Dự báo có mưa rào rải rác trong ngày hôm nay.)
Steady rain Mưa rào đều đặn It’s been raining steadily all day. (Mưa rào đều đặn cả ngày.)
Heavy rain Mưa to The heavy rain caused flooding in some areas. (Mưa to gây lũ lụt ở một số khu vực.)
Light rain Mưa nhẹ It’s just a light rain, so you don’t need an umbrella. (Chỉ là mưa nhẹ, nên bạn không cần ô.)
Trace of rain Vết mưa There was only a trace of rain yesterday. (Hôm qua chỉ có một chút mưa.)

3. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – hiện tượng

Tiếp theo là các từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, cụ thể là hiện tượng thời tiết:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Fog Sương mù Be careful driving in foggy conditions. – Hãy lái xe cẩn thận trong điều kiện sương mù.
Tornado Lốc xoáy Seek shelter in case of a tornado. – Tìm nơi trú ẩn trong trường hợp có lốc xoáy.
Drought Hạn hán The drought lasted for months. – Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng.
Flood Lũ lụt The flood submerged the entire town. – Lũ lụt lấn át toàn bộ thị trấn.
Tidal wave Sóng thần The tidal wave swept away entire villages. – Sóng thần cuốn trôi toàn bộ làng mạc.
Frost Sương giá Frost covered the grass in the morning. – Sương giá phủ đầy cỏ vào buổi sáng.
Rainbow Cầu vồng After the rain, a beautiful rainbow appeared. – Sau cơn mưa, một cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện.
Thunder Sấm The thunder echoed across the valley. – Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng.
Lightning Sét Lightning struck the tallest tree. – Sét đánh vào cây cao nhất.
Thunderstorm Bão giông There’s a thunderstorm coming. (Sẽ có một cơn bão giông)
Lightning Tia chớp I saw lightning in the sky. (Tôi nhìn thấy tia chớp trên bầu trời)

4. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ thời tiết, tham khảo:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Temperature Nhiệt độ Today’s temperature is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ hôm nay là 25 độ C.)
Degree Độ It’s 10 degrees below freezing. (Lạnh 10 độ dưới 0.)
Celsius Độ C The boiling point of water is 100 degrees Celsius. (Điểm sôi của nước là 100 độ C.)
Fahrenheit Độ F The temperature in New York is 77 degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ ở New York là 77 độ F.)
Hot Nóng It’s so hot outside today. (Hôm nay trời nóng quá.)
Warm Ấm It’s a warm day today. (Hôm nay là một ngày ấm áp.)
Cold Lạnh It’s cold outside. (Trời lạnh bên ngoài.)
Chilly Se lạnh It’s a chilly day today. (Hôm nay là một ngày se lạnh.)
Freezing Rất lạnh It’s freezing outside. (Trời rất lạnh bên ngoài.)
Mild Ôn hòa We’re expecting mild temperatures for the weekend. (Chúng tôi dự kiến ​​nhiệt độ ôn hòa vào cuối tuần.)
Cool Mát mẻ The evenings are cool, perfect for a bonfire. (Buổi tối mát mẻ, rất thích hợp để đốt lửa trại.)
Breezy Có gió It’s a bit breezy, but otherwise, the weather is nice. (Trời có chút gió nhẹ, nhưng bù lại thời tiết rất đẹp.)
Humid Ẩm The humidity makes it feel much hotter than it is. (Độ ẩm làm cho nó cảm thấy nóng hơn nhiều.)

5. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết nâng cao

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết nâng cao, tham khảo:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Torrential rain Mưa lớn, mưa như trút nước We got caught in torrential rain on our way home.
Scorching heat Nhiệt độ cao nóng gay gắt The scorching heat made it unbearable to be outside.
Freezing temperatures Nhiệt độ lạnh đến đóng băng The freezing temperatures caused the pipes to burst.
Blistering cold Lạnh giá, rét buốt We were greeted by a blistering cold when we woke up.
Dense fog Sương mù đậm Driving through dense fog can be very dangerous.
Gusty winds Gió giật mạnh Gusty winds knocked down power lines in the area.
Sweltering humidity Độ ẩm nóng bức, oi bức The sweltering humidity made the air feel thick.
Hailstorm Bão mưa đá Our car was damaged in a hailstorm last night.
Searing sunshine Ánh nắng chói chang, nắng gay gắt The searing sunshine made it impossible to see.
Blizzard Trận bão tuyết We were stuck inside during the blizzard for days.
Drizzling rain Mưa phùn We decided to stay indoors due to the drizzling rain.
Muggy weather Thời tiết oi ả, nồm nồm The muggy weather made it difficult to breathe.
Overcast skies Bầu trời u ám, âm u The overcast skies signaled the coming storm.
Snow flurry Phong ba tuyết rơi We enjoyed watching the snow flurry from indoors.
Heatwave Đợt nhiệt đới, đợt nhiệt cao The heatwave lasted for weeks, causing drought.
Frosty morning Buổi sáng giá rét We woke up to a frosty morning, everything was white.

II. Một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Ngoài ra, tailieu365 còn chia sẻ thêm một số idiom phổ biến sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết dưới đây, tham khảo:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Under the weather Cảm thấy không khỏe She’s feeling under the weather today. (Cô ấy cảm thấy không khỏe hôm nay.)
On cloud nine Rất hạnh phúc, hứng khởi Winning the championship put him on cloud nine. (Chiến thắng giải vô địch khiến anh ấy rất hạnh phúc.)
A storm in a teacup Chuyện bé xé ra to Don’t make such a big deal out of it, it’s just a storm in a teacup. (Đừng làm lên chuyện, đó chỉ là chuyện bé xé ra to thôi.)
Chase rainbows Đi tìm hạnh phúc không thực tế He’s always chasing rainbows instead of facing reality. (Anh ấy luôn đi tìm hạnh phúc không thực tế thay vì đối mặt với hiện thực.)
Break the ice Phá vỡ sự e ngại ban đầu Playing a game is a good way to break the ice at a party. (Chơi một trò chơi là cách tốt để phá vỡ sự e ngại ban đầu tại một buổi tiệc.)
Weather the storm Vượt qua khó khăn We’ve been through a lot together; we can weather this storm too. (Chúng ta đã trải qua rất nhiều chuyện; chúng ta có thể vượt qua cơn bão này.)
Every cloud has a silver lining Mọi khó khăn đều có mặt tích cực Losing that job was tough, but every cloud has a silver lining – I found a better one! (Mất công việc đó thật khó khăn, nhưng mọi khó khăn đều có mặt tích cực – tôi đã tìm được một cái tốt hơn!)
Rain on someone’s parade Làm hỏng một kế hoạch hoặc sự kiện vui vẻ của ai Don’t rain on his parade by telling him the bad news now. (Đừng làm hỏng kế hoạch của anh ấy bằng cách thông báo tin tội cho anh ấy bây giờ.)
On thin ice Trong tình thế nguy hiểm He’s on thin ice with his boss after missing the deadline. (Anh ấy đang trong tình thế nguy hiểm với sếp sau khi bỏ lỡ thời hạn.)
A ray of sunshine Một người hoặc điều mang lại niềm vui và hi vọng She’s always a ray of sunshine, brightening up everyone’s day. (Cô ấy luôn là một tia nắng, làm sáng lên ngày của mọi người.)
Storm in a teacup Xung đột nhỏ không đáng kể It’s just a storm in a teacup; don’t worry about it. (Chỉ là một xung đột nhỏ không đáng kể; đừng lo lắng về nó.)
Come rain or shine Dù mưa hay nắng I’ll be there, come rain or shine. (Tôi sẽ ở đó, dù mưa hay nắng.)
Head in the clouds Suy nghĩ mơ mộng, không thực tế She always has her head in the clouds; she needs to focus more. (Cô ấy luôn suy nghĩ mơ mộng; cô ấy cần tập trung hơn.)
Steal someone’s thunder Làm mất đi sự chú ý, thành công của ai He always tries to steal my thunder by overshadowing my achievements. (Anh ấy luôn cố gắng làm mất đi sự chú ý của tôi bằng cách lấn át thành công của tôi.)
The calm before the storm Thời kỳ yên bình trước khi có sự kiện lớn xảy ra Enjoy the calm before the storm; things are about to get hectic. (Hãy tận hưởng sự yên bình trước bão; mọi thứ sắp trở nên hỗn loạn.)
Weather a storm Vượt qua khó khăn We’ve weathered many storms together; this is just another one. (Chúng ta đã vượt qua rất nhiều khó khăn cùng nhau; cái này chỉ là một cái khác.)
In the eye of the storm Trong tâm bão Even in the eye of the storm, he remained calm and composed. (Ngay cả trong tâm bão, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và tự chủ.)
Rain cats and dogs Mưa rất to It’s raining cats and dogs outside; you should take an umbrella. (Ngoài trời đang mưa to lắm; bạn nên mang ô.)
Fair-weather friend Bạn chỉ thân khi có lợi Don’t count on him in tough times; he’s just a fair-weather friend. (Đừng trông chờ vào anh ấy trong những thời điểm khó khăn; anh ấy chỉ là một người bạn chỉ thân khi có lợi.)
Make hay while the sun shines Tận dụng cơ hội khi có thể Let’s make hay while the sun shines and finish this project. (Hãy tận dụng cơ hội và hoàn thành dự án này.)
Rain cats and dogs Mưa rất to It’s raining cats and dogs outside; you should take an umbrella. (Ngoài trời đang mưa to lắm; bạn nên mang ô.)
Break the ice Phá vỡ sự e ngại ban đầu Playing a game is a good way to break the ice at a party. (Chơi một trò chơi là cách tốt để phá vỡ sự e ngại ban đầu tại một buổi tiệc.)

III. Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời phổ biến về thời tiết trong tiếng Anh thường gặp nhất:

1. Câu hỏi về thời tiết

  • What’s the weather like today? – Hôm nay thời tiết như thế nào?
  • How’s the weather looking for tomorrow? – Thời tiết cho ngày mai như thế nào?
  • Is it going to rain later? – Sau này có mưa không?
  • Do you know if it will be windy this afternoon? – Bạn có biết liệu chiều nay có gió không?
  • Are we expecting any storms in the area? – Chúng ta có dự kiến sẽ có bão trong khu vực không?
  • Will it be sunny for the outdoor event this weekend? – Cuối tuần này thời tiết có nắng không?
  • Do you think it’s going to be cold enough for snow? – Bạn nghĩ liệu có đủ lạnh để có tuyết không?
  • Is there any chance of fog early tomorrow morning? – Sáng sớm ngày mai có khả năng có sương mù không?
  • What’s the forecast for the rest of the week? – Dự báo thời tiết cho phần còn lại của tuần này là gì?
  • Are we in for a heatwave this summer? – Mùa hè này chúng ta có phải trải qua đợt nóng không?

2. Câu trả lời về thời tiết

It + be + adj +…
  • It’s sunny and warm today.
  • It’s windy and cool this evening.
  • It’s cold and snowy in the mountains.
The weather + be + adj +…
  • The weather is hot and humid.
  • The weather is cloudy with a chance of rain.
  • The weather is clear and breezy.
It + be + forecast + …
  • It’s forecast to be partly cloudy with scattered showers.
  • It’s forecasted to be foggy in the morning, clearing up later.
  • It’s forecast to be sunny throughout the day.

Với hơn 120 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, cùng với các thành ngữ và mẫu câu giao tiếp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và mô tả về thời tiết bằng tiếng Anh. Đừng ngần ngại thử sức và hãy bắt đầu áp dụng ngay những kiến thức đã học vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!

5/5 - (1 vote)
Ánh Bùi
Ánh Bùihttps://tailieu365.net/
Xin chào! Mình là Ánh, người sáng lập ra cộng đồng học tiếng Anh "Tài liệu 365". Với tinh thần tự học ngôn ngữ tiếng Anh trong suốt 5 năm qua, mình cam kết mang đến cho độc giả những tài liệu chất lượng, miễn phí 100% và kiến thức sâu rộng, chính xác để các bạn có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh của mình hiệu quả nhanh chóng!

Bài viết cùng chuyên mục

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Trọn bộ Cambridge

Tailieu365.net xin gửi tặng bạn đọc trọn bộ Cambridge bản đẹp và mới nhất hiện nay và hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Danh mục tailieu365.net